is becoming
đang trở thành
đang trở nên
are becomingis gettinghas become
đã trở thành
has becomebecame's become
đã trở nên
has becomewas becominghas gotten
là trở thành
is to becomeis to makemean becoming
đang dần
is graduallyis slowlyis steadily
là trở nên
is to becomebecomingis to get
The world is becoming a smaller place,” he says.
is becoming increasingly
is quickly becoming
is fast becoming
is increasingly becoming
is rapidly becoming
is gradually becoming
For Flamel, the Prophesy is becoming increasingly clear.
is also becoming
is now becoming
is becoming popular
is becoming too
What is becoming a friend?
is becoming increasingly
ngày càng trở nênđang ngày càng trở nênđang ngày càngcàng ngày càng
is quickly becoming
đang nhanh chóng trở thànhđã nhanh chóng trở thànhlà nhanh chóng trở thànhđang nhanh chóng trở nên
is fast becoming
đang nhanh chóng trở thànhlà nhanh chóng trở thànhđang nhanh chóng trở nênđã nhanh chóng trở thành
is increasingly becoming
đang ngày càng trở thànhngày càng trở thànhđang ngày càng trở nêncàng ngày càng trở nên
is rapidly becoming
đang nhanh chóng trở thànhđang nhanh chóng trở nên
is gradually becoming
đang dầntrở thànhđang dầntrở nênđang từng bước trở thànhdần dần trở thànhdần dần
is also becoming
cũng đang trở thànhcũng đang trở nêncũng đã trở nên
is now becoming
hiện đang trở thànhhiện đang trở nênđang trở thànhbây giờ trở nên
is becoming popular
đang trở nên phổ biến
is becoming too
đang trở nên quásẽ trở nên quáđã trở nên quá
china is becoming
trung quốc đang trở thànhtrung quốc đang trở nêntrung quốc đã trở thành
is slowly becoming
đang dầntrở thànhđang dầntrở nênđang dầnđang từ từ trở nên
vietnam is becoming
việt nam đang trở thành
is becoming so
đang trở nên
is becoming one
đang trở thành một
is becoming common
đang trở nên phổ biến
is not becoming
không trở nênkhông đang trở thành
bitcoin is becoming
bitcoin đang trở nênbitcoin đang trở thành
data is becoming
dữ liệu đang trở thành
is becoming stronger
đang trở nên mạnh mẽtrở nên mạnh hơn
Người tây ban nha -se está convirtiendo
Người pháp -devient
Người đan mạch -bliver
Tiếng đức -wird
Thụy điển -blir
Na uy -blir
Hà lan -wordt
Tiếng ả rập -أصبحت
Tiếng nhật -なり
Tiếng slovenian -postaja
Tiếng hindi -हो रहा है
Đánh bóng -staje
Bồ đào nha -está se tornando
Tiếng croatia -postaje
Người ý -diviene
Tiếng phần lan -on tulossa
Tiếng indonesia -menjadi
Séc -se stává
Thổ nhĩ kỳ -haline geldi
Thái -กลายเป็น
Ukraina -стає
Tiếng mã lai -menjadi
Tiếng do thái -הופך
Người hy lạp -γίνεται
Người hungary -válik
Người serbian -postaje
Tiếng slovak -je stále
Người ăn chay trường -става
Tiếng rumani -devine
Người trung quốc -变得
Malayalam -ഭീമേശ്വരി
Marathi -होत आहे
Telugu -మారుతోంది
Tiếng tagalog -ay nagiging
Tiếng bengali -হয়ে উঠছে
Tiếng nga -становится
Urdu -ہوتا ہے