Syrian national who cut a bloody path through the ranks in Afghanistan for the past decade before settling back here. cứu, câu lày trong ngữ cảnh quân đội đang làm 1 nhiệm vụ và trước câu này là nhắc tới 1 người, họ còn nói là "người của chúng ta" mang quốc tịch syrian, đến đoạn who cut a bloody path through làm em ko hiểu gì, cứu =]]
a long time ago
từ lâu rồi
thời gian dài trước đây
long time ago
từ rất lâu
for a long timelongfor so long
lâu lắm rồi
long time agofor a very long timeso long ago
rất lâu trước đây
long time agoso long agovery long ago
cách đây lâu
long agoa long time ago
thời xưa
ancientold timesantiquity
từ xa xưa
since ancient timesfrom time immemoriallong time ago
thời gian trước
time beforetime agotime in front
I said a long time ago- that NATO had problems.
was a long time ago
a very long time ago
died a long time ago
ended a long time ago
quite a long time ago
made a long time ago
It was a long time ago.
developed a long time ago
left a long time ago
decided a long time ago
built a long time ago
A long time ago- just yesterday, in fact-.
was a long time ago
lâu rồitừ lâu rồi
a very long time ago
từ rấtlâu rồilâu lắmrồi
died a long time ago
đã chết từ lâuđã chết lâu rồi
ended a long time ago
đã kết thúc từ lâu
quite a long time ago
khá lâutừ khá lâu rồi
made a long time ago
đã thực hiện từ lâuthực hiện từ lâu rồitạo ra từ rất lâu về trướcđã đưa ra từ rất lâu
developed a long time ago
phát triển từ lâuđã phát triển từ rất lâu rồi
left a long time ago
ra đi từ lâubỏ đi từ lâu rồira đi lâu rồiđã rời đi lâu rồi
decided a long time ago
từ lâu đã quyết địnhquyết định từ lâu rồi
built a long time ago
được xây dựng rất lâu rồixây dựng từ rất lâuxây từ lâu rồiđược xây dựng từ lâu
lost a long time ago
đánh mất từ lâuđã mất từ rất lâu rồimất đi rất lâu trƣớc đây
written a long time ago
viết từ lâu rồi
started a long time ago
đã bắt đầu từ rất lâubắt đầu từ rất lâu rồi
lived a long time ago
đã sống thời xa xưasống lâu
hope a long time ago
hy vọng từ lâu rồi
here a long time ago
ở đây từ lâuđây rất lâu
not a long time ago
không lâu
used a long time ago
sử dụng từ lâu trước đâysử dụng từ rất lâu rồi
formed a long time ago
hình thành từ lâu
gone a long time ago
đi từ lâu rồi
Người đan mạch -for lang tid siden
Tiếng đức -lange her
Na uy -for lenge siden
Hàn quốc -오래 전에
Tiếng nhật -昔
Ukraina -давно
Séc -už dávno
Tiếng phần lan -kauan sitten
Người ý -molto tempo fa
Bồ đào nha -um longo tempo atrás
Đánh bóng -dawno
Tiếng hindi -बहुत समय पहले
Thái -นานแล้ว
Người serbian -davno
Tiếng mã lai -lama dahulu
Tiếng bengali -অনেক আগেই
Tiếng tagalog -long time ago
Malayalam -കുറെ കാലം മുൻപ്
Người trung quốc -很久
Tiếng rumani -cu mult timp în urmă
Tiếng slovak -už dávno
Tiếng nga -давно
Tamil -ஒரு நீண்ட நேரம் முன்பு
Urdu -طویل وقت پہلے
a long time , perhaps a long time , please a long time , possibly a long time , scientists a long time , the heart and arteries may not a long time , there will a long time , they can a long time , usually a long time , you a long time after ending a long time ago a long time ago , but a long time ago , but it a long time ago , people even a long time ago by a lot of other presidents a long time ago has a long time ago i walked a long time ago in china a long time ago that a long time all a long time also