Mazda 2 và Honda City cũng là hai cái tên đủ tầm để đặt lên bàn so sánh với nhau. Cả hai đều sở hữu nhiều ưu điểm về thiết kế lẫn trang bị. Liệu 1 trong 2 cái tên này có đủ sức mạnh để cạnh tranh trong phân khúc sedan hạng B vốn đang bị xe Toyota Vios độc chiếm bấy lâu nay.
Ở thị trường Việt Nam, sedan hạng B luôn là phân khúc sôi động nhất và có tính cạnh tranh cao nhất. Bởi có ưu thế về thiết kế đơn giản, tiện nghi đủ dùng và mức giá vừa phải.
Điều này cũng thể hiện rõ khi top 10 mẫu xe có doanh số bán tốt nhất luôn có sự xuất hiện của cả hai cái tên Honda City và Mazda 2.
Nếu như Honda City có thế mạnh về thiết kế thể thao, mạnh mẽ, tiết kiệm nhiên liệu, thì Mazda 2 mang trong mình thiết kế trẻ trung năng động, trang bị đầy đủ tiện nghi và có giá thành hợp lý.
So sánh Honda City và Mazda 2 về giá bán
Thương hiệu Honda của Nhật Bản hiện đang phân phối cho thị trường Việt Nam 3 phiên bản City lắp ráp trong nước, là City 1.5G, City 1.5L và City 1.5RS:
Bảng giá Honda City 2021 mới nhất
Phiên bản
Giá niêm yết [triệu đồng]
Honda City 1.5G
529
Honda City 1.5L
569
Honda City 1.5RS
599
Còn phía bên kia chiến tuyến, Mazda 2 2021 cung cấp 4 phiên bản sedan cũng lắp ráp trong nước bao gồm, 1.5L AT, 1.5L Deluxe, 1.5L Luxury và 1.5L Premium:
Bảng giá Mazda 2 sedan mới nhất
Phiên bản
Giá niêm yết [triệu đồng]
Mazda 2 1.5L AT
479
Mazda 2 1.5L Deluxe
509
Mazda 2 1.5L Luxury
559
Mazda 2 1.5L Premium
599
Giá bán Honda City và Mazda 2 nhờ lợi thế được lắp ráp trực tiếp trong nước, nên mức giá của hai đại diện so với những mẫu xe cùng phân khúc có phần dễ chịu hơn.
Cùng với đó là việc phân phối, bảo hành, sửa chữa cũng thuận tiện và nhanh chóng hơn, được khách hàng Việt đánh giá cao.
\>>> Lợi thế: Cân bằng
So sánh Honda City và Mazda 2 về kích thước
Thông số kích thước
Honda City 2021
New Mazda 2 sedan
Kích thước tổng thể [mm]
4.440 x 1.694 x 1.477
4.340 x 1.695 x 1.470
Chiều dài cở sở [mm]
2.600
2.570
Khoảng sáng gầm xe [mm]
135
140
Bán kính quay vòng tối thiểu [m]
5.6
4.7
Nhìn chung mức độ chênh lệch khi so sánh Mazda 2 và Honda City cũng không cách xa nhau mấy để khiến người mua phải quá đắn đo giữa hai lựa chọn.
Thông số chỉ mang tính chuyên môn hơn, để người mua chưa có kinh nghiệm và người có nhu cầu cân nhắc kỹ trước khi lựa chọn.
So sánh ngoại thất của Honda City với Mazda 2
Honda City 2021 có ngôn ngữ thiết kế lấy cảm hứng khá nhiều từ “đàn anh” Accord thế hệ mới khiến thiết kế có phần mềm mại, chững chạc hơn nhưng vẫn toát lên được đặc tính hiện đại và thể thao.
Còn ở Mazda 2 2021 tuy có khá nhiều phiên bản khác nhau nhưng ngoại thất của tất cả các biến thể đều tương tự, sự khác biệt ở ngoại thất chỉ nằm ở kích thước mâm xe.
Thiết kế đầu xe
Honda City thế hệ mới được trang bị cụm đèn pha full led với những bóng thuỷ tinh nhỏ bên trong rất đẹp mắt, dải đèn led chạy ban ngày kiêm nhiệm vụ báo rẽ. Nắp capo được tạo điểm nhấn bởi 4 đường gân nổi mang đến cảm giác cứng cáp hơn.
Lưới tản nhiệt được thiết kế lạ mắt với một thanh nhựa đen đính biểu tượng Honda. Phần cản bên dưới là lưới tổ ong mang đậm phong cách thể thao.
Còn đối thủ Mazda 2 2021 cũng mang thiết kế phần đầu khá trẻ trung, năng động. Bộ lưới tản nhiệt kích thước lớn, viền crom sáng bóng, bên trong cách điệu với họa tiết đinh.
Đặc biệt là cụm đèn pha sắc bén 2 bên đầu xe được tích hợp nhiều chức năng như: Tự động cân bằng góc chiếu, Tự động bật/tắt, Hệ thống đèn đầu thích ứng tự động điều chỉnh cường độ và phạm vi chiếu sáng theo tốc độ.
Tuy phần nắp capo vẫn là những đường vân nổi đơn giản, song phần cản trước được mở rộng hơn hẳn so với bản tiền nhiệm.
Thiết kế thân xe
Thân xe Mazda 2 được trang bị bộ mâm với 2 tùy chọn khác nhau là 15 inch cho biến thể thấp nhất 1.5L AT, trong khi các phiên bản còn lại đều được trang bị bộ lazang 16 inch với 8 chấu kép. Gương chiếu hậu và tay nắm cửa đều được thiết kế cùng màu với thân xe. Đặc biệt, ở 2 biến thể cao cấp [Luxury & Premium], gương chiếu hậu còn được tích hợp chức năng chỉnh và gập điện.
Về phía Honda City cũng không kém cạnh, nổi bật với đường gân dập nổi phía trên tay nắm cửa, nối liền cụm đèn trước sau mang đến cảm giác mạnh mẽ cũng như đôi chút tác dụng về giảm ồn đi di chuyển ở tốc độ cao.
Ngay bên dưới là bộ la-zăng 5 chấu kép đường kính 16 inch được hoàn thiện dạng phay tạo ấn tượng thể thao và cứng cáp. Tuy nhiên, chi tiết có thể khiến nhiều người thất vọng chính là bánh sau sử dụng phanh tang trống thay vì đĩa như hầu hết các mẫu xe đối thủ.
Thiết kế đuôi xe
Thiết kế đuôi xe Mazda 2 được nâng cao. Bên cạnh đó là bộ đèn hậu kéo dài, ăn vào nắp cốp tạo nên sự khỏe khoắn, thể thao cho Mazda 2 2021 mà phiên bản tiền nhiệm không có được.
Chiều cao giảm xuống nên phần đuôi xe Honda City 2021 trông cân đối hơn trước. Điểm nhấn chính là cụm đèn hậu LED hoàn toàn mới theo phong cách nổi 3D.
Trong đó ấn tượng nhất là dải LED đa chiều màu đỏ bọc dưới uốn lượn gân guốc rất thể thao. Nếu cụm đèn Full LED đắt giá phía trước chỉ xuất hiện trên City RS thì Honda đã hào phóng hơn khi trang bị cụm đèn hậu LED cho cả 3 phiên bản.
\>>> Lợi thế: Cân bằng
So sánh về nội thất của Honda City với Mazda 2
Khoang lái
Đúng với truyền thống của Honda, khoang nội thất của City 2021 vẫn giữ lại ngôn ngữ cứng cáp và trung tính kết hợp với một chút DNA thể thao từ những mẫu xe đàn anh.
Taplo được thiết kế đối xứng, hướng về người lái với điểm nhấn chính là màn hình cảm ứng 8 inch cùng nhiều nút bấm thiết kế gọn gàng, tiện lợi. City 2021 có thiết kế hốc gió làm mát đẹp mắt như hình dạng của một viên kim cương được bo tròn các góc và có phần viền màu bạc để tạo điểm nhấn.
“Đối trọng” Mazda 2 2021 có phần bảng taplo và điều khiển được thiết kế tối giản, lược bỏ hoàn toàn các nút bấm cơ học tương tự những mẫu xe sang. Giao diện ở phần bảng điều khiển được bố trí hợp lý, màn hình cảm ứng 7 inch, tất cả nằm trong tầm với của người lái tạo nên sự thuận tiện trong quá trình điều khiển.
Thiết kế vô lăng
Vô lăng Honda City thiết kế 3 chấu, kế thừa trọn vẹn thiết kế từ “đàn anh” Honda Accord. Vô lăng tích hợp đầy đủ các phím điều khiển chức năng. Phiên bản RS vô lăng bọc da chỉ đỏ. Bản L bọc da chỉ màu. Bản G không trang bị bọc da.
Mazda 2 2021 cũng có phần vô lăng 3 chấu được bọc da cao cấp và hiện đại. Đặc biệt, trên 2 bản cao cấp vô lăng còn được tích hợp nút điều khiển âm thanh với lẫy chuyển số.
Khoang hành khách
Ở hàng ghế thứ 2 Mazda 2, có đầy đủ tựa đầu 3 vị trí nhưng không có bệ để tay ở giữa. Không gian vẫn bị đánh giá gặp nhược điểm chung như các “đời tiền nhiệm” là hơi chật.
Phần đuôi xe dốc nhiều tạo form thể thao nên ở khoảng trần hàng ghế sau kém thoáng hơn các đối thủ. Khoảng trống để chân ở phía trước cũng chỉ mức đủ dùng.
Với những người cao trên 1,7m có thể ngồi ổn nhưng sẽ không thực sự thoải mái, đặc biệt ở những hành trình xa.
Hàng ghế sau Honda City rộng rãi vượt trội hơn so với đối thủ và gần như dẫn đầu phân khúc hạng B. Thậm chí City còn rộng rãi hơn nhiều mẫu xe hạng C.
Đặc biệt, ở thế hệ mới, hãng Honda đã điều chỉnh lại thiết kế ghế trước giúp khoảng trống để chân ở hàng ghế sau càng thêm thoải mái. Tầm nhìn của người ngồi cũng thoáng hơn. Ghế sau có đủ tựa đầu 3 vị trí và bệ để tay cùng ngăn đặt cốc ở trung tâm.
Dường như không gian nội thất không ai thua ai, chỉ duy có một điểm đang làm Mazda 2 yếu thế hơn so với Honda City là không gian nội thất có phần “khiêm tốn” hơn.
\>>> Lợi thế: Honda City
So sánh về động cơ Honda City và Mazda 2
Thông số động cơ
Honda City 1.5RS
Mazda 2 1.5L Premium
Động cơ
Xăng 1.5L; SOHC i-VTEC, I4, 16 van
Xăng 1.5L; Skyactiv, I4, DOHC
Dung tích
1.497 cc
1.496 cc
Công suất tối đa [Hp/rpm]
119/6.600
110/6.000
Mômen xoắn cực đại [Nm/rpm]
145/4.300
144/4.000
Hộp số
Tự động 6 cấp
Tự động vô cấp CVT
Dẫn động
Cầu trước
Cầu trước
Mức tiêu hao nhiên liệu hỗn hợp
5,0L/ 100 km
5,5L/ 100 km
Cả City và Mazda 2 đều sở hữu cho mình khối động cơ 1.5L. Tuy nhiên, có thể thấy Honda City đang chiếm lợi thế hơn khi có công suất nhỉnh hơn đối thủ, kèm theo đó là hộp số vô cấp CVT và mức tiêu hao nhiêu liệu tiết kiệm hơn.
\>>> Lợi thế: Honda City
So sánh về trang bị an toàn Honda City và Mazda 2
Trang bị an toàn
Honda City 2021
Mazda 2 2021 sedan
Hệ thống phanh
Chống bó phanh cứng ABS
Hỗ trợ phanh gấp
Phân bổ lực phanh điện tử EBD
Chống bó phanh cứng ABS
Hỗ trợ phanh gấp
Phân bổ lực phanh điện tử EBD
Cân bằng điện tử
Có
Có
Chống trượt
Có
Có
Khởi hành ngang dốc
Có
Có
Khóa cửa tự động
Không
Có
Cảm biến và camera
Cảm biến lùi [4 mắt]
Camera lùi 3 góc quay
Cảm biến lùi
Camera lùi
Cảm biến áp suất lốp
Không
Không
Điều khiển hành trình
Có
Có
Túi khí
Có
Có
Trang bị khác
Điều khiển hành trình
Mã hóa khóa chống trộm
Cảnh báo chống trộm
Mã hóa chìa khóa chống trộm
Cảnh báo phanh khẩn cấp ESS
Khóa cửa tự động [có chìa rời vùng cảm biến]
Hệ thống cảnh báo chống trộm
Mặc dù là dòng xe được lắp ráp trong nước, nhưng Honda Việt Nam và đội ngũ lắp ráp luôn khiến “dân tình bàng hoàng” khi cảm nhận được độ chuyên nghiệp của mình.
Có thể thấy rõ khi so sánh Mazda 2 và Honda City về trang thiết bị an toàn thì Mazda 2 có vẻ nhỉnh hơn một chút so với đối thủ.
\>>> Lợi thế: Mazda 2 sedan
Nên mua Honda City hay Mazda 2?
Có thể thấy rằng Honda City và Mazda 2 đều là những mẫu sedan đáng cân nhắc trong phân khúc.
Với kinh nghiệm lâu năm, City mang đẳng cấp của 1 "lão làng" với nội thất rộng rãi, tính năng an toàn đầy đủ chuẩn ASEAN-NCAP, cảm giác lái mượt mà, thể thao. Dù vậy, chiếc xe vẫn còn một số khuyết điểm như ghế nỉ, màn hình đen trắng...
Ở phía Mazda 2, dù sở hữu kích thước nhỏ hơn nhưng xe lại trang bị khá tiện nghi, nhiều tính năng hiện đại, thiết kế thể thao và khỏe khắn chắc chắn sẽ rất phù hợp với đối tượng khách hàng trẻ tuổi.