Cautions là gì

Tiếng AnhSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /ˈkɔ.ʃən/

Hoa Kỳ[trợ giúp · chi tiết][ˈkɔ.ʃən]

Nội dung chính

  • Tiếng AnhSửa đổi
  • Cách phát âmSửa đổi
  • Danh từSửa đổi
  • Ngoại động từSửa đổi
  • Tham khảoSửa đổi
  • Tiếng PhápSửa đổi
  • Cách phát âmSửa đổi
  • Danh từSửa đổi
  • Tham khảoSửa đổi
  • Video liên quan

Danh từSửa đổi

caution /ˈkɔ.ʃən/

  1. Sự thận trọng, sự cẩn thận. to act with caution hành động thận trọng caution! chú ý! cẩn thận!
  2. Lời cảnh cáo, lời quở trách. to be dismissed with a caution bị cảnh cáo và cho về
  3. [Thông tục] Người kỳ quái; vật kỳ lạ.
  4. [Thông tục] Người xấu như quỷ.

Thành ngữSửa đổi

  • caution is the parent of safety: [Tục ngữ] Cẩn tắc vô ưu.

Ngoại động từSửa đổi

caution ngoại động từ /ˈkɔ.ʃən/

  1. Báo trước, cảnh cáo. to caution somebody against something cảnh cáo ai không được làm điều gì
  2. Cảnh cáo, quở trách.

Chia động từSửa đổi

caution

Dạng không chỉ ngôi Động từ nguyên mẫu Phân từ hiện tại Phân từ quá khứ Dạng chỉ ngôi số ít nhiều ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they Hiện tại Quá khứ Tương lai Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they Hiện tại Quá khứ Tương lai Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹ Hiện tại
to caution
cautioning
cautioned
caution caution hoặc cautionest¹ cautions hoặc cautioneth¹ caution caution caution
cautioned cautioned hoặc cautionedst¹ cautioned cautioned cautioned cautioned
will/shall²caution will/shallcaution hoặc wilt/shalt¹caution will/shallcaution will/shallcaution will/shallcaution will/shallcaution
caution caution hoặc cautionest¹ caution caution caution caution
cautioned cautioned cautioned cautioned cautioned cautioned
weretocaution hoặc shouldcaution weretocaution hoặc shouldcaution weretocaution hoặc shouldcaution weretocaution hoặc shouldcaution weretocaution hoặc shouldcaution weretocaution hoặc shouldcaution
caution lets caution caution
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]

Tiếng PhápSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /kɔ.sjɔ̃/

Danh từSửa đổi

Số ít Số nhiều
caution
/kɔ.sjɔ̃/
cautions
/kɔ.sjɔ̃/

caution gc /kɔ.sjɔ̃/

  1. Sự bảo lãnh.
  2. Tiền bảo lãnh.
  3. Người bảo lãnh. sujet à caution không đáng tin

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]

Thông tin thuật ngữ cautions tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

cautions
[phát âm có thể chưa chuẩn]

Hình ảnh cho thuật ngữ cautions

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

cautions tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ cautions trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cautions tiếng Anh nghĩa là gì.

caution /'kɔ:ʃn/

* danh từ
- sự thận trọng, sự cẩn thận
=to act with caution+ hành động thận trọng
=caution!+ chú ý! cẩn thận!
- lời cảnh cáo, lời quở trách
=to be dismissed with a caution+ bị cảnh cáo và cho về
- [thông tục] người kỳ quái; vật kỳ lạ
- [thông tục] người xấu như quỷ
!caution is the parent of safety
- [tục ngữ] cẩn tắc vô ưu

* ngoại động từ
- báo trước, cảnh cáo
=to caution somebody against something+ cảnh cáo ai không được làm điều gì
- cảnh cáo, quở trách

Thuật ngữ liên quan tới cautions

  • dump tiếng Anh là gì?
  • whiter tiếng Anh là gì?
  • jostles tiếng Anh là gì?
  • characterization tiếng Anh là gì?
  • bower-anchor tiếng Anh là gì?
  • glenoid tiếng Anh là gì?
  • swindled tiếng Anh là gì?
  • inkless tiếng Anh là gì?
  • grackle tiếng Anh là gì?
  • bobtailed tiếng Anh là gì?
  • educationally tiếng Anh là gì?
  • brooches tiếng Anh là gì?
  • parodied tiếng Anh là gì?
  • pepper-mill tiếng Anh là gì?
  • conduced tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của cautions trong tiếng Anh

cautions có nghĩa là: caution /'kɔ:ʃn/* danh từ- sự thận trọng, sự cẩn thận=to act with caution+ hành động thận trọng=caution!+ chú ý! cẩn thận!- lời cảnh cáo, lời quở trách=to be dismissed with a caution+ bị cảnh cáo và cho về- [thông tục] người kỳ quái; vật kỳ lạ- [thông tục] người xấu như quỷ!caution is the parent of safety- [tục ngữ] cẩn tắc vô ưu* ngoại động từ- báo trước, cảnh cáo=to caution somebody against something+ cảnh cáo ai không được làm điều gì- cảnh cáo, quở trách

Đây là cách dùng cautions tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ cautions tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

caution /'kɔ:ʃn/* danh từ- sự thận trọng tiếng Anh là gì?
sự cẩn thận=to act with caution+ hành động thận trọng=caution!+ chú ý! cẩn thận!- lời cảnh cáo tiếng Anh là gì?
lời quở trách=to be dismissed with a caution+ bị cảnh cáo và cho về- [thông tục] người kỳ quái tiếng Anh là gì?
vật kỳ lạ- [thông tục] người xấu như quỷ!caution is the parent of safety- [tục ngữ] cẩn tắc vô ưu* ngoại động từ- báo trước tiếng Anh là gì?
cảnh cáo=to caution somebody against something+ cảnh cáo ai không được làm điều gì- cảnh cáo tiếng Anh là gì?
quở trách

Chủ Đề