You are the best nghĩa là gì năm 2024

  • TỪ ĐIỂN
  • CHỦ ĐỀ

Tính từ

  • tính từ tốt nhất, hay nhất, đẹp nhất, giỏi nhất the best thing to do việc làm tốt nhất, việc làm có kết quả nhất to put on one's best clothes thắng bộ đẹp nhất ví dụ khác
  • (nghĩa bóng) làm công việc mình thành thạo nhất
  • phó từ tốt nhất, hay nhất; hơn nhất he work best in the morning anh ấy làm việc tốt nhất vào buổi sáng the dressed woman người đàn bà ăn mặc đẹp nhất ví dụ khác
  • danh từ cái tốt nhất, cái hay nhất, cái đẹp nhất
  • cố gắng lớn nhất
  • quần áo đẹp nhất
  • chịu đựng cái gì although he is nearly sixty, he can still carry 40 kg on his shoulder with the best mặc dù đã gần sáu mươi tuổi, cụ ấy vẫn gánh được 40 kg như những người khác
  • động từ hơn, thắng (ai); ranh ma hơn, láu cá hơn (ai)

Cụm từ/thành ngữ

the best part

đại bộ phận

to put one's best leg (foot) foremost

đi thật nhanh, đi ba chân bốn cẳng

gad best

tốt nhất là, khôn hơn hết là

thành ngữ khác

Từ gần giống


Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề:

  • Từ vựng chủ đề Động vật
  • Từ vựng chủ đề Công việc
  • Từ vựng chủ đề Du lịch
  • Từ vựng chủ đề Màu sắc

Từ vựng tiếng Anh hay dùng:

  • 500 từ vựng cơ bản
  • 1.000 từ vựng cơ bản
  • 2.000 từ vựng cơ bản