Feet đọc tiếng anh là gì năm 2024

  • TỪ ĐIỂN
  • CHỦ ĐỀ

Các bộ phận trên cơ thể Danh từ

  • danh từ chân, bàn chân [người, thú...]
  • bước chân, cách đi swift of foot có bước đi nhanh
  • [quân sự] bộ binh horse, foot and artillery kỵ binh, bộ binh và pháo binh
  • chân [giường, ghế, tường, núi...]; bệ phía dưới, cuối at the foot of a page ở cuối trang
  • phút [đơn vị đo chiều dài Anh bằng 0, 3048 m]
  • âm tiết [[thơ ca]]
  • [thực vật học] gốc cánh [hoa]
  • cặn bã [[thường] foot]
  • đường thô [[thường] foots]
  • [foots] [như] footlights
  • đang cầu cạnh ai
  • lại khoẻ mạnh
  • có công ăn việc làm, tự lập
  • động từ đặt chân lên
  • thay bàn chân cho; khâu bàn chân cho [bít tất]
  • [thông tục] thanh toán [hoá đơn]
  • [thông tục] cộng, cộng gộp
  • đi bộ
  • nhảy
  • đi bộ
  • chạy the expenditure footed up to 3,000dd tiền nộp phí tổn lên tới 3 000 đồng

Cụm từ/thành ngữ

at someone's feet

ở dưới trướng ai; là đồ đệ của ai

to be [stand] on one's feet

đứng thẳng

to carry someone off his feet

làm cho ai phấn khởi, gây cảm hứng cho ai

thành ngữ khác

Từ gần giống

Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề:

  • Từ vựng chủ đề Động vật
  • Từ vựng chủ đề Công việc
  • Từ vựng chủ đề Du lịch
  • Từ vựng chủ đề Màu sắc

Từ vựng tiếng Anh hay dùng:

  • 500 từ vựng cơ bản
  • 1.000 từ vựng cơ bản
  • 2.000 từ vựng cơ bản

Chủ Đề