Translate là gì

Ý nghĩa của từ translate là gì:

translate nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ translate. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa translate mình


4

  2


Dịch, phiên dịch. | : ''to '''translate''' an English book into Vietnamese'' — dịch một quyển sách tiếng Anh sang tiếng Việt | Chuyển sang, biến thành. | : ''to '''translat [..]


2

  2


| translate translate [trăns-lātʹ, trănz-, trănsʹlāt, trănzʹ-] verb translated, translating, translates   verb, transitive 1. To render in another [..]


1

  3


[trænz'leit]|ngoại động từ dịch, phiên dịch, biên dịchto translate an English book into Vietnamese dịch một quyển sách tiếng Anh sang tiếng Việt có thể dịch sang th� [..]


translate

* ngoại động từ - dịch, phiên dịch =to translate an English book into Vietnamese+ dịch một quyển sách tiếng Anh sang tiếng Việt - chuyển sang, biến thành =to translate emotion into action+ biến tình cảm thành hành động =to translate dream into reality+ biến ước mơ thành hiện thực =to translate opetry into music+ chuyển thơ thành nhạc, phổ nhạc thành thơ =to translate Lenin's teachings into reality+ thực hiện lời dạy của Lê-nin - giải thích, coi là =kindly translate+ xin ông vui lòng giải thích rõ cho ý ông muốn nói =do not translate my hesitation as ill-will+ xin anh đừng coi sự do dự của tôi là thiếu thiện chí - thuyên chuyển [một vị giám mục] sang địa phận khác - truyền lại, truyền đạt lại [bức điện] - [toán học]; [kỹ thuật] cho tịnh tiến


translate

biến ; chuyển hóa ; chuyển ; chuyển đổi ; cứ chuyển ; diễn giải ; dịch cho ; dịch giúp tôi ; dịch giúp ; dịch nó sang ngôn ngữ khác ; dịch ; dịch đi ; dịch được ; giải mã ; hãy dịch ; khi dịch ; khống ; làm ; nghe ; phiên di ̣ ch ; phiên dịch ; thể chuyển ; thể dịch ; thể nghe ; truyền tải ; truyền đạt ; trở ; áp ; ̣ n ;

translate

biến ; chuyển hóa ; chuyển ; chuyển đổi ; cứ chuyển ; diễn giải ; dịch cho ; dịch giúp tôi ; dịch giúp ; dịch ; dịch đi ; dịch được ; giải mã ; hãy dịch ; khi dịch ; khống ; làm ; nghe ; phiên di ̣ ch ; phiên dịch ; thể chuyển ; thể dịch ; truyền tải ; truyền đạt ; trở ; áp ;


translate; interpret; render

restate [words] from one language into another language

translate; transform

change from one form or medium into another

translate; interpret; read; understand

make sense of a language


translatable

* tính từ - có thể dịch được =a translatable book+ một quyển sách có thể dịch được

translate

* ngoại động từ - dịch, phiên dịch =to translate an English book into Vietnamese+ dịch một quyển sách tiếng Anh sang tiếng Việt - chuyển sang, biến thành =to translate emotion into action+ biến tình cảm thành hành động =to translate dream into reality+ biến ước mơ thành hiện thực =to translate opetry into music+ chuyển thơ thành nhạc, phổ nhạc thành thơ =to translate Lenin's teachings into reality+ thực hiện lời dạy của Lê-nin - giải thích, coi là =kindly translate+ xin ông vui lòng giải thích rõ cho ý ông muốn nói =do not translate my hesitation as ill-will+ xin anh đừng coi sự do dự của tôi là thiếu thiện chí - thuyên chuyển [một vị giám mục] sang địa phận khác - truyền lại, truyền đạt lại [bức điện] - [toán học]; [kỹ thuật] cho tịnh tiến

translation

* danh từ - sự dịch; bản [bài] dịch =a good translation+ một bản dịch tốt - sự chuyển sang, sự biến thành - sự giải thích, sự coi là - sự thuyển chuyển [một giám mục] sang địa phận khác - sự truyền lại, sự truyền đạt lại [một bức điện] - [toán học]; [kỹ thuật] sự tịnh tiến

translational

* tính từ - [toán học]; [kỹ thuật] tịnh tiến =translational movement+ chuyển động tịnh tiến

translator

* danh từ - người dịch - máy truyền tin [bưu điện]

translater

- Cách viết khác : translator

translating

- tịnh tiến, dịch biến đổi

English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet

translate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: translate


Phát âm : /træns'leit/

Your browser does not support the audio element.

+ ngoại động từ

  • dịch, phiên dịch
    • to translate an English book into Vietnamese
      dịch một quyển sách tiếng Anh sang tiếng Việt
  • chuyển sang, biến thành
    • to translate emotion into action
      biến tình cảm thành hành động
    • to translate dream into reality
      biến ước mơ thành hiện thực
    • to translate opetry into music
      chuyển thơ thành nhạc, phổ nhạc thành thơ
    • to translate Lenin's teachings into reality
      thực hiện lời dạy của Lê-nin
  • giải thích, coi là
    • kindly translate
      xin ông vui lòng giải thích rõ cho ý ông muốn nói
    • do not translate my hesitation as ill-will
      xin anh đừng coi sự do dự của tôi là thiếu thiện chí
  • thuyên chuyển [một vị giám mục] sang địa phận khác
  • truyền lại, truyền đạt lại [bức điện]
  • [toán học]; [kỹ thuật] cho tịnh tiến

Từ liên quan

  • Từ đồng nghĩa:
    understand read interpret transform render

Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "translate"

  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "translate":
    translate triangulate
  • Những từ có chứa "translate":
    mistranslate retranslate translate
  • Những từ có chứa "translate" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
    biên dịch dịch lược dịch dịch thuật phiên dịch

Lượt xem: 841

Video liên quan

Chủ Đề