Lịch Hijri hôm nay 2023

Lịch Hijri Hồi giáo 2023 - bạn không cần internet

Ứng dụng Lịch Hồi giáo Hijri - Ứng dụng miễn phí và dễ tải xuống

Bạn có tự hỏi còn bao nhiêu ngày nữa là đến tháng Ramadan, Eid-al-Fitr hoặc Eid-al-Adha năm 2023 không?
Ứng dụng này sẽ giúp bạn xem ngày Hồi giáo trong chế độ xem theo tháng. Lịch này cho phép bạn chuyển đổi ngày Georgia sang ngày Hồi giáo. Điều hướng lịch sử Hồi giáo trong chế độ xem theo tháng với lịch này
Lịch Hijri hoặc lịch Hồi giáo này dành cho mỗi năm Hijri ramzan, eid al adha, eid al fitr, Hajj, Rebiul Awal, v.v. Nó sẽ giúp bạn xác định ngày Hồi giáo quan trọng như
Đây là một trong những công cụ tốt nhất được sử dụng bởi hàng tỷ người Hồi giáo trên khắp thế giới để chuyển đổi lịch sử Gruzia sang ngày hijri

Các tính năng bao gồm. -
☆ Chế độ xem trăng tròn của tháng Hijri
☆ chuyển đổi ngày Georgia sang ngày Hồi giáo
☆ kiểm tra ngày Hồi giáo hôm nay
☆ ramadan, eid al adha, eid al fitr, hành hương, v.v. Nhận danh sách tất cả các ngày Hồi giáo quan trọng cho
☆ ayat hàng ngày từ thánh quran và Hadith để được hướng dẫn
☆ Hoạt động hoàn toàn ngoại tuyến
☆ Lịch Hijri hoặc lịch Hồi giáo này sử dụng ngày trên điện thoại của bạn để tính ngày Hijri của đạo Hồi. Nếu ngày Hồi giáo sai, hãy kiểm tra cài đặt ngày trên điện thoại của bạn

Tất cả âm lịch, danh sách ngày lễ năm 2023, người Hồi giáo có ngày ăn chay và đặc biệt

Ghi chú. -
Các ngày theo lịch Hồi giáo phụ thuộc vào Mặt trăng, do đó, một chút lỗi trong các ngày theo đạo Hồi có thể xảy ra
Chúng tôi đã thêm một số tiện ích khi chúng tôi cung cấp ứng dụng này hoàn toàn miễn phí
Một số đồ họa được sử dụng là www. pixabay. thuộc về com

HİCRİ 1444 ÖNEMLİ GÜNLER 1 MUHARREM30 TEMMUZ 2022 CUMARTESİHİCRİ YILBAŞI10 MUHARREM8 AĞUSTOS 2022 PAZARTESİAŞURE GÜNÜ1 SAFER28 AĞUSTOS 2022 PAZARSAFER AYI BAŞLANGICI1 REBİÜLEVVEL27 EYLÜL 2022 SALIREBİÜLEVVEL AYI BAŞLANGICI12 REBİÜLEVVEL7 EKİM 2022 CUMA GECESİMEVLİD KANDİLİ​1 REBİÜLAHİR27 EKİM 2022 PERŞEMBEREBİÜLAHİR AYI BAŞLANGICI1 CEMAZİYELEVVEL25 KASIM 2022 CUMACEMAYİLEVVEL AYI BAŞLANGICI1 CEMAZİYELAHİR24 ARALIK 2022 CUMARTESİCEMAZİYELAHİR AYI BAŞLANGICI1 RECEB23 OCAK 2023 PAZARTESİÜÇ AYLARIN BAŞLANGICI5 RECEB26 OCAK 2023 PERŞEMBE GECESİREGAİB KANDİLİ​27 RECEB17 ŞUBAT 2023 CUMA GECESİMİRAC KANDİLİ1 ŞABAN21 ŞUBAT 2023 SALIŞABAN AYI BAŞLANGICI15 ŞABAN6 MART 2023 PAZARTESİ GECESİBERAT KANDİLİ1 RAMAZAN23 MART 2023 PERŞEMBERAMAZAN BAŞLANGICI20 RAMAZAN11 NİSAN 20223 SALIİTİKAF BAŞLANGICI27 RAMAZAN17 NİSAN 2023 PAZARTESİ GECESİKADİR ĐÊM 1 ŞEVVAL 21 THÁNG 4 NĂM 2023 NIỀM TIN THỨ SÁU [1. Ngày]2 ŞEVVAL 22 THÁNG 4 NĂM 2023 THỨ BẢY, NGÀY RAMADAN [2. Ngày]3 ŞEVVAL 23 THÁNG 4 NĂM 2023 CHỦ NHẬT NGÀY RAMADAN [3. Ngày]1 ZILHIJA21 THÁNG 5 NĂM 2023 BẮT ĐẦU CHỦ NHẬT1 ZILHIJJE19 THÁNG 6 NĂM 2023 THỨ HAI BẮT ĐẦU SILHIJA9 ZILHIJCE27 THÁNG 6 NĂM 2023 SALIAREFE10 ZILHIJCE28 THÁNG 6 NĂM 2023 THỨ TƯ 1. Ngày] 11 ZILHIJJA 29 THÁNG 6 NĂM 2023 THỨ NĂM NGÀY LỄ [2. Ngày] 12 ZILHICCE 30 THÁNG 6 NĂM 2023 THỨ SÁU NGÀY [3. Ngày] 13 ZILHICCE 1 THÁNG 7 NĂM 2023 NGHỈ THỨ BẢY [4. Ngày]

 

JanuaryCemaziyal Ahir MİLADİ - HIJRI CALENDAR 20231444MonTueWedThurFri262728293031134567892345678101112131415169101112131415171819202122222316171819202122242526272829302324252627282930123456730

 

ŞubatRecep MİLADİ - HİCRİ TAKVİM 20231444PtsSalÇrşPrşCumCtsPzr3031123458910111213146789101112151617181920211314151617181922232425262728202122232425262912345627281234578910111213678910111214151617181920

 

MarchSaban MİLADİ - HIJRI CALENDAR 20231444MonTueWedThurFriSatSun272812345789101112136789101112141516171819201314151617181921222324252627202122232425262829301234272829303112567121810141534567

 

Aprilramadan Mtubladtub

 

MaySevval MİLADİ - HIJRI CALENDAR 20231444MonTueWedThurFriSatSun123456711121314151617891011121314181920212223241516171819202125262728293012223242526272823456782930311234910111213141815502122101116

 

June Zilkade MİLADİ - HIJRI CALENDAR 20231444MonTueWedThurFriSatSun293031123491011121314155678910111617181920212212131415161718232425262728291920212223242512345672627282930128910111217181920892115

 

TemmuzZilhicce MİLADİ - HİCRİ TAKVİM 20231444PtsSalÇrşPrşCumCtsPzr2627282930128910111213143456789151617181920211011121314151622232425262728171819202122232930123452425262728293067891011123112345613141516171819

 

AğustosMuharrem MİLADİ - HİCRİ TAKVİM 20231445PtsSalÇrşPrşCumCtsPzr311234561314151617181978910111213202122232425261415161718192027282912342122232425262756789101128293031123121314151617184567891019202122232425

 

SeptemberSafer MİLADİ - HIJRI CALENDAR 20231445MonTueWedThurFriSatSun282930311231213141516171845678910192021222324251112131415161726272829301218192021222324345678925262728293011011711841102345623

 

OctoberRebiülevvel MİLADİ - HIJRI CALENDAR 20231445MonTueWedThurFridaySat2526272829301101112131415162345678171819202122239101112131415242526272829301617181920212212345672324252627171829311212011213

 

NovemberRebiülahir MİLADİ - HIJRI CALENDAR 20231445MonTueWedThurFriSatSun30311234515161718192021678910111222222324252627281314151617181929123456202122232425267891011121327282930123201445261710218

 

AralıkCemaziyelevvel MİLADİ - HİCRİ TAKVİM 20231445PtsSalÇrşPrşCumCtsPzr27282930123141516171819204567891021222324252627111213141516172829301234181920212223245678910112526272829303112131415161718123456719202122232425

Khi nào là lịch Hijri 2023?

Muharram bắt đầu vào năm 2023 Thứ Tư, ngày 19 tháng 7 . Như vậy, Tết Hijri 2023 tương ứng với ngày 19 tháng 7.

Năm Hijri chúng ta đang ở là gì?

NĂM THEO LỊCH HIJRI LÀ NĂM NÀO? . Theo lịch Gregorian, ngày 30 tháng 7 năm 2022 tương ứng với 1 Muharram 1444. 1444 yılına giriyoruz. Miladi Takvime göre 30 Temmuz 2022 tarihi 1 Muharrem 1444 tarihine denk geliyor.

Lịch nào hiện đang được sử dụng?

Lịch Gregorian hay lịch Gregorian thay thế lịch Julian được Hoàng đế La Mã Julius Caesar, Giáo hoàng XIII thông qua. Đó là một cuốn lịch được ủy quyền bởi Gregory.

Lịch Hijri theo tháng?

Có 12 tháng trong lịch Hijri. Vì lịch Hijri được tính theo chu kỳ mặt trăng nên nó ngắn hơn khoảng 10 ngày so với lịch Gregorian dựa trên chu kỳ mặt trời.

Chủ Đề