Theo dõi trong tiếng anh là gì năm 2024

Theo dõi là hành động giám sát, giữ liên lạc hoặc theo sau một cái gì đó một cách thường xuyên để có thông tin cập nhật về tình hình, vị trí hoặc sự thay đổi. Hành động này thường áp dụng trong việc theo dõi hoạt động của một cá nhân, sự kiện, sản phẩm hoặc thông tin trong thời gian qua để có cái nhìn tổng quan và hiểu rõ hơn về chúng.

Hãy theo dõi tiến độ của ông ấy trên Sky News hoặc bằng cách theo dõi FXTMGoesBlue.

Keep track of his progress on Sky News or by following FXTMGoesBlue.

Để có thêm thông tin hãy theo dõi chúng tôi trên mạng xã hội!

Để biết thêm như thế này, hãy theo dõi tôi trên Medium hoặc Twitter.

Hãy theo dõi chúng tôi trên Twitter và LinkedIn và thích chúng tôi trên Facebook.

Hãy theo dõi để khám phá hành trình của Octo tại Việt Nam bạn nhé!

Hãy theo dõi hành trình của chúng tôi qua một ngày tiêu chuẩn.

Hãy theo dõi để cập nhật thêm về bộ phim truyền hình sắp tới này.

Vì vậy, hãy theo dõi các triệu chứng khác như có máu trong phân.

Watch out for symptoms such as blood in the urine.

Hãy theo dõi chúng tôi nếu bạn chưa thể tham gia sự kiện này năm nay!

Go watch them if you haven't yet this year!

Kết quả: 349, Thời gian: 0.0447

Tiếng việt -Tiếng anh

Tiếng anh -Tiếng việt

Keith had been listening to the conversation and now came to the door to terminate the brother’s visit.

Xiaomi Mi Band là một chiếc vòng theo dõi vận động được sản xuất bởi Xiaomi.

The Xiaomi Mi Band is a wearable Activity tracker produced by Xiaomi.

Em chỉ không thích 2 anh theo dõi em tận đây.

What I don't appreciate is you two following me here nearly burning a case that took five months to set up.

Depending on the direction of travel, an observer on the surface may hit a boundary on such a surface or travel forever.

Bạn đang băn khoăn "theo dõi" trong Tiếng Anh là gì? Đây là một trong những từ vựng được sử dụng phổ biến, trong nhiều hoàn cảnh khác nhau. Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu chi tiết về định nghĩa, cách dùng và ví dụ cụ thể trong bài viết dưới đây.

1. Theo Dõi trong Tiếng Anh là gì?

Theo dõi được hiểu là hành động quan sát, liên tục chú ý đến các hoạt động, trạng thái, thông tin... của một người nào đó hoặc một vấn đề nào đó. [the act of observing, continuously paying attention to the activities, status, information ... of someone or a certain problem].

Trong Tiếng Anh, "theo dõi" thường được sử dụng bằng từ "follow". Người theo dõi là "follower"

Cách phiên âm của "follow": /'fɔlou/

Phân biệt "follow", "watch" và "attend"

  • "Follow": Thường chỉ sự theo dõi một cách toàn diện, không chỉ là quan sát tức thời mà còn mang ý nghĩa lâu dài, sâu sắc hơn.
  • "Watch": Hành động quan sát, theo dõi ai đó chủ yếu bằng mắt. "Watch" thường sử dụng khi nhân vật được nhắc tới đang xem một chương trình, một trận đấu, một buổi hòa nhạc... các sự kiện diễn ra trong một thời khắc nhất định.
  • "Attend": Thường mang ý nghĩa là tham gia, theo sát cái gì đó. Ví dụ như tham gia vào một tập thể, theo học một thứ Tiếng...

Trong Tiếng Anh, "theo dõi" thường được sử dụng bằng từ "follow". Người theo dõi là "follower"

2. Ví dụ về cách sử dụng "follow" trong Tiếng Anh

Để độc giả có thể hiểu rõ hơn ý nghĩa và cách dùng của "follow" trong Tiếng Anh, chúng tôi sẽ đưa ra một số ví dụ cụ thể.

Ví dụ

  • She has been following the neighbor since a few days ago. The reason is because he has many unusual shady activities make her suspicious.
  • Cô ấy đã theo dõi anh hàng xóm từ mấy ngày trước. Lý do bởi anh ta có nhiều hoạt động mờ ám bất thường khiến cô ấy nghi ngờ.
  • Jin's social media following increased rapidly overnight. Maybe he really became famous.
  • Lượt theo dõi trên mạng xã hội của Jin tăng lên nhanh chóng chỉ sau một đêm. Có lẽ anh ấy đã thực sự trở nên nổi tiếng.
  • We could not follow the knowledge in class, the teacher lectured at a too fast pace.
  • Chúng tôi không thể theo dõi được kiến thức trên lớp, cô giáo giảng bài với tốc độ quá nhanh.
  • All activities of the shady organization have been monitored and reported to the government. We will have more information about this organization soon.
  • Mọi hoạt động của tổ chức mờ ám đều đã được theo dõi và báo cáo với chính phủ. Chúng tôi sẽ sớm đưa thêm thông tin về tổ chức này.

Một số ví dụ cụ thể giúp độc giả hiểu hơn về ý nghĩa và cách dùng của từ “theo dõi” trong Tiếng Anh

3. Một số cụm từ Tiếng Anh có "follow"

Ngoài việc đứng độc lập, "follow" có thể đi kèm với một số từ khác để tạo nên các cụm từ mang những ý nghĩa khác nhau. Dưới đây là một số cụm từ Tiếng Anh có "follow" mở rộng mà độc giả có thể tham khảo.

  • follow out: theo đuổi đến cùng
  • follow up: theo miết, bám sát, bồi thêm
  • as follows: như sau
  • follow the crowd: làm theo đám đông
  • follow one's own bent: hành động theo sở thích
  • follow in sb's footsteps: theo bước chân ai
  • follow someone's example: theo gương người nào
  • follow somebody like a shadow: theo ai như hình với bóng, lẽo đẽo theo ai

Một số cụm từ mở rộng có chữa “follow” sẽ giúp độc giả mở rộng thêm kiến thức Tiếng Anh trong giao tiếp

Thông qua bài viết trên, hy vọng độc giả đã giải đáp được băn khoăn "theo dõi" trong Tiếng Anh là gì. Hy vọng những thông tin trên sẽ giúp phần làm phong phú hơn vốn từ vựng của các bạn độc. Hãy ghé thăm StudyTienganh thường xuyên để tham khảo thêm nhiều thông tin hữu ích hơn nữa. Chúc các bạn luôn học tốt!

Chủ Đề