Rahukal từ 10:30 sáng đến 12:00 sáng.
Sau Siddha Yoga lúc 1 giờ 21 chiều, Sadhya Yoga bắt đầu.
Lễ hội ăn chay hôm nay - Panchak kết thúc lúc 18h37.
Giờ mặt trời mọc 27 Th01 2023. Lúc 7:11 sáng.
Giờ Hoàng hôn 27 tháng 1 năm 2023. Lúc 5:55 chiều.
Xem ngày tốt xấu ngày 27 tháng 1 năm 2023
Abhijeet Muhurta từ 12 giờ 12 trưa đến 12 giờ 55 phút.
Xem ngày tốt xấu ngày 27 tháng 1 năm 2023
Rahukal từ 10:30 sáng đến 12:00 sáng.
Giải pháp hôm nay. Thờ Nữ thần Lakshmi và niệm Kanakadhara Stotra.
lịch hindu tháng 1 năm 2023 bằng tiếng Hindi. Biết danh sách các lễ hội được tổ chức ở Ấn Độ vào tháng 1 năm 2023 theo lịch Hindu này, thông tin Panchang cho tháng 1 năm 2023, ăn chay, bình minh, hoàng hôn, các ngày lễ hàng tháng và nhiều hơn nữa. Panchang ngày nay bằng tiếng Hindi →
Lịch Hindu 2023 tháng 1 bằng tiếng Hindi. Các lễ hội của người Hindu, panchang hàng ngày của người Hindu, vrats và các ngày lễ trong tháng Giêng. Xem lịch Hindu tháng 1 năm 2023 bằng tiếng Anh & panchang ngày nay →
Thay đổi ngày & địa điểm Ujjain, Madhya Pradesh, Ấn Độ
Ứng dụng Lịch Hindu 2023
Tháng 1 - 2023
Tạm dừng - Magh 2079
Mặt trời
Chủ nhật
Thứ hai
Thứ hai
thứ ba
May mắn
Thứ Tư
Thứ Tư
thứ
giáo viên
Thứ sáu
chiều
Thứ bảy
Shani
1 1
Paush Shu 10 Dashami 10 Mu 8 Bha 11
☼ 7. 12 ☼ 5. 48
☾ Bạch Dương
☆ Ashwini
2 2
Shu 11 Ekadashi 11 Mu 9 Bha 12
☼ 7. 12 ☼ 5. 48
☾ Bạch Dương 20. 52
☆ Bharani
3 3
Shu 12 Dwadashi 12 Mu 10 Bha 13
☼ 7. 12 ☼ 5. 49
☾ Kim ngưu
☆ Krittika
4 4
Shu 13 Trayodashi 13 Mu 11 Bha 14
☼ 7. 13 ☼ 5. 50
☾ Kim ngưu
☆ Rohini
5 5
Shu 14 Chaturdashi 14 Mu 12 Bha 15
☼ 7. 13 ☼ 5. 50
☾ Kim Ngưu 08. 06
☆ Mrigashirsha
6 6
Shu 15 Poornima 15 Mu 13 Bha 16
☼ 7. 13 ☼ 5. 51
☾ Song Tử
☆ Adra
7 7
Magha Kri 1 Pratipada 1 Mu 14 Bha 17
☼ 7. 13 ☼ 5. 52
☾ Song Tử 20. 24
☆ phục hồi chức năng
8 8
Kr 2 Dwitiya 2 Mu 15 Bha 18
☼ 7. 13 ☼ 5. 52
☾ Ung thư
☆ Pushya
9 9
Kr 2 Dwitiya 2 Mu 16 Bha 19
☼ 7. 14 ☼ 5. 53
☾ Ung thư
☆ Ashlesha
10 10
Kri 3 Tritiya 3 Mu 17 Bha 20
☼ 7. 14 ☼ 5. 54
☾ Cự Giải 09. 01
☆ Ashlesha
11 11
Kri 4 Chaturthi 4 Mu 18 Bha 21
☼ 7. 14 ☼ 5. 54
☾ Leo
☆ Magha
12 12
Kri 5 Panchami 5 Mu 19 Bha 22
☼ 7. 14 ☼ 5. 55
☾ Sư Tử 21. 00
☆ Đông Falguni
13 13
Kr 6 Shashti 6 Mu 20 Bha 23
☼ 7. 14 ☼ 5. 56
☾ Xử Nữ
☆ Uttar Falguni
14 14
Kri 7 Saptami 7 Mu 21 Bha 24 BH
☼ 7. 14 ☼ 5. 57
☾ Xử Nữ
☆ Hasta Makar Sankranti
15 15
Kri 8 Ashtami 8 Mu 22 Bha 25
☼ 7. 14 ☼ 5. 57
☾ Thiên bình
☆ Hình
16 16
Kri 9 Navami 9 Mu 23 Bha 26
☼ 7. 14 ☼ 5. 58
☾ Thiên bình
☆ Swati
17 17
Kri 10 Dashami 10 Mu 24 Bha 27
☼ 7. 14 ☼ 5. 59
☾ Thiên Bình 13. 00
☆ Visakha
18 18
Kri 11 Ekadashi 11 Mu 25 Bha 28
☼ 7. 14 ☼ 5. 59
☾ Bọ Cạp
☆ Anuradha
19 19
Kr 12 Dwadashi 12 Mu 26 Bha 29
☼ 7. 14 ☼ 6. 00
☾ Bọ Cạp 15. 18
☆ con đầu lòng
20 20
Kr 13 Trayodashi 13 Mu 27 Bha 30
☼ 7. 14 ☼ 6. 01
☾ Nhân Mã
☆ Bản gốc
21 21
Kri 30 Amavasya 30 Mu 28 Bha 1
☼ 7. 13 ☼ 6. 02
☾ Nhân Mã 14. 53
☆ Purvashadha
22 22
Magh Shu 1 Pratipada 1 Mu 29 Bha 2
☼ 7. 13 ☼ 6. 02
☾ Ma Kết
☆ điều trần
23 23
shu 2 dwitiyapanchak. 13. 51 đến 2 Phần 1 Phần 3
☼ 7. 13 ☼ 6. 03
☾ Ma Kết 13. 51
☆ Sự chân thành
24 24
Shu 3 Tritiya 3 Mu 2 Bha 4
☼ 7. 13 ☼ 6. 04
☾ Bảo Bình
☆ Shatabhisha
25 25
Shu 4 Chaturthi 4 Mu 3 Bha 5
☼ 7. 13 ☼ 6. 04
☾ Bảo Bình 14. 29
☆ Purvabhadrapada
26 26
Shu 5 Panchami 5 Mu 4 Bha 6 BH
☼ 7. 12 ☼ 6. 05
☾ Song Ngư
☆ UttarabhadrapadaNgày Cộng hòa
27 27
Shu 6 Shashthi Panchak. 18. Đến 36 6 Mu 5 Bha 7
☼ 7. 12 ☼ 6. 06
☾ Song Ngư 18. 36
☆ Revathi
28 28
Shu 7 Saptami 7 Mu 6 Bha 8 BH
☼ 7. 12 ☼ 6. 07
☾ Bạch Dương
☆ Ashwini
29 29
Shu 8 Ashtami 8 Mu 7 Bha 9
☼ 7. 12 ☼ 6. 07
☾ Bạch Dương
☆ Bharani
30 30
Shu 9 Navami 9 Mu 8 Bha 10
☼ 7. 11 ☼ 6. 08
☾ Kim ngưu
☆ Krittika
31 31
Shu 10 Dashami 10 Mu 9 Bha 11
☼ 7. 11 ☼ 6. 09
☾ Kim ngưu
☆ Rohini
- ngày 31/12 11. Từ 47 - 01/01 12. lên đến 48
- ngày 01/09 06. Từ 05 - 01/11 11. lên đến 50
- ngày 18/01 17. Từ 22 - 20/01 12. lên đến 40
- ngày 26/01 18. Từ 56 - 28/01 19. đến 06
- ngày 31/12 11. Từ 47 - 01/01 12. lên đến 48
- ngày 01/09 06. Từ 05 - 01/11 11. lên đến 50
- ngày 18/01 17. Từ 22 - 20/01 12. lên đến 40
- ngày 26/01 18. Từ 56 - 28/01 19. đến 06
Đang tải
Tải xuống Lịch Hindu 2023
Lịch Hindu tháng 1 năm 2023 - Ăn chay & Lễ hội
Danh sách các lễ hội và ngày lễ trong tháng 1 năm 2023 theo lịch Hindu. . Xem Lịch vạn niên tháng 1 năm 2023 để biết ngày giờ chính xác →