adminmp2022-03-05T07:42:12+00:00
- Think over = consider [cân nhắc]
- Go over = examine [xem xét]
- Put down = write sth down [ghi chép]
- Clean up = tidy up [dọn dẹp]
- Carry out = execute [tiến hành]
- Look back on = remember [nhớ lại]
- Bring up = raise [nuôi dưỡng]
- Hold on = wait [chờ đợi]
- Turn down = refuse [từ chối]
- Talk over = discuss [thảo luận]
- Go by foot = walk [đi bộ]
- set on fire = inflame [đốt cháy]
- blow up = explode [phát nổ]
- look for = expect [trông đợi]
- fix up = arrange [sắp xếp]
- get by = manage to live [sống được]
- drop in on = drop by [ghé qua]
- call = phone [gọi điện]
- bear out = confirm [xác nhận]
- bring in = introduce [giới thiệu]
- gear up for = prepare for [chuẩn bị]
- pair up with = team up with [hợp tác với]
- cut down = reduce [cắt giảm]
- work out = figure out = calculate [tính toán]
- show up = arrive [tới, đến, xuất hiện]
- come about = happen [xảy ra]
- hold up = delay [trì hoãn]
- call off = cancel [hủy bỏ]
- break in = intrude [đột nhập]
- back up = support [ủng hộ]
- refuse = turn down [từ chối]
- turn on = activate [bật lên, khởi động]
- account for = explain [giải thích]
- run away = flee [chạy trốn]
- fond of = keen on [hứng thú với, thích]
- go after – pursue [theo đuổi]
- break down into = clarify [giải thích]
- keep up = continue [tiếp tục]
- look after = take care of [chăm sóc cho]
- take off = depart [cất cánh, rời đi]
- turn up = appear [xuất hiện]
- go down = decrease [ giảm xuống]
- go up = increase [tăng lên]
- book = reserve [đặt trước]
- Applicant = candidate [ứng viên]
- Shipment = delivery [sự giao hàng]
- Energy = power [năng lượng]
- Employee = staff [nhân viên]
- Famous = well – known [nổi tiếng]
- Seek = look for = search for [tìm]
Xem thêm:
40 cặp từ trái nghĩa trong tiếng anh
100 cụm động từ nhất định bạn phải biết
Cấu trúc spend trong tiếng Anh
Trong giao tiếp, đôi khi bạn phát âm không đúng dẫn đến việc người nghe không hiểu. Những lúc này bạn sẽ làm gì? Tất nhiên là tìm từ thay thế khác hoặc diễn tả nghĩa muốn nói theo cách ngược lại. Lúc này là lúc bạn rất cần đến các từ đồng nghĩa và trái nghĩa. Đó là lý do vì sau cặp tính từ trái nghĩa trong tiếng Anh lại thông dụng và cần thiết đến vậy. Hãy theo dõi bài viết sau để biết chi tiết về nhóm từ này.
Từ trái nghĩa [Antonyms] hay còn gọi là sự trái ngược, tương phản về nghĩa giữa các từ. Chúng dựa trên một yếu tố, sự việc để đưa ra sự trái nghĩa.
Xem thêm: Hướng dẫn sử dụng các từ để hỏi trong tiếng Anh
Việc tạo ra từ trái nghĩa làm cho từ vựng trở nên phong phú và đa dạng hơn. Đồng thời nó cũng giúp việc giao tiếp trở nên thuận lợi và mang nhiều màu sắc hơn.
Hầu như ngôn ngữ nào trên thế giới cũng có từ trái nghĩa. Các cặp tính từ trái nghĩa trong tiếng Anh cũng không nằm ngoài những định nghĩa chung này.
Nếu bạn nghĩ từ trái nghĩa chỉ đơn giản là từ trái nghĩa thì là không đúng. Tùy vào ngôn ngữ sẽ có sự phân loại khác nhau. Những cặp từ trái nghĩa trong tiếng Anh cũng sẽ được phân theo 3 nhóm sau:
Nhóm từ trái nghĩa không có điểm chung về cấu trúc [Complementary Antonyms]. Những từ trong cặp từ có thể đứng riêng lẻ với nhau.
Ví dụ cho nhóm này tiêu biểu là các từ: boy – girl, push – pull, pass – fail, off-on,…
Nhóm cặp tính từ trái nghĩa trong tiếng Anh không có điểm chung về cấu trúc nhưng phải cùng tồn tại để biểu thị nghĩa của nhau [Relational Antonyms].
Ví dụ: above – below, doctor – patient, husband – wife, give – receive, buy – sell,…
Nhóm cặp tính từ trái nghĩa nhưng mang hàm ý nghĩa so sánh [Graded Antonyms].
Ví dụ: hard – easy, happy – wistful, fat – slim, warm – cool, early – late, fast – slow,…
Có những cặp tính từ trái nghĩa trong tiếng Anh vốn dĩ sinh ra đã vậy. Tức là nó mặc định khi dùng với nhau sẽ tạo ra trái nghĩa. Nhưng đôi lúc, bạn cũng có thể “tạo” ra từ trái nghĩa theo kiểu nghĩa phủ định của từ khẳng định. Cách làm rất đơn giản, đó là bạn sẽ thêm tiền tố vào từ sẵn có. Một số tiền tố có thể thêm vào từ như:
Xem thêm: Các Phrasal verb thông dụng đi với Put trong tiếng Anh
Ví dụ: Agree => disagree
Appear => disappear
Ví dụ: Discreet => indiscreet
Decent => indecent
Ví dụ: Behave => misbehave
Trust => mistrust
Ví dụ: Fortunate => unfortunate
Forgiving => unforgiving
Ví dụ: Sense => nonsense
Entity => nonentity
Không phải từ nào cũng có thể tạo ra nghĩa trái ngược theo cách thêm tiền tố như vậy. Một số từ nếu thêm tiền tố có thể sẽ tạo ra một nghĩa khác nghĩa ban đầu. Nên hãy cân nhắc và tốt nhất là nắm rõ cách sử dụng cũng như hiểu nghĩa của từ.
Có một số cặp từ trái nghĩa phổ biến thường xuất hiện trong các bài thi và giao tiếp. Chúng ta hãy cố gắng học thuộc những từ này.
Above: trên | Below: dưới |
All: tất cả | None: không chút nào |
Add: thêm/ cộng vào | Subtract: trừ |
Alive: sống | Dead: chết |
Alone: cô đơn, đơn độc | Together: cùng nhau |
Asleep: buồn ngủ | Awake: tỉnh táo |
Back: phía sau | Front: phía trước |
Beautiful: xinh đẹp | Ugly: xấu |
Before: trước | After: sau |
Begin: bắt đầu | End: kết thúc |
Big: to | Small: nhỏ |
Buy: mua | Sell: bán |
Build: xây | Destroy: phá |
Bright: sáng | Dark: tối |
Cool: lạnh | Warm: ấm |
Clean: sạch | Dirty: bẩn |
Dark: tối | Light: sáng |
Difficult: khó | Easy: dễ |
Dry: khô | Wet: ướt |
Day: ngày | Night: đêm |
Deep: sâu | Shallow: nông |
East: đông | West: tây |
Empty: trống | Full: đầy |
Enter: lối vào | Exit: lối ra |
Even: chẵn | Odd: lẻ |
Early: sớm | Late: muộn |
Fact: sự thật | Fiction: điều hư cấu |
Fat: mập | Thin: gầy |
First: đầu tiên | Last: cuối cùng |
Front: trước | Back: sau |
Full: đầy | Empty: rỗng |
Get: nhận được | Give: cho, biếu, tặng |
Good: tốt | Bad: xấu |
High: cao | Low: thấp |
Hot: nóng | Cold: lạnh |
Happy: vui vẻ | Sad: buồn |
Hard-working: chăm chỉ | Lazy: Lười biếng |
Inside: trong | Outside: ngoài |
Interesting: thú vị | Boring: buồn chán |
Leave: rời đi | Stay: ở lại |
Left: trái | Right: phải |
Lound: ồn ào | Quiet: yên lặng |
Laugh: cười | Cry: khóc |
Love: yêu | Hate: ghét |
Most: hầu hết | Least: ít nhất |
Modern: hiện đại | Traditional: truyền thống |
Many: nhiều | Few: ít |
Near: gần | Far: xa |
New: mới | Old: cũ |
North: bắc | South: nam |
On: bật | Off: tắt |
Open: mở | Close: đóng |
Over: trên | Under: dưới |
Old: cũ | New: mới |
Part: phần, bộ phận | Whole: toàn bộ |
Play: chơi | Work: làm |
Private: riêng tư, cá nhân | Public: chung, công cộng |
Push: đẩyvào | Pull: kéo |
Raise: tăng | Lower: giảm |
Right: đúng | Wrong: sai |
Rich: giàu | Poor: nghèo |
Sad: buồn | Happy: vui |
Safe: an toàn | Dangerous: nguy hiểm |
Same: giống nhau | Different: khác biệt |
Sit: ngồi | Stand: đứng |
Sweet: ngọt | Sour: chua |
Soft: mềm | Hard: cứng |
Single: độc thân | Marry: kết hôn |
Strong: mạnh | Weak: yếu |
Straight: thẳng | Crooked: quanh co |
Smooth: nhẵn nhụi | Rough: xù xì |
Through: ném | Catch: bắt lấy |
True: đúng | False: sai |
Tight: chặt | Loose: lỏng |
Tall: cao | Short: thấp |
Thick: dày | Thin: mỏng |
Wide: rộng | Narrow: chật hẹp |
Win: tháng | Lose: thua |
Cặp tính từ trái nghĩa trong tiếng Anh có khá nhiều. Để nắm bắt được nhiều hay ít chủ yếu vào thời gian học và luyện tập của riêng từng người. Không ai có thể nói biết được hết các cặp từ trái nghĩa hiện có trong tiếng Anh. Bạn có thể liên hệ với TIW để có thể được tư vấn chi tiết hơn về khóa học thích hợp giúp cải thiện vốn từ vựng và có được thêm nhiều cặp từ trái nghĩa hay.