Bảo vệ trái đất tiếng anh là gì năm 2024
Nhà sáng lập Nền tảng luyện thi thông minh Prep. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong giảng dạy và luyện thi, Thầy Tú đã giúp hàng ngàn học viên đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS. Bên cạnh đó, Thầy Tú Phạm cũng là chuyên gia tham vấn trong các chương trình của Hội Đồng Anh và là diễn giả tại nhiều sự kiện, chương trình và hội thảo hàng đầu về giáo dục. Show
Bảo vệ môi trường là những hoạt động mang tính chất bảo vệ môi trường , luôn cho môi trường sạch đẹp , không gây nên các tác nhân có hại cho môi trường , giữ gìn, khai thác và bảo vệ các nguồn tài nguyên một cách đúng mực. 1. Việc bảo vệ môi trường là rất quan trọng để bảo tồn tài nguyên tự nhiên và đa dạng sinh học của hành tinh chúng ta, và nó liên quan đến các nỗ lực như giảm ô nhiễm, bảo vệ năng lượng và thúc đẩy các phương pháp bền vững. Environmental protection is crucial for the preservation of our planet's natural resources and biodiversity, and it involves efforts such as reducing pollution, conserving energy, and promoting sustainable practices. 2. Bảo vệ môi trường đã và đang là mối quan tâm toàn cầu. Environmental protection has been a global concern. - Bảo vệ môi trường còn có thể sử dụng như một động từ là protect the environment. Ví dụ: By implementing stricter regulations and supporting eco-friendly initiatives, we can collectively work towards protecting the environment and preserving the natural resources for future generations. ( Bằng cách áp dụng các quy định nghiêm ngặt và ủng hộ các sáng kiến thân thiện với môi trường, chúng ta có thể cùng nhau đóng góp vào việc bảo vệ môi trường và bảo tồn tài nguyên thiên nhiên cho các thế hệ tương lai.) Một số từ liên quan đến environmental protection: - wildlife protection (bảo tồn động vật hoang dã): Ví dụ: We are also supporting a number of projects, worth over £18 million, concerned with the matter of wildlife protection. (Chúng tôi cũng đang hỗ trợ một số dự án, trị giá hơn 18 triệu bảng Anh, liên quan đến vấn đề bảo vệ động vật hoang dã.) “Môi trường” là một trong những chủ đề thường xuyên được đề cập trong các bài tập, bài kiểm tra và thậm chí là những cuộc hội thoại hằng ngày và các bài thuyết trình bằng tiếng Anh. Vì vậy, việc bổ sung cho trẻ từ vựng tiếng Anh chủ đề môi trường là rất cần thiết. Để các bé tự tin hơn với chủ đề này, ba mẹ và các bé hãy cùng FLYER học từ vựng tiếng Anh chủ đề môi trường thông qua bài tổng hợp chi tiết dưới đây nhé! 1. Từ vựng tiếng Anh chủ đề môi trường1.1. Danh từ về chủ đề môi trường trong tiếng AnhTừ vựngPhiên âmDịch nghĩaẢnh minh họaEnvironment/ɪnˈvaɪ.rən.mənt/Môi trường Acid rain/æsɪd reɪn/Mưa axitAir/eər/Không khíAir pollution/eər pəˈluː.ʃən/Ô nhiễm không khíAlternative energy/ɔːlˈtɜːnətɪv ˈɛnəʤi/Năng lượng thay thếAtmosphere/ˈæt.mə.sfɪər/Khí quyểnBiodiversity/ˌbaɪoʊdəˈvərsət̮i/Đa dạng sinh họcBiosphere reserve /ˈbaɪoʊsfɪr rɪˈzɜːrv/Khu dự trữ sinh quyểnClimate/ˈklaɪ.mət/Khí hậuClimate change / ˈklaɪ.mət tʃeɪndʒ/Biến đổi khí hậuDeforestation /ˌdiːˌfɑːrɪˈsteɪʃn/Sự phá rừngDestruction/dɪsˈtrʌkʃən/Sự phá hủyDisposal/dɪsˈpəʊzəl/Sự vứt bỏDraught/drɑːft/Hạn hánDust/dʌst/Bụi Ecosystem/ˈiː.kəʊˌsɪs.təm/Hệ sinh tháiEco-tourism/ˈiːkoʊ ˈtʊrɪzəm/Du lịch sinh tháiFertilizer/ˈfɜːtɪlaɪzə/Phân bónForest fire /ˈfɒr.ɪst ˌfaɪər/Cháy rừngGlobal warming/ˈgləʊbəl ˈwɔːmɪŋ/Hiện tượng ấm lên toàn cầuGreenhouse/ˈɡriːnhaʊs/Nhà kínhGreenhouse effect /ˈɡriːnhaʊs ɪˈfekt/Hiệu ứng nhà kínhGroundwater /ˈɡraʊndwɔːtər/Nước ngầmJungle/ˈdʒʌŋɡl/Rừng giàMeadow/ˈmedoʊ/Đồng cỏNature reserve/ˈneɪtʃər rɪˈzɜːrv/Khu bảo tồn thiên nhiênNatural resources/ˈnæʧrəl rɪˈsɔːsɪz/Tài nguyên thiên nhiênNatural disaster/ˈnætʃrəl dɪˈzæstər/Thiên taiOil spill/ɔɪl spɪl/Sự tràn dầuPesticide/ˈpɛstɪsaɪd/Thuốc trừ sâuHerbicide/ˈhɜː.bɪ.saɪd/Thuốc trừ cỏPoaching/ˈpoʊtʃɪŋ/Nạn săn bắn trộmPollution/pəˈluː.ʃən/Ô nhiễmPollutant/pəˈluːtənt/Chất gây ô nhiễmPreservation /ˌprɛzəːˈveɪʃən/Sự bảo tồnProtection/prəˈtek.ʃən/Bảo vệProtection forest/prəˈtekʃn ˈfɑːrɪst/Rừng phòng hộPurity/ˈpjʊr·ət̬·i/Sự trong lành, tinh khiết thanh lọcRainforest/ˈreɪnˌfɒrɪst/Rừng nhiệt đớiSea level/siː ˈlɛvl/Mực nước biểnSewage/ˈsjuːɪʤ/Nước thảISoil erosion /sɔɪl ɪˈroʊʒn/Sự xói mòn đấtSoil pollution /sɔɪl/ pəˈluː.ʃən/Ô nhiễm đấtSolar power/ˈsoʊlər ˈpaʊər/Năng lượng mặt trờiToxic fume/ˈtɑːksɪk fjuːm/Khí độcWaste treatment plant/weɪstˈtriːtmənt/Nhà máy xử lí chất thảiWater pollution/ˈwɑːtər pəˈluːʃn/Ô nhiễm nướcWind power/wɪndˈpaʊər/Năng lượng gióDanh từ về chủ đề môi trường trong tiếng Anh1.2. Động từ về chủ đề môi trường trong tiếng AnhĐộng từPhiên âmDịch nghĩaClean/klin/Làm sạchConserve/kənˈsɜːv/Bảo tồnDestroy/dɪˈstrɔɪ/Phá hủyDisappear/ˌdɪs.əˈpɪər/Biến mấtEndanger/ɪnˈdeɪn.dʒər/Gây nguy hạiErode/ɪˈrəʊd/Xói mònLeak/liːk/Rò rỉPoach/poʊtʃ/Săn bắn trộmPollute/pəˈluːt/Gây ô nhiễmProtect/prəˈtekt/Bảo vệPurify/ˈpjʊərɪfaɪ/Thanh lọcRecycle/ˌriːˈsaɪkl/Tái chếReduce/rɪˈdʒuːs/Cắt giảmRenew/rɪˈnjuː/ Tái tạoReuse/ˌriːˈjuːz/Tái sử dụngSpill /spɪl/TrànThreaten/ˈθret.ən/ Đe dọaThrow away/θrəʊ əˈweɪ/Vứt bỏUse up/juːz ʌp/Sử dụng hếtWarm (up)/wɔːm ʌp/Làm nóng/ấm lênĐộng từ về chủ đề môi trường trong tiếng Anh 1.3. Tính từ về chủ đề môi trường trong tiếng AnhTính từPhiên âmDịch nghĩaBiodegradable/ˌbaɪəʊdɪˈgreɪdəb(ə)l/Có thể phân hủyConversational/ˌkɒn.vəˈseɪ.ʃən.əl/Mang tính bảo tồnEco-friendly/ˈiː.kəʊˌfrend.li/Thân thiện với môi trườngEfficient/ɪˈfɪʃ.ənt/Hiệu quảExtinct/ɪkˈstɪŋkt/Tuyệt chủngGreen/ɡriːn/XanhHarmful/ˈhɑːmfʊl/Gây hạiHazardous/ˈhæzərdəs/ Nguy hiểmMan-made/mən-meɪd/Nhân tạoOrganic/ɔrˈgænɪk/Hữu cơPolluted/pəˈluːtɪd/Bị ô nhiễmRenewable/rɪˈnjuːəbl/Có thể phục hồi tái tạoReusable/ˌriːˈjuː.zə.bəl/Có thể tái sử dụngSustainable/səˈsteɪnəbəl/Bền vữngToxic/ˈtɒksɪk/Độc hạiTính từ về chủ đề môi trường trong tiếng Anh 2. Các cụm từ thường dùng về chủ đề môi trườngTừ vựng tiếng Anh chủ đề môi trường
Ví dụ: Rare animals should be protected in the wildlife reserves. (Động vật quý hiếm cần được bảo vệ trong các khu bảo tồn động vật hoang dã.)
Ví dụ: The government should invest money in wildlife conservation. (Chính phủ nên đầu tư tiền vào bảo tồn động vật hoang dã.)
Ví dụ: We have to protect our natural environment. (Chúng ta cần phải bảo vệ môi trường tự nhiên.)
Ví dụ: The toxic waste from coal power plants is hurting the environment. (Chất thải độc hại từ các nhà máy điện than đang làm ảnh hưởng xấu đến môi trường.)
Ví dụ: The air quality in Vietnam is so bad. (Chất lượng không khí ở Việt Nam rất tệ.)
Ví dụ: Toxic waste in factories contributes to the increase in pollution levels. (Chất thải độc hại trong các nhà máy góp phần làm tăng mức độ ô nhiễm.)
Ví dụ: High inflation is a man-made disaster. (Lạm phát cao là một thảm họa do con người tạo ra.)
Ví dụ: Due to logging, loss of habitats is increasingly common at present. (Do việc khai thác gỗ, việc mất môi trường sống ngày càng phổ biến hiện nay.)
Ví dụ: All of us have to take the responsibility for protecting endangered species from hunting and natural disaster. (Tất cả chúng ta phải có trách nhiệm bảo vệ các loài nguy cấp khỏi nạn săn bắn và thiên tai.)
Ví dụ: The population of kangaroos is in danger of dying out. (Quần thể chuột túi có nguy cơ tuyệt chủng.) 3. Đoạn hội thoại mẫu về chủ đề môi trường trong tiếng AnhDạy trẻ cách bảo vệ môi trườngĐể giúp các bé giao tiếp một cách trôi chảy về chủ đề này, FLYER cung cấp một số mẫu câu thường dùng khi nói đến chủ đề môi trường trong tiếng Anh. Ba mẹ cùng các bé hãy thực hành nhé! A: How can we reduce water pollution? (Chúng ta có thể làm gì để có thể giảm thiểu ô nhiễm nước?) B: We shouldn’t throw trash or rubbish in rivers, lakes, or oceans. (Chúng ta không ném rác thải vào các ao hồ và biển.) A: How can we reduce air pollution? (Chúng ta làm thế nào để giảm thiểu ô nhiễm không khí?) B: We should use public means of transportation instead of motorbikes or cars. (Chúng ta nên sử dụng phương tiện giao thông công cộng thay vì đi xe máy hay ô tô.) A: How do we reduce the use of plastic bags? (Làm thế nào để chúng ta giảm thiểu việc sử dụng túi nhựa?) B: We can use banana leaves or paper to wrap food. (Chúng ta có thể sử dụng lá chuối hoặc giấy thay cho giấy gói đồ ăn) A: How can we limit littering? (Làm thế nào chúng ta có thể hạn chế việc xả rác?) B: The Ministry of Education should include the environmental protection program in teaching at schools. (Bộ Giáo dục nên đưa chương trình bảo vệ môi trường vào giảng dạy tại các trường học.) A: How can we save trees? (Chúng ta có thể bảo vệ cây như thế nào?) B: To save trees, we should reuse used paper and recycle waste paper. (Để bảo vệ cây, chúng ta nên tái sử dụng giấy đã qua sử dụng và tái chế giấy vụn.) A: How can we reduce the amount of daily garbage? (Làm thế nào chúng ta có thể giảm lượng rác hàng ngày?) B: We can use paper bags and recycle bottles or cans. (Chúng ta có thể sử dụng túi giấy và tái chế chai hoặc lon.) A: What are the causes of climate change? (Những nguyên nhân của biến đổi khí hậu là gì?) B: I think that global warming is the main cause of it. (Tôi nghĩ rằng sự nóng lên toàn cầu là nguyên nhân chính.) 4. Mẫu câu dùng từ vựng tiếng Anh về chủ đề môi trườngLuyện tập các mẫu câu sử dụng từ vựng tiếng Anh về môi trườngĐặt câu với từ mới vừa học là một cách ghi nhớ va vận dụng từ hiệu quả. Dưới đây là những câu chứa các từ về môi trường trẻ cỏ thể tham khảo để viết bài luận hoặc chuẩn bị bài thuyết trình về chủ đề môi trường
(Ở khắp nơi trên thế giới, con người đang dần chuyển sang sử dụng các nguồn năng lượng tái tạo như năng lượng mặt trời và năng lượng gió).
(Con người đang gây hại đến môi trường bởi sử dụng thuốc trừ sâu và thuốc trừ cỏ).
(Lượng rác thải khổng lồ từ con người là một mối đe dọa lớn đối với môi trường).
(Số tiền này nên được đầu tư vào việc giảm số lượng chất ô nhiễm thải vào không khí).
(Ô nhiễm môi trường đang đe dọa môi trường sống tự nhiên/hệ sinh thái ven bờ. 5. Bài tập luyện tập từ vựng tiếng Anh về chủ đề môi trườngBa mẹ và các bé tham khảo bài tập tại đây. 6. Kết luậnQua bài tổng hợp trên đây, FLYER hy vọng rằng các bé sẽ học tiếng Anh về chủ đề môi trường thật dễ dàng và hiệu quả. FLYER tin rằng các bé sẽ có thể học thêm nhiều điều về môi trường và yêu môi trường xung quanh mình hơn sau khi nắm chắc bài học về từ vựng này. Từ đó, các bé sẽ có ý thức phải bảo vệ môi trường, bảo vệ thiên nhiên. Để giúp các con rèn luyện các kỹ năng tiếng Anh thật vui và hiệu quả, mời thầy cô và phụ huynh tham khảo Phòng luyện thi ảo FLYER. Đăng ký tài khoản chỉ từ 490.000đ để sử dụng kho hàng trăm đề thi tiếng Anh được FLYER biên soạn cập nhật liên tục, với đồ họa hình ảnh cực kỳ bắt mắt cùng nhiều tính năng mô phỏng game hấp dẫn với học sinh tiểu học. |