Fall behind là gì
Nghĩa từ Fall behind
Ý nghĩa của Fall behind là:
Ví dụ cụm động từ Fall behind
Ví dụ minh họa cụm động từ Fall behind:
Một số cụm động từ khác
Ngoài cụm động từ Fall behind trên, động từ Fall còn có một số cụm động từ sau:
Ý nghĩa của Fall behind là:
Ví dụ minh họa cụm động từ Fall behind:
Ngoài cụm động từ Fall behind trên, động từ Fall còn có một số cụm động từ sau: