Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ surface/ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc
chắn bạn sẽ biết từ surface/ tiếng Anh nghĩa là gì. Đây là cách dùng surface/ tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022. Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ surface/ tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung,
Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.Thông tin thuật ngữ surface/ tiếng Anh
Từ điển Anh Việt
[phát âm có thể chưa chuẩn]
Hình ảnh cho thuật ngữ surface/
Chủ đề
Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành
Định nghĩa - Khái niệm
surface/ tiếng Anh?
Thuật ngữ liên quan tới surface/
Tóm lại nội dung ý nghĩa của surface/ trong tiếng Anh
surface/ có nghĩa là: Không tìm thấy từ
surface/ tiếng Anh. Chúng tôi rất xin lỗi vì sự bất tiện này!
Cùng học tiếng Anh
Từ điển Việt Anh
Không tìm thấy từ surface/ tiếng Anh. Chúng tôi rất xin lỗi vì sự bất tiện này!
Thông tin thuật ngữ
Định nghĩa - Khái niệm
Surface là gì?
Surface có nghĩa là [n] Bề mặt
- Surface có nghĩa là [n] Bề mặt
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Giày da may mặc.
[n] Bề mặt Tiếng Anh là gì?
[n] Bề mặt Tiếng Anh có nghĩa là Surface.
Ý nghĩa - Giải thích
Surface
Đây là cách dùng Surface. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Giày da may mặc Surface là gì? [hay giải thích [n] Bề mặt nghĩa là gì?] . Định nghĩa Surface là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Surface / [n] Bề mặt. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
- Trang chủ
- Từ điển Anh Việt
- surface
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: surface
Phát âm : /'sə:fis/
Your browser does not support the audio element.
+ danh từ
- mặt, mặt ngoài bề mặt
- a cube has six surface s
hình lập phương có sáu mặt
- his politeness is only on [of] the surface
sự lễ phép của nó chỉ là ngoài mặt
- a cube has six surface s
- [định ngữ] bề ngoài
- surface impressions
những ấn tượng bề ngoài
- surface impressions
- [định ngữ] ở mặt biển
- surface
craft
tàu mặt biển [đối lại với tàu ngầm]
- surface mail
thư gửi đường biển
- surface
craft
- [toán học] mặt
- plane surface
mặt phẳng
- surface of contact
mặt tiếp xúc
- plane surface
+ ngoại động từ
- trang trí mặt ngoài
- cho nổi lên mặt nước [tàu ngầm]
+ nội động từ
- nổi lên mặt nước [tàu ngầm]
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
airfoil aerofoil control surface open Earth's surface come on come out turn up show up coat come up rise up rise - Từ trái nghĩa:
subsurface overhead
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "surface"
-
Những từ phát âm/đánh vần giống như "surface":
serfage service squareface surface surpass - Những từ có chứa "surface":
air-to-surface earth's surface re-surface surface surface noise surface-car surface-colour surface-man surface-printing surface-tension more... - Những từ có chứa "surface" in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
san phẳng bề mặt mặt múa rối san bằng sáng loáng nổi kếp nhoi gia cố more...
Lượt xem: 418