Na2so3 h2so4 có phải phản ứng oxi hóa khử không

Giaù o khoa hoù a voâ cô Bieâ n soaï n: Voõ Hoà ng Thaù i © //vietsciences.free.fr và //vietsciences.org Võ Hồng Thái Nguyên tắc chung để cân bằng phản ứng oxi hóa khử là số điện tử cho của chất khử phải bằng số điện tử nhận của chất oxi hóa hay số oxi hóa tăng của chất khử phải bằng số oxi hóa giảm của chất oxi hóa. III.1. PHƯƠNG PHÁP CÂN BẰNG ĐIỆN TỬ [THĂNG BẰNG ELECTRON] Thực hiện các giai đoạn: + Viết phương trình phản ứng xảy ra với đầy đủ tác chất, sản phẩm [nếu đầu bài yêu cầu bổ sung phản ứng, rồi mới cân bằng]. + Tính số oxi hóa của nguyên tố có số oxi hóa thay đổi. Nhận diện chất oxi hóa, chất khử. + Viết phản ứng cho, phản ứng nhận điện tử [Phản ứng oxi hóa, phản ứng khử]. Chỉ cần viết nguyên tử của nguyên tố có số oxi hóa thay đổi, với số oxi hóa được để bên trên. Thêm hệ số thích hợp để số nguyên tử của nguyên tố có số oxi hóa thay đổi hai bên bằng nhau. + Cân bằng số điện tử cho, nhận. Số điện tử cho của chất khử bằng số điện tử nhận của chất oxi hóa [Hay số oxi hóa tăng của chất khử bằng số oxi hóa giảm của chất oxi hóa] bằng cách thêm hệ số thích hợp. + Phối hợp các phản ứng cho, nhận điện tử; các hệ số cân bằng tìm được; và phản ứng lúc đầu để bổ sung hệ số thích hợp vào phản ứng lúc đầu. + Cuối cùng cân bằng các nguyên tố còn lại [nếu có] như phản ứng trao đổi. Các thí dụ: Cân bằng các phản ứng sau đây theo phương pháp cân bằng điện tử. Thí dụ 1 +7 +2 +2 +3 KMnO 4 + FeSO 4 + H 2 SO 4 MnSO 4 + Fe 2 [SO 4] 3 + K 2 SO 4 + H 2 O Chất oxi hóa Chất khử +7 +2 2 Mn +5e-Mn [phản ứng khử] +2 +3 5 2Fe-2e-2Fe [Phản ứng oxi hóa] [+4] [+6] 2KMnO 4 + 10FeSO 4 + H 2 SO 4 2MnSO 4 + 5Fe 2 [SO 4] 3 + K 2 SO 4 + H 2 O

Giải chi tiết:

2 FeCl2 + 4 H2SO4 -> Fe2[SO4]3 + 4 HCl + SO2 + 2 H2O

2 FeSO4 + 2 H2SO4 -> Fe2[SO4]3 + SO2 + 2 H2O

2 FeS + 10 H2SO4 -> Fe2[SO4]3 + 9 SO2 + 10 H2O

8 KI + 5 H2SO4 -> 4 K2SO4 + 4 I2 + H2S + 4 H2O=> Đáp án A

Thực ra đối với bài này ta chỉ cần biết là các chất khử khi tác dụng với H2SO4 đặc

sẽ xảy ra phản ứng oxi hóa khử tìm được 4 chấtFeCl2, FeSO4, FeS, KI

Câu 10957: Cho các chất riêng biệt sau: FeSO4, AgNO3, Na2SO3, H2S, HI, Fe3O4, Fe2O3 tác dụng với dung dịch H2SO4 đặc, nóng. Số trường hợp xảy ra phản ứng oxi hoá - khử là

  1. 6
  1. 3
  1. 4
  1. 5

Quảng cáo

  • Đáp án : C [2] bình luận [0] lời giải Giải chi tiết: Các chất tham gia phản ứng oxi hóa khử với H2SO4 đặc nóng: FeSO4; H2S; HI; Fe3O4. \=> C Lời giải sai Bình thường Khá hay Rất Hay

\>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.

Chủ đề: na2so3+ h2so4: Phản ứng Na2SO3 + H2SO4 là một phản ứng hóa học hữu ích trong việc tổng hợp các chất Na2SO4, SO2 và H2O. Đây là một quy trình điều chế có ý nghĩa quan trọng trong các ngành công nghiệp hóa chất. Phản ứng này giúp tạo ra các chất cần thiết cho quá trình sản xuất và có tác động tích cực đến sự phát triển kinh tế.

Mục lục

Phản ứng Na2SO3 + H2SO4 tạo thành những sản phẩm gì?

Phản ứng Na2SO3 + H2SO4 tạo thành các sản phẩm là Na2SO4, SO2 và H2O. Bước 1: Viết công thức phản ứng hóa học ban đầu: Na2SO3 + H2SO4 → Na2SO4 + SO2 + H2O Bước 2: Cân bằng số nguyên tử của các nguyên tố trên cả hai phía của phản ứng: 2Na2SO3 + H2SO4 → Na2SO4 + SO2 + H2O Bước 3: Cân bằng số hạt của các ion hay phân tử trên cả hai phía của phản ứng: 2Na2SO3 + H2SO4 → 2Na2SO4 + SO2 + H2O Vậy, sau phản ứng Na2SO3 + H2SO4 ta thu được các sản phẩm là Na2SO4 [natri sulfat], SO2 [hiđro sunfurơ] và H2O [nước].

Phản ứng Na2SO3 + H2SO4 là một phản ứng oxi hoá khử. Định nghĩa và giải thích về phản ứng oxi hoá khử?

Phản ứng oxi hoá khử là một loại phản ứng hóa học trong đó các chất tham gia thay đổi số điện tử. Trong phản ứng này, có một chất bị oxi hóa và một chất bị khử. Chất bị oxi hóa là chất mất đi electron và tăng số oxi hóa [số điện tử âm của chất tăng]. Trạng thái oxi hóa của chất tăng lên. Chất bị khử là chất nhận thêm electron và giảm số oxi hóa [số điện tử âm của chất giảm]. Trạng thái oxi hóa của chất giảm xuống. Ví dụ trong phản ứng Na2SO3 + H2SO4 → Na2SO4 + SO2 + H2O, Na2SO3 bị oxi hóa thành Na2SO4 và H2SO4 bị khử thành SO2. Trạng thái oxi hóa của Na2SO3 và H2SO4 đã thay đổi sau phản ứng. Một phản ứng oxi hoá khử có thể xảy ra cùng lúc thông qua truyền electron từ chất bị oxi hóa sang chất bị khử, tạo ra một dòng electron.

XEM THÊM:

  • Tổng quan về bahco3 và ứng dụng trong công nghiệp hiện nay
  • Tổng quan về phản ứng baco3 agno3 và ứng dụng trong hóa học công nghiệp

Tại sao phản ứng Na2SO3 + H2SO4 được gọi là phản ứng oxi hoá khử?

Phản ứng Na2SO3 + H2SO4 có thể được gọi là phản ứng oxi hoá khử vì trong quá trình này, natri sulfit [Na2SO3] bị oxy hóa và axit sulfuric [H2SO4] bị khử. Cụ thể, trong phản ứng này, các nhóm hydroxyl [OH] trong axit sulfuric tác động lên các nguyên tử natri [Na] trong natri sulfit, tạo thành nước [H2O] và ion natri [Na+]. Trong quá trình này, các nguyên tử natri bị oxy hóa, mất đi electron và tăng số oxi hóa. Do đó, phần của natri sulfit trở thành ion natri sulfat [Na2SO4], đồng thời tạo ra ion sulfite [SO3], oxi hoá thành ion sulfit [SO4]. Tương tự, các nguyên tử hydro [H] trong axit sulfuric tác động lên nguyên tử oxi [O] trong natri sulfit, tạo thành nước và khí ditioit [SO2]. Trong quá trình này, oxi trong natri sulfit bị khử, nhận thêm electron và giảm số oxi hóa. Tổng kết lại, natri sulfite [Na2SO3] và axit sulfuric [H2SO4] tác động lẫn nhau để tạo ra natri sulfat [Na2SO4], khí ditioit [SO2] và nước [H2O]. Phản ứng này liên quan đến quá trình oxi hoá của Na2SO3 và quá trình khử của H2SO4, nên được gọi là phản ứng oxi hoá khử.

![Tại sao phản ứng Na2SO3 + H2SO4 được gọi là phản ứng oxi hoá khử? ][////i0.wp.com/luatduonggia.vn/wp-content/uploads/2023/06/Na2SO3-H2SO4-%E2%86%92-Na2SO4-SO2-H2O.jpg]

Điều kiện và quá trình cân bằng phản ứng Na2SO3 + H2SO4 thành Na2SO4, SO2, và H2O là gì?

Phản ứng Na2SO3 + H2SO4 là một phản ứng oxi hoá khử. Trong phản ứng này, Na2SO3 [natri sulfit] tác dụng với H2SO4 [axit sulfuric] để tạo ra Na2SO4 [natri sulfat], SO2 [lưu huỳnh dioxide] và H2O [nước]. Quá trình cân bằng phản ứng này có thể được diễn ra theo các bước sau: Bước 1: Xác định số oxi hoá của các nguyên tố trong phản ứng. Trong Na2SO3, nguyên tố natri có số oxi hoá +1, lưu huỳnh có số oxi hoá +4 và oxi có số oxi hoá -2. Trong H2SO4, lưu huỳnh có số oxi hoá +6 và oxi có số oxi hoá -2. Bước 2: Xác định các chất oxi hoá và chất khử trong phản ứng. Trong Na2SO3, natri [Na] là chất khử và lưu huỳnh [S] là chất oxi hoá. Trong H2SO4, lưu huỳnh [S] là chất oxi hoá và hydro [H] là chất khử. Bước 3: Cân bằng số oxi hoá của các nguyên tố trong các phân tử. Để cân bằng số oxi hoá, ta có thể thêm các hệ số phía trước các chất trong phản ứng. Ta cần chú ý là chỉ cần cân bằng số oxi hoá của các nguyên tố trong phân tử, không cần cân bằng số oxi hoá của các ion. Bước 4: Cân bằng số nguyên tử của các nguyên tố trong các chất. Ta sẽ cân bằng số oxi hoá đã được cân bằng ở bước trước bằng cách thêm các hệ số phía trước các chất trong phản ứng. Ví dụ: Na2SO3 + H2SO4 → Na2SO4 + SO2 + H2O - Cân bằng số natri [Na]: Ta thêm hệ số 2 phía trước Na2SO3 và Na2SO4. 2Na2SO3 + H2SO4 → Na2SO4 + SO2 + H2O - Cân bằng số lưu huỳnh [S]: Ta thêm hệ số 3 phía trước H2SO4 và 2 phía trước SO2. 2Na2SO3 + 3H2SO4 → Na2SO4 + 2SO2 + H2O - Cân bằng số hydro [H]: Ta thêm hệ số 6 phía trước H2SO4 và 3 phía trước H2O. 2Na2SO3 + 3H2SO4 → Na2SO4 + 2SO2 + 3H2O Sau khi cân bằng, quá trình tổng hợp Na2SO3 + H2SO4 sẽ cho ra Na2SO4, SO2 và H2O.

XEM THÊM:

  • Giải đáp tỉ lệ pha chế bahco32 naoh tỉ lệ 1 2 hiệu quả và chuẩn xác
  • Tính chất và ứng dụng của nahco3 mgno3 trong các lĩnh vực khác nhau

Ứng dụng của phản ứng Na2SO3 + H2SO4 trong ngành công nghiệp là gì?

Trong ngành công nghiệp, phản ứng Na2SO3 + H2SO4 được sử dụng như một phản ứng điều chế trong sản xuất nước tẩy [thường được gọi là nước giặt]. Phản ứng này tạo ra sản phẩm chính là natri sulfat [Na2SO4], sulfư dioxide [SO2] và nước [H2O]. Nước tẩy là một chất kiềm phổ biến được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp và hộ gia đình để làm sạch các bề mặt, áo quần, đồ dùng gia đình, và cả trong quá trình giặt là. Đặc biệt, nước tẩy có khả năng tẩy các vết bẩn cứng đầu như vết bẩn các chất hữu cơ, dầu mỡ, protein, và các chất khó tan trong nước thông thường. Phản ứng Na2SO3 + H2SO4 tạo ra natri sulfat [Na2SO4], một chất có khả năng làm mềm nước và làm tăng khả năng tẩy của nước tẩy. Sulfư dioxide [SO2] cũng được tạo ra trong quá trình này và có thể được sử dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm, sản xuất giấy, xử lý nước, và nhiều ứng dụng khác như chất khử trùng và chất oxi hóa. Ngoài ra, quá trình này còn tạo ra nước [H2O] như một sản phẩm phụ. Tóm lại, phản ứng Na2SO3 + H2SO4 được ứng dụng trong ngành công nghiệp để sản xuất nước tẩy, làm mềm nước, tẩy vết bẩn và cung cấp sulfư dioxide cho các ứng dụng khác.

_HOOK_

105 Na2SO3 + H2SO4 Sodium sulfite sulfuric acid

h2so4: Hãy khám phá sự mạnh mẽ của axit sulfuric H2SO4 thông qua video này! Tính chất và ứng dụng của axit này trong các ngành công nghiệp sẽ được tiết lộ. Đừng bỏ lỡ cơ hội để trải nghiệm thú vị và tìm hiểu thêm về axit sulfuric H2SO4.

Chủ Đề