Be confined to là gì

Nghĩa của từ confine - confine là gì

Dịch Sang Tiếng Việt:

Ngoại Động từ
1. giam giữ, giam hãm, giam cầm, nhốt giữ lại
2. hạn chế
Nội Động từ
(hiếm) (+on, to, with) tiếp giáp với, giáp giới với
Danh từ
(thường số nhiều) confines
1. biên giới; các giới hạn
2. (nghĩa bóng) ranh giới (giữa hai loại ý kiế..)