Các từ de an điểm trong IELTS Speaking
Show
Từ vựng là một trong những yếu tố quan trọng, quyết định band điểm IELTS nói chung và phần thi Speaking nói riêng. Do vậy, bổ sung từ vựng thường xuyên và liên tục là điều vô cùng cần thiết. Dưới đây là tổng hợp từ vựng Speaking IELTS Part 1 thường gặp, giúp bạn chinh phục thang điểm 8.0 một cách dễ dàng. Vì sao nên học từ vựng Speaking IELTS theo chủ đề?Không phải ngẫu nhiên mà các giáo viên tiếng Anh thường khuyến khích bạn học từ vựng Speaking IELTS theo chủ đề. Cách học này mang đến nhiều lợi ích tuyệt vời như:
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:
{{ sentences[sIndex].text }} Click to start recording! Recording... Click to stop!
Chinh phục Part 1 với trọn bộ từ vựng Speaking IELTS theo chủ đềDưới đây là một số chủ đề và từ vựng Speaking IELTS quan trọng trong part 1 mà bạn nên ghi nhớ: Từ vựng Speaking IELTS chủ đề People
Chủ đề Hometown
Từ vựng Speaking IELTS – Work & Study
Chủ đề Internet
Chủ đề Market & Festival
Từ vựng Speaking IELTS chủ đề Food & Drink
Chủ đề Color, Art & Picture
Từ vựng Speaking IELTS chủ đề Clothing & Perfume
Chủ đề Season & Sky
Từ vựng Speaking IELTS chủ đề Health & Sickness
Chủ đề Make a list/plan
Từ vựng Speaking IELTS – TV Program & Movie
Chủ đề Decoration
Từ vựng Speaking IELTS – Being in a hurry
Cụm từ vựng Speaking IELTS Part 1 phần mở rộngNgoài trọn bộ từ vựng Speaking IELTS Part 1 nêu trên, để nâng cao điểm số, bạn nên chú ý thêm một số cụm từ vựng mở rộng quan trọng dưới đây: 1. Nói về bản thân của bạn – Talking about yourself
2. Yêu cầu nhắc lại – Asking for repetition
3. Chêm từ tạo cảm giác tự nhiên – Inserting natural phrases
4. Liếc qua thời gian – Stalling for time Well, let me see. Hmm, I’d have to say….. 5. Nêu ra ý kiến trái chiều – Saying something negative
6. Nêu ra 1 ví dụ – Giving an example For example,…. Maybe you’ve heard of… 7. Diễn tả 1 thói quen nào đó – describing frequency
8. Thêm ý kiến – Adding more
9. So sánh với quá khứ – Comparing with the past
10. So sánh bản thân với người khác – Comparing self with others
11. Thể hiện niềm hy vọng – Expressing a hope
12. Kết thúc bài nói – Finishing
Học từ vựng Speaking IELTS hiệu quả cùng phần mềm ELSA SpeakNgày nay, không quá khó để bạn có thể ôn luyện và học từ vựng Speaking IELTS. Tuy vậy, có một phương pháp mà bạn tuyệt đối không thể bỏ qua đó chính là sử dụng phần mềm học tiếng Anh ELSA Speak. ELSA Speak là một trong những ứng dụng học tiếng Anh tốt nhất hiện nay với trí tuệ nhân tạo AI giúp phát hiện giọng nói và lỗi sai chính xác đến từng âm tiết. Chương trình học bao gồm 5 hoạt động chính: Trắc nghiệm nghe tiếng Anh, luyện nói, ngữ điệu, hội thoại, nhấn âm. Khi đăng ký tài khoản, bạn sẽ được tham gia vào quá trình học tập và ôn luyện tiếng Anh bài bản theo lộ trình khoa học nhất. Cụ thể, bạn sẽ được luyện tập đủ 44 âm trong hệ thống ngữ âm tiếng Anh, học nói tiếng Anh chuẩn giọng quốc tế. Đặc biệt, ELSA Speak còn bổ sung chủ đề IELTS nhằm phục vụ nhu cầu học tập và ôn luyện từ vựng cho kỳ thi. Chuyên mục “Vượt qua kỳ thi IELTS” giúp bạn làm quen format đề thi thực tế. Ngoài ra, khi sử dụng app ELSA Speak học viên còn được trải nghiệm tính năng dự đoán điểm thi dựa trên mô hình Hexagon. Cụ thể, sau khi hoàn thành bài kiểm tra đầu vào, bạn sẽ nhận được band điểm Speaking IELTS từ người máy trí tuệ nhân tạo. Bên cạnh đó là bảng tổng quan hình lục giác về trình độ hiện tại, đánh giá theo % ở mỗi kỹ năng thành phần phát âm (Fluency, Intonation, Listening, Pronunciation, Stress). Trên đây là tổng hợp những từ vựng Speaking IELTS giúp bạn ôn luyện hiệu quả cho kỳ thi sắp tới. Tải ứng dụng học tiếng Anh ELSA Speak ngay và cùng luyện tập để thấy được sự tiến bộ mỗi ngày của mình và chinh phục kỳ thi IELTS bạn nhé! |