Air Blade 125/160
Giá từ: 41.324.727 VNĐ
Đặc điểm
Xứng danh mẫu xe tay ga thể thao tầm trung hàng đầu trong suốt hơn một thập kỷ qua, AIR BLADE hoàn toàn mới nay được nâng cấp động cơ eSP+ 4 van độc quyền, tiên tiến nhất giúp mang trong mình mãnh lực tiên phong.
Air Blade 125/160
Giá từ: 41.324.727 VNĐ
THIẾT KẾ
Khung xe hoàn toàn mới
Phối màu ấn tượng
Cụm đèn LED hiện đại
Mặt đồng hồ LCD thể thao
ĐỘNG CƠ - CÔNG NGHỆ
Động cơ eSP+ 4 van hoàn toàn mới
Hệ thống chống bó cứng phanh [ABS] hiệu quả
TIỆN ÍCH & AN TOÀN
Hộc đựng đồ dưới yên rộng rãi
Cổng sạc tiện lợi
Hệ thống khóa thông minh Smart Key
Đèn chiếu sáng phía trước luôn sáng
Bảng giá và màu sắc
Air Blade 125 phiên bản Đặc Biệt
Giá bán lẻ đề xuất: 42.502.909 VNĐ
Giá bán lẻ đề xuất: 41.324.727 VNĐ
Giá bán lẻ đề xuất: 41.324.727 VNĐ
Giá bán lẻ đề xuất: 57.190.000 VNĐ
Giá bán lẻ đề xuất: 55.990.000 VNĐ
Giá bán lẻ đề xuất: 55.990.000 VNĐ
Giá bán lẻ đề xuất: 55.990.000 VNĐ
Air Blade 125 phiên bản Đặc Biệt
Air Blade 125 phiên bản Tiêu Chuẩn
Air Blade 160 phiên bản Đặc Biệt
Air Blade 160 phiên bản Tiêu Chuẩn
Thông số kĩ thuật
Khối lượng bản thân
Air Blade 125: 113 kg
Air Blade
160: 114 kg
Dài x Rộng x Cao
Air Blade 125: 1.887 x 687 x 1.092 mm
Air Blade 160: 1.890 x 686 x 1.116 mm
Khoảng cách trục bánh xe
1.286 mm
Khoảng sáng gầm xe
Air Blade 125: 141 mm
Air Blade 160: 142 mm
Dung tích bình xăng
4,4 lít
Kích cỡ lớp trước/ sau
Air Blade 125: Lốp trước 80/90 - Lốp sau 90/90
Air Blade 160: Lốp trước 90/80 - Lốp sau 100/80
Phuộc trước
Ống lồng, giảm chấn thủy lực
Phuộc sau
Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực
Loại động cơ
Xăng, 4 kỳ, 1 xy-lanh, làm mát bằng dung dịch
Công suất tối đa
Air Blade 125: 8,75kW/8.500 vòng/phút
Air Blade 160: 11,2kW/8.000 vòng/phút
Dung tích nhớt máy
0,8 lít khi thay nhớt
0,9 lít khi rã máy
Mức tiêu thụ nhiên liệu
Air Blade 125: 2,26l/100km
Air Blade 160: 2,3l/100km
Loại truyền động
Dây đai, biến thiên vô cấp
Moment cực đại
Air Blade 125: 11,3Nm/6.500 vòng/phút
Air Blade 160: 14,6Nm/6.500 vòng/phút
Dung tích xy-lanh
Air Blade 125: 124,8 cc
Air Blade 160: 156,9 cc
Đường kính x Hành trình pít tông
Air Blade 125: 53,5 x 55,5 mm
Air Blade 160: 60 x 55,5 mm
Tỷ số nén
Air Blade 125: 11,5:1
Air Blade 160: 12:1
Thư viện
Lịch sử đời xe