Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ I có tất cả 142 từ vựng thông dụng thường được sử dụng trong giao tiếp. Cùng tìm hiểu chủ đề này qua bài viết dưới đây.
- ice [n] /ais/ băng, nước đá
- ice cream [n] kem
- idea [n] /ai’diз/ ý tưởng, quan niệm
- ideal
[adj] [n] /aɪˈdiəl, aɪˈdil/ [thuộc] quan niệm, tư tưởng; lý tưởng
- ideally [adv] /aɪˈdiəli/ lý tưởng, đúng như lý tưởng
- identify [v] /ai’dentifai/ nhận biết, nhận ra, nhận dạng
- identity [n] /aɪˈdɛntɪti/ cá tính, nét nhận dạng; tính đồng nhất, giống hệt
- i.e. abbr. nghĩa là, tức là [ Id est]
- if conj. /if/ nếu, nếu như
- ignore [v] /ig’no:[r]/ phớt lờ,
tỏ ra không biết đến
- ill [adj] [especially BrE] /il/ ốm
- illegal [adj] /i´li:gl/ trái luật, bất hợp pháp
- illegally [adv] /i´li:gəli/ trái luật, bất hợp pháp
- illness [n] /´ilnis/ sự đau yếu, ốm, bệnh tật
- illustrate [v] /´ilə¸streit/ minh họa, làm rõ ý
- image [n] /´imidʒ/ ảnh, hình ảnh
- imaginary [adj] /i´mædʒinəri/ tưởng tượng,
ảo
- imagination [n] /i,mædʤi’neiʃn/ trí tưởng tượng, sự tưởng tượng
- imagine [v] /i’mæʤin/ tưởng tượng, hình dung; tưởng rằng, cho rằng
- immediate [adj] /i’mi:djət/ lập tức, tức thì
- immediately [adv] /i’mi:djətli/ ngay lập tức
- immoral [adj] /i´mɔrəl/ trái đạo đức, luân lý; xấu xa
- impact [n] /ˈɪmpækt/ sự và chạm, sự tác động, ảnh hưởng
- impatient
[adj] /im’peiʃən/ thiếu kiên nhẫn, nóng vội
- impatiently [adv] /im’pei∫зns/ nóng lòng, sốt ruột
- implication [n] /¸impli´keiʃən/ sự lôi kéo, sự liên can, điều gợi ý
- imply [v] /im’plai/ ngụ ý, bao hàm
- import [n] [v] import sự nhập, sự nhập khẩu; nhập, nhập khẩu
- importance [n] /im’pɔ:təns/ sự quan trọng, tầm quan trọng
- important [adj] /im’pɔ:tənt/ quan
trọng, hệ trọng
- importantly [adv] /im’pɔ:təntli/ quan trọng, trọng yếu
- unimportant [adj] /¸ʌnim´pɔ:tənt/ khônh quan trọng, không trọng đại
- impose [v] /im’pouz/ đánh [thuế…], bắt gánh vác; đánh tráo, lợi dụng
- impossible [adj] /im’pɔsəbl/ không thể làm được, không thể xảy ra
- impress [v] /im’pres/ ghi, khắc, in sâu vào; gây ấn tượng, làm cảm động
- impressed
[adj] được ghi, khắc, in sâu vào
- impression [n] /ɪmˈprɛʃən/ ấn tượng, cảm giác; sự in, đóng dấu
- impressive [adj] /im’presiv/ gấy ấn tượng mạnh; hùng vĩ, oai vệ
- improve [v] /im’pru:v/ cải thiện, cái tiến, mở mang
- improvement [n] /im’pru:vmənt/ sự cái thiện, sự cải tiến, sự mở mang
- in prep., [adv] /in/ ở, tại, trong; vào
- inability [n] /¸inə´biliti/
sự bất lực, bất tài
- inch [n] /intʃ/ insơ [đơn vị đo chiều dài Anh bằng 2, 54 cm]
- incident [n] /´insidənt/ việc xảy ra, việc có liên quan
- include [v] /in’klu:d/ bao gồm, tính cả
- including prep. /in´klu:diη/ bao gồm, kể cả
- income [n] /’inkəm/ lợi tức, thu nhập
- increase [v] [n] /in’kri:s/or/’inkri:s/ tăng, tăng thêm; sự tăng, sự tăng thêm
- increasingly
[adv] /in´kri:siηli/ tăng thêm
- indeed [adv] /ɪnˈdid/ thật vậy, quả thật
- independence [n] /,indi’pendəns/ sự độc lập, nền độc lập
- independent [adj] /,indi’pendənt/ độc lập
- independently [adv] /,indi’pendзntli/ độc lập
- index [n] /’indeks/ chỉ số, sự biểu thị
- indicate [v] /´indikeit/ chỉ, cho biết; biểu thị, trình bày ngắn gọn
- indication
[n] /,indi’kei∫n/ sự chỉ, sự biểu thị, sự biểu lộ
- indirect [adj] /¸indi´rekt/ gián tiếp
- indirectly [adv] /,indi’rektli/ gián tiếp
- individual [adj] [n] /indivídʤuəl/ riêng, riêng biệt; cá nhân
- indoors [adv] /¸in´dɔ:z/ ở trong nhà
- indoor [adj] /´in¸dɔ:/ trong nhà
- industrial [adj] /in´dʌstriəl/ [thuộc] công nghiệp, kỹ nghệ
- industry
[n] /’indəstri/ công nghiệp, kỹ nghệ
- inevitable [adj] /in´evitəbl/ không thể tránh được, chắc chắn xảy ra; vẫn thường thấy, nghe
- inevitably [adv] /in’evitəbli/ chắc chắn
- infect [v] /in’fekt/ nhiễm, tiêm nhiễm, đầu độc, lan truyền
- infected [adj] bị nhiễm, bị đầu độc
- infection [n] /in’fekʃn/ sự nhiễm, sự đầu độc
- infectious [adj] /in´fekʃəs/ lây,
nhiễm
- influence [n] [v] /ˈɪnfluəns/ sự ảnh hưởng, sự tác dụng; ảnh hưởng, tác động
- inform [v] /in’fo:m/ báo cho biết, cung cấp tin tức
- informal [adj] /in´fɔ:məl/ không chính thức, không nghi thức
- information [n] /,infə’meinʃn/ tin tức, tài liệu, kiến thức
- ingredient [n] /in’gri:diәnt/ phần hợp thành, thành phần
- initial [adj] [n] /i’ni∫зl/ ban đầu,
lúc đầu; chữ đầu [của 1 tên gọi]
- initially [adv] /i´niʃəli/ vào lúc ban đầu, ban đầu
- initiative [n] /ɪˈnɪʃiətɪv , ɪˈnɪʃətɪv/ bước đầu, sự khởi đầu
- injure [v] /in’dӡә[r]/ làm tổn thương, làm hại, xúc phạm
- injured [adj] /´indʒə:d/ bị tổn thương, bị xúc phạm
- injury [n] /’indʤəri/ sự làm tổn thương, làm hại; điều hại, điều tổn hại
- ink [n] /iηk/ mực
- inner [adj] /’inə/ ở trong, nội bộ; thân cận
- innocent [adj] /’inəsnt/ vô tội, trong trắng, ngây thơ
- insect [n] /’insekt/ sâu bọ, côn trùng
- insert [v] /’insə:t/ chèn vào, lồng vào
- inside prep., [adv]., [n] [adj] /’in’said/ mặt trong, phía, phần trong; ở trong, nội bộ
- insist [on] [v] /in’sist/ cứ nhất định, cứ khăng khăng
- install
[v] /in’stɔ:l/ đặt [hệ thống máy móc, thiết bị…]
- instance [n] /’instəns/ thí dị, ví dụ; trường hợp cá biệt
- for instance ví dụ chẳng hạn
- instead [adv] /in’sted/ để thay thế
- instead of thay cho
- institute [n] /ˈ´institju:t/ viện, học viện
- institution [n] /UK ,insti’tju:ʃn ; US ,insti’tu:ʃn/ sự thành lập, lập; cơ quan, trụ sở
- instruction
[n] /ɪn’strʌkʃn/ sự dạy, tài liệu cung cấp
- instrument [n] /’instrumənt/ dụng cụ âm nhạc khí
- insult [v] [n] /’insʌlt/ lăng mạ, xỉ nhục; lời lăng mạ, sự xỉ nhục
- insulting [adj] /in´sʌltiη/ lăng mạ, xỉ nhục
- insurance [n] /in’ʃuərəns/ sự bảo hiểm
- intelligence [n] /in’telidʒəns/ sự hiểu biết, trí thông minh
- intelligent [adj] /in,teli’dЗen∫зl/ thông
minh, sáng trí
- intend [v] /in’tend/ ý định, có ý định
- intended [adj] /in´tendid/ có ý định, có dụng ý
- intention [n] /in’tenʃn/ ý định, mục đích
- interest [n] [v] /ˈɪntərest/ or /ˈɪntrest/ sự thích thú, sự quan tâm, chú ý; làm quan tâm, làm chú ý
- interesting [adj] /’intristiŋ/ làm thích thú, làm quan tâm, làm chú ý
- interested [adj] có thích thú, có
quan tâm, có chú ý
- interior [n] [adj] /in’teriə/ phần trong, phía trong; ở trong, ở phía trong
- internal [adj] /in’tə:nl/ ở trong, bên trong, nội địa
- international [adj] /intə’næʃən[ə]l/ quốc tế
- internet [n] /’intə,net/ liên mạng
- interpret [v] /in’tз:prit/ giải thích
- interpretation [n] /in,tə:pri’teiʃn/ sự giải thích
- interrupt
[v] /ɪntǝ’rʌpt/ làm gián đoạn, ngắt lời
- interruption [n] /,intə’rʌp∫n/ sự gián đoạn, sự ngắt lời
- interval [n] /ˈɪntərvəl/ khoảng [k-t.gian], khoảng cách
- interview [n] [v] /’intəvju:/ cuộc phỏng vấn, sự gặp mặt; phỏng vấn, nói chuyện riêng
- into prep. /’intu/ or /’intə/ vào, vào trong
- introduce [v] /’intrədju:s/ giới thiệu
- introduction [n]
/¸intrə´dʌkʃən/ sự giới thiệu, lời giới thiệu
- invent [v] /in’vent/ phát minh, sáng chế
- invention [n] /ɪnˈvɛnʃən/ sự phát minh, sự sáng chế
- invest [v] /in’vest/ đầu tư
- investigate [v] /in’vestigeit/ điều tra, nghiên cứu
- investigation [n] /in¸vesti´geiʃən/ sự điều tra, nghiên cứu
- investment [n] /in’vestmənt/ sự đầu tư, vốn đầu tư
- invitation
[n] /,invi’teiʃn/ lời mời, sự mời
- invite [v] /in’vait / mời
- involve [v] /ɪnˈvɒlv/ bao gồm, bao hàm; thu hút, dồn tâm trí
- involved in để hết tâm trí vào
- involvement [n] /in’vɔlvmənt/ sự gồm, sự bao hàm; sự để, dồn hết tâm trí vào
- iron [n] [v] /aɪən / sắt; bọc sắt
- irritate [v] /´iri¸teit/ làm phát cáu, chọc tức
- irritating
[adj] /´iriteitiη/ làm phát cáu, chọc tức
- irritated [adj] /’iriteitid/ tức giận, cáu tiết
- -ish suffix
- island [n] /´ailənd/ hòn đảo
- issue [n] [v] /ɪʃuː; BrE also ɪsjuː/ sự phát ra, sự phát sinh; phát hành, đưa ra
- it pro[n]det. /it/ cái đó, điều đó, con vật đó
- its det. /its/ của cái đó, của điều đó, của con vật đó; cái của điều đó, cái của con vật
đó
- item [n] /’aitəm/ tin tức; khoả[n]., mó[n].., tiết mục
- itself pro[n] /it´self/ chính cái đó, chính điều đó, chính con vật đó
Tên tiếng anh bắt đầu bằng chữ I
Hy vọng, qua bài viết “Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ I” đã giúp bạn bổ sung thêm từ vừng tiếng anh. Chúc bạn thành công.
Quảng cáo
Tổng quát
- 1 từ 5 chữ với C, R, E và A trong chúng [hộp màu vàng]
5-letter words with C, R, E and A in them [ Wordle Yellow Box ]
- 2 crea ở bất kỳ vị trí nào: 5 từ chữ CREA at Any position: 5 Letter words
Bị mắc kẹt với các từ năm chữ cái với Crea trong chúng ở bất kỳ vị trí nào? Nếu bạn đã thử từng từ mà bạn biết thì bạn đang ở đúng nơi. Ở đây chúng tôi sẽ cung cấp cho bạn một danh sách 5 từ với C, R, E và một chữ cái [ở bất kỳ vị trí nào]. Don Tiết lo lắng nếu bạn đang đối mặt với một thời gian khó khăn để tìm từ vì thiếu từ vựng. Bạn có thể khám phá các từ mới ở đây để bạn có thể giải quyết vấn đề 5 chữ cái của mình một cách dễ dàng. Wordle phát hành các từ mới hàng ngày. Người dùng có thể chơi trò chơi này bằng cách chấp nhận thử thách để giải câu đố. Đây là một trong những trò chơi hay nhất để thực hành não. Trò chơi Wordle đang trở nên phổ biến từng ngày bởi vì đây là một trò chơi hài hước và với niềm vui, người dùng cũng đang có được một số kiến thức và học hỏi những từ mới.
5 chữ cái với c, r, e và a trong chúng [hộp màu vàng]
Nếu bạn đang giải quyết Wordle Newyork và có các chữ cái Crea trong các hộp màu vàng thì bạn đang ở đúng nơi. Trước khi kiểm tra danh sách từ, bạn nên biết rằng Wordle là trò chơi mới bắt đầu bởi một nhà phát triển tên là Josh Wardle. Nó đột nhiên trở nên nổi tiếng trên toàn thế giới từ tháng 10 năm 2021. Từ thanh thiếu niên đến tuổi trưởng thành, mọi người đều thích trò chơi này. Sau đây là danh sách tất cả các từ có chữ cái Crea Crea trong trò chơi Word Word 5 chữ cái.list of all the words having the letters “crea” in the 5 letter wordle word game.
Dưới đây là những từ có độ dài 5 có các chữ cái C.R.E.A ở bất kỳ vị trí nào. Bạn có thể thử các từ sau trước lần thử cuối cùng.
Quảng cáo
- Niềng răng
- Caper
- khắc chạm
- Phục vụ
- Cedar
- xa lạ
- máy trục
- thùng
- khao khát
- cơn sốt
- tiếng kêu
- kem
- trò hề
- duyên dáng
- tay đua
- với tới
- phản ứng
- tóm tắt lại
- sự sợ hãi
- dấu vết
Bây giờ bạn biết câu trả lời đúng. Nhập từ trên bên trong trò chơi Wordle của bạn và chiến thắng thử thách. Don Tiết cần cảm thấy buồn nếu bạn bị mắc kẹt và không thể tìm thấy từ này với các chữ cái bị đặt không đúng chỗ [C, R, E và A] trong đó. Tôi hy vọng bài viết này giúp bạn tìm thấy lời nói của bạn. Trên đây là danh sách tất cả các từ riêng lẻ tồn tại trên thế giới với các chữ cái Crea ở một vị trí ngẫu nhiên. Nếu bạn có bất kỳ truy vấn nào, bạn có thể nhận xét bên dưới.
Quảng cáo
Tweets về Crea trên Twitter
Một từ năm chữ cái có crea là gì?crea'
5 chữ cái bắt đầu bằng crea.
Một số từ 5 chữ cái bắt đầu bằng CR là gì?
5 chữ cái bắt đầu bằng Cr.
Một số từ 5 chữ cái bắt đầu bằng CR là gì?
5 chữ cái bắt đầu bằng Cr.
Một số từ 5 chữ cái bắt đầu bằng CR là gì?
5 chữ cái bắt đầu bằng Cr.
Crea có phải là một từ Scrabble?Crea không phải là một từ Scrabble hợp lệ.
Danh sách các từ được hình thành bằng cách sử dụng các chữ cái 'crea' | 4 |
Có 14 từ có thể được hình thành bằng cách sử dụng các chữ cái của từ 'crea' | 2 chữ cái |
có thể được hình thành bằng cách sử dụng các chữ cái từ 'Crea': | 3 chữ cái |
4 chữ cái | Thông tin khác & tài nguyên hữu ích cho từ 'crea' |
Thông tin | Thông tin |
Thông tin chi tiết | Thông tin chi tiết |
Số lượng chữ cái trong crea | Số lượng chữ cái trong crea |
Thông tin thêm về Crea | Thông tin thêm về Crea |
6 chữ cái kết thúc bằng crea | 6 chữ cái kết thúc bằng crea |
7 chữ cái kết thúc bằng crea | 7 chữ cái kết thúc bằng crea |
Danh sách các từ chứa crea | Từ có chứa crea |
Danh sách các đảo chữ của crea | ANAGRAMS CỦA CREA |
Danh sách các từ được hình thành bởi các chữ cái của crea | Những từ được tạo ra từ crea |
Định nghĩa Crea tại Wiktionary | Bấm vào đây |
Định nghĩa Crea tại Merriam-Webster | Bấm vào đây |
Định nghĩa Crea tại Merriam-Webster | Bấm vào đây |
Định nghĩa Crea tại Merriam-Webster | Bấm vào đây |
Định nghĩa Crea tại Merriam-Webster | Bấm vào đây |
Định nghĩa Crea tại Merriam-Webster | Bấm vào đây |
Định nghĩa Crea tại Merriam-Webster | Bấm vào đây |
Định nghĩa Crea tại Merriam-Webster | Bấm vào đây |
Một từ năm chữ cái có crea là gì?
5 chữ cái bắt đầu bằng crea.
Một số từ 5 chữ cái bắt đầu bằng CR là gì?
5 chữ cái bắt đầu bằng Cr.
Crea có phải là một từ Scrabble?
Crea không phải là một từ Scrabble hợp lệ.not a valid scrabble word.