27 tháng Tư 2023VNDAEDcoinmill.com20,0003.2550,0007.75100,00015.75200,00031.25500,00078.251,000,000156.502,000,000313.005,000,000782.7510,000,0001565.2520,000,0003130.7550,000,0007826.75100,000,00015,653.50200,000,00031,307.00500,000,00078,267.251,000,000,000156,534.502,000,000,000313,069.255,000,000,000782,673.00VND tỷ lệ
30 tháng Tư 2023
In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.
Để lại một đánh giá
Tiêu đề cảm nhận:Cảm nhận của bạn:
Tên của bạn [được hiển thị với bình luận của bạn]:
Tùy chọn
Bắt đầu từ Tiền tệ
Bộ chuyển đổi Dirham UAE/Đồng Việt Nam được cung cấp mà không có bất kỳ bảo hành nào. Giá có thể khác với giá của các tổ chức tài chính như ngân hàng [Central Bank of the United Arab Emirates, State Bank of Vietnam], công ty môi giới hoặc công ty chuyển tiền. Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.
Cập nhật gần nhất: 1 Th05 2023
Gửi tiền ra nước ngoàiDon't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Ngày tốt nhất để đổi từ Dirham UAE sang Đồng Việt Nam là Thứ sáu, 4 Tháng mười một 2022. Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất. 100 Dirham UAE = 677 246.1230 Đồng Việt Nam Ngày xấu nhất để đổi từ Dirham UAE sang Đồng Việt Nam là Thứ tư, 23 Tháng ba 2022. Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất. 100 Dirham UAE = 618 324.5323 Đồng Việt NamĐây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Lịch sử Dirham UAE / Đồng Việt Nam
Lịch sử của giá hàng ngày AED /VND kể từ Chủ nhật, 13 Tháng ba 2022. Tối đa đã đạt được Thứ sáu, 4 Tháng mười một 2022 tối thiểu trên Thứ tư, 23 Tháng ba 20221 Dirham UAE = 6 772.4612 Đồng Việt Nam
1 Dirham UAE = 6 183.2453 Đồng Việt Nam
Lịch sử giá VND / AED
DateAED/VNDThứ hai, 1 Tháng năm 20236 389.7272Thứ hai, 24 Tháng tư 20236 398.4800Thứ hai, 17 Tháng tư 20236 396.7406Thứ hai, 13 Tháng ba 20236 422.4919Thứ hai, 6 Tháng ba 20236 443.3631Thứ hai, 27 Tháng hai 20236 484.8732Thứ hai, 20 Tháng hai 20236 463.5178Thứ hai, 13 Tháng hai 20236 426.3823Thứ hai, 6 Tháng hai 20236 393.2612Thứ hai, 30 Tháng một 20236 390.2439Thứ hai, 23 Tháng một 20236 384.2469Thứ hai, 16 Tháng một 20236 382.0411Thứ hai, 9 Tháng một 20236 385.0577Thứ hai, 2 Tháng một 20236 435.3641Thứ hai, 26 Tháng mười hai 20226 426.6158Thứ hai, 19 Tháng mười hai 20226 457.2879Thứ hai, 12 Tháng mười hai 20226 453.9430Thứ hai, 5 Tháng mười hai 20226 532.8789Thứ hai, 28 Tháng mười một 20226 746.5709Thứ hai, 21 Tháng mười một 20226 763.3133Thứ hai, 14 Tháng mười một 20226 736.6413Thứ hai, 7 Tháng mười một 20226 771.7291Thứ hai, 31 Tháng mười 20226 764.9918Thứ hai, 24 Tháng mười 20226 766.9208Thứ hai, 17 Tháng mười 20226 625.1155Thứ hai, 10 Tháng mười 20226 501.6274Thứ hai, 3 Tháng mười 20226 503.9273Thứ hai, 26 Tháng chín 20226 459.1664Thứ hai, 19 Tháng chín 20226 442.3140Thứ hai, 12 Tháng chín 20226 404.5445Thứ hai, 5 Tháng chín 20226 402.1210Thứ hai, 29 Tháng tám 20226 380.5276Thứ hai, 22 Tháng tám 20226 374.5271Thứ hai, 15 Tháng tám 20226 371.3851Thứ hai, 8 Tháng tám 20226 367.8131Thứ hai, 1 Tháng tám 20226 359.6400Thứ hai, 25 Tháng bảy 20226 368.5267Thứ hai, 18 Tháng bảy 20226 384.2123Thứ hai, 11 Tháng bảy 20226 357.9971Thứ hai, 4 Tháng bảy 20226 357.2525Thứ hai, 27 Tháng sáu 20226 329.1895Thứ hai, 20 Tháng sáu 20226 325.4933Thứ hai, 13 Tháng sáu 20226 316.6824Thứ hai, 6 Tháng sáu 20226 312.3150Thứ hai, 30 Tháng năm 20226 311.1924Thứ hai, 23 Tháng năm 20226 309.3949Thứ hai, 16 Tháng năm 20226 288.2694Thứ hai, 9 Tháng năm 20226 248.5664Thứ hai, 2 Tháng năm 20226 251.7939Thứ hai, 25 Tháng tư 20226 257.8907Thứ hai, 21 Tháng ba 20226 225.1482Thứ hai, 14 Tháng ba 20226 234.3914
Chuyển đổi của người dùnggiá Yên Nhật mỹ Đồng Việt Nam1 JPY = 171.4337 VNDthay đổi Đô la Mỹ Đồng Việt Nam1 USD = 23465.0848 VNDchuyển đổi Won Hàn Quốc Đồng Việt Nam1 KRW = 17.5098 VNDRinggit Malaysia chuyển đổi Đồng Việt Nam1 MYR = 5260.6218 VNDTỷ giá Đô la Đài Loan mới Đồng Việt Nam1 TWD = 762.2097 VNDTỷ lệ Euro Đồng Việt Nam1 EUR = 25830.6000 VNDtỷ lệ chuyển đổi Nhân dân tệ Đồng Việt Nam1 CNY = 3394.7698 VNDPeso Cuba Đồng Việt Nam1 CUP = 911.2608 VNDđổi tiền Kwanza Angola Đồng Việt Nam1 AOA = 46.1181 VNDchuyển đổi Bạt Thái Lan Đồng Việt Nam1 THB = 686.3014 VND
Tiền Của Các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất
- ISO4217 : AED
- Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất
- AED Tất cả các đồng tiền
- Tất cả các đồng tiền AED
Tiền Của Việt Nam
- ISO4217 : VND
- Việt Nam
- VND Tất cả các đồng tiền
- Tất cả các đồng tiền VND
bảng chuyển đổi: Dirham UAE/Đồng Việt Nam
Thứ hai, 1 Tháng năm 2023
số lượngchuyển đổitrongKết quả1 Dirham UAE AEDAEDVND6 389.73 Đồng Việt Nam VND2 Dirham UAE AEDAEDVND12 779.45 Đồng Việt Nam VND3 Dirham UAE AEDAEDVND19 169.18 Đồng Việt Nam VND4 Dirham UAE AEDAEDVND25 558.91 Đồng Việt Nam VND5 Dirham UAE AEDAEDVND31 948.64 Đồng Việt Nam VND10 Dirham UAE AEDAEDVND63 897.27 Đồng Việt Nam VND15 Dirham UAE AEDAEDVND95 845.91 Đồng Việt Nam VND20 Dirham UAE AEDAEDVND127 794.54 Đồng Việt Nam VND25 Dirham UAE AEDAEDVND159 743.18 Đồng Việt Nam VND100 Dirham UAE AEDAEDVND638 972.72 Đồng Việt Nam VND500 Dirham UAE AEDAEDVND3 194 863.60 Đồng Việt Nam VND
bảng chuyển đổi: AED/VND
Các đồng tiền chính
tiền tệISO 4217Won Hàn QuốcKRWĐô la MỹUSDNhân dân tệCNYĐô la Đài Loan mớiTWDEuroEURYên NhậtJPYPeso PhilipinPHPBạt Thái LanTHBRinggit MalaysiaMYRKip LàoLAK