trăn trở | * verb - to toss about [in bed]; to ponder |
trăn trở | been thinking ; really perplexed ; struggling ; |
trăn trở | been thinking ; really perplexed ; struggling ; |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet
trăn trở Dịch Sang Tiếng Anh Là
+ to toss and turn [in bed] = trăn trở suốt đêm to toss and turn all night * nghĩa bóng concern; worry; preoccupation
= tôi chỉ có một điều trăn trở duy nhất là làm sao nuôi dạy con cái đàng hoàng my only concern/my sole preoccupation is bringing up my children well
Cụm Từ Liên Quan :
Dịch Nghĩa tran tro - trăn trở Tiếng Việt Sang Tiếng Anh, Translate, Translation, Dictionary, Oxford
Từ Điển Anh Việt Oxford, Lạc Việt, Vdict, Laban, La Bàn, Tra Từ Soha - Dịch Trực Tuyến, Online, Từ điển Chuyên Ngành Kinh Tế, Hàng Hải, Tin Học, Ngân Hàng, Cơ Khí, Xây Dựng, Y Học, Y Khoa, Vietnamese Dictionary