450.000 euro bằng bao nhiêu tiền việt nam

Khoản tiền phạt liên quan đến một cuộc điều tra hồi năm 2019 về một lỗi trong ứng dụng của Twitter trên hệ điều hành Android, khiến một số tweet cá nhân của người dùng bị công khai.

[Nguồn: Getty Images]

Ủy ban bảo vệ dữ liệu [DPC] của Ireland ngày 15/12 thông báo đã phạt mạng xã hội Twitter 450.000 euro [khoảng 546.237 USD] vì một lỗi khiến một số tweet riêng tư của người dùng bị chuyển thành công khai.

Đây là lệnh trừng phạt đầu tiên đối với một công ty Mỹ dựa trên luật bảo mật dữ liệu mới của Liên minh châu Âu [EU].

Khoản tiền phạt liên quan đến một cuộc điều tra hồi năm 2019 về một lỗi trong ứng dụng của Twitter trên hệ điều hành Android, khiến một số tweet cá nhân của người dùng bị công khai.

DPC cáo buộc Twitter không thông báo vi phạm đúng thời hạn và không ghi lại đầy đủ tài liệu về vi phạm, coi mức phạt trên là một "biện pháp tương xứng và có tính chất cảnh cáo."

Trong một tuyên bố sau đó, Twitter cho biết rằng việc chậm trễ báo cáo là "hậu quả không lường trước được” của việc bố trí nhân sự giữa ngày Giáng sinh 2018 và ngày nghỉ lễ Năm mới 2019. Mạng xã hội này đã tiến hành khắc phục để đảm bảo báo cáo kịp thời các sự cố trong tương lai.

[Facebook, Twitter và TikTok đứng trước nguy cơ đối mặt án phạt ở Anh]

DPC Ireland, bên đang mở hơn 20 cuộc điều tra lớn về các công ty công nghệ Mỹ, có quyền áp lệnh phạt lên tới 4% doanh thu toàn cầu của một công ty hoặc 20 triệu euro [22 triệu USD], tùy theo mức phạt nào cao hơn. Hiện Twitter cũng nằm trong ít nhất hai cuộc điều tra khác của cơ quan quản lý Ireland.

Cơ chế "Một Cửa dừng" thuộc Quy định chung về bảo vệ dữ liệu [GDPR] của EU cho phép DPC Ireland là cơ quan quản lý chính đối với hoạt động của Twitter, Facebook, Apple và Google trong khối. Điều này là do Ireland là nơi các công ty chọn đặt trụ sở chính tại EU.

GDPR đã có hiệu lực từ năm 2018, nhưng vụ việc lần này của Twitter là trường hợp đầu tiên sử dụng hệ thống giải quyết tranh chấp mới. Theo đó, một cơ quan quản lý chính sẽ đưa ra quyết định trước khi tham khảo ý kiến của các cơ quan quản lý khác của EU.

Trong phán quyết cuối cùng của mình, DPC Ireland cho biết ban đầu họ dự kiến đưa ra mức phạt 150.000-300.000 USD.

Nhưng mức phạt trên đã được tăng lên sau khi các cơ quan quản lý của Áo, Đức và Italy lập luận thành công rằng chúng quá thấp./.

Ngân hàng và các dịch vụ chuyển khoản khác có một bí mật đen tối. Họ thêm tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi của mình - để tính phí cao hơn mà bạn không hề hay biết. Và nếu họ có một mức phí nào đó, thì có nghĩa họ đang tính phí kép cho bạn.

Wise không bao giờ che giấu phí trong tỷ giá chuyển đổi. Chúng tôi cho bạn tỷ giá thực, được cung cấp độc lập bởi Reuters. Hãy so sánh tỷ giá và phí của chúng tôi với Western Union, ICICI Bank, WorldRemit, v.v. để thấy sự khác biệt.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn USD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá USD sang VND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Top currency pairings for Đô-la Mỹ

Change Converter source currency

  • Ariary Madagascar
  • Baht Thái
  • Balboa Panama
  • Bảng Ai Cập
  • Bảng Anh
  • Bảng Đảo Man
  • Bảng Gibraltar
  • Bảng Guernsey
  • Bảng Jersey
  • Bảng Liban
  • Bảng Quần đảo Falkland
  • Bảng Saint Helena
  • Birr Ethiopia
  • Boliviano Bolivia
  • Cedi Ghana
  • Chinese Yuan RMB
  • Colon Costa Rica
  • Colon El Salvador
  • Cordoba Nicaragua
  • Dalasi Gambia
  • Denar Macedonia
  • Dinar Algerie
  • Dinar Bahrain
  • Dinar Jordan
  • Dinar Kuwait
  • Dinar Serbia
  • Dinar Tunisia
  • Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất
  • Dirham Maroc
  • Đô-la Bahamas
  • Đô-la Barbados
  • Đô-la Belize
  • Đô-la Bermuda
  • Đô-la Brunei
  • Đô-la Canada
  • Đô-la Đông Caribê
  • Đô-la Fiji
  • Đô-la Guyana
  • Đô-la Hồng Kông
  • Đô-la Jamaica
  • Đô-la Liberia
  • Đô-la Mỹ
  • Đô-la Namibia
  • Đô-la New Zealand
  • Đô-la Quần đảo Cayman
  • Đô-la Quần đảo Solomon
  • Đô-la Singapore
  • Đô-la Suriname
  • Đô-la Trinidad và Tobago
  • Đô-la Úc
  • Dram Armenia
  • Escudo Cabo Verde
  • Euro
  • Florin Aruba
  • Forint Hungary
  • Franc CFA Tây Phi
  • Franc CFA Trung Phi
  • Franc CFP
  • Franc Comoros
  • Franc Djibouti
  • Franc Guinea
  • Franc Rwanda
  • Franc Thụy Sĩ
  • Gourde Haiti
  • Guarani Paraguay
  • Guilder Antille thuộc Hà Lan
  • Hryvnia Ukraina
  • Kina Papua New Guinea
  • Kip Lào
  • Koruna Cộng hòa Séc
  • Krona Iceland
  • Krona Thụy Điển
  • Krone Đan Mạch
  • Krone Na Uy
  • Kuna Croatia
  • Kwacha Malawi
  • Kwanza Angola
  • Kyat Myanmar
  • Lari Gruzia
  • Lek Albania
  • Lempira Honduras
  • Leone Sierra Leone
  • Leu Moldova
  • Leu Romania
  • Lev Bungari
  • Lilangeni Eswatini
  • Lira Thổ Nhĩ Kỳ
  • Loti Lesotho
  • Manat Azerbaijan
  • Manat Turkmenistan
  • Mark Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina
  • Metical Mozambique
  • Naira Nigeria
  • Ngultrum Bhutan
  • Nuevo Sol Peru
  • Ouguiya Mauritanie
  • Paʻanga Tonga
  • Pataca Macau
  • Peso Argentina
  • Peso Chile
  • Peso Colombia
  • Peso Dominica
  • Peso Mexico
  • Peso Philippines
  • Peso Uruguay
  • Pula Botswana
  • Quetzal Guatemala
  • Rand Nam Phi
  • Real Brazil
  • Rial Oman
  • Rial Qatar
  • Riel Campuchia
  • Ringgit Malaysia
  • Riyal Ả Rập Xê Út
  • Rufiyaa Maldives
  • Rúp Belarus
  • Rúp Nga
  • Rupee Ấn Độ
  • Rupee Mauritia
  • Rupee Nepal
  • Rupee Pakistan
  • Rupee Seychelles
  • Rupee Sri Lanka
  • Rupiah Indonesia
  • Shekel mới Israel
  • Shilling Kenya
  • Shilling Tanzania
  • Shilling Uganda
  • Som Kyrgystan
  • Som Uzbekistan
  • Somoni Tajikistan
  • Taka Bangladesh
  • Tala Samoa
  • Tân Đài tệ Đài Loan
  • Tenge Kazakhstan
  • Tugrik Mông Cổ
  • Vatu Vanuatu
  • Won Hàn Quốc
  • Yên Nhật
  • Zloty Ba Lan
  • ZMW

Download Our Currency Converter App

Features our users love:

  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.

See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.

Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.

Chủ Đề