Cake tiếng lóng là gì

cake

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cake


Phát âm : /keik/

Your browser does not support the audio element.

+ danh từ

  • bánh ngọt
  • thức ăn đóng thành bánh
    • fish cake
      cá đóng bánh
  • miếng bánh
    • cake of soap
      một bánh xà phòng
    • cake of tobacco
      một bánh thuốc lá
  • cakes and ale
    • vui liên hoan, cuộc truy hoan
  • to go [sell] like hot cakes
    • bán chạy như tôm tươi
  • to have one's cake baked
    • sống sung túc, sống phong lưu
  • piece of cake
    • [từ lóng] việc ngon ơ, việc dễ làm
    • việc thú vị
  • to take the cake
    • chiếm giải, chiếm giải nhất; chiếm địa vị danh dự hơn tất cả mọi người
  • you cannot eat your cake and have it
    • được cái nọ mất cái kia

+ động từ

  • đóng thành bánh, đóng bánh
    • that sort of coals cakes
      loại than ấy dễ đóng bánh
    • trousers caked with mud
      quần đóng kết những bùn

Từ liên quan

  • Từ đồng nghĩa:
    patty bar coat

Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cake"

  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "cake":
    c c cacao cache cack caeca cage cagey cagy cake more...
  • Những từ có chứa "cake":
    ague-cake bridecake cake cakewalk cheese-cake coconut cake codfish cake coffee cake corn cake cotton-cake more...
  • Những từ có chứa "cake" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
    bánh cắn bánh tét bánh khoai bánh khảo bánh bỏng bánh tày bánh nếp phá cỗ bánh tẻ more...

Lượt xem: 1587

cake nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cake giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cake.

Bạn đang xem: Cake là gì


Từ điển Anh Việt

cake

/keik/

* danh từ

bánh ngọt

thức ăn đóng thành bánh

fish cake: cá đóng bánh

miếng bánh

cake of soap: một bánh xà phòng

cake of tobacco: một bánh thuốc lá

cakes and ale

vui liên hoan, cuộc truy hoan

to go [sell] like hot cakes

bán chạy như tôm tươi

to have one"s cake baked

sống sung túc, sống phong lưu

piece of cake

[từ lóng] việc ngon ơ, việc dễ làm

việc thú vị

to take the cake

chiếm giải, chiếm giải nhất; chiếm địa vị danh dự hơn tất cả mọi người

you cannot eat your cake and have it

được cái nọ mất cái kia

* động từ

đóng thành bánh, đóng bánh

that sort of coals cakes: loại than ấy dễ đóng bánh

trousers caked with mud: quần đóng kết những bùn


Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

cake

* kinh tế

bánh gatô

bánh ngọt

bỏng

khô dầu

* kỹ thuật

bã

bánh

bùn

cặn

cục

đóng bánh

đóng bánh thiêu kết

khối

khối nhỏ

luyện cục

miếng

tảng

vón cục

hóa học & vật liệu:

chất lắng [do lọc]

nung kết

xây dựng:

đất] Miếng

tấm [đệm]

thực phẩm:

đồng bánh

nướng bánh

cơ khí & công trình:

thỏi

vật liệu thiêu kết


Từ điển Anh Anh - Wordnet


Enbrai: Học từ vựng Tiếng Anh9,0 MBHọc từ mới mỗi ngày, luyện nghe, ôn tập và kiểm tra.


Từ điển Anh Việt offline39 MB

Tích hợp từ điển Anh Việt, Anh Anh và Việt Anh với tổng cộng 590.000 từ.

Xem thêm: Cuộc Đời Lắm Tài Nhiều Tật Của George Michael Là Ai, George Michael


Từ liên quanHướng dẫn cách tra cứuSử dụng phím tắt

Sử dụng phím để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và để thoát khỏi.Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm,sử dụng phím mũi tên lên hoặc mũi tên xuống để di chuyển giữa các từ được gợi ý.Sau đó nhấn [một lần nữa] để xem chi tiết từ đó.Sử dụng chuộtNhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.Nhấp chuột vào từ muốn xem.Lưu ýNếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý,khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.

Privacy Policy|Google Play|Facebook|Top ↑|


cake nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cake giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cake.

Đang xem: Cake là gì

Từ điển Anh Việt

cake

/keik/

* danh từ

bánh ngọt

thức ăn đóng thành bánh

fish cake: cá đóng bánh

miếng bánh

cake of soap: một bánh xà phòng

cake of tobacco: một bánh thuốc lá

cakes and ale

vui liên hoan, cuộc truy hoan

to go [sell] like hot cakes

bán chạy như tôm tươi

to have one”s cake baked

sống sung túc, sống phong lưu

piece of cake

[từ lóng] việc ngon ơ, việc dễ làm

việc thú vị

to take the cake

chiếm giải, chiếm giải nhất; chiếm địa vị danh dự hơn tất cả mọi người

you cannot eat your cake and have it

được cái nọ mất cái kia

* động từ

đóng thành bánh, đóng bánh

that sort of coals cakes: loại than ấy dễ đóng bánh

trousers caked with mud: quần đóng kết những bùn

Từ điển Anh Việt – Chuyên ngành

cake

* kinh tế

bánh gatô

bánh ngọt

bỏng

khô dầu

* kỹ thuật

bã

bánh

bùn

cặn

cục

đóng bánh

đóng bánh thiêu kết

khối

khối nhỏ

luyện cục

miếng

tảng

vón cục

hóa học & vật liệu:

chất lắng [do lọc]

nung kết

xây dựng:

đất] Miếng

tấm [đệm]

thực phẩm:

đồng bánh

nướng bánh

cơ khí & công trình:

thỏi

vật liệu thiêu kết

Từ điển Anh Anh – Wordnet

Enbrai: Học từ vựng Tiếng Anh9,0 MB

Học từ mới mỗi ngày, luyện nghe, ôn tập và kiểm tra.


cake

* danh từ - bánh ngọt - thức ăn đóng thành bánh =fish cake+ cá đóng bánh - miếng bánh =cake of soap+ một bánh xà phòng =cake of tobacco+ một bánh thuốc lá !cakes and ale - vui liên hoan, cuộc truy hoan !to go [sell] like hot cakes - bán chạy như tôm tươi !to have one's cake baked - sống sung túc, sống phong lưu !piece of cake - [từ lóng] việc ngon ơ, việc dễ làm - việc thú vị !to take the cake - chiếm giải, chiếm giải nhất; chiếm địa vị danh dự hơn tất cả mọi người !you cannot eat your cake and have it - được cái nọ mất cái kia * động từ - đóng thành bánh, đóng bánh =that sort of coals cakes+ loại than ấy dễ đóng bánh =trousers caked with mud+ quần đóng kết những bùn


cake

ba ́ nh ; bánh chưng ; bánh kem mà ; bánh kem ; bánh kem đính ; bánh mang ; bánh ngọt ; bánh thôi ; bánh trung ; bánh ; bánh được ; bánh ạ ; chiếc bánh ngọt ; chiếc bánh ; cháo ; cái bánh cưới ; cái bánh ga tô ; cái bánh kem ; cái bánh ngọt ; cái bánh nướng ; cái bánh ; cái ; că ́ t ba ́ nh ; cả cái bánh ; cắt bánh ; dàng ; i că ́ t ba ́ nh ; kem bánh ; làm bánh ; làm ; miếng bánh ; món bánh ; nói ; sao ; thức ăn ; và ; ăn bánh vậy ; ăn bánh ; ổ bánh ;

cake

bánh chưng ; bánh kem mà ; bánh kem ; bánh kem đính ; bánh mang ; bánh ngọt ; bánh thôi ; bánh trung ; bánh ; bánh được ; bánh ạ ; chiếc bánh ngọt ; chiếc bánh ; cháo ; cái bánh cưới ; cái bánh ga tô ; cái bánh kem ; cái bánh ngọt ; cái bánh nướng ; cái bánh ; cả cái bánh ; cắt bánh ; dàng ; kem bánh ; làm bánh ; miếng bánh ; nói ; thức ăn ; và ; ăn bánh vậy ; ăn bánh ; ổ bánh ;


cake; bar

a block of solid substance [such as soap or wax]

cake; patty

small flat mass of chopped food

cake; coat

form a coat over


ague-cake

* danh từ - [y học] bệnh sưng lá lách do sốt rét

cheese-cake

* danh từ - bánh kem - [từ Mỹ,nghĩa Mỹ], [từ lóng] ảnh đàn bà cởi truồng, ảnh đàn bà ăn mặc loã lồ [[cũng] leg art]

cotton-cake

* danh từ - bánh khô dầu hạt bông [cho súc vật ăn]

fruit-cake

* danh từ - bánh trái cây

griddle cake

* danh từ - bánh nướng bằng vỉ

johnny-cake

* danh từ - [từ Mỹ,nghĩa Mỹ] bánh ngô - Uc bánh bột mì

linseed-cake

* danh từ - bánh khô dầu lanh

parliament-cake

* danh từ - bánh gừng giòn

plum cake

* danh từ - bánh ngọt nho khô

rape-cake

* danh từ - bã cải dầu [dùng làm phân]

salt-cake

* danh từ - [hoá học] Natri sunfat

seed-cake

* danh từ - bánh ngọt hạt thơm

simmel-cake

* danh từ - bánh ximnen [loại bánh ngọt làm vào dịp lễ Phục sinh, Nô-en]

sponge-cake

tea-cake

* danh từ - bánh ngọt uống trà

tipsy-cake

* danh từ - bánh qui kem tẩm rượu

wedding-cake

* danh từ - bánh chia phần cưới

angel cake

* danh từ - bánh ngọt nhẹ xốp

cattle-cake

* danh từ - kho chứa thức ăn gia súc

fish cake

* danh từ - bánh gồm có cá luộc và khoai tây ghém

fish-cake

* danh từ - bánh dẹt làm bằng cá nấu chín với khoai tây

hot cake

lardy-cake

* danh từ - bánh được làm bằng mỡ lợn và nho khô

layer cake

* danh từ - bánh ngọt có nhiều lớp nhập lại

oil cake

rock-cake

* danh từ - bánh ngọt nhỏ, bánh sữa nhỏ có mặt thô cứng

English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet

Video liên quan

Chủ Đề