1620km đổi ra bằng bao nhiêu cm

Kilômet là một trong những đơn vị số liệu phổ biến nhất về chiều dài hoặc khoảng cách. Nó bằng 1 000 mét. Đó là khoảng 0.62137119 dặm, 1093.6133 mét, hoặc 3280.8399 feet. Tên số nhiều là kilômet.

Tên đơn vịKý hiệuđộ nétLiên quan đến đơn vị SIHệ thống đơn vịKilômetkm

≡ 1×103 m ≡ 1 000 m ≡ 1.0E+3

≡ 1×103 m

Metric system SI

bảng chuyển đổi

KilômetcentimetKilômetcentimet1≡ 1000006≡ 6000002≡ 2000007≡ 7000003≡ 3000008≡ 8000004≡ 4000009≡ 9000005≡ 50000010≡ 1000000

quãng đường từ ninh bình tới thành phố hồ chí minh trên bản vẽ là 32,4 cm và trong thực tế là 1620 km

a, tính tỉ lệ xích của bản vẽ

b, trên bản vẽ có tỉ lệ xích là 1/10000000 thì quãng đường đó có độ dài bao nhiêu centimet?

Tính tỉ lệ xích của một bản đồ nếu khoảng cách giữa hai điểm trên bản đồ là 1cm, khoảng cách giữa hai điểm trên thực tế là 1km

Khoảng cách từ cực Bắc ở Hà Giang đến điểm cực Nam ở Cà Mau khoảng 1620 km. Trên bản đồ, khoảng cách đó khoảng 16,2 cm. Tìm tỉ lệ xích của bản đồ

Giải giúp mình nha

Xem chi tiết

12000000 centimet sang các đơn vị khác12000000 centimet [cm]120000000 milimet [mm]12000000 centimet [cm]12000000 centimet [cm]12000000 centimet [cm]1200000 decimet [dm]12000000 centimet [cm]120000 met [m]12000000 centimet [cm]120 kilomet [km]12000000 centimet [cm]4724409.448818898 inch [in]12000000 centimet [cm]393700.78740157484 feet [ft]

Máy tính đổi từ Kilômét sang Centimét [km → cm]. Nhập số đơn vị vào ô bên dưới bạn sẽ có ngay kết quả.

   

Centimét sang Kilômét [Hoán đổi đơn vị]

Kilômét

Kilômet là đơn vị đo chiều dài của hệ mét tương đương với một nghìn mét

1Km tương đương với 0,6214 dặm.

Cách quy đổi km → cm

1 Kilômét bằng 100000 Centimét:

1 km = 100000 cm

1 cm = 1.0E-5 km

Centimét

Centimet là đơn vị đo chiều dài trong hệ mét, bằng một phần trăm mét

1cm tương đương với 0,39370 inch.

 

Bảng Kilômét sang Centimét

0.01 Kilômét = 1000 Centimét10 Kilômét = 1000000 Centimét0.1 Kilômét = 10000 Centimét11 Kilômét = 1100000 Centimét1 Kilômét = 100000 Centimét12 Kilômét = 1200000 Centimét2 Kilômét = 200000 Centimét13 Kilômét = 1300000 Centimét3 Kilômét = 300000 Centimét14 Kilômét = 1400000 Centimét4 Kilômét = 400000 Centimét15 Kilômét = 1500000 Centimét5 Kilômét = 500000 Centimét16 Kilômét = 1600000 Centimét6 Kilômét = 600000 Centimét17 Kilômét = 1700000 Centimét7 Kilômét = 700000 Centimét18 Kilômét = 1800000 Centimét8 Kilômét = 800000 Centimét19 Kilômét = 1900000 Centimét9 Kilômét = 900000 Centimét20 Kilômét = 2000000 Centimét
1 Kilômét = 100000 Centimet10 Kilômét = 1000000 Centimet2500 Kilômét = 250000000 Centimet2 Kilômét = 200000 Centimet20 Kilômét = 2000000 Centimet5000 Kilômét = 500000000 Centimet3 Kilômét = 300000 Centimet30 Kilômét = 3000000 Centimet10000 Kilômét = 1000000000 Centimet4 Kilômét = 400000 Centimet40 Kilômét = 4000000 Centimet25000 Kilômét = 2500000000 Centimet5 Kilômét = 500000 Centimet50 Kilômét = 5000000 Centimet50000 Kilômét = 5000000000 Centimet6 Kilômét = 600000 Centimet100 Kilômét = 10000000 Centimet100000 Kilômét = 10000000000 Centimet7 Kilômét = 700000 Centimet250 Kilômét = 25000000 Centimet250000 Kilômét = 25000000000 Centimet8 Kilômét = 800000 Centimet500 Kilômét = 50000000 Centimet500000 Kilômét = 50000000000 Centimet9 Kilômét = 900000 Centimet1000 Kilômét = 100000000 Centimet1000000 Kilômét = 100000000000 Centimet

Chủ Đề