Trưởng phòng đấu thầu tiếng Anh là gì

Tiếng anh chuyên ngành quản lý dự án, dự thầu, đấu thầu

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây [226.1 KB, 19 trang ]

Acceleration : Đẩy nhanh tiến độ
Acess to the site : ra vào công trường
Activity schedule : Biểu khối lượng công việc
Advance payment : Tạm ứng
Approval of the Contractor's temporary works: Phê duyệt các công trình tạm của Nhà
thầu
Changes in Activity Schedule : Thay đổi lịch tiến độ
Communications : Các biện pháp thông tin liên lạc
Compensation events : Các trường hợp bồi thường
Completion date : Ngày hoàn thành
Completion of contract : Hoàn thành hợp đồng
Contract data: Dữ liệu Hợp đồng
Contract price : Giá Hợp đồng
Contractor to construct the Works : Nhà thầu phải thi công Công trình
Contractor's risks : Rủi ro của Nhà thầu
Correction of defects : Sửa chữa sai sót
Cost control : Kiểm soát chi phí
Cost of repairs : Chi phí sửa chữa
Currencies : Các loại tiền tệ
Dayworks: Công việc công nhật
Defect notice period : Thời gian thông báo về sai sót [tương đương với nghĩa là thời
gian bảo hành]
Defects : Sai sót [kỹ thuật]
definitions : Các định nghĩa
Delegation : Đại diện
Discoveries : Những thứ phát hiện được [khi thi công]
Disputes: tranh chấp
Early warning : Cảnh báo trước
Employer's risks: Rủi ro của Chủ đầu tư
Extension of intended completion date : Gia hạn ngày hoàn thành dự kiến
Final account : Quyết toán


General conditions of Contract : Các điều kiện chung của Hợp đồng
Identifying defects : Phát hiện sai sót
Indemnities : Bồi thường
Insurance: Bảo hiểm
Interpretation : Diễn giải
Language and law : Ngôn ngữ và luật [áp dụng cho hợp đồng]
Letter of acceptance :Thư chấp thuận
Liquidated damages: Bồi thuờng thiệt hại
Management meeting : Họp quản lý, họp điều độ
Notice : Thông báo
Other contractors : Các nhà thầu khác
Payment certificate : Chứng nhận thanh toán
Payment upon termination : Thanh toán khi chấm dứt hợp đồng
Personnel : Nhân sự
Possession of the site : Sở hữu công trường
Property : [Sở hữu] tài sản
Price adjustment : Điều chỉnh giá
Programme: Lịch tiến độ
Quality control : Kiểm soát chất lượng
Retension [money]: Tiền giữ lại [ở mỗi kỳ thanh toán, thường để giữ bảo hành]
Record drawings : Bản vẽ hoàn công [như as-built drawings]
Safety : An toàn
Securities: Các khoản bảo lãnh
Site investigation report :Báo cáo khảo sát hiện trường
Start date : Ngày khởi công
Subcontracting : Thầu phụ
Subcontractor : Nhà thầu phụ
Suspension of Work: Tạm ngừng thi công
Taking over : bàn giao
Tax : thuế

Temporary works: Các công trình tạm [của nhà thầu]
Termination : Ngừng, chấm dứt [hợp đồng]
Tests : Kiểm tra, thử nghiệm
The Works to be completed by the Intended Completion Date : Công trình phải được
hoàn thành vào Ngày hoàn thành dự kiến
Time control : kiểm soát tiến độ
Uncorrected defects : Các sai sót không được sửa chữa
Award of contract : trao hợp đồng
Bid evaluation : Đánh giá hồ sơ dự thầu, xét thầu
Bid opening : mở thầu
Clarification of bids : Làm rõ hồ sơ dự thầu
Conversion to single currency : chuyển đổi về một đồng tiền chung
Correction of errors : sửa lỗi
Deadline for submission of bids : thời hạn nộp hồ sơ dự thầu
Determination of responsiveness : xác định sự đáp ứng [của hồ sơ dự thầu]
Employer's right to accept any bid and to reject any or all bids : Chủ đầu tư có quyền
chấp nhận bất kỳ hồ sơ nào và loại bất kỳ hoặc tất cả các hồ sơ dự thầu
Evaluation and comparison of bids : đánh giá và so sánh hồ sơ dự thầu
Late bids : hồ sơ dự thầu nộp muộn
Marking of bids : đánh dấu [ đề phong bì] hồ sơ dự thầu
Modification of bids : Sửa đổi hồ sơ dự thầu
Notification of award : thông báo trúng thầu
Performance security : bảo đảm thực hiện hợp đồng
Preference for domestic bidders : ưu tiên nhà thầu trong nước
Preliminary examination of bids: đánh giá sơ bộ hồ sơ dự thầu
Process of bid evaluation to be confidential: quá trình xét thầu phải được bảo mật
Sealing of bids : niêm phong hồ sơ dự thầu
Signing of agreement : ký thỏa thuận hợp đồng
Submission of bids : nộp hồ sơ dự thầu
Withdrawal of bids : Rút hồ sơ dự thầu

Advance Payment : Tạm ứng
Advance Payment Security : Bảo đảm tạm ứng
Alternative proposals by Bidders : Hồ sơ dự thầu/đề xuất thay thế của Nhà thầu
Amendment of Bidding Documents : Sửa đổi Hồ sơ mời thầu
An eligible bidder : Một nhà thầu hợp lệ
Bid : Hồ sơ dự thầu, đơn dự thầu
Bid prices : Giá dự thầu
Bid Security : Bảo đảm dự thầu
Bid validity : Hiệu lực của hồ sơ dự thầu
Bidding Data/Contract Data : Dữ liệu đấu thầu
Bidding documents : Hồ sơ mời thầu
Bill of Quantities/Activity Schedule : Biểu tiên lượng
Clarification of Bidding Documents : Làm rõ Hồ sơ mời thầu
Content : Mục lục, nội dung
Content of Bidding Documents : Nội dung của Hồ sơ mời thầu
Contract Agrrement : Thỏa thuận Hợp đồng
Cost of bidding : chi phí dự thầu
Currencies of Bid : Đồng tiền của Hồ sơ dự thầu
Documents comprising the Bid : Các tài liệu trong Hồ sơ dự thầu
Drawings : Các bản vẽ
Equipment : Thiết bị
Form of Bid : Mẫu đơn dự thầu
Format and signing of Bid : Quy cách và chữ ký trong Hồ sơ dự thầu
General conditions of Contract : Các điều kiện chung của Hợp đồng
Instructions to Bidders : Chỉ dẫn đối với Nhà thầu
Invitation for Bids : Thông báo mời thầu
language of Bids : Ngôn ngữ của Hồ sơ dự thầu
Materials : Nguyên vật liệu, vật tư
Payment : thanh toán
Performance Security : Bảo đảm thực hiện Hợp đồng

Pre - Bid meeting : họp tiền[trước] đấu thầu
Preparation of Bids : Chuẩn bị Hồ sơ dự thầu
Qualification of the bidder : Năng lực của nhà thầu
Scope of bid : Phạm vi đấu thầu
Service : dịch vụ
Site : Công trường, hiện trường
Site visit : Tham quan hiện trường
Source of funds : Nguồn vốn
Special conditions of Contract : Các điều kiện cụ thể của Hợp đồng
Technical Specifications : Chỉ dẫn kỹ thuật
General Conditions [FIDIC] - Điều kiện hợp đồng
CONTENTS - Nội dung
Definitions listed alphabetically [danh mục định nghĩa liệt kê theo bảng chữ cái] Mục
lục
1. GENERAL PROVISIONS - NHỮNG QUY ĐỊNH CHUNG
1.1 Definitions - Định nghĩa
1.2 Interpretation - Diễn giải
1.3 Communications - Các cách thông tin
1.4 Law and Language - Luật và ngôn ngữ
1.5 Priority of Documents - Thứ tự ưu tiên của các tài liệu
1.6 Contract Agreement - Thoả thuận hợp đồng
1.7 Assignment - Nhượng lại
1.8 Care and Supply of Documents - Sự cẩn trọng và cung cấp tài liệu
1.9 Delayed Drawings or Instructions - Các bản vẽ hoặc chỉ dẫn cung cấp không
kịp thời [trì hoãn, lỡ tiến độ, lỡ kế hoạch]
1.10 Employers Use of Contractors Documents - Việc Chủ đầu tư sử dụng tài
liệu của Nhà thầu
1.11 Contractors Use of Employers Documents - Việc Nhà thầu sử dụng tài liệu
Chủ đầu tư
1.12 Confidential Details - Các chi tiết bí mật

1.13 Compliance with Laws - Tuân thủ luật pháp
1.14 Joint and Several Liability - Trách nhiệm chung và trách nhiệm riêng
1.15 Inspections and Audit by the Bank - Việc thẩm tra và kiểm toán của Ngân
hang.
2. THE EMPLOYER - CHỦ ĐẦU TƯ
2.1 Right of Access to the Site - Quyền tiếp cận công trường
2.2 Permits, Licences or Approvals - Giấy phép, chứng chỉ hoặc giấy chấp thuận
2.3 Employers Personnel - Nhân lực của Chủ đầu tư
2.4 Employers Financial Arrangements - Sự thu xếp tài chính của Chủ đầu tư
2.5 Employers Claims - Khiếu nại của Chủ đầu tư
3. THE ENGINEER - NHÀ TƯ VẤN
3.1 Engineers Duties and Authority - Nhiệm vụ và quyền hạn của Nhà tư vấn
3.2 Delegation by the Engineer - Uỷ quyền của Nhà tư vấn
3.3 Instructions of the Engineer - Chỉ dẫn của Nhà tư vấn
3.4 Replacement of the Engineer - Thay thế Nhà tư vấn
3.5 Determinations - Quyết định
4. THE CONTRACTOR - NHÀ THẦU
4.1 Contractors General Obligations - Trách nhiệm chung của Nhà thầu
4.2 Performance Security - Bảo lãnh thực hiện
4.3 Contractors Representative - Đại diện Nhà thầu
4.4 Subcontractors - Nhà thầu phụ
4.5 Assignment of Benefit of Subcontract - Nhượng lại lợi ích của Hợp đồng Thầu
phụ
4.6 Co-operation - Hợp tác
4.7 Setting Out - Định vị các mốc
4.8 Safety Procedures - Các quy định về an toàn
4.9 Quality Assurance - Đảm bảo chất lượng
4.10 Site Data - Dữ liệu về công trường.
4.11 Sufficiency of the Accepted Contract Amount - Tính chất đầy đủ của Giá
Hợp đồng được chấp nhận

4.12 Unforeseeable Physical Conditions - Điều kiện vật chất không lường trước
được
4.13 Rights of Way and Facilities - Quyền về đường đi và phương tiện
4.14 Avoidance of Interference - Tránh can thiệp
4.15 Access Route - Đường vào công trường
4.16 Transport of Goods - Vận chuyển hàng hoá
4.17 Contractors Equipment - Thiết bị của Nhà thầu.
4.18 Protection of the Environment - Bảo vệ môi trường
4.19 Electricity, Water and Gas - Điện, nước và khí đốt
4.20 Employers Equipment and Free-Issue Material - Thiết bị và vật liệu cấp
Chủ đầu tư cấp
4.21 Progress Reports - Báo cáo tiến độ
4.22 Security of the Site - An ninh công trường
4.23 Contractors Operations on Site - Hoạt động của Nhà thầu trên công trường
4.24 Fossils - Cổ vật
5 NOMINATED SUBCONTRACTORS - CHỈ ĐỊNH THẦU
5.1 Definition of nominated Subcontractor - Định nghĩa Nhà thầu phụ được
chỉ định
5.2 Objection to Nomination - Phản đối việc chỉ định
5.3 Payments to nominated Subcontractors - Thanh toán cho Nhà thầu phụ được
chỉ định
5.4 Evidence of Payments - Bằng chứng thanh toán
6 STAFF AND LABOUR - NHÂN VIÊN VÀ NGƯỜI LAO ĐỘNG
6.1 Engagement of Staff and Labour - Tuyển mộ nhân viên và lao động
6.2 Rates of Wages and Conditions of Labour - Mức lương và điều kiện lao động
6.3 Persons in the Service of Employer - Những người trong bộ máy của Chủ đầu

6.4 Labour Laws - Luật lao động
6.5 Working Hours - Giờ lao động
6.6 Facilities for Staff and Labour - Phương tiện cho nhân viên và lao động

6.7 Health and Safety - Sức khoẻ và an toàn lao động
6.8 Contractors Superintendence - Sự giám sát của Nhà thầu
6.9 Contractors Personnel - Nhân lực Nhà thầu
6.10 Records of Contractors Personnel and Equipment - Báo cáo về nhân lực
và thiết bị Nhà thầu
6.11 Disorderly Conduct - Hành vi gây rối
6.12 Foreign Personnel - Nhân sự người nước ngoài
6.13 Supply of Foodstuffs - Cung cấp thực phẩm
6.14 Supply of Water - Cung cấp nước
6.15 Measures against Insect and Pest Nuisance - Biện pháp chống côn trùng
và những phiền toái
6.16 Alcoholic Liquor or Drugs - Rượu hoặc ma tuý
6.17 Arms and Ammunition - Vũ khí và đạn dược
6.18 Festival and Religious Customs - Phong tục lễ hội và tôn giáo
6.19 Funeral Arrangements - Sự thu xếp tang lễ
6.20 Prohibition of Forced or Compulsory Labour - Cấm sử dụng lao động bị bắt
ép, bắt buộc
6.21 Prohibition of Harmful Child Labour - Cấm sử dụng lao động trẻ em vào
công việc có hại
6.22 Employment Records of Workers - Hồ sơ tuyển dụng công nhân
7 PLANT, MATERIALS AND WORKMANSHIP - THIẾT BỊ, VẬT LIỆU VÀ TAY NGHỀ
7.1 Manner of Execution - Cách thức thực hiện
7.2 Samples - Mẫu mã
7.3 Inspection - Kiểm tra
7.4 Testing - Kiểm định [thử]
7.5 Rejection - Từ chối
7.6 Remedial Work - Công việc sửa chữa
7.7 Ownership of Plant and Materials - Quyền sở hữu về thiết bị và vật liệu
7.8 Royalties - Lệ phí sử dụng
8 COMMENCEMENT, DELAYS AND SUSPENSION - KHỞI CÔNG, CHẬM TRỄ VÀ

TẠM NGỪNG
8.1 Commencement of Works - Khởi công công trình
8.2 Time for Completion - Thời gian hoàn thành
8.3 Programme - Chương trình tiến độ
8.4 Extension of Time for Completion - Gia hạn thời gian hoàn thành
8.5 Delays Caused by Authorities - Chậm trễ do Nhà chức trách
8.6 Rate of Progress - Tiến độ thực hiện
8.7 Delay Damages - Những thiệt hại do chậm trễ
8.8 Suspension of Work - Tạm ngừng công việc
8.9 Consequences of Suspension - Hậu quả của việc tạm ngừng
8.10 Payment for Plant and Materials in Event of Suspension - Thanh toán tiền
thiết bị và vật liệu trong trường hợp tạm ngừng
8.11 Prolonged Suspension - Kéo dài tình trạng tạm ngừng
8.12 Resumption of Work - Nối lại công việc
9 TESTS ON COMPLETION - THỬ [KIỂM ĐỊNH] KHI HOÀN THÀNH
9.1 Contractors Obligations - Nghĩa vụ Nhà thầu
9.2 Delayed Tests - Việc thử nghiệm bị chậm trễ
9.3 Retesting - Thử nghiệm lại
9.4 Failure to Pass Tests on Completion - Không vượt qua các cuộc thử nghiệm
khi hoàn thành
10 EMPLOYERS TAKING OVER - Nghiệm thu của Chủ đầu tư
10.1 Taking Over of the Works and Sections - Nghiệm thu công trình và các
hạng mục công trình
10.2 Taking Over of Parts of the Works - Nghiệm thu bộ phận công trình
10.3 Interference with Tests on Completion - Can thiệp vào các cuộc thử nghiệm khi
hoàn thành
10.4 Surfaces Requiring Reinstatement - Yêu cầu bố trí lại mặt bằng
11 DEFECTS LIABILITY - TRÁCH NHIỆM ĐỐI VỚI CÁC SAI SÓT
11.1 Completion of Outstanding Work and Remedying Defects - Hoàn thành
công việc còn dở dang và sửa chữa sai sót

11.2 Cost of Remedying Defects - Chi phí do việc sửa chữa sai sót
11.3 Extension of Defects Notification Period - Kéo dài thời hạn thông báo sai
sót
11.4 Failure to Remedy Defects - Không sửa chữa được sai sót
11.5 Removal of Defective Work - Di chuyển công việc bị sai sót
11.6 Further Tests - Các kiểm định thêm
11.7 Right of Access - Quyền được ra vào
11.8 Contractor to Search - Nhà thầu tìm nguyên nhân
11.9 Performance Certificate - Chứng chỉ thực hiện
11.10 Unfulfilled Obligations - Những nghĩa vụ chưa được hoàn thành
11.11 Clearance of Site - Dọn dẹp công trường
12 MEASUREMENT AND EVALUATION - ĐO LƯỜNG VÀ ĐÁNH GIÁ
12.1 Works to be Measured - Công việc cần đo lường
12.2 Method of Measurement - Phương pháp đo lường
12.3 Evaluation - Đánh giá
12.4 Omissions - Sự bỏ sót
13 VARIATIONS AND ADJUSTMENTS - CÁC THAY ĐỔI VÀ ĐIỀU CHỈNH
13.1 Right to Vary - Quyền được thay đổi
13.2 Value Engineering - Đánh giá công trình
13.3 Variation Procedure - Thủ tục thay đổi
13.4 Payment in Applicable Currencies - Thanh toán bằng tiền tệ quy định
13.5 Provisional Sums - Khoản tiền tạm tính
13.6 Daywork - Ngày làm việc
13.7 Adjustments for Changes in Legislation - Điều chỉnh do thay đổi luật lệ
13.8 Adjustments for Changes in Cost - Điều chỉnh do thay đổi về chi phí
14 CONTRACT PRICE AND PAYMENT - GIÁ HỢP ĐỒNG VÀ THANH TOÁN
14.1 The Contract Price - Giá Hợp đồng
14.2 Advance Payment - Tạm ứng
14.3 Application for Interim Payment Certificates - Xin cấp Chứng chỉ thanh
toán tạm

14.4 Schedule of Payments - Kế hoạch Thanh toán
14.5 Plant and Materials intended for the Works - Thiết bị và các vật liệu sẽ
dùng cho công trình
14.6 Issue of Interim Payment Certificates - Cấp Chứng chỉ thanh toán tạm
14.7 Payment - Thanh toán
14.8 Delayed Payment - Thanh toán bị chậm chễ
14.9 Payment of Retention Money - Thanh toán khoản tiền giữ lại
14.10 Statement at Completion - Báo cáo khi hoàn thành
14.11 Application for Final Payment Certificate - Xin cấp Chứng chỉ thanh toán
cuối cùng
14.12 Discharge - Trang trải xong
14.13 Issue of Final Payment Certificate - Cấp Chứng chỉ thanh toán cuối cùng
14.14 Cessation of Employers Liability - Chấm dứt trách nhiệm của Chủ đầu tư
14.15 Currencies of Payment - Tiền tệ thanh toán
__________________
15 TERMINATION BY EMPLOYER - CHẤM DỨT HỢP ĐỒNG BỞI CHỦ ĐẦU TƯ
15.1 Notice to Correct - Thông báo sửa chữa
15.2 Termination by Employer - Chấm dứt hợp đồng bởi Chủ đầu tư
15.3 Valuation at Date of Termination - Đánh giá tại ngày chấm dứt
15.4 Payment after Termination - Thanh toán sau khi chấm dứt hợp đồng
15.5 Employers Entitlement to Termination for Convenience - Quyền chấm
dứt Hợp đồng của Chủ đầu tư
15.6 Corrupt or Fraudulent Practices - Hành vi tham nhũng hoặc gian lận
16 SUSPENSION AND TERMINATION BY CONTRACTOR - TẠM NGỪNG VÀ CHẤM DỨT
HỢP ĐỒNG BỞI NHÀ THẦU
16.1 Contractors Entitlement to Suspend Work - Quyền của Nhà thầu tạm
ngừng công việc
16.2 Termination by Contractor - Chấm dứt Hợp đồng bởi Nhà thầu
16.3 Cessation of Work and Removal of Contractors Equipment - Ngừng công
việc và di dời thiết bị của Nhà thầu

16.4 Payment on Termination - Thanh toán khi chấm dứt Hợp đồng
17 RISK AND RESPONSIBILITY - RỦI RO VÀ TRÁCH NHIỆM
17.1 Indemnities - Bồi thường
17.2 Contractors Care of the Works - Sự cẩn trọng của Nhà thầu đối với công
trình
17.3 Employers Risks - Rủi ro của Chủ đầu tư
17.4 Consequences of Employers Risks - Hậu quả các rủi ro của Chủ đầu tư
17.5 Intellectual and Industrial Property Rights - Quyền sở hữu trí tuệ và sở
hữu công nghiệp
17.6 Limitation of Liability - Giới hạn về trách nhiệm
17.7 Use of Employers Accommodation/Facilities - Sử dụng chỗ ở/phương tiện
của Chủ đầu tư
18 INSURANCE - BẢO HIỂM
18.1 General Requirements for Insurances - Các yêu cầu chung về bảo hiểm
18.2 Insurance for Works and Contractors Equipment - Bảo hiểm công trình và
thiết bị của Nhà thầu
18.3 Insurance against Injury to Persons and Damage to Property - Bảo hiểm
tổn thương cho người và thiệt hại về tài sản
18.4 Insurance for Contractors Personnel - Bảo hiểm nhân lực Nhà thầu

1.0 Xác định công việc - Define the Work
2.0 Xây dựng kế hoạch tiến độ và kế hoạch vốn [kế hoạch ngân sách dành cho dự án] - Build
the Schedule and Budget
3.0 Quản lý kế hoạch tiến độ và quản lý vốn [quản lý chi phí] - Manage the Schedule and
Budget.
4.0 Quản lý theo lĩnh vực - Manage Issues.
5.0 Quản lý phát sinh, thay đổi - Manage Change.
6.0 Quản lý sự phối hợp, kết nối, giao tiếp giữa các bên tham gia dự án - Manage
Communication.
7.0 Quản lý rủi ro - Manage Risk.

8.0 Quản lý nguồn nhân lực - Manage Human Resources.
9.0 Quản lý chất lượng - Manage Quality.
10.0 Quản lý các thước đo [sử dụng hệ các chỉ tiêu, công cụ quản lý] - Manage Metrics.
Trong các công đoạn bao gồm các công việc, kỹ năng nhỏ. Với từng công đoạn người quản lý
dự án cần nắm được 3 vấn đề chính: Quy trình [Process], kỹ thuật [Techniques], tham khảo
nhanh [Quick Reference].
1. Công đoạn 1.0 - Xác định công việc
Yêu cầu đầu tiên khi tiến hành công việc, người quản lý dự án phải hiểu được:
1.0.1 Dự án là gì? - What is a Project?
1.0.2 Thời điểm bắt đầu và kết thúc của dự án - Project Start and End Dates
1.0.3 Quản lý dự án cũng là quản lý vòng đời dự án - Project Management vs. Project Life Cycle
1.0.4 Quản lý dự án cũng là quản lý sản phẩm - Project Management vs. Product Management
1.0.5 Vai trò của Giám đốc quản lý dự án - The Role of a Project Manager
Sau khi tìm hiểu về những kiến thức trên, bắt đầu tiến hành tiếp cận nguồn thông tin xác định
công việc [xếp hạng dự án: Dự án cỡ lớn, dự án cỡ vừa, dự án cỡ nhỏ]. Tài liệu hướng dẫn
TenStep sẽ giới thiệu theo 3 phần:
1.1 Quy trình xác định công việc - Define the Work / Process
1.2 Kỹ thuật xác định công việc - Define the Work / Techniques
1.3 Xác định công việc / Tham khảo nhanh - Define the Work / Quick Reference
2. Công đoạn 2.0 - Xây dựng kế hoạch tiến độ và kế hoạch vốn
Công đoạn này được hình thành và có mối liên hệ với công đoạn 1.0.
2.0.1 Quy trình xây dựng kế hoạch tiến độ và kế hoạch vốn - Build the Schedule and Budget /
Process
2.0.2 Kỹ thuật xây dựng kế hoạch tiến độ và kế hoạch vốn - Build the Schedule and Budget /
Techniques
2.0.3 Xây dựng kế hoạch tiến độ và kế hoạch vốn / Tham khảo nhanh - Build the Schedule and
Budget / Quick Reference
Công đoạn 1.0 và 2.0 ở giai đoạn thông tin còn chưa nhiều, sơ bộ. Vì vậy, chúng ta cũng chỉ nên
đặt ra yêu cầu là cố gắng làm tốt đến mức có thể, đừng kỳ vọng ở sự hoàn hảo.
3. Công đoạn 3.0 - Quản lý kế hoạch tiến độ và quản lý vốn

Người quản lý dự án phải nắm được vấn đề Khởi động và kết thúc Dự án [Kicking Off and
Closing the Project]
3.0.1 Quy trình quản lý kế hoạch tiến độ và kế hoạch vốn - Manage the Schedule and Budget /
Process
3.0.2 Kỹ thuật quản lý kế hoạch tiến độ và kế hoạch vốn - Manage the Schedule and Budget /
Techniques
3.0.3 Quản lý kế hoạch tiến độ và kế hoạch vốn / Tham khảo nhanh - Manage the Schedule and
Budget / Quick Reference
4. Công đoạn 4.0 - Quản lý theo lĩnh vực
Chia những vấn đề được xác định trước là sẽ cản trở việc đảm bảo tiến độ của dự án mà Giám
đốc quản lý dự án cùng với đội ngũ cán bộ của mình không thể giải quyết, phân bổ những vấn đề
đó ra theo lĩnh vực và yêu cầu sự trợ giúp của các tổ chức, cá nhân bên ngoài [chuyên gia, tư
vấn, nhà thầu, nhà cung cấp thậm chí là các công nhân lành nghề, sáng tạo hoặc nhiều kinh
nghiệm]. Quản lý theo lĩnh vực là một trong những phần nền tảng của 10 bước quản lý dự án
mà người Giám đốc quản lý dự án cần phải rất quan tâm và phải làm chủ. Rất nhiều dự án phải
giải quyết các sự cố, hoặc các vấn đề ngoài dự kiến. Chúng không thể bị lờ đi và đùn lại cho giai
đoạn sau. Những vấn đề [được đặt ra hoặc xảy ra] phải được giải quyết nhanh, càng sớm càng
tốt và các biện pháp giải quyết đề ra phải có hiệu quả.
4.0.1 Quy trình quản lý theo lĩnh vực - Manage Issues / Process
4.0.2 Kỹ thuật quản lý theo lĩnh vực - Manage Issues / Techniques
4.0.3 Quản lý theo lĩnh vực / Tham khảo nhanh - Manage Issues / Quick Reference
5. Công đoạn 5.0 - Quản lý phát sinh, thay đổi
Có một thuật ngữ [một từ] luôn được nhấn mạnh, nhắc đi nhắc lại và luôn xuất hiện ở mọi dự án:
CHANGE - phát sinh, thay đổi. Đề án được viết, dự án được lập ra có thể là hoàn hảo, nhưng
không thể dự kiến cho tất cả những phát sinh hay các yếu tố không lường trước có thể xảy ra.
Dự án càng dài, sự phát sinh và thay đổi càng lớn [nếu hiểu được điều này thì ta thấy rằng sự
xác định ban đầu [công đoạn 1.0] và lên kế hoạch [công đoạn 2.0] không cần thiết phải đòi hỏi
đến mức hoàn hảo [ở công đoạn lập dự án, thiết kế cơ sở].
5.0.1 Quy trình quản lý theo phát sinh - Manage Change / Process
5.0.2 Kỹ thuật quản lý theo phát sinh - Manage Change / Techniques

5.0.3 Quản lý theo phát sinh / Tham khảo nhanh - Manage Change / Quick Reference
6. Công đoạn 6.0 - Quản lý sự phối hợp
Kết nối, giao tiếp giữa các bên tham gia dự án. Sự phối hợp nhịp nhàng, đồng bộ và phù hợp
giữa các bên trong một dự án là một nhân tố quan trọng dẫn tới sự thành công của công tác
quản lý để dự án đạt được sự kỳ vọng của chủ đầu tư / nhà đầu tư. Nếu sự phối hợp, hợp tác
giữa các đơn vị tham gia dự án rời rạc, lỏng lẻo thì nhiều khả năng người làm quản lý dự án sẽ
phải đối mặt với những rắc rối không chỉ xuất hiện từ thực tế thực hiện dự án, mà còn cả những
vấn đề nảy sinh ngoài ý muốn từ việc Chủ đầu tư, người quản lý dự án và các bên tham gia dự
án không hiểu nhau trong quá trình thực hiện các công việc.
6.0.1 Quy trình quản lý sự phối hợp - Manage Communication / Process
6.0.2 Kỹ thuật quản lý sự phối hợp / Kỹ thuật - Manage Communication / Techniques
6.0.3 Quản lý sự phối hợp / Tham khảo nhanh - Manage Communication / Quick Reference
7. Công đoạn 7.0 - Quản lý rủi ro
Rủi ro là những vấn đề, điều kiện hoặc hoản cảnh không thuận lợi, không mong đợi có thể xảy ra
và tác động xấu tới dự án nhiều khi bên ngoài sự kiểm soát của người quản lý dự án. Một giám
đốc dự án không năng động [kém cỏi] sẽ cố giải quyết những vấn đề khi chúng xuất hiện. Một
giám đốc dự án năng động sẽ biết lường trước và giải quyết các vấn đề rủi ro trước khi chúng
xuất hiện. Đây là nghệ thuật quản lý rủi ro.
7.0.1 Quy trình quản lý rủi ro Manage Risk / Process
7.0.2 Kỹ thuật quản lý rủi ro Manage Risk / Techniques
7.0.3 Quản lý rủi ro / Tham khảo nhanh Manage Risk / Quick Reference
8. Công đoạn 8.0 - Quản lý nguồn nhân lực
Giám đốc dự án là người chịu trách nhiệm 100% cho những công đoạn quản lý một dự án. Giám
đốc dự án cũng có trách nhiệm quản lý nhân sự, mặc dù những trách nhiệm này cũng được đảm
trách bởi những giám đốc của các đơn vị chức năng. Một số người có nói rằng việc quản lý nhân
lực của một dự án là vấn đề thách thức nhất và quan trọng nhất trong mọi trách nhiệm quản lý
dự án.
8.0.1 Quy trình quản lý nguồn nhân lực - Manage Human Resources / Processes
8.0.2 Kỹ thuật quản lý nguồn nhân lực - Manage Human Resources / Techniques
8.0.3 Quản lý nguồn nhân lực / Tham khảo nhanh Manage Human Resources / Quick Reference

9. Công đoạn 9.0 - Quản lý chất lượng
Chất lượng sau cùng của dự án được Chủ đầu tư [khách hàng] và đại diện cho dự án xác nhận.
Chất lượng ở đây không chỉ dừng ở mức kiểm soát chất lượng loại vật liệu, cấu kiện, máy móc
thiết bị đưa vào dự án, công trình mà chất lượng phải được hiểu rộng hơn: Chất lượng còn thể
hiện ở việc quản lý dự án hiểu được những yêu cầu của khách hàng [chủ đầu tư], những kỳ
vọng và sau đó đạt dược những mong đợi, kỳ vọng đó. Chất lượng là việc khởi động và kết thúc
dự án phù hợp [hoặc vượt] yêu cầu và tiến độ đề ra.
9.0.1 Quy trình quản lý chất lượng - Manage Quality / Process
9.0.2 Kỹ thuật quản lý chất lượng - Manage Quality / Techniques
9.0.3 Quản lý chất lượng / Tham khảo nhanh - Manage Quality / Quick Reference
10. Công đoạn 10.0 - Quản lý thước đo
Việc thu thập các thước đo về: chi phí, chỉ dẫn kỹ thuật, tiêu chuẩn, quy trình, quy phạm trong
một dự án là quá trình quản lý dự án phức tạp nhất và có thể nói là khó nhất. Vì thực tế thường
rất khó để xác định và thu thập các thước đo nên vấn đề này thường bị lờ đi và cho qua. Mọi dự
án cần phải thu thập các thông tin cơ bản như chi phí, kết quả đạt được và thời gian thực hiện.
Công đoạn 10.0 tập trung vào thu thập những thước đo để xác định khả năng tháo gỡ an toàn
các vấn đề, thỏa mãn những kỳ vọng của Chủ đầu tư và đánh giá các công đoạn được phân chia
trong nội tại dự án được thực hiện tốt đến mức nào. Phụ thuộc vào các kết quả, hành động phù
hợp hay những hoạt động cải tiến công đoạn để có thể đảm nhận thực hiện các công đoạn năng
suất và hiệu quả hơn. Công đoạn này còn có ý nghĩa rất lớn cung cấp thông tin để tham khảo
cho các dự án sau này.
10.0.1 Quy trình quản lý thước đo - Manage Metrics / Process
10.0.2 Kỹ thuật quản lý thước đo - Manage Metrics / Techniques
10.0.3 Quản lý thước đo / Tham khảo nhanh - Manage Metrics / Quick Reference.
Hầu hết các bài viết về các chủ đề trong quy trình quản lý dự án 10 bước được truy cập miễn phí
ở website có địa chỉ TenStep.com. Có một số bài viết về các vấn đề quan trọng thì phải mất phí
để được tiếp cận. Nhưng thiết nghĩ những gì họ cung cấp miễn phí cũng đã là nhiều cho chúng
ta nghiên cứu và tham khảo.
Advance Payment : Tạm ứng
Advance Payment Security : Bảo đảm tạm ứng

Alternative proposals by Bidders : Hồ sơ dự thầu/đề xuất thay thế của Nhà thầu
Amendment of Bidding Documents : Sửa đổi Hồ sơ mời thầu
An eligible bidder : Một nhà thầu hợp lệ
Bid : Hồ sơ dự thầu, đơn dự thầu
Bid prices : Giá dự thầu
Bid Security : Bảo đảm dự thầu
Bid validity : Hiệu lực của hồ sơ dự thầu
Bidding Data/Contract Data : Dữ liệu đấu thầu
Bidding documents : Hồ sơ mời thầu
Bill of Quantities/Activity Schedule : Biểu tiên lượng
Clarification of Bidding Documents : Làm rõ Hồ sơ mời thầu
Content : Mục lục, nội dung
Content of Bidding Documents : Nội dung của Hồ sơ mời thầu
Contract Agrrement : Thỏa thuận Hợp đồng
Cost of bidding : chi phí dự thầu
Currencies of Bid : Đồng tiền của Hồ sơ dự thầu
Documents comprising the Bid : Các tài liệu trong Hồ sơ dự thầu
Drawings : Các bản vẽ
Equipment : Thiết bị
Form of Bid : Mẫu đơn dự thầu
Format and signing of Bid : Quy cách và chữ ký trong Hồ sơ dự thầu
General conditions of Contract : Các điều kiện chung của Hợp đồng
Instructions to Bidders : Chỉ dẫn đối với Nhà thầu
Invitation for Bids : Thông báo mời thầu
language of Bids : Ngôn ngữ của Hồ sơ dự thầu
Materials : Nguyên vật liệu, vật tư
Payment : thanh toán
Performance Security : Bảo đảm thực hiện Hợp đồng
Pre - Bid meeting : họp tiền[trước] đấu thầu
Preparation of Bids : Chuẩn bị Hồ sơ dự thầu

Qualification of the bidder : Năng lực của nhà thầu
Scope of bid : Phạm vi đấu thầu
Service : dịch vụ
Site : Công trường, hiện trường
Site visit : Tham quan hiện trường
Source of funds : Nguồn vốn
Special conditions of Contract : Các điều kiện cụ thể của Hợp đồng
Technical Specifications : Chỉ dẫn kỹ thuật
Acceleration : Đẩy nhanh tiến độ
Acess to the site : ra vào công trường
Activity schedule : Biểu khối lượng công việc
Advance payment : Tạm ứng
Approval of the Contractor's temporary works: Phê duyệt các công trình tạm của Nhà
thầu
Changes in Activity Schedule : Thay đổi lịch tiến độ
Communications : Các biện pháp thông tin liên lạc
Compensation events : Các trường hợp bồi thường
Completion date : Ngày hoàn thành
Completion of contract : Hoàn thành hợp đồng
Contract data: Dữ liệu Hợp đồng
Contract price : Giá Hợp đồng
Contractor to construct the Works : Nhà thầu phải thi công Công trình
Contractor's risks : Rủi ro của Nhà thầu
Correction of defects : Sửa chữa sai sót
Cost control : Kiểm soát chi phí
Cost of repairs : Chi phí sửa chữa
Currencies : Các loại tiền tệ
Dayworks: Công việc công nhật
Defect notice period : Thời gian thông báo về sai sót [tương đương với nghĩa là thời
gian bảo hành]

Defects : Sai sót [kỹ thuật]
definitions : Các định nghĩa
Delegation : Đại diện
Discoveries : Những thứ phát hiện được [khi thi công]
Disputes: tranh chấp
Early warning : Cảnh báo trước
Employer's risks: Rủi ro của Chủ đầu tư
Extension of intended completion date : Gia hạn ngày hoàn thành dự kiến
Final account : Quyết toán
General conditions of Contract : Các điều kiện chung của Hợp đồng
Identifying defects : Phát hiện sai sót
Indemnities : Bồi thường
Insurance: Bảo hiểm
Interpretation : Diễn giải
Language and law : Ngôn ngữ và luật [áp dụng cho hợp đồng]
Letter of acceptance :Thư chấp thuận
Liquidated damages: Bồi thuờng thiệt hại
Management meeting : Họp quản lý, họp điều độ
Notice : Thông báo
Other contractors : Các nhà thầu khác
Payment certificate : Chứng nhận thanh toán
Payment upon termination : Thanh toán khi chấm dứt hợp đồng
Personnel : Nhân sự
Possession of the site : Sở hữu công trường
Property : [Sở hữu] tài sản
Price adjustment : Điều chỉnh giá
Programme: Lịch tiến độ
Quality control : Kiểm soát chất lượng
Retension [money]: Tiền giữ lại [ở mỗi kỳ thanh toán, thường để giữ bảo hành]
Record drawings : Bản vẽ hoàn công [như as-built drawings]

Safety : An toàn
Securities: Các khoản bảo lãnh
Site investigation report :Báo cáo khảo sát hiện trường
Start date : Ngày khởi công
Subcontracting : Thầu phụ
Subcontractor : Nhà thầu phụ
Suspension of Work: Tạm ngừng thi công
Taking over : bàn giao
Tax : thuế
Temporary works: Các công trình tạm [của nhà thầu]
Termination : Ngừng, chấm dứt [hợp đồng]
Tests : Kiểm tra, thử nghiệm
The Works to be completed by the Intended Completion Date : Công trình phải được
hoàn thành vào Ngày hoàn thành dự kiến
Time control : kiểm soát tiến độ
Uncorrected defects : Các sai sót không được sửa chữa
SECTION 1 - INSTRUCTIONS TO BIDDERS
Phần 1 - Chỉ dẫn cho Nhà thầu
Table of Clauses/Mục lục
A. General/ Các điều khoản chung
1. Scope of Bid : Phạm vi đấu thầu
2. Source of Funds : Nguồn vốn
3. Fraud and Corruption : Gian lận và tham nhũng
4. Eligible Bidders : Các nhà thầu hợp lệ
5. Eligible Materials, Equipment and Services : Vật tư, thiết bị và dịch vụ hợp lệ
B. Contents of Bidding Document : Nội dung Hồ sơ mời thầu
6. Sections of Bidding Document : Các phần của Hồ sơ mời thầu
7. Clarification of Bidding Document, Site Visit, Pre-Bid Meeting : Làm rõ hồ sơ mời
thầu, đi thực địa, họp tiền đấu thầu
8. Amendment of Bidding Document : Sửa đổi Hồ sơ mời thầu

C. Preparation of Bids : Chuẩn bị Hồ sơ dự thầu
9. Cost of Bidding : Chi phí đấu thầu
10. Language of Bid : Ngôn ngữ của Hồ sơ dự thầu
11. Documents Comprising the Bid : Các tài liệu trong Hồ sơ dự thầu
12. Letter of Bid and Schedules : Đơn dự thầu và Các biểu giá
13. Alternative Bids : Hồ sơ dự thầu thay thế
14. Bid Prices and Discounts : Giá dự thầu và Giảm giá
15. Currencies of Bid and Payment: Đồng tiền sử dụng trong HSDT và thanh toán
16. Documents Comprising the Technical Proposal : Các tài liệu trong Đề xuất kỹ thuật
17. Documents Establishing the Qualifications of the Bidder : Hồ sơ năng lực của Nhà
thầu
18. Period of Validity of Bids : Thời gian có hiệu lực của Hồ sơ dự thầu
19. Bid Security : Bảo đảm dự thầu
20. Format and Signing of Bid : Quy cách của Hồ sơ dự thầu và ký Hồ sơ dự thầu
D. Submission and Opening of Bids : Nộp và Mở Hồ sơ dự thầu
21. Sealing and Marking of Bids : Niêm phong và đánh dấu Hồ sơ dự thầu
22. Deadline for Submission of Bids : Hạn nộp Hồ sơ dự thầu
23. Late Bids : Hồ sơ dự thầu nộp muộn
24. Withdrawal, Substitution, and Modification of Bids : Rút, thay thế và sửa đổi Hồ sơ
dự thầu
25. Bid Opening : Mở thầu
E. Evaluation and Comparison of Bids : Đánh giá và so sánh các Hồ sơ dự thầu
26. Confidentiality : Bảo mật
27. Clarification of Bids : Làm rõ Hồ sơ dự thầu
28. Deviations, Reservations, and Omissions : Sai lệch, hạn chế và thiếu sót
29. Determination of Responsiveness : Xác định sự đáp ứng
30. Nonconformities, Errors, and Omissions : Không tuân thủ, lỗi và thiếu sót
31. Correction of Arithmetical Errors : Sửa lỗi số học
32. Conversion to Single Currency : Quy đổi về một đồng tiền
33. Margin of Preference : Mức ưu tiên

34. Evaluation of Bids : Đánh giá Hồ sơ dự thầu
35. Comparison of Bids : So sánh các Hồ sơ dự thầu
36. Qualification of the Bidder : Năng lực của Nhà thầu
37. Employers Right to Accept Any Bid, and to Reject Any or All Bids : Bên mời thầu
có quyền chấp nhận bất kỳ Hồ sơ dự thầu nào và loại bất kỳ hoặc tất cả các Hồ sơ dự thầu
F. Award of Contract : Trao Hợp đồng
38. Award Criteria : Tiêu chí trúng thầu
39. Notification of Award : Thông báo trúng thầu
40. Signing of Contract : Ký hợp đồng
41. Performance Security : Bảo đảm thực hiện hợp đồng
42. Adjudicator : Trọng tài
Standard Bidding Document for Procurement of Small Works
PART 1 BIDDING PROCEDURES
Section I. Instructions to Bidders [ITB]
Section II. Bid Data Sheet [BDS]
Section III. Evaluation and Qualification Criteria
Section IV. Bidding Forms
Section V. Eligible Countries
PART 2 EMPLOYERS REQUIREMENTS
Section VI. Employers Requirements
PART 3 CONDITIONS OF CONTRACT AND CONTRACT FORMS
Section VII. General Conditions of Contract [GCC]
Section VIII. Particular Conditions of Contract [PCC]
Section IX. Contract Forms
Hồ sơ mời thầu [Bidding Document] được chia thành 3 phần lớn :
1] Bidding procedures : Các thủ tục đấu thầu
2] Employer's requirements : Yêu cầu của Bên mời thầu
3] Conditions of contract and contract forms : Các điều kiện hợp đồng và các mẫu sử dụng trong
hợp đồng
Phần 1 chia ra các phần nhỏ như sau:

Section I. Instructions to Bidders [ITB]/ Phần I - Chỉ dẫn cho Nhà thầu
This Section provides relevant information to help Bidders prepare their bids. Information is also
provided on the submission, opening, and evaluation of bids and on the award of Contracts.
Section I contains provisions that are to be used without modification.
Phần này nêu các thông tin liên quan giúp Nhà thầu chuẩn bị HSDT. Các thông tin về việc nộp
HSDT, mở HSDT, đánh giá HSDT và trao Hợp đồng cũng được nêu tại phần này. Các điều
khoản trong Phần 1 này không được phép sửa đổi.
Section II. Bid Data Sheet [BDS]/Phần II - Bảng Dữ liệu đấu thầu
This Section consists of provisions that are specific to each procurement and that supplement the
information or requirements included in Section I, Instructions to Bidders.
Phần này bao gồm các điều khoản quy định riêng cho từng gói thầu và các phần bổ sung thêm
cho các thông tin hoặc yêu cầu nêu tại Phần 1 - Chỉ dẫn cho Nhà thầu.
Section III. Evaluation and Qualification Criteria/Phần III - Các tiêu chí đánh giá và lựa chọn
This Section contains the criteria to determine the lowest evaluated bid and the qualifications of
the Bidder to perform the contract.
Phần này nêu các tiêu chí đánh giá để xác định hồ sơ dự thầu được đánh giá là có giá thấp nhất
và năng lực của nhà thầu để thực hiện hợp đồng
Section IV. Bidding Forms/Phần IV Các mẫu trong hồ sơ dự thầu
This Section contains the forms which are to be completed by the Bidder and submitted as part of
his Bid
Phần này cung cấp các mẫu mà Nhà thầu phải hoàn thiện và đưa vào Hồ sơ dự thầu.
Section V. Eligible Countries/Phần V
This Section contains information regarding eligible countries
Phần này nêu các thông tin liên quan đến các quốc gia hợp lệ đối với việc tham gia đấu thầu.
PART 2 EMPLOYERS REQUIREMENTS
Section VI. Employers Requirements
This Section contains the Specification, the Drawings, and supplementary information that
describe the Plant and Installation Services to be procured.
Phần 2 Các yêu cầu của bên mời thầu bao gồm các Yêu cầu kỹ thuật, Bản vẽ và các thông tin
bổ sung mô tả máy móc thiết bị và các dịch vụ lắp đặt trong gói thầu.

PART 3 CONDITIONS OF CONTRACT AND CONTRACT FORMS/Phần 3 Các điều kiện
hợp đồng và các mẫu sử dụng trong hợp đồng
Section VII. General Conditions of Contract [GCC]/Phần VII Các điều kiện chung của Hợp
đồng
This Section contains the general clauses to be applied in all contracts. The text of the clauses
in this Section shall not be modified.
Phần này gồm các điều khoản chung được áp dụng cho tất cả các hợp đồng. Câu chữ trong các
điều khoản của Phần này không được phép thay đổi.
Section VIII. Particular Conditions of Contract [PCC]/Phần VIII Các điều kiện riêng của
Hợp đồng
This Section consists of Contract Data and Specific Provisions which contains clauses specific to
each contract. The contents of this Section modify or supplement the General Conditions and
shall be prepared by the Employer.
Phần này bao gồm các Dữ liệu Hợp đồng và các Điều kiện riêng cho từng hợp đồng cụ thể. Nội
dung phần này sửa đổi hoặc bổ sung cho các Điều kiện chung và do Bên mời thầu lập ra.
Section IX. Contract Forms/ Phần IX Các mẫu sử dụng trong hợp đồng

Video liên quan

Chủ Đề