Agro la gi

Các từ tiếp theo

  • Agrobiological

    / ¸ægrou¸baiə´lɔdʒikl /, tính từ, [thuộc] nông sinh học,

  • Agrobiology

    / ¸ægrəbai´ɔlədʒi /, Danh từ: nông sinh học, Cơ khí & công trình:...

  • Agrochemical

    / ¸ægrou´kemikl /, Kinh tế: sản phẩm nông hóa học,

  • Agrochemistry

    Danh từ: hoá học nông nghiệp; nông hoá học, hóa học nông nghiệp, nông hóa học,

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây [đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé]

Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.

  • Syrian national who cut a bloody path through the ranks in Afghanistan for the past decade before settling back here. cứu, câu lày trong ngữ cảnh quân đội đang làm 1 nhiệm vụ và trước câu này là nhắc tới 1 người, họ còn nói là "người của chúng ta" mang quốc tịch syrian, đến đoạn who cut a bloody path through làm em ko hiểu gì, cứu =]]

    Chi tiết

  • But he's still the apple of my eye. Of everyone's eye. More like the apple of everybody's whole face. Câu này trong ngữ cảnh đang nhắc đến con của người nói, mà em ko biết dịch sao ạ?

    Chi tiết

  • Belted-bias-ply tire nghĩa của câu này là dì v ạ

    Chi tiết

  • Let people in situations breathe. câu này dịch sao ạ?

    Chi tiết

  • Mời bạn vào đây để xem thêm các câu hỏi

  • Từ điển Viết tắt

  1. Agrostis sp.
  2. AMERICA'S GROWTH FUND, INC.

Thuộc thể loại

Các từ tiếp theo

  • AGRPA

    ASSOCIATED GROUP, INC.

  • AGRS

    AGRISTAR, INC. Agrees American Graves Registration Service

  • AGRT

    AGGREGATE, INC. Above-Ground Radiation Tests

  • AGRZF

    AGRITEC SYSTEMS INC.

  • AGS

    Alternating-Gradient Synchrotron Abort Guidance System Advanced Geosynchronous Studies Alternating gradient synchroton American Geriatrics Society Armored...

  • AGS/PPO

    Allied Ground Surveillance/Provisional Project Office

  • AGS/SSC

    Alliance Ground Surveillance/Support Staff Cell

  • AGS3

    Activator of G protein signaling 3

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây [đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé]

Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.

  • Syrian national who cut a bloody path through the ranks in Afghanistan for the past decade before settling back here. cứu, câu lày trong ngữ cảnh quân đội đang làm 1 nhiệm vụ và trước câu này là nhắc tới 1 người, họ còn nói là "người của chúng ta" mang quốc tịch syrian, đến đoạn who cut a bloody path through làm em ko hiểu gì, cứu =]]

    Chi tiết

  • But he's still the apple of my eye. Of everyone's eye. More like the apple of everybody's whole face. Câu này trong ngữ cảnh đang nhắc đến con của người nói, mà em ko biết dịch sao ạ?

    Chi tiết

  • Belted-bias-ply tire nghĩa của câu này là dì v ạ

    Chi tiết

  • Let people in situations breathe. câu này dịch sao ạ?

    Chi tiết

  • Mời bạn vào đây để xem thêm các câu hỏi

Chủ Đề