Ngày cá tháng 4 tiếng anh là gì

Ngày Cá tháng Tư hay Ngày nói dối là ngày 1- 4 dương lịch hàng năm. Vào ngày này, mọi người có thể thoải mái tung tin đồn/ nói dối mà không lo ai đó giận dỗi. Cùng bỏ túi ngay 20 từ vựng tiếng Anh chủ đề Ngày Cá Tháng Tư nào!

1. April Fool’s Day: Ngày Cá Tháng 4

2. Prank: Trò đùa, sự giễu cợt

3. Prankster: Kẻ chơi khăm

4. Hoax: Chơi khăm, chơi xỏ

5. Trick: Đánh lừa

6. Trickster: Người lừa gạt

7. Dupe: Lừa, lừa bịp

8. Joke: Lời nói đùa, chuyện đùa

9. Crack a joke: Nói đùa

10. Play a joke on someone: Đùa nghịch trêu chọc ai

11. Practical joke: Trò đùa ác ý, trò chơi khăm

12. Gullible: Cả tin, dễ bị lừa

13. Fool: Kẻ ngốc

14. Pretend: Giả vờ

15. Spoof story: Câu chuyện bịa, tin đồn không có thật

16. Humor: Khiếu hài hước

17. Deception: Sự lừa gạt

18. Falling for it : Sập bẫy/tin vào một trò đùa nào đó

19. White lie: Nói dối không ác ý

20. Lie through one’s teeth: Nói dối một cách trắng trợn

Trường Cao đẳng Quốc tế Hà Nội tuyển sinh ngành Ngôn ngữ Anh hệ Cao đẳng chính quy năm học 2022 – 2023.

 Trường Cao đẳng Quốc tế Hà Nội [HIC]:

Số 1, Đường Trịnh Văn Bô – Quận Nam Từ Liêm – TP Hà Nội.

 Hotline: 0866 097 689

Ngày “Cá tháng Tư” [April Fool’s Day], còn gọi là ngày “Nói dối” [All Fool’s Day], là ngày duy nhất trong năm mà bạn có thể lừa dối, chơi khăm người khác nhưng không lo bị ghét bỏ, giận dỗi.

“Cá tháng Tư” dù không phải là ngày nghỉ lễ chính thức nhưng vẫn được rất nhiều nước tổ chức kỉ niệm hàng năm vào đúng ngày 1 tháng 4 bằng cách tung nhiều tin đồn [rumour] hoặc nói xạo [tell lie], nói đùa [crack a joke] về rất nhiều chủ đề khác nhau nhằm tạo niềm vui hay trêu chọc ai đó.

Dưới đây là những từ hoặc thành ngữ Tiếng Anh liên quan đến ngày Cá tháng tư mà có thể bạn chưa biết.

1. Hoax

Ý nghĩa: Đây là một phiên bản rút gọn của từ "hocus pocus", nghĩa là trò chơi khăm hoặc chơi xỏ người khác. "Hoax" được xem là nét đặc trưng của ngày Cá tháng Tư.

Ví dụ:

Detectives are still investigating the hoax calls.

[Các thám tử vẫn đang điều tra những cuộc gọi chơi khăm đó.]

2. Gullible

Ý nghĩa: Những người dễ bị lừa gạt, nhẹ dạ cả tin.

Ví dụ: That man always sells overpriced souvenirs to gullible tourists.

[Gã đó thường bán những món đồ lưu niệm giá "cắt cổ" cho những vị du khách dễ bị cả tin.]

3. Practical joke

Ý nghĩa: Trò chơi khăm, trò chơi xỏ cho vui

Ví dụ: She loves playing practical jokes on people. Last week, she set her mum's alarm clock two hours early. Her mum didn't think it was so funny when she turned up at work so early!

[Cô ta thích tạo những trò đùa khăm cho người khác. Tuần trước, cô ta vặn đồng hồ báo thức của mẹ hai giờ sớm hơn. Mẹ cô ta không nghĩ nó là hài hước khi bà ta đến văn phòng rất sớm!]

4. Fool’s gold

Ý nghĩa: Nghĩa đen chỉ những khoáng sản màu vàng. Nghĩa bóng được dùng để chỉ cái gì đó bên ngoài nhìn hào nhoáng nhưng thực chất bên trong lại gây thất vọng. Nó bắt nguồn từ việc những người thợ mỏ đào vàng có thể rất mừng rỡ khi thấy một vật bóng nhoáng nhưng thất vọng khi phát hiện nó thật sự chỉ là hòn đá không có giá trị.

Ví dụ: That antique table turned out to be fool’s gold. It was nothing but a cheap reproduction.

[Chiếc bàn cổ đó hoá ra là một nỗi thất vọng không hơn không kém. Nó chỉ là bản sao chép rẻ tiền.]

5. In-joke

Ý nghĩa: Một câu chuyện đùa riêng mà chỉ có thể được hiểu bởi một nhóm người có giới hạn mà có một kiến thức đặc biệt về điều gì đó mà được nói về trong câu chuyện đùa

Ví dụ: He’s always making in-jokes. He never thinks what it’s like for the rest of us who aren’t in IT and who don’t understand a word of them.

[Anh ta luôn kể chuyện đùa chuyên biệt. Anh ta không bao giờ nghĩ rằng chúng tôi không trong ngành IT và không hiểu 1 tí gì của nó.]

6. Pull a Prank

Ý nghĩa: Hành động đùa cợt hoặc chơi khăm ai đó

Ví dụ: It turns out that the supposed alien visitors that people had been seeing were just a bunch of teenagers pulling a prank on the town.

[Hóa ra những "vị khách người ngoài hành tinh" mà mọi người nhìn thấy dạo gần đây thực chất chỉ là 1 nhóm thanh niên đang bày trò đùa cợt với cả thị trấn.]

7. Get the joke/ see the joke

Ý nghĩa: Hiểu cái hài hước khi ai đó nói một chuyện tếu

Ví dụ: Everyone was killing themselves laughing but he just didn’t get the joke. He laughed a bit to cover his embarrassment but you could tell he just couldn’t seewhat the joke was about.

[Mọi người đã cười đến vỡ bụng nhưng anh ta vẫn không hiểu câu chuyện đùa. Anh ta cười một ít để che dấu sự ngượng ngùng của mình nhưng bạn có thể thấy anh ta không hiểu câu chuyện đùa là gì.]

8. Falling for it

Ý nghĩa: Sập bẫy/tin vào một trò đùa nào đó

Ví dụ: Nice try but I'm not going to fall for it.

[Có cố gắng đấy nhưng tôi sẽ không sập bẫy trò đùa của cậu đâu.]

9. Go to far

Ý nghĩa: Hành động đùa cợt quá trớn khiến người khác thấy phản cảm.

Ví dụ: His jokes are funny, but sometimes he goes too far.

[Những trò đùa của anh ta khá buồn cười, nhưng thỉnh thoảng anh ta lại đùa quá trớn.]

10. The joke’s on you/ butt of a joke

Ý nghĩa: Tiết lộ ai đó đã trở thành mục tiêu của trò đùa

Ví dụ: I know you tried to trick me, but I didn’t fall for it. Now the joke’s on you!

[Tôi biết cậu cố gắng để lừa tôi nhưng tôi đã không sập bẫy. Giờ đến lượt cậu!]

Chủ Đề