Bài tập mô hình toán chương 1 có lời giải

GV L

ê

V

ă

n Ng

ọc

- H

ướng

d

ẫn

gi

ải

m

ột

s

b

ài

tập toán

kinh t

ế

- D

ùng

cho SV c

ác

l

ớp

t

ín

ch

!

1

HƯỚNG DẪN GIẢI MỘT SỐ BÀI TẬP TOÁN KINH TẾ

Chương I:

QUY HOẠCH TUYẾN TÍNH

Ph

ần

II: B

ài

16

LỜI GIẢI

  1. Th

ực

hi

ện

ph

ép

biến đổi

s

ơ

c

ấp

đối

v

ới

ma tr

ận

m

r

ộng

c

ủa

h

r

àng

bu

ộc

2 3 2

2

1 1 12 2 4 9 1 1 12 2 4 92 0 8 1 214 0 0 8 3 3 2 61 0 0 1 0 4 1 0 0 1 0 4

d d d

     

 

                      

2 3 1 1 2 112 22

4

0 1 12 1 4 0 1 4 5 7 013 13 3 3 30 0 4 1 3 0 0 4 1 32 24 41 0 0 1 0 1 0 0 1 0

d d d d d d d d

     

   

                          

Ta c

ó

b

ảng

đơ

n h

ình

ứng

v

i

x

HS ACB PA x

1

1 x

2

0 x

3

1 x

4

x

5

0 0 A

1 0 1 -4

5 7

0 0 A

3 0 0 4

3 32

 

1 1 A

1

4 1 0 0

1

0

KT 4 0 0 -1

2 1

0

  1. V

ì

x

l

à

ph

ươ

ng

án

c

ực

bi

ê

n kh

ô

ng suy bi

ến

n

ê

n

để

x

l

à

PA t

ối

ư

u

4

12 1 02

 

     

  1. N

ếu

λ = 1 thì

4

\= 2λ

-1 =1 > 0 trong khi

đó

v

éc

t

ơ

x

4

\= [-2;0;0] c

ó

th

ành

ph

ần

â

m n

ê

n h

àm

m

ục

ti

ê

u kh

ô

ng b

ch

ặn

. N

ếu

λ = 3 thì

4

\= 2λ

-1 = 5 > 0 trong khi

đó

v

éc

t

ơ

x

4

\= [8;-2;3] ta c

ó

b

ảng

đơ

n h

ình

sau: HS ACB PA x

1

1 x

2

0 x

3

1

x

4 -3

x

5

0

0 A

2

1 0 1 -4 8 0

0 A

3 0 0 4

-3

1 1 A

1

4 1 0 0

2

0

GV L

ê

V

ă

n Ng

ọc

- H

ướng

d

ẫn

gi

ải

m

ột

s

b

ài

tập toán

kinh t

ế

- D

ùng

cho SV c

ác

l

ớp

t

ín

ch

!

2

KT 4 0 0 -1 5 0

-3 A

4

1/8 0 1/8

-1/2

1 0

0 A

5

27/8 0 3/8

5/2 0 1

1 A

15/4 1 -2/8

1

0 0

KT 27/8 0 -5/8 3/2 0 0

-3 A

4

4/5 0 1/5 0 1 1/5 1 A

27/20 0 3/20 1 0 2/5 1 A

1

12/5 1 -2/5 0 0 -2/5

KT 27/20 0 -17/20 0 0 -3/5

V

ậy

nghi

ệm

c

ủa

b

ài

to

án

l

à

:

 

12 27 4[ ;0; ; ;0]5 20 51720

opt opt

X f

Ch

ươ

ng II

: BÀI TOÁN ĐỐI NGẪU

Bài 2.

S

d

ụng

định

l

ý

đối

ng

ẫu

2. T

ức

l

à

[X , Y] l

à

tốt nhất

f[X] = g [Y]

Cho bài toán

1 2 3 4

[ ] 3 2

f X x x x x Min

    

thoả mãn

1 2 41 2 31 2 3 4

4 12 3 24 [ ]3 3 [ ]4 18 2 3 33 [ ]0 ; 1,4

j

x x x a x x x b x x x x c x j

         

[ I ] B

ài

to

án

đối

ng

ẫu

c

ủa

[ I ] l

à

1 2 3

[ ] 24 3 33

g Y y y y M

   

ax

thoả mãn

GV L

ê

V

ă

n Ng

ọc

- H

ướng

d

ẫn

gi

ải

m

ột

s

b

ài

tập toán

kinh t

ế

- D

ùng

cho SV c

ác

l

ớp

t

ín

ch

!

3

1 2 31 2 32 31 32 3

4 4 1 [1]12 3 18 3 [2]2 1 [3]3 3 2 [4], 0

y y y y y y y y y y y y

        

[ II ] Do

x

c

ó

th

ành

ph

ần

x

2

\= 1> 0 v

à

x

4

\= 4 > 0 theo

độ

l

ệch

b

ù

y

ếu

th

ì

1 2 31 3

12 3 18 3 [2']3 3 2 [4']

y y y y y

   

Thay

[0;1;0;4]

x

v

ào

[a], [b] v

à

[c]

3

0

y

 

[ do [c] l

ỏng

suy ra ch

ặt

] V

ậy

ta c

ó

h

:

1 2 31 2 32 31 332

4 4 1 [1]12 3 18 3 [2']2 1 [3]3 3 2 [4']00

y y y y y y y y y y y y

         

123

23530

y y y

  

M

ặt

kh

ác

: f[X] \= g [Y] \= -11

Đ

PCM

Bài 3

.

B

ài toán đối

ng

ẫu

c

ủa

b

ài

to

án

1 2 3

[ ] 15 10 6

f X x x x Min

   

thoả mãn

1 3 11 2 3 21 2 3 31 2 3 41 52 3

3 2 2 [1]............2 2 3 [2]............2 2 [3]............4 2 2 1 [4]............1 [5]............0 , 0

x x y x x x y x x x y x x x y x y x x

          

l

à

b

ài

to

án

1 2 3 4 5

[ ] 2 3 2

g Y y y y y y M

     

ax

thoả mãn

1 2 3 4 5 12 3 4 21 2 3 4 3

3 2 4 15 [6].......2 2 10 [7]....... 02 2 2 6 [8]....... 00 ; 1,5

j

y y y y y x R y y y x y y y y x y j

               

Do

x

c

ó

2

504

x

 

v

à

3

1104

x

 

n

ê

n ta c

ó

[7] v

à

[8] x

ảy

ra d

ấu

b

ằng

Chủ Đề