Suit with là gì

Tiếng AnhSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /ˈsuːt/

Hoa Kỳ[ˈsuːt]

Danh từSửa đổi

suit /ˈsuːt/

  1. Bộ com lê, bộ quần áo [đàn ông]. dress suit bộ quần áo dạ hội
  2. Lời xin, lời yêu cầu, lời thỉnh cầu. to make suit xin xỏ to prosper in one's suit đạt lời yêu cầu
  3. Sự cầu hôn.
  4. Sự kiện tụng, sự tố tụng.
  5. [Đánh bài] Hoa.
  6. Bộ quần áo giáp.
  7. [Hàng hải] Bộ buồm.

Ngoại động từSửa đổi

suit ngoại động từ /ˈsuːt/

  1. Làm cho phù hợp.
  2. [Động tính từ quá khứ] Thích hợp; quen; đủ điều kiện. he is not suited to be a teacher anh ta không có đủ điều kiện làm một giáo viên
  3. Thoả mãn, đáp ứng nhu cầu của, phù hợp với quyền lợi của. it does not suit all tastes điều đó không thoả mãn tất cả thị hiếu
  4. Hợp với, thích hợp với. this climate does not suit him khí hậu ở đây không hợp với anh ta the part suits him admirably vai đó hợp với anh ta quá

Chia động từSửa đổi

suit
Dạng không chỉ ngôi Động từ nguyên mẫu Phân từ hiện tại Phân từ quá khứ Dạng chỉ ngôi số ít nhiều ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they Hiện tại Quá khứ Tương lai Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they Hiện tại Quá khứ Tương lai Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹ Hiện tại
to suit
suiting
suited
suit suit hoặc suitest¹ suits hoặc suiteth¹ suit suit suit
suited suited hoặc suitedst¹ suited suited suited suited
will/shall²suit will/shallsuit hoặc wilt/shalt¹suit will/shallsuit will/shallsuit will/shallsuit will/shallsuit
suit suit hoặc suitest¹ suit suit suit suit
suited suited suited suited suited suited
weretosuit hoặc shouldsuit weretosuit hoặc shouldsuit weretosuit hoặc shouldsuit weretosuit hoặc shouldsuit weretosuit hoặc shouldsuit weretosuit hoặc shouldsuit
suit lets suit suit
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Nội động từSửa đổi

suit nội động từ /ˈsuːt/

  1. Tiện, hợp với. that date will suit ngày ấy tiện red does not suit with her complexion màu đỏ không hợp với nước da của cô ta

Thành ngữSửa đổi

  • suit yourself: Tuỳ anh muốn làm gì thì làm.

Chia động từSửa đổi

suit
Dạng không chỉ ngôi Động từ nguyên mẫu Phân từ hiện tại Phân từ quá khứ Dạng chỉ ngôi số ít nhiều ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they Hiện tại Quá khứ Tương lai Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they Hiện tại Quá khứ Tương lai Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹ Hiện tại
to suit
suiting
suited
suit suit hoặc suitest¹ suits hoặc suiteth¹ suit suit suit
suited suited hoặc suitedst¹ suited suited suited suited
will/shall²suit will/shallsuit hoặc wilt/shalt¹suit will/shallsuit will/shallsuit will/shallsuit will/shallsuit
suit suit hoặc suitest¹ suit suit suit suit
suited suited suited suited suited suited
weretosuit hoặc shouldsuit weretosuit hoặc shouldsuit weretosuit hoặc shouldsuit weretosuit hoặc shouldsuit weretosuit hoặc shouldsuit weretosuit hoặc shouldsuit
suit lets suit suit
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]

Video liên quan

Chủ Đề