Tiếng AnhSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
- IPA: /ˈvjuː/
Danh từSửa đổi
view /ˈvjuː/
- Sự nhìn, sự thấy, tầm nhìn, tầm mắt. to go out of view đi khuất không nhìn thấy được nữa hidden from view bị che khuất to come in view hiện ra trước mắt to keep in view không rời mắt, theo sát; trông nom săn sóc đến, để ý luôn luôn đến
- Cái nhìn thấy, cảnh, quang cảnh. this room has a fine view ở phòng này nhìn ra phong cảnh đẹp panoramic view of the town toàn cảnh của thành phố
- Dịp được xem, cơ hội được thấy. private view cuộc trưng bày [tranh...] dành riêng cho bạn bè và các nhà phê bình
- Quan điểm, nhận xét, ý kiến, cách nhìn. to form a clear view of the facts có cách nhìn rõ ràng các sự việc to hold advanced views có những quan điểm tiên tiến to share someone's views cùng quan điểm với ai to have opposite views có những ý kiến đối lập nhau point of view quan điểm political view chính kiến in view of xét thấy, vì lý do, bởi, vì
- Dự kiến, ý định. to have something in view dự kiến một việc gì to have other views for có những dự kiến khác đối với with a view to; with the view of với ý định with this in view với ý định này
- [Pháp lý] Sự khám xét tại chỗ, sự thẩm tra tại chỗ.
- [Máy tính] Khung nhìn.
Ngoại động từSửa đổi
view ngoại động từ /ˈvjuː/
- Thấy, nhìn, xem, quan sát.
- Nhìn, xét, nghĩ về. to view a matter from one's standpoint nhìn vấn đề theo quan điểm của mình
Chia động từSửa đổi
view
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu
to view
Phân từ hiện tại
viewing
Phân từ quá khứ
viewed
Dạng chỉ ngôi
số
ít
nhiều
ngôi
thứ nhất
thứ hai
thứ ba
thứ nhất
thứ hai
thứ ba
Lối trình bày
I
you/thou¹
he/she/it/one
we
you/ye¹
they
Hiện tại
view
view hoặc viewest¹
views hoặc vieweth¹
view
view
view
Quá khứ
viewed
viewed hoặc viewedst¹
viewed
viewed
viewed
viewed
Tương lai
will/shall²view
will/shallview hoặc wilt/shalt¹view
will/shallview
will/shallview
will/shallview
will/shallview
Lối cầu khẩn
I
you/thou¹
he/she/it/one
we
you/ye¹
they
Hiện tại
view
view hoặc viewest¹
view
view
view
view
Quá khứ
viewed
viewed
viewed
viewed
viewed
viewed
Tương lai
weretoview hoặc shouldview
weretoview hoặc shouldview
weretoview hoặc shouldview
weretoview hoặc shouldview
weretoview hoặc shouldview
weretoview hoặc shouldview
Lối mệnh lệnh
you/thou¹
we
you/ye¹
Hiện tại
view
lets view
view
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]