Môn Giao dục Quốc phòng và an ninh tiếng Anh là gì

Bạn đang xem: Đất Quốc Phòng, An Ninh Quốc Phòng Tiếng Anh Là Gì, Quốc Phòng In English Tại Cộng đồng in ấn
GLOSSARY ENTRY [DERIVED FROM QUESTION BELOW]

Vietnamese term or phrase:GDQP
English translation:Giáo dục quốc phòng – National Defense Education
Entered by: Linh Nguyen
Vietnamese to English translations Education / Pedagogy / High School Transcript
Vietnamese term or phrase: GDQP
Trong học bạ THPT có chữ “GĐQP” nằm trong cột ” MÔN HỌC”. Vậy “GĐQP” là gì và dịch thế nào ? Xin cám ơn trước.

Đang xem: An ninh quốc phòng tiếng anh là gì

Mai Tran

VietnamesePRO pts in category: 2Grading comment

Thank you All for your help. If it “s Giao Duc Quoc Phong, then I”d prefer ” Military Education” to “Natn”l Defense Edu.” since it covers just the military basics.And Congratulations to Tuấn for acing this course

Giáo dục quốc phòng – an ninh là nội dung học tập đặc thù trong các trường học nhằm nâng cao nhận thức, ý thức trách nhiệm, góp phần giáo dục thế hệ tương lai của đất nước có đạo đức trong sáng, có ý chí kiên cường trong xây dựng và bảo vệ Tổ quốc.

Hôm nay anhhung.mobi English Center sẽ cùng các bạn tìm hiểu 212 thuật ngữ Tiếng Anh môn Quốc phòng – an ninh được sử dụng nhiều nhất nhé!

STT

Từ vựng

Nghĩa

1Abeam [Hàng hải], [hàng không] đâm ngang sườn
2Acoustic mine Mìn âm thanh
3Acts of sabotage Những hành động phá hoại
4Admiral Đô đốc
5Aerial [radio] [Rađiô] dây trời, dây anten
6Aerial navigation Hàng không
7Aerial torpedo Ngư lôi phóng từ máy bay
8Aerospace Không gian vũ trụ
9Aggressive war / Invasion Chiến tranh xâm lược
10Agreement / pact / compact / treaty Hiệp ước
11Aid station [Quân sự] bệnh xá dã chiến
12Air base Căn cứ không quân
13Air battle / dog-fight Không chiến
14Air beacon Đèn hiệu cho máy bay
15Air cover Lực lượng không quân yểm hộ cho một cuộc hành quân
16Air crew Phi hành đoàn
17Air defense Phòng không
18Air defense commander Tư lệnh phòng không
19Air force Không quân
20Air raid Cuộc oanh tạc bằng máy bay
21Air scout Máy bay trinh sát
22Air space Không phận
23Air staff Bộ tham mưu không quân
24Air traffic controller Nhân viên kiểm soát không lưu
25Air umbrella Lực lượng không quân yểm hộ [cho một trận đánh]
26Air war Chiến tranh bằng không quân
27Airborne command post Sở chỉ huy trên không [trên máy bay]
28Aircraft carrier Tàu sân bay, hàng không mẫu hạm
29Aircraft cruiser Tuần dương hàng không mẫu hạm
30Air-raid shelter Hầm trú ẩn phòng không
31Air-to-air missile Tên lửa không đối không
32Allied powers Các cường quốc đồng minh
33Allied troops / Alliance Liên quân / lien minh
34Ammunition Đạn dược
35Ammunition depot Kho đạn
36Ammunition supply Sự tiếp tế đạn dược
37Amphibious car [Quân sự] xe lội nước
38An enemy division Một sư đoàn địch quân
39Anti-air warfare Tác chiến phòng không
40Anti-aircraft artillery Pháo phòng không
41Anti-aircraft gun Súng phòng không
42Anti-aircraft missile Hoả tiễn phòng không
43Anti-aircraft shelter Hầm phòng không
44Anti-missile Chống tên lửa
45Anti-personnel bomb Bom sát thương
46Anti-submarine Chống tàu ngầm
47Anti-submarine torpedoes Ngư lôi chống tàu ngầm
48Anti-tank Chống tăng
49Anti-tank gun Súng chống tăng
50Armament Quân bị
51Armature Áo giáp
52Armed forces Lực lượng vũ trang
53Armed insurrection Cuộc khởi nghĩa vũ trang
54Armed neutrality Trung lập vũ trang
55Armored car Xe bọc thép
56Armored cruiser Tuần dương hạm thiết giáp
57Army Party Committee [communist] Quân ủy
58Army post-office Quân bưu
59Artillery Pháo .

Bạn đang xem: Môn giáo dục quốc phòng tiếng anh là gì

. . Pháo binh
60Artilleryman [Quân sự] pháo thủ, bộ đội pháo binh
61Assassin Kẻ ám sát
62Assassination Sự ám sát . . . Vụ ám sát
63Atomic bomb Bom nguyên tử
64Attack with planes, stage an air attack Không kích
65Automatic pilot Máy lái tự động
66Automatic pistol Súng lục tự động
67Ballistic missile Tên lửa đạn đạo
68Barbed wire Dây kẽm gai
69Battle ship Tàu chiến lớn 66.

Xem thêm: Tượng Phật Độ Mạng Là Gì ? Vị Phật Nào Đang Độ Mạng Cho Bạn?

Battle-array
70Battlefield Chiến trường
71Bayonet Lưỡi lê
72Bazooka Súng bazoka
73Beacon Đèn hiệu . . . [hàng hải] mốc hiệu . . . Cột mốc [dẫn đường]
74Beacon fire Lửa hiệu
75Billet / barracks Doanh trại
76Binoculars Ống nhòm
77Blockade Sự phong toả, sự bao vây
78Blood bath Sự tàn sát, sự chém giết, sự đổ máu
79Bomb shelter Hầm trú ẩn
80Bombardment Ném bom
81Bomb-bay Khoang để bom [trên máy bay]
82Bomb-disposal Sự phá bom nổ chậm
83Bomber [aircraft] Máy bay ném bom
84Bombing Pháo kích
85Bombing squadron Đội máy bay ném bom
86Bomb-load Trọng tải bom [trên máy bay ném bom]
87Bomb-proof Chống bom
88Bomb-shell Tạc đạn
89Bomb-sight Máy ngắm [để] ném bom
90Bomb-thrower Súng phóng bom
91Booby trap Mìn treo, chông treo, bẫy mìn
92Brigade [Quân sự] lữ đoàn
93Brigadier general Thiếu tướng
94Brushfire war Cuộc xung đột nhỏ ở biên giới
95Bullet-proof vest Một áo gi-lê chống đạn
96Camouflage Nguỵ trang
97Camp Chỗ đóng quân, chỗ đóng trại
98Campaign Chiến dịch
99Charge Hiệu lệnh đột kích
100Close support Chi viện trực tiếp
101Combat support company Đại đội chi viện
102Combat team Liên đoàn chiến thuật, đội chiến đấu
103Combat vehicle Xe chiến đấu
104Communication trench Đường giao thông hào, hào giao thông
105Counter radarmeter Tên lửa chống ra đa
106 Chemical warfare Chiến tranh hoá học
107 Chevron Lon, quân hàm hình V [ở ống tay áo]
108 Chief of staff Tham mưu trưởng
109 Class warfare Đấu tranh giai cấp
110 Cold war Chiến tranh lanh
111 Combat fatigue Bệnh thần kinh [do chiến đấu căng thẳng]
112 Combat patrol Tuần chiến
113 Combat unit Đơn vị chiến đấu
114 Combatant Chiến sĩ, người chiến đấu, chiến binh
115 Commandeer Trưng dụng cho quân đội
116 Commander Sĩ quan chỉ huy
117 Commander-in-chief Tổng tư lệnh
118 Commando Lính com-măng-đô
119 Commodore Phó Đề đốc
120 Company [military] Đại đội
121 Comrade Đồng chí /chiến hữu
122 Concentration camp Trại tập trung
123 Convention, agreement Hiệp định
124 Counter-attack Phản công
125 Counter-insurgency Chống khởi nghĩa / chống chiến tranh du kích
126 Court martial Toà án quân sự
127 Crack troops Tinh binh
128 Crash Sự rơi [máy bay]
129 Curfew Lệnh giới nghiêm
130 Curtain-fire Lưới lửa
131 Deadly weapon Vũ khí giết người
132 Declassification Làm mất tính bí mật, tiết lộ
133 Defense line Phòng tuyến
134 Delayed action bomb
135 Demilitarization Phi quân sự hoá
136 Deployment Dàn quân, dàn trận, triển khai
137 Deserter Kẻ đào tẩu, kẻ đào ngũ
138 Detachment Phân đội, chi đội [đi làm nhiệm vụ riêng lẻ]
139 Diplomatic corps Ngoại giao đoàn
140 Disarmament Giải trừ quân bị
141 Draft Phân đội, biệt phái, phân đội tăng cường
142 Drill Sự tập luyện
143 Drill-ground Bãi tập, thao trường
144 Drill-sergeant Hạ sĩ quan huấn luyện
145 Drumfire Loạt đại bác bắn liên hồi [chuẩn bị cho cuộc tấn công của bộ binh]
146 Drumhead court martial Phiên toà quân sự bất thường [ở mặt trận]
147 Faction, side Phe cánh
148 Factions and parties Phe phái
149 Field hospital Bệnh viện dã chiến
150 Field marshal Thống chế
151 Field-battery Đơn vị pháo dã chiến, khẩu đội pháo dã chiến
152 Field-officer Sĩ quan cấp tá
153 Fighting trench Chiến hào
154 First Lieutenant [Lieutenant Junior Grade in Navy] Trung úy
155 Flag-officer [Hàng hải] sĩ quan cấp đô đốc
156 Flak Hoả lực phòng không
157 Flak jacket Áo chống đạn
158 Flight recorder Hộp đen trong máy bay
159 Front lines Tiền tuyến
160 Garrison Đơn vị đồn trú [tại một thành phố hoặc một đồn bót]
161 General Đại tướng
162 General headquarters [Quân sự] tổng hành dinh
163 General of the Air Force Thống tướng Không quân
164 General of the Army Thống tướng Lục quân
165 General staff Bộ tổng tham mưu
166 Genocide Tội diệt chủng
167 Grenade Lựu đạn
168 Ground forces Lục quân
169 Guerrilla Du kích, quân du kích
170 Guerrilla warfare Chiến tranh du kích
171 Guided missile Tên lửa điều khiển
172 Heavy armed Được trang bị vũ khí nặng
173 Heliport Sân bay dành cho máy bay lên thẳng
174 Improvised explosive device [ied] Bom gây nổ tức thì
175 Insurgency Tình trạng nổi dậy, tình trạng nổi loạn
177 Interception Đánh chặn
178 Jet plane Máy bay phản lực
179 Land force Lục quân
180 Landing craft Tàu đổ bộ, xuồng đổ bộ
181 Landing troops Quân đổ bộ
182 Liaison officer Sĩ quan liên lạc
183 Lieutenant Colonel [Commander in Navy] Trung tá
184 Lieutenant general Trung tướng
185 Lieutenant-commander [navy] Thiếu tá hải quân
186 Line of march Đường hành quân
187 Major [Lieutenant Commander in Navy] Thiếu tá
188 Major general Thiếu tướng
190 Mercenary Lính đánh thuê
191 Military attaché Tùy viên quân sự
192 Military base Căn cứ quân sự
193 Military operation Hành binh
194 Militia Dân quân
195 Minefield Bãi mìn
196 Ministry of defence Bộ Quốc phòng
197 Molotov cocktail [Từ lóng] lựu đạn cháy chống xe tăng
198 Mutiny Cuộc nổi dậy chống đối, cuộc nổi loạn, cuộc binh biến
199 Non-commissioned officer Hạ sĩ quan
200 Overflight Sự bay trên vùng trời nước khác [để do thám]
201 Parachute troops Quân nhảy dù
202 Paramilitary Bán quân sự
203 To boast, to brag Khoa trương
204 To bog down Sa lầy
205 To declare war on [against, upon] Tuyên chiến với
206 To fall into an ambush Rơi vào một trận địa phục kích, rơi vào ổ phục kích
207 To postpone [military] action Hoãn binh
208 Vanguard Quân tiên phong 2
209 Veteran troops Quân đội thiện chiến
210 Vice admiral Phó Đô đốc
211 Warrant-officer Chuẩn uý
212 Zone of operations Khu vực tác chiến

Chúc các bạn học tốt, hẹn gặp lại các bạn trong những bài học lần sau tại anhhung.mobi nhé!!!

Video liên quan

Chủ Đề