Giải bài tập tiếng anh 12 trang 71 năm 2024

1. Educational aim: Students know how to pronounce weak/strong forms of some conjunctions & prepositions

2. Knowledge:

– General knowledge: Students learn some information to fill in a form

– Language:

– New words: Words related to a form

3. Skills:

– Pronunciation: weak/strong forms of some conjunctions & prepositions

– Grammar: Relative clauses

Pronunciation: [Ngữ âm]

Listen and repeat [ Nghe và nhắc lại]

Practise reading these sentences. [Luyện tập đọc những câu sau]

1. What are you looking at?

2. I want to go but I don’t know when.

3. She bought a book and two pens.

4. Thanks for coming.

5. Where is it from?

6. I’m from Hanoi.

7. She’s the one I’m fond of.

8. First of all, I want to thank you for coming.

9. The letter was to him, not from him.

10. I want to ask you a question.

Grammar

Exercise 1. Add who, whoever, whose, whom or which to complete the following sentences. [Thêm who, whoever, whose, whom hoặc which để hoàn thành các câu sau.]

Giải thích: Từ "blog" phù hợp ở đây vì nó ám chỉ một nền tảng mà một cá nhân có thể viết và chia sẻ suy nghĩ, quan điểm hoặc chuyên môn của mình về một chủ đề cụ thể, trong trường hợp này là khoa học.

2. In general, _________ sites are good for our society because they help to connect people.

  • Đáp án: social networking
  • Loại từ cần điền: danh từ
  • Từ khóa câu hỏi: sites, society, help to connect
  • Dịch: Nói chung, các trang web mạng xã hội là tốt cho xã hội của chúng ta bởi vì chúng giúp kết nối mọi người.
  • Giải thích: "Social networking" ám chỉ các nền tảng trực tuyến cho phép cá nhân kết nối, tương tác và chia sẻ nội dung với bạn bè, gia đình và người khác. Lựa chọn từ này phù hợp vì nó trực tiếp ám chỉ các trang web kết nối mọi người.

3. Smartphones, tablets, laptops and desktop computers are all ________.

  • Đáp án: digital devices
  • Loại từ cần điền: danh từ
  • Từ khóa câu hỏi: Smartphones, tablets, laptops, desktop computers
  • Dịch: Điện thoại thông minh, máy tính bảng, máy tính xách tay và máy tính để bàn là tất cả các thiết bị kỹ thuật số.
  • Giải thích: "Digital devices" ám chỉ các thiết bị điện tử sử dụng công nghệ kỹ thuật số. Thuật ngữ này bao gồm một loạt các thiết bị như điện thoại thông minh, máy tính bảng, laptop và máy tính để bàn.

4. People rely on the ________ such as television, radio, newspapers and the Internet as the main source of information.

  • Đáp án: mass media
  • Loại từ cần điền: danh từ
  • Từ khóa câu hỏi: People, rely on, television, radio, newspapers and the Internet, main source of information.
  • Dịch: Người ta dựa vào các phương tiện thông tin đại chúng như truyền hình, đài phát thanh, báo chí và Internet làm nguồn thông tin chính.
  • Giải thích: "Mass media" ám chỉ các hình thức giao tiếp khác nhau tiếp cận đến đông đảo khán giả, bao gồm truyền hình, đài phát thanh, báo chí và internet. Thuật ngữ này phù hợp vì bao gồm các nguồn thông tin được đề cập.

5. _________ allows people to communicate in real-time with friends and family directly from their smartphones or computers.

  • Đáp án: Instant messaging
  • Loại từ cần điền: danh từ
  • Từ khóa câu hỏi: allows, communicate, real-time, friends and family, directly, smartphones or computers.
  • Dịch: Nhắn tin nhanh cho phép mọi người giao tiếp trực tiếp với bạn bè và gia đình bằng điện thoại thông minh hoặc máy tính của họ với bạn bè và gia đình.
  • Giải thích: "Instant messaging" ám chỉ việc gửi tin nhắn theo thời gian thực để giao tiếp với người khác trực tuyến. Thuật ngữ này phù hợp vì nó mô tả phương thức giao tiếp được đề cập.

6. With the ________ of mobile technology, people have come to expect a response immediately.

  • Đáp án: advent
  • Loại từ cần điền: danh từ
  • Từ khóa câu hỏi: mobile technology, expec, response immediately
  • Dịch: Với sự ra đời của công nghệ di động, con người mong chờ phản hồi tức thì.
  • Giải thích: "Advent" ám chỉ sự xuất hiện hoặc bắt đầu của một cái gì đó quan trọng. Trong ngữ cảnh này, nó được sử dụng để chỉ sự ra đời hoặc giới thiệu công nghệ di động. Lựa chọn từ này nhấn mạnh tác động quan trọng của công nghệ di động đến kỳ vọng của mọi người về phản hồi tức thì.

2. Complete the sentences, using the correct form of the words in brackets.

1. Many immigrants were forced to _________ into the dominant culture. [assimilation]

  • Đáp án: assimilate
  • Loại từ cần điền: động từ [cấu trúc “S + be forced to V”]
  • Từ khóa câu hỏi: immigrants, forced, dominant culture
  • Dịch: Nhiều người nhập cư bị buộc phải hòa nhập vào nền văn hóa thống trị.
  • Giải thích: Động từ "assimilate" có nghĩa là hòa nhập vào phong tục, giá trị và hành vi của một văn hóa thống trị.

2. Languages represent a way of life and are important for preserving a people's cultural _________ . [identify]

  • Đáp án: identity
  • Loại từ cần điền: danh từ [cụm danh từ “a people's cultural _________ “ do vậy vị trí ô trống cần một danh từ chính]
  • Từ khóa câu hỏi: Languages, represent, life, important, preserving, people's cultural
  • Dịch: Các ngôn ngữ đại diện cho lối sống và rất quan trọng để bảo tồn bản sắc văn hóa của người dân.
  • Giải thích : "Identity" là một danh từ ám chỉ sự độc đáo liên quan đến một nhóm hoặc văn hóa cụ thể. Ở đây, "identity" nhấn mạnh tính quan trọng của ngôn ngữ trong việc duy trì các đặc trưng văn hóa độc đáo xác định cuộc sống của một nhóm người.

3. ________ costumes help people to learn about their history and preserve their heritage. [nation]

  • Đáp án: National
  • Loại từ cần điền: Tính từ [Chủ ngữ trong câu là phần “________ costumes”, tính từ bổ nghĩa cho danh từ costumes, tạo thành cụm danh từ]
  • Từ khóa câu hỏi: costumes, learn, history, preserve, heritage.
  • Dịch: Trang phục dân tộc giúp mọi người tìm hiểu về lịch sử của họ và bảo tồn di sản của họ.
  • Giải thích: "National" là một tính từ liên quan đến một quốc gia cụ thể. Thuật ngữ "national costumes" ám chỉ trang phục truyền thống thể hiện văn hóa của một quốc gia cụ thể.

4. Differences between people based on nationality, ________, gender, class, religion beliefs, etc. might be sources of conflicts in a multicultural environment. [ethnic]

  • Đáp án: ethnicity
  • Loại từ cần điền: danh từ [Câu này sử dụng cấu trúc song song để trình bày các loại khác nhau "nationality," "gender," "class," và "religious beliefs" đều là danh từ nên để duy trì sự song song và nhất quán cú pháp trong câu, từ điền vào ô trống cũng cần là danh từ]
  • Từ khóa câu hỏi: Differences between people, nationality, gender, class, religion beliefs, sources, conflicts, multicultural environment.
  • Dịch: Sự khác biệt giữa người dân dựa trên quốc tịch, dân tộc, giới tính, tầng lớp, tín ngưỡng tôn giáo, vv ... có thể là nguồn gốc của các xung đột trong môi trường đa văn hóa.
  • Giải thích: "Ethnic" là một tính từ liên quan đến nguồn gốc chủng tộc, văn hóa hoặc tổ tiên của một người. Trong câu, "ethnic" sửa đổi "differences" [sự khác biệt], nhấn mạnh rằng những khác biệt căn bản về dân tộc có thể dẫn đến xung đột trong một môi trường đa văn hóa.

5. In the age of globalisation, many young people choose to maintain their own culture and ________ different aspects of other cultures into it. [integration]

  • Đáp án: integrate
  • Loại từ cần điền: động từ [Câu này sử dụng cấu trúc song song để trình bày hai hành động mà người trẻ lựa chọn làm: "maintain their own culture" và "integrate different aspects of other cultures.". Bằng cách sử dụng động từ "integrate" ở chỗ trống, cấu trúc song song được duy trì, và cả hai hành động được trình bày một cách cân đối và liền mạch.
  • Từ khóa câu hỏi: globalisation, young people, maintain, culture, different aspects, cultures
  • Dịch: Trong thời đại toàn cầu hoá, nhiều thanh niên chọn cách duy trì nền văn hoá của bản thân và hội nhập các khía cạnh khác nhau của các nền văn hoá khác vào nó.
  • Giải thích: Động từ "integrate" có nghĩa là kết hợp hoặc hòa nhập các yếu tố khác nhau thành một thể thống nhất. Trong câu này, "integrate" được sử dụng ở dạng nguyên mẫu để mô tả hành động mà người trẻ lựa chọn.

Pronunciation

3. Listen to the sentences and pay attention to the regular verbs in the past tense. Tick the correct box depending on the pronunciation of the verb ending -ed. Then practise saying them.

1. Yesterday I joined an interesting discussion about cultural identity.

  • Đáp án: /d/
  • Giải thích: phiên âm: /dʒɔɪnd/. Động từ Join kết thúc bằng âm /n/ nên khi thêm đuôi -ed, “-ed” được phát âm là /d/

2. She gained useful experience when working in a multicultural environment.

  • Đáp án: /d/
  • Giải thích: phiên âm: /ɡeɪnd/. Động từ gain kết thúc bằng âm /n/ nên khi thêm đuôi -ed, “-ed” được phát âm là /d/

3. The teacher demanded that the student leave the classroom.

  • Đáp án: /ɪd/
  • Giải thích: phiên âm: /dɪˈmændɪd/. Động từ demand kết thúc bằng âm /d/ nên khi thêm đuôi -ed, “-ed” được phát âm là /ɪd/

4. I watched a very interesting programme on TV last night.

  • Đáp án: /t/
  • Giải thích: phiên âm: /wɒtʃt/. Động từ watch kết thúc bằng âm /ʃ/ nên khi thêm đuôi -ed, “-ed” được phát âm là /t/

5. IBM invented the first smartphone in 1992.

  • Đáp án: /ɪd/
  • Giải thích: phiên âm: /ɪnˈvɛntɪd/. Động từ invent kết thúc bằng âm /t/ nên khi thêm đuôi -ed, “-ed” được phát âm là /ɪd/

6. The small boy coughed a lot two days ago.

  • Đáp án: /t/
  • Giải thích: phiên âm: /kɒft/. Động từ cough kết thúc bằng âm /f/ nên khi thêm đuôi -ed, “-ed” được phát âm là /t/

7. He hated Sundays when he was a child.

  • Đáp án: /ɪd/
  • Giải thích: phiên âm: /ˈheɪtɪd/. Động từ hate kết thúc bằng âm /t/ nên khi thêm đuôi -ed, “-ed” được phát âm là /ɪd/

8. I looked for the latest model of tablets in the electronic store this morning.

  • Đáp án: /t/
  • Giải thích: phiên âm: /lʊkt/. Động từ look kết thúc bằng âm /k/ nên khi thêm đuôi -ed, “-ed” được phát âm là /t/

9. My smartphone operated very well until it was hacked.

  • Đáp án: /ɪd/
  • Giải thích: phiên âm: /ˈɒpəreɪtɪd/. Động từ operate kết thúc bằng âm /t/ nên khi thêm đuôi -ed, “-ed” được phát âm là /ɪd/

10. Lan studied very hard last year.

  • Đáp án: /d/
  • Giải thích: phiên âm: /ˈstʌdɪd/. Động từ study kết thúc bằng âm /ɪ/ nên khi thêm đuôi -ed, “-ed” được phát âm là /d/

11. The little boy washed his hands carefully before the meals.

  • Đáp án: /t/
  • Giải thích: phiên âm: /wɒʃt/. Động từ wash kết thúc bằng âm /ʃ/ nên khi thêm đuôi -ed, “-ed” được phát âm là /t/

12. I believed in my ability to complete all the challenges.

  • Đáp án: /d/
  • Giải thích: phiên âm: /bɪˈliːvd/. Động từ believe kết thúc bằng âm /v/ nên khi thêm đuôi -ed, “-ed” được phát âm là /d/

Grammar

4. Fill each gap with an appropriate preposition.

1. May I introduce you _________ our new computer technician?

  • Đáp án: to
  • Dịch: Tôi xin phép giới thiệu bạn với kỹ thuật viên máy tính mới của chúng tôi nhé?
  • Giải thích: Cấu trúc introduce + sb + to + sb' có nghĩa là giới thiệu ai với ai. Trong câu này, giới từ "to" được sử dụng để giới thiệu một người với một người khác

2. I am thinking _________ buying a new laptop because this one is too old.

  • Đáp án: of
  • Dịch: Tôi đang nghĩ về việc mua một chiếc máy tính xách tay mới vì chiếc máy này đã quá cũ rồi.
  • Giải thích: Cấu trúc 'think of có nghĩa cân nhắc về'. Trong câu này, giới từ "of" được sử dụng sau động từ "suy nghĩ" để chỉ sự cân nhắc hoặc suy nghĩ của người nói về một điều gì đó.

3. My brother would like to specialise _________ computer science.

  • Đáp án: in
  • Dịch: Anh trai tôi muốn có chuyên môn về khoa học máy tính.
  • Giải thích: Cấu trúc 'specialise in something' có nghĩa là 'chuyên về gì'. Giới từ "in" được sử dụng sau động từ specialise" để chỉ lĩnh vực mà ai đó muốn trở thành chuyên gia hoặc tập trung nghiên cứu.

4. You can use my smartphone to search _________ the materials you need.

  • Đáp án: for
  • Dịch: Bạn có thể sử dụng điện thoại thông minh của tôi để tìm kiếm các tài liệu bạn cần.
  • Giải thích: Cụm 'search for' có nghĩa là 'tìm kiếm'. Giới từ "for" được sử dụng sau động từ "'search" để chỉ mục đích hoặc mục tiêu của việc tìm kiếm.

5. This security app can protect users' devices _________ hackers.

  • Đáp án: from
  • Dịch: Ứng dụng bảo mật này có thể bảo vệ thiết bị của người dùng tránh những kẻ tấn công đánh cắp dữ liệu.
  • Giải thích: Cấu trúc 'protect sb/sth from sb/sth' có nghĩa là 'bảo vệ ai/cái gì khỏi ai/cái gì'. Giới từ "from" được sử dụng để chỉ nguồn gốc của một mối đe dọa tiềm năng. Trong câu này, ứng dụng bảo vệ thiết bị của người dùng bằng cách ngăn chặn những cuộc tấn công tiềm năng từ phía hacker. Giới từ "from" cho thấy hướng của sự bảo vệ liên quan đến nguồn gốc của mối đe dọa.

5. Put the words in brackets in the correct tenses.

Quang's mother: Hi Quang. It's mum here. [1. clean] ________ you everything in the kitchen?

  • Đáp án: Have ... cleaned
  • Giải thích: Thì hiện tại hoàn thành nhấn mạnh vào kết quả của hành động: đã lau dọn hay chưa. Chủ ngữ là you vì vậy ta dùng “have”. Đáp án là “have……… cleaned”. Nghĩa của cả câu là: Con đã dọn các đồ trong bếp chưa?

Quang: No. I'm sorry. I [2. not sweep] _________ the floor yet, but I [3. wash] ________ all the dishes.

  • Đáp án: haven't swept - have washed
  • Giải thích: Thì hiện tại hoàn thành nhấn mạnh vào kết quả của hành động: chưa lau sàn nhà. Chủ ngữ là I vì vậy ta dùng “have”. Đáp án là “haven't swept”. Trong ô trống thứ â, thì hiện tại hoàn thành nhấn mạnh vào kết quả của hành động: đã rửa bát. Chủ ngữ là I vì vậy ta dùng “have”. Đáp án là “have washed”. Nghĩa của cả câu là: Con chưa quét sàn nhà nhưng con đã rửa hết bát đĩa rồi.

Quang's mother: Oh, that's good. And where's your sister? I [4. try] ________ to call her at least five times.

  • Đáp án: have tried
  • Giải thích: Thì hiện tại hoàn thành nhấn mạnh vào kết quả của hành động: đã cố gắng gọi điện. Chủ ngữ là you vì vậy ta dùng “have”. Đáp án là “have tried”. Nghĩa của cả câu là: Mẹ đã cố gắng gọi điện cho con bé ít nhất 5 lần rồi.

Quang: Really? She's in her room. She [5. study] _________ for her exams all morning.

  • Đáp án: has been studying
  • Giải thích: Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn nhấn mạnh tính liên tục xảy ra của hành động. Hành động đã học liên tục cả sáng được nhấn mạnh trong câu. Chủ ngữ là “she” vì vậy ta dùng “has”. Đáp án là “has been studying”. Nghĩa của cả câu là: Em ấy đã học để chuẩn bị cho kì thi cả buổi sáng.

6. Match the two halves of the sentences.

1. I'm getting better and better

  • Đáp án: f. at cooking traditional dishes.
  • Dịch: Tôi ngày càng trở nên giỏi hơn trong việc nấu các món ăn truyền thống.

2. When the technician finally installed the app,

  • Đáp án: e. I had already left the store.
  • Dịch: Khi kỹ thuật viên cuối cùng cài đặt ứng dụng, tôi đã rời khỏi cửa hàng từ lâu rồi.

3. Before my grandad came to visit me,

  • Đáp án: g. he had never flown on an aeroplane
  • Dịch: Trước khi ông nội đến thăm tôi, ông ta chưa từng đi máy bay.

4. With the advent of digital media

  • Đáp án: a. fewer and fewer people are using postal services.
  • Dịch: Với sự xuất hiện của truyền thông kỹ thuật số, ngày càng ít người sử dụng dịch vụ bưu điện.

5. The noise was getting louder and louder

  • Đáp án: d. so I covered my ears.
  • Dịch: Tiếng ồn càng ngày càng to hơn nên tôi đã che tai lại.

6. I had used the student blog and discussion forum

  • Đáp án: b. before I moved to this school.
  • Dịch: Trước khi chuyển đến trường này, tôi đã sử dụng blog và diễn đàn thảo luận của sinh viên.

7. My friend never told me

  • Đáp án: c. he had already signed up for the course.
  • Dịch: Bạn tôi chưa bao giờ nói với tôi rằng anh ta đã đăng ký khóa học rồi.

Trên đây là toàn bộ đáp án và giải thích chi tiết . Thông qua bài viết trên, Anh ngữ ZIM hy vọng rằng học sinh sẽ tự tin học tập tốt với môn Tiếng Anh 12 Sách mới.

Ngoài ra, Anh ngữ ZIM hiện đang tổ chức các khóa luyện thi IELTS với chương trình được xây dựng dựa trên sự phối hợp của 4 khía cạnh: Ngôn ngữ - Tư duy - Kiến thức - Chiến lược, giúp học sinh THPT chinh phục bài thi IELTS, phát triển kiến thức xã hội và tự tin sử dụng tiếng Anh.

Học sinh được hỗ trợ giải đáp thắc mắc, chữa bài tập trên diễn đàn bởi các Giảng viên chuyên môn đang giảng dạy tại ZIM.

Chủ Đề