Cơ quan chủ quản: Công ty Cổ phần Đầu tư và Dịch vụ Giáo dục
MST: 0102183602 do Sở kế hoạch và Đầu tư thành phố Hà Nội cấp ngày 13 tháng 03 năm 2007 Địa chỉ:
- Văn phòng Hà Nội: Tầng 4, Tòa nhà 25T2, Đường Nguyễn Thị Thập, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Hà
Nội.
- Văn phòng TP.HCM: 13M đường số 14 khu đô thị Miếu Nổi, Phường 3, Quận Bình Thạnh, TP. Hồ Chí Minh
Hotline: 19006933 – Email:
Chịu trách nhiệm nội dung: Phạm Giang Linh
4.5/5 - [2 lượt đánh giá]
Đại học Tài Nguyên và Môi Trường Hà Nội điểm chuẩn 2022 - HUNRE điểm chuẩn 2022
Dưới đây là điểm chuẩn Trường Đại học Tài Nguyên và Môi Trường Hà Nội [HUNRE]
1 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 7810103PH | A00, A01, D01, C00 | 15 | TN THPT PHÂN HIỆU THANH HÓA | |
2 | Quản lý tài nguyên và môi trường | 7850101PH | A00, B00, D01, D15 | 15 | TN THPT PHÂN HIỆU THANH HÓA | |
3 | Kỹ thuật trắc địa - bản đồ | 7520503PH | A00, A01, D01, D15 | 15 | TN THPT PHÂN HIỆU THANH HÓA | |
4 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | 7510406 PH | A00, B00, A01, D01 | 15 | TN THPT PHÂN HIỆU THANH HÓA | |
5 | Công nghệ thông tin | 7480201PH | A00, B00, A01, D01 | 15 | TN THPT PHÂN HIỆU THANH HÓA | |
6 | Quản lý đất đai | 7850103PH | A00, B00, D01, C00 | 15 | TN THPT PHÂN HIỆU THANH HÓA | |
7 | Kế toán | 7340301PH | A00, A01, D01, D07 | 15 | PHÂN HIỆU THANH HÓA TN THPT | |
8 | Biến đổi khí hậu và Phát triển bền vững | 7440298 | A00, A01, D01, D15 | 15 | TN THPT | |
9 | Quản lý tài nguyên và môi trường | 7850101 | A00, B00, D01, D15 | 19.5 | TN THPT | |
10 | Kỹ thuật trắc địa - bản đồ | 7520503 | A00, A01, D01, D10 | 15 | TN THPT | |
11 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | 7510406 | A00, B00, D01, C08, XDHB | 17.5 | TN THPT | |
12 | Quản lý tài nguyên nước | 7850198 | A00, B00, A01, D07 | 15 | TN THPT | |
13 | Kỹ thuật địa chất | 7520501 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 15 | TN THPT | |
14 | Công nghệ thông tin | 7480201 | A00, B00, A01, D01 | 24.25 | TN THPT | |
15 | Quản trị kinh doanh | 7340101 | A00, A01, D01, C00 | 27 | TN THPT | |
16 | Quản lý đất đai | 7850103 | A00, B00, D01, C00, XDHB | 23.5 | TN THPT | |
17 | Thuỷ văn học | 7440224 | A00, A01, C01, D10 | 15 | TN THPT | |
18 | Quản lý biển | 7850199 | A00, B00, D01, C01 | 15 | TN THPT | |
19 | Kế toán | 7340301 | A00, A01, D01, C00, XDHB | 25.25 | TN THPT | |
20 | Luật | 7380101 | A00, A01, D01, C00 | 26 | TN THPT | |
21 | Bất động sản | 7340116 | A00, A01, D01, C00 | 25.5 | TN THPT | |
22 | Marketing | 7340115 | A00, A01, D01, C00 | 27.5 | TN THPT | |
23 | Quản trị khách sạn | 7810201 | A00, A01, D01, C00 | 25.25 | TN THPT | |
24 | Sinh học ứng dụng | 7420203 | A00, B00, D01, D13 | 15 | TN THPT | |
25 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | 7540106 | A00, B00, D01, D07 | 15 | TN THPT | |
26 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | 7510605 | A00, A01, D01, C00 | 26.75 | TN THPT | |
27 | Kinh tế Tài nguyên thiên nhiên | 7850102 | A00, A01, D01, C00 | 20.5 | TN THPT | |
28 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | D01, D14, D15, D10 | 24.25 | TN THPT | |
29 | Khí tượng và khí hậu học | 7440222 | A00, B00, A01, D01 | 15 | TN THPT |