- Come to the board, please: Vui lòng đi lên bảng.
Đề bài
Classroom language
[Ngôn ngữ dùng trong lớp học]
3. Listen and repeat.
[Nghe và lặp lại.]
Phương pháp giải - Xem chi tiết
- listen [v]: lắng nghe
- read [v]: đọc
- Dont talk, please: Vui lòng không nói chuyện!
- Close your books: Đóng sách lại.
- Open your books: Mở sách ra.
- Sit down, please: Vui lòng ngồi xuống
- Come to the board, please: Vui lòng đi lên bảng.
- Write in your notebook: Viết vào vở ghi chép
- Stand up, please: Vui lòng đứng lên.
Lời giải chi tiết