Năm này qua năm khác tiếng anh là gì năm 2024
thường xuyên được xuất hiện trong văn nói và văn viết tiếng Anh. Tuy nhiên, bạn đã biết phân loại và cách dùng chính xác chúng chưa? Trong bài viết hôm nay, PREP sẽ giúp bạn nắm vững chủ thể ngữ pháp này để có thể sử dụng tốt nhất nhé! Kiến thức về trạng từ chỉ thời gian (Adverbs of time) chi tiết & đầy đủ trong tiếng Anh Show
I. Trạng từ chỉ thời gian (Adverbs of time) là gì?Trong tiếng Anh, Trạng từ chỉ thời gian (Adverbs of time) là các từ dùng để diễn tả thời gian mà hành động diễn ra. Cụ thể, đó có thể là một mốc thời gian xác định/không xác định hoặc một khoảng thời gian. Trạng từ chỉ thời gian cung cấp cho người đọc những thông tin sau:
Ví dụ:
II. Phân loại các trạng từ chỉ thời gian1. Trạng từ chỉ thời gian xác định1.1. Trạng từ chỉ thời gian trong quá khứTrạng từ chỉ thời gian (Adverbs of time)Trạng từ chỉ thời gian trong quá khứ Ví dụ
1.2. Trạng từ chỉ thời gian ở hiện tạiTrạng từ chỉ thời gian ở hiện tại Ví dụ
1.3. Trạng từ chỉ thời gian ở tương laiTrạng từ chỉ thời gian ở tương lai Ví dụ
2. Trạng từ chỉ thời gian không xác định2.1. Trạng từ chỉ thời gian trong quá khứTrạng từ chỉ thời gian (Adverbs of time)Trạng từ chỉ thời gian quá khứ Ví dụ
2.2. Trạng từ chỉ thời gian trong hiện tạiTrạng từ chỉ thời gian ở hiện tại Ví dụ
2.3. Trạng từ chỉ thời gian trong tương laiTrạng từ chỉ thời gian trong tương lai Ví dụ
2.4. Một số trạng từ chỉ thời gian không xác định khácTrạng từ chỉ thời gian không xác định Ví dụ
3. Trạng từ chỉ khoảng thời gianTrạng từ chỉ thời gian (Adverbs of time)Trạng từ chỉ khoảng thời gian Ví dụ
III. Cách dùng trạng từ chỉ thời gian trong tiếng AnhHãy cùng PREP tìm hiểu cách dùng của các trạng từ chỉ thời gian trong tiếng Anh ở bảng dưới đây nhé: Cách dùng trạng từ chỉ thời gian Ví dụ Trạng từ chỉ thời gian thường được đặt vị trí ở đầu hoặc ở cuối mệnh đề. Vị trí cuối thường dùng với câu mệnh lệnh và các cụm từ đi với till. Với các trạng từ chỉ thời gian như afterwards, eventually, lately, now, soon thì có thể đứng sau trợ động từ.
Những trạng từ chỉ thời gian không xác định như before (trước), early (sớm), immediately (ngay tức khắc) và late (muộn, trễ) sẽ đứng cuối mệnh đề. Trong trường hợp before và immediately được dùng như liên từ thì sẽ đặt ở đầu mệnh đề.
Since (từ khi), và ever since (mãi từ đó) được dùng với các thì hoàn thành. Since có thể đứng sau trợ động từ hoặc ở vị trí cuối sau một động từ ở phủ định hay nghi vấn; ever since đứng ở vị trí cuối. Các cụm từ và mệnh đề đi với since và ever since thường ở vị trí cuối mặc dù ở vị trí trước cũng có thể dùng được.
(John ở trên giường từ lúc bị tai nạn gãy chân/từ lúc anh ta gãy chân.) Đối với trạng từ Yet và Still:
Yet mang nghĩa “bây giờ, lúc này” được dùng chủ yếu với phủ định hoặc nghi vấn.
Still nhấn mạnh hành động vẫn tiếp tục xảy ra, nó chủ yếu được dùng với nghi vấn, nhưng cũng có thể dùng với phủ định để nhấn mạnh sự liên tục của một hành động phủ định.
IV. Vị trí của trạng từ chỉ thời gian thường gặp1. Vị trí thường gặp của trạng từ chỉ thời gianTrạng từ chỉ thời gian có thể đứng ở hai vị trí đó là ở đầu câu/cuối câu hoặc ở trước động từ trong câu như trong bảng ví dụ sau: Trạng từ chỉ thời gian Vị trí mạnh Ví trí yếu frequently John visits Vietnam frequently. John frequently visits Vietnam. generally Generally, Jenny doesn’t like spicy foods. Jenny generally doesn’t like spicy foods. normally Sara listens to classical music normally. Sara normally listens to classical music. occasionally Kathy goes to the opera occasionally. Kathy occasionally goes to the opera. often Often, Peter jogs in the morning. Peter often jogs in the morning. regularly John comes to this museum regularly. John regularly comes to this museum. sometimes Harry gets up very early sometimes. Harry sometimes gets up very early. usually Daisy enjoys being with children usually. Daisy usually enjoys being with children. 2. Thứ tự sắp xếp các trạng từ chỉ thời gian trong câuVị trí của trạng từ chỉ thời gian trong câu phụ thuộc vào thông tin nó truyền tải. Nếu trong câu có nhiều trạng từ chỉ thời gian, thứ tự của chúng sẽ lần lượt như sau: (1) thời gian – (2) tần suất – (3) thời điểm Ví dụ: Trường hợp Ví dụ (1) thời gian – (2) tần suất Jenny works (1) for nine hours (2) from Monday to Friday. (Jenny làm việc 9 tiếng từ thứ hai đến thứ sáu.) (2) tần suất – (3) thời điểm The magazine has been published (2) every Monday (3) since last month. (Tạp chí được xuất bản vào các thứ hai từ tháng trước.) (1) thời gian – (3) thời điểm Anna will study abroad (1) for three years starting (3) from this June. (Anna sẽ du học 3 năm kể từ tháng 6.) (1) thời gian – (2) tần suất – (3) thời điểm Harry worked in a non government office (1) for six weekks (2) every Monday (3) last year. (Harry làm việc ở tổ chức phi chính phủ được 6 tuần vào các thứ Hai từ năm ngoái.) V. Bài tập về trạng từ chỉ thời gianSau khi đã học một loạt các lý thuyết về trạng từ chỉ thời gian, chúng mình hãy cùng làm một bài tập nhỏ dưới đây để hiểu rõ hơn nhé: Bài tập: Lựa chọn đáp án đúng
Đáp án
Vậy là PREP đã chia sẻ cho bạn chi tiết toàn bộ kiến thức về chủ điểm ngữ pháp Trạng từ chỉ thời gian (Adverbs of time) rồi đó! Việc của bạn là ghi chép lại đầy đủ và đừng quên ôn tập lại thường xuyên nhé! |