Hướng dẫn học tiếng Anh lớp 4 Unit 1



  • Đồng giá 250k 1 khóa học lớp 3-12 bất kỳ tại VietJack!

Video giải Tiếng Anh 4 Unit 1: Lesson 1 - Cô Nguyễn Minh Hiền [Giáo viên VietJack]

1. Look, listen and repeat [Nhìn, nghe và lặp lại]

Quảng cáo

Bài nghe:

a. - Good morning, class.

- Good morning, Miss Hien.

b. Nice to see you again.

c. - How are you, Mai?

- I’m very well, thank you. And you?

- I’m very well, too.

d. – Good morning, Miss Hien. Sorry, I’m late!

- Yes, come in.

Hướng dẫn dịch:

a. – Chào buổi sáng cả lớp.

Quảng cáo

- Chào buổi sáng, cô Hiền.

b. - Rất vui được gặp lại các em.

c. – Em cảm thấy thế nào, Mai?

- Em rất khỏe, cảm ơn cô. Còn cô thì sao ạ?

- Cô cũng khỏe.

d. – Chào buổi sáng, cô Hiền. Xin lỗi cô, em đến muộn!

- Được rồi, em vào đi.

2. Point and say [Chỉ và nói]

a. Good morning

b. Good afternoon

c. Good evening

Hướng dẫn dịch:

a. Chào buổi sáng

b. Chào buổi chiều

c. Chào buổi tối

3. Listen and tick. [Nghe và đánh dấu]

Quảng cáo

Bài nghe:

Nội dung ghi âm:

1.

Nam: Good afternoon, Miss Hien.

Miss Hien: Hi, Nam. How are you?

Nam: I'm very well, thank you. And you?

Miss Hien: Fine, thanks.

2.

Phong: Good morning, Mr Loc.

Mr Loc: Good morning, Phong.

Phong: It's nice to see you again.

Mr Loc: Nice to see you, too.

3.

Mai: Goodbye, daddy.

Father: Bye, bye. See you soon.

Hướng dẫn dịch:

1.

Nam: Chào buổi chiều, cô Hiền.

Cô Hiền: Chào Nam. Em có khỏe không?

Nam: Em rất khỏe, cảm ơn cô ạ. Còn cô thì sao ạ?

Cô Hiền: Cô ổn, cảm ơn em.

2.

Phong: Chào buổi sáng thầy Lộc ạ.

Thầy Lộc: Chào buổi sáng, Phong.

Phong: Thật vui được gặp lại thầy ạ.

Thầy Lộc: Thầy cũng vui được gặp lại em.

3.

Mai: Tạm biệt bố ạ.

Bố: Tạm biệt con, gặp lại con sớm nhé.

4. Look and write [Nhìn và viết]

1. Good morning.

2. Good afternoon.

3. Goodbye.

Hướng dẫn dịch:

1. Chào buổi sáng.

2. Chào buổi chiều.

3. Tạm biệt.

5. Let's sing. [Cùng hát]

Bài nghe:

Good morning to you

Good morning to you.

Good morning to you.

Good morning, dear Miss Hien.

Good morning to you.

Good morning to you.

Good morning to you.

Good morning, dear children.

Good morning to you.

Hướng dẫn dịch:

Chào buổi sáng

Chào buổi sáng cô giáo

Chào buổi sáng cô giáo

Chào buổi sáng, cô Hiền thân mến

Chào buổi sáng cô

Chào buổi sáng các em

Chào buổi sáng các em

Chào buổi sáng, các em thân yêu

Chào buổi sáng các em.

Bài giảng: Unit 1 Nice to see you again - Lesson 1 - Cô Phạm Hồng Linh [Giáo viên VietJack]

Các bài giải bài tập Tiếng Anh 4 khác:

Xem thêm các bài học Tiếng Anh 4 hay khác:

  • Hỏi bài tập trên ứng dụng, thầy cô VietJack trả lời miễn phí!

  • Hơn 20.000 câu trắc nghiệm Toán,Văn, Anh lớp 3-4-5 có đáp án

Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.

Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:

Loạt bài Giải bài tập Tiếng Anh lớp 4 | Soạn Tiếng Anh 4 của chúng tôi được biên soạn bám sát nội dung sgk Tiếng Anh 4 Tập 1 và Tập 2.

Nếu thấy hay, hãy động viên và chia sẻ nhé! Các bình luận không phù hợp với nội quy bình luận trang web sẽ bị cấm bình luận vĩnh viễn.

unit-1-nice-to-see-you-again.jsp

- Học các cách chào hỏi thân mật, chào hỏi trang trọng và chào tạm biệt. - Hội thoại chào hỏi khi gặp một người quen.

Quảng cáo

Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

  • Bài 1
  • Bài 2
  • Bài 3
  • Bài 4
  • Bài 5

Bài 1

1. Look, listen and repeat. 

[Nhìn, nghe và đọc lại.]

a] Good morning, class. - Good morning, Miss Hien.

[Chào buổi sáng cả lớp. - Chúng em chào buổi sáng cô Hiền ạ.]

b] Nice to see you again.

[Rất vui được gặp lại các em.]

c] How are you, Mai? [Em khỏe không Mai?]

    I'm very well, thank you. And you?

   [Em rất khỏe, câm ơn cô. Còn cô thì sao ạ?]

    I'm very well, too. 

    [Cô cũng rất khỏe.]

d] Good morning, Miss Hien. Sorry, I'm late! - Yes, come in.

[Em chào buổi sáng cô Hiền ạ. Xin lỗi, em đến trễ! - Được rồi, em vào đi.]

Bài 2

2. Point and say. 

[Chỉ và nói.]

a] Good morning: Chào buổi sáng

b] Good afternoon: Chào buổi chiều

c] Good evening: Chào buổi tối

Greet your teachers in the classroom or at school.

[Chào giáo viên của em trong lớp học hoặc ở trường.]

Bài 3

3. Listen anh tick. 

[Nghe và đánh dấu chọn.]

Phương pháp giải:


Bài nghe:

1. Nam: Good afternoon, Miss Hien.

    Miss Hien: Hi, Nam. How are you?

    Nam: I'm very well, thank you. And you?

    Miss Hien: Fine, thanks.

2. Phong: Good morning, Mr Loc.

    Mr Loc: Good morning, Phong.

    Phong: It's nice to see you again.

    Mr Loc: Nice to see you, too.

3. Mai: Goodbye, daddy.

    Father: Bye, bye. See you soon.

Lời giải chi tiết:

1. b          2. a                3. a

Chia sẻ

Bình luận

Bài tiếp theo

Quảng cáo

Báo lỗi - Góp ý

Video liên quan

Chủ Đề