Eo sèo mặt nước nghĩa là gì

Tiếng ViệtSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

IPA theo giọng Hà Nội Huế Sài Gòn Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɛw˧˧ sɛ̤w˨˩ɛw˧˥ ʂɛw˧˧ɛw˧˧ ʂɛw˨˩
ɛw˧˥ ʂɛw˧˧ɛw˧˥˧ ʂɛw˧˧

Tính từSửa đổi

eo sèo

  1. Có nhiều người nói ồn ào. Eo sèo mặt nước buổi đò đông [Trần Tế xương
    Nếu bạn biết tên đầy đủ của Trần Tế xương, thêm nó vào danh sách này.
    ]

Động từSửa đổi

eo sèo

  1. Như eo óc. Có dăm món nợ eo sèo bên tai [Tản Đà]

DịchSửa đổi

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]

Video liên quan

Chủ Đề