1tr tiền Việt bằng bao nhiêu tiền Indonesia?

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rupiah Indonesia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Việt Nam Đồng trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Việt Nam Đồng hoặc Rupiah Indonesia để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupiah Indonesia [IDR]

Việt Nam Đồng [VND]

Rupiah Indonesia là tiền tệ Indonesia [ID, IDN]. Đồng Việt Nam là tiền tệ Việt Nam [Việt Nam, VN, VNM]. Ký hiệu IDR có thể được viết Rp. Ký hiệu VND có thể được viết D. Rupiah Indonesia được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Rupiah Indonesia cập nhật lần cuối vào ngày 18 Tháng Một 2019 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Đồng Việt Nam cập nhật lần cuối vào ngày 12 tháng Chín 2019 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi IDR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VND có 5 chữ số có nghĩa.

Bộ chuyển đổi Rupiah Indonesia/Đồng Việt Nam được cung cấp mà không có bất kỳ bảo hành nào. Giá có thể khác với giá của các tổ chức tài chính như ngân hàng [Bank Indonesia, State Bank of Vietnam], công ty môi giới hoặc công ty chuyển tiền. Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.

Cập nhật gần nhất: 26 Th03 2023

Gửi tiền ra nước ngoài

Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm

Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?

Ngày tốt nhất để đổi từ Rupiah Indonesia sang Đồng Việt Nam là Thứ năm, 2 Tháng sáu 2022. Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.

100 Rupiah Indonesia = 160.6967 Đồng Việt Nam

Ngày xấu nhất để đổi từ Rupiah Indonesia sang Đồng Việt Nam là Thứ tư, 28 Tháng mười hai 2022. Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.

100 Rupiah Indonesia = 149.6462 Đồng Việt Nam

Lịch sử Rupiah Indonesia / Đồng Việt Nam

Lịch sử của giá hàng ngày IDR /VND kể từ Thứ ba, 22 Tháng hai 2022.

Tối đa đã đạt được Thứ năm, 2 Tháng sáu 2022

1 Rupiah Indonesia = 1.6070 Đồng Việt Nam

tối thiểu trên Thứ tư, 28 Tháng mười hai 2022

1 Rupiah Indonesia = 1.4965 Đồng Việt Nam

Lịch sử giá VND / IDR

DateIDR/VNDThứ hai, 13 Tháng ba 20231.5301Thứ hai, 6 Tháng ba 20231.5413Thứ hai, 27 Tháng hai 20231.5653Thứ hai, 20 Tháng hai 20231.5652Thứ hai, 13 Tháng hai 20231.5508Thứ hai, 6 Tháng hai 20231.5442Thứ hai, 30 Tháng một 20231.5645Thứ hai, 23 Tháng một 20231.5606Thứ hai, 16 Tháng một 20231.5498Thứ hai, 9 Tháng một 20231.5045Thứ hai, 2 Tháng một 20231.5196Thứ hai, 26 Tháng mười hai 20221.5109Thứ hai, 19 Tháng mười hai 20221.5234Thứ hai, 12 Tháng mười hai 20221.5120Thứ hai, 5 Tháng mười hai 20221.5464Thứ hai, 28 Tháng mười một 20221.5731Thứ hai, 21 Tháng mười một 20221.5782Thứ hai, 14 Tháng mười một 20221.5909Thứ hai, 7 Tháng mười một 20221.5857Thứ hai, 31 Tháng mười 20221.5904Thứ hai, 24 Tháng mười 20221.5935Thứ hai, 17 Tháng mười 20221.5725Thứ hai, 10 Tháng mười 20221.5587Thứ hai, 3 Tháng mười 20221.5646Thứ hai, 26 Tháng chín 20221.5618Thứ hai, 19 Tháng chín 20221.5790Thứ hai, 12 Tháng chín 20221.5820Thứ hai, 5 Tháng chín 20221.5793Thứ hai, 29 Tháng tám 20221.5742Thứ hai, 22 Tháng tám 20221.5702Thứ hai, 15 Tháng tám 20221.5821Thứ hai, 8 Tháng tám 20221.5769Thứ hai, 1 Tháng tám 20221.5727Thứ hai, 25 Tháng bảy 20221.5606Thứ hai, 18 Tháng bảy 20221.5652Thứ hai, 11 Tháng bảy 20221.5558Thứ hai, 4 Tháng bảy 20221.5573Thứ hai, 27 Tháng sáu 20221.5700Thứ hai, 20 Tháng sáu 20221.5669Thứ hai, 13 Tháng sáu 20221.5659Thứ hai, 6 Tháng sáu 20221.6054Thứ hai, 30 Tháng năm 20221.5944Thứ hai, 23 Tháng năm 20221.5836Thứ hai, 16 Tháng năm 20221.5769Thứ hai, 9 Tháng năm 20221.5772Thứ hai, 2 Tháng năm 20221.5808Thứ hai, 25 Tháng tư 20221.5933Thứ hai, 21 Tháng ba 20221.5943Thứ hai, 14 Tháng ba 20221.5956Thứ hai, 7 Tháng ba 20221.5861Thứ hai, 28 Tháng hai 20221.5876

Chuyển đổi của người dùnggiá Kwanza Angola mỹ Đồng Việt Nam1 AOA = 46.7412 VNDthay đổi Nhân dân tệ Đồng Việt Nam1 CNY = 3425.9227 VNDchuyển đổi Đô la Mỹ Đồng Việt Nam1 USD = 23595.0072 VNDĐô la Đài Loan mới chuyển đổi Đồng Việt Nam1 TWD = 770.2478 VNDTỷ giá Won Hàn Quốc Đồng Việt Nam1 KRW = 18.0287 VNDTỷ lệ Bitcoin Đồng Việt Nam1 BTC = 647280762.9444 VNDtỷ lệ chuyển đổi Yên Nhật Đồng Việt Nam1 JPY = 178.9597 VNDBạt Thái Lan Đồng Việt Nam1 THB = 699.6733 VNDđổi tiền Ringgit Malaysia Đồng Việt Nam1 MYR = 5260.2853 VNDchuyển đổi Euro Đồng Việt Nam1 EUR = 25424.8000 VND

Tiền Của Indonesia

  • ISO4217 : IDR
  • Indonesia
  • IDR Tất cả các đồng tiền
  • Tất cả các đồng tiền IDR

Tiền Của Việt Nam

  • ISO4217 : VND
  • Việt Nam
  • VND Tất cả các đồng tiền
  • Tất cả các đồng tiền VND

bảng chuyển đổi: Rupiah Indonesia/Đồng Việt Nam

Chủ nhật, 26 Tháng ba 2023

số lượngchuyển đổitrongKết quả1 Rupiah Indonesia IDRIDRVND1.53 Đồng Việt Nam VND2 Rupiah Indonesia IDRIDRVND3.07 Đồng Việt Nam VND3 Rupiah Indonesia IDRIDRVND4.60 Đồng Việt Nam VND4 Rupiah Indonesia IDRIDRVND6.14 Đồng Việt Nam VND5 Rupiah Indonesia IDRIDRVND7.67 Đồng Việt Nam VND10 Rupiah Indonesia IDRIDRVND15.35 Đồng Việt Nam VND15 Rupiah Indonesia IDRIDRVND23.02 Đồng Việt Nam VND20 Rupiah Indonesia IDRIDRVND30.69 Đồng Việt Nam VND25 Rupiah Indonesia IDRIDRVND38.37 Đồng Việt Nam VND100 Rupiah Indonesia IDRIDRVND153.47 Đồng Việt Nam VND500 Rupiah Indonesia IDRIDRVND767.35 Đồng Việt Nam VND

bảng chuyển đổi: IDR/VND

Các đồng tiền chính

tiền tệISO 4217Nhân dân tệCNYWon Hàn QuốcKRWĐô la MỹUSDĐô la Đài Loan mớiTWDYên NhậtJPYBạt Thái LanTHBRiel CampuchiaKHREuroEURRinggit MalaysiaMYRPeso PhilipinPHP

Chủ Đề