Surface nghĩa là gì

Thông tin thuật ngữ surface/ tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

surface/
[phát âm có thể chưa chuẩn]

Hình ảnh cho thuật ngữ surface/

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

surface/ tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ surface/ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ surface/ tiếng Anh nghĩa là gì.


Thuật ngữ liên quan tới surface/

  • AND component tiếng Anh là gì?
  • troths tiếng Anh là gì?
  • lore tiếng Anh là gì?
  • pruning tiếng Anh là gì?
  • untangle tiếng Anh là gì?
  • lie-abed tiếng Anh là gì?
  • sycophant tiếng Anh là gì?
  • coal-whipper tiếng Anh là gì?
  • print hand tiếng Anh là gì?
  • nidified tiếng Anh là gì?
  • garble tiếng Anh là gì?
  • fruit-knife tiếng Anh là gì?
  • cuniform tiếng Anh là gì?
  • equivalent network tiếng Anh là gì?
  • virgo tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của surface/ trong tiếng Anh

surface/ có nghĩa là: Không tìm thấy từ surface/ tiếng Anh. Chúng tôi rất xin lỗi vì sự bất tiện này!

Đây là cách dùng surface/ tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ surface/ tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

Không tìm thấy từ surface/ tiếng Anh. Chúng tôi rất xin lỗi vì sự bất tiện này!

Thông tin thuật ngữ

Định nghĩa - Khái niệm

Surface là gì?

Surface có nghĩa là [n] Bề mặt

  • Surface có nghĩa là [n] Bề mặt
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Giày da may mặc.

[n] Bề mặt Tiếng Anh là gì?

[n] Bề mặt Tiếng Anh có nghĩa là Surface.

Ý nghĩa - Giải thích

Surface

Đây là cách dùng Surface. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Giày da may mặc Surface là gì? [hay giải thích [n] Bề mặt nghĩa là gì?] . Định nghĩa Surface là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Surface / [n] Bề mặt. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

  1. Trang chủ
  2. Từ điển Anh Việt
  3. surface

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: surface

Phát âm : /'sə:fis/

Your browser does not support the audio element.

+ danh từ

  • mặt, mặt ngoài bề mặt
    • a cube has six surface s
      hình lập phương có sáu mặt
    • his politeness is only on [of] the surface
      sự lễ phép của nó chỉ là ngoài mặt
  • [định ngữ] bề ngoài
    • surface impressions
      những ấn tượng bề ngoài
  • [định ngữ] ở mặt biển
    • surface craft
      tàu mặt biển [đối lại với tàu ngầm]
    • surface mail
      thư gửi đường biển
  • [toán học] mặt
    • plane surface
      mặt phẳng
    • surface of contact
      mặt tiếp xúc

+ ngoại động từ

  • trang trí mặt ngoài
  • cho nổi lên mặt nước [tàu ngầm]

+ nội động từ

  • nổi lên mặt nước [tàu ngầm]

Từ liên quan

  • Từ đồng nghĩa: 
    airfoil aerofoil control surface open Earth's surface come on come out turn up show up coat come up rise up rise
  • Từ trái nghĩa: 
    subsurface overhead

Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "surface"

  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "surface": 
    serfage service squareface surface surpass
  • Những từ có chứa "surface": 
    air-to-surface earth's surface re-surface surface surface noise surface-car surface-colour surface-man surface-printing surface-tension more...
  • Những từ có chứa "surface" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    san phẳng bề mặt mặt múa rối san bằng sáng loáng nổi kếp nhoi gia cố more...

Lượt xem: 418

Chủ Đề