Dịch Sang Tiếng Việt:ceiling fan //
*Chuyên ngành kỹ thuật
-quạt trần
*Lĩnh vực: điện lạnh
-quạt thông gió trên trần
-quạt treo trần
*Lĩnh vực: xây dựng
-quạt trầnquạt trần
Cụm Từ Liên Quan :
ceiling duct ceiling fan //
*Chuyên ngành kỹ thuật
*Lĩnh vực: xây dựng
-ống dẫn không khí treo trần