Bên cạnh việc học ngữ pháp, bốn kỹ năng cơ bản trong tiếng Anh, học và sử dụng được từ vựng có ý nghĩa quan trọng. Không có vốn từ vựng, bạn không thể sử dụng được tiếng Anh để biểu đạt thông tin của mình. Cùng FLYER tìm hiểu 500 từ vựng tiếng Anh thông dụng nhất và cách ứng dụng để việc học tiếng Anh trở nên dễ dàng hơn nhé!
1. Từ vựng tiếng Anh thông dụng là gì?
Từ vựng hay còn được gọi là vốn từ. Kho từ vựng tiếng Anh được hiểu là tập hợp các từ và đơn vị tương đương với từ trong ngôn ngữ. Từ vựng trong tiếng Anh là yếu tố quan trọng quyết định khẳng năng giao tiếp xã hội. Càng có vốn từ vựng phong phú, con người càng truyền đạt thông tin một cách dễ dàng hơn.
“Thông dụng” có nghĩa là thường dùng và được dùng một cách phổ biến. Từ đó có thể hiểu, “từ vựng tiếng Anh thông dụng” là những từ được dùng thường xuyên và phổ biến trong đời sống hàng ngày.
Chính vì vậy, việc nhận biết, ghi nhớ và sử dụng những từ vựng này sẽ giúp bạn rất nhiều trong giao tiếp cơ bản.
2. Các chủ đề từ vựng phổ biến
Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề là cách học hệ thống, tập trung và tiết kiệm thời gian cho bạn. Ngay từ khi học, nếu học từ vựng theo chủ đề thì sau này ta sẽ sử dụng chúng tự nhiên và phù hợp ngữ cảnh hơn. Nhất là khi trong tiếng Anh, có nhiều từ cùng được dịch nghĩa giống nhau nhưng lại có cách sử dụng khác nhau, phụ thuộc vào thời điểm, hoàn cảnh sử dụng.
Khi bắt đầu học từ vựng, tùy vào mục đích học của mình, bạn hãy chọn lọc những chủ đề sát thực và cần thiết nhất để bắt đầu và rồi mở rộng sang các chủ đề khác ở giai đoạn tiếp theo. Đây cũng là cách học từ vựng tiếng Anh được áp dụng toàn thế giới, ví dụ như chương trình học tiếng Anh của Cambridge.
FLYER xin giới thiệu đến bạn 20 chủ đề từ vựng phổ biến nhất trong văn viết và trong tiếng Anh giao tiếp hàng ngày nhé:
1. Human Con người | 2. Travelling Du lịch | 3. Food&drink Ăn uống | 4. Sports Thể thao | 5. Fashion Thời trang |
6. Animals Động vật | 7.Shopping Mua sắm | 8. Technology Công nghệ | 9. Health Sức khỏe | 10. Festivals Lễ hội |
11. Life Cuộc sống | 12. Weather Thời tiết | 13. Entertainment Giải trí | 14. Fruits Trái cây | 15. Jobs Nghề nghiệp |
16. Plants Thực vật | 17.Schools Trường học | 18. Environment Môi trường | 19. Music Âm nhạc | 20. Colours Màu sắc |
3. 500 từ vựng tiếng Anh thông dụng theo từng chủ đề
3.1. 20 từ vựng tiếng Anh về ngoại hình
1 | Attractive | /əˈtræktɪv/ | adj | Quyến rũ, hấp dẫn |
2 | Beautiful | /ˈbjutəfəl/ | adj | Xinh đẹp, đẹp |
3 | Body shape | ˈbɑdi ʃeɪp/ | noun | vóc dáng, thân hình |
4 | Charming | /ˈʧɑrmɪŋ/ | adj | Quyến rũ, thu hút |
5 | Cute | /Kjut/ | adj | Đáng yêu, dễ thương |
6 | Fat | /fæt/ | adj | Thừa cân, béo |
7 | Feature | /ˈfiʧər/ | noun | đặc điểm, nét nổi bật |
8 | Fit | /fɪt/ | adj | cân đối, gọn gàng |
9 | Good-looking | /gʊd-ˈlʊkɪŋ/ | adj | ưa nhìn, sáng sủa |
10 | Handsome | /gʊd-ˈlʊkɪŋ/ | adj | đẹp trai |
11 | Height | /haɪt/ | noun | chiều cao |
12 | Look | /lʊk/ | noun | vẻ ngoài |
13 | Lovely | /ˈlʌvli/ | adj | đáng yêu |
14 | Muscular | /ˈmʌskjələr/ | adj | cơ bắp, lực lưỡng |
15 | Pretty | /ˈprɪti/ | adj | xinh xắn |
16 | Short | /ʃɔrt/ | adj | thấp |
17 | Tall | /tɔl/ | adj | cao |
18 | Thin | /θɪn/ | adj | gầy |
19 | Ugly | /ˈʌgli/ | adj | xấu xí |
20 | Weight | /weɪt/ | noun | cân nặng |
3.2. 32 từ vựng về cơ thể người
1 | Arm | /ɑrm/ | noun | cánh tay |
2 | Back | /bæk/ | noun | lưng |
3 | Belly | /ˈbɛli/ | noun | bụng |
4 | Blood | /blʌd/ | noun | máu |
5 | Body | /ˈbɑdi/ | noun | cơ thể |
6 | Body part | /ˈbɑdi pɑrt/ | noun | bộ phận cơ thể |
7 | Bone | /boʊn/ | noun | xương |
8 | Bottom | /ˈbɑtəm/ | noun | mông |
9 | Brain | /breɪn/ | noun | não |
10 | Chest | /ʧɛst/ | noun | ngực, lồng ngực |
11 | Ear | /Ir/ | noun | tai |
12 | Eye | /aɪ/ | noun | mắt |
13 | Face | /feɪs/ | noun | khuôn mặt |
14 | Finger | /ˈfɪŋgər/ | noun | ngón tay |
15 | Foot | /fʊt/ | noun | bàn chân |
16 | Hair | /hɛr/ | noun | tóc |
17 | Hand | /hænd/ | noun | bàn tay |
18 | Head | /hɛd/ | noun | đầu |
19 | Heart | /hɑrt/ | noun | trái tim |
20 | Hip | /hɪp/ | noun | hông |
21 | Leg | /lɛg/ | noun | chân |
22 | Lip | /lɪp/ | noun | môi |
23 | Mouth | /maʊθ/ | noun | miệng |
24 | Neck | /nɛk/ | noun | cổ |
25 | Nose | /noʊz/ | noun | mũi |
26 | Shoulder | /ˈʃoʊldər/ | noun | vai |
27 | Skin | /skɪn/ | noun | làn da |
28 | Thigh | /θaɪ/ | noun | đùi |
29 | Toe | /toʊ/ | noun | ngón chân |
30 | Tongue | /tʌŋ/ | noun | lưỡi |
31 | Tooth | /tuθ/ | noun | răng |
32 | Waist | /weɪst/ | noun | vòng eo, eo |
Đọc thêm: Tăng 50+ từ vựng về cơ thể người trong tiếng Anh trong 5 phút
3.3. 40 từ vựng tiếng Anh về tính cách con người
1 | Brave | /breɪv/ | adj | can đảm, dũng cảm |
2 | Cheerful | /ˈʧɪrfəl/ | adj | sôi nổi, vui tươi |
3 | Clever | /ˈklɛvər/ | adj | thông minh, khôn khéo |
4 | Confident | /ˈkɑnfədənt/ | adj | tự tin |
5 | Easy-going | /ˈizi-ˈgoʊɪŋ/ | adj | thoải mái |
6 | Energetic | /ɛnərˈʤɛtɪk/ | adj | tràn đầy năng lượng |
7 | Friendly | /ˈfrɛndli/ | adj | thân thiện |
8 | Funny | /ˈfʌni/ | adj | hài hước, vui tính |
9 | Generous | /ˈʤɛnərəs/ | adj | hào phóng |
10 | Grumpy | /ˈgrʌmpi/ | adj | cáu kỉnh, khó chịu |
11 | Hard-working | /hɑrd-ˈwɜrkɪŋ/ | adj | siêng năng, chăm chỉ |
12 | Honest | /ˈɑnəst/ | adj | thật thà, trung thực |
13 | Kind | /kaɪnd/ | adj | tử tế, tốt bụng |
14 | Lazy | /ˈleɪzi/ | adj | lười biếng |
15 | Loyal | /ˈlɔɪəl/ | adj | trung thành |
16 | Nice | /naɪs/ | adj | tốt |
17 | Polite | /pəˈlaɪt/ | adj | lịch sự, lễ phép |
18 | Quiet | /ˈkwaɪət/ | adj | im lặng, trầm tính |
19 | Selfish | /ˈsɛlfɪʃ/ | adj | ích kỷ |
20 | Shy | /ʃaɪ/ | adj | nhút nhát, rụt rè |
21 | Brave | /breɪv/ | adj | can đảm, dũng cảm |
22 | Cheerful | /ˈʧɪrfəl/ | adj | sôi nổi, vui tươi |
23 | Clever | /ˈklɛvər/ | adj | thông minh, khôn khéo |
24 | Confident | /ˈkɑnfədənt/ | adj | tự tin |
25 | Easy-going | /ˈizi-ˈgoʊɪŋ/ | adj | thoải mái |
26 | Energetic | /ɛnərˈʤɛtɪk/ | adj | tràn đầy năng lượng |
27 | Friendly | /ˈfrɛndli/ | adj | thân thiện |
28 | Funny | /ˈfʌni/ | adj | hài hước, vui tính |
29 | Generous | /ˈʤɛnərəs/ | adj | hào phóng |
30 | Grumpy | /ˈgrʌmpi/ | adj | cáu kỉnh, khó chịu |
31 | Hard-working | /hɑrd-ˈwɜrkɪŋ/ | adj | siêng năng, chăm chỉ |
32 | Honest | /ˈɑnəst/ | adj | thật thà, trung thực |
33 | Kind | /kaɪnd/ | adj | tử tế, tốt bụng |
34 | Lazy | /ˈleɪzi/ | adj | lười biếng |
35 | Loyal | /ˈlɔɪəl/ | adj | trung thành |
36 | Nice | /naɪs/ | adj | tốt |
37 | Polite | /pəˈlaɪt/ | adj | lịch sự, lễ phép |
38 | Quiet | /ˈkwaɪət/ | adj | im lặng, trầm tính |
39 | Selfish | /ˈsɛlfɪʃ/ | adj | ích kỷ |
40 | Shy | /ʃaɪ/ | adj | nhút nhát, rụt rè |
3.4. 20 từ vựng về cảm giác, cảm xúc của con người
1 | Afraid | /əˈfreɪd/ | adj | lo sợ, sợ hãi |
2 | Angry | /ˈæŋgri/ | adj | tức giận, giận dữ |
3 | Bored | /bɔrd/ | adj | chán nản |
4 | Confused | /kənˈfjuzd/ | adj | bối rối, lúng túng |
5 | Disappointed | /ˌdɪsəˈpɔɪntɪd/ | adj | thất vọng |
6 | Disgusted | /dɪsˈgʌstɪd/ | noun | kinh tởm |
7 | Embarrassed | /ɪmˈbɛrəst/ | adj | xấu hổ, ngại ngùng |
8 | Excited | /ɪkˈsaɪtəd/ | adj | hứng thú, hào hứng |
9 | Fear | /fɪr/ | adj | nỗi sợ hãi |
10 | Guilty | /ˈgɪlti/ | adj | cảm thấy tội lỗi |
11 | Happy | /ˈhæpi/ | adj | vui vẻ, hạnh phúc |
12 | Hungry | /ˈhʌŋgri/ | adj | đói |
13 | Lonely | /ˈloʊnli/ | adj | cô đơn |
14 | Nervous | /ˈnɜrvəs/ | adj | lo lắng |
15 | Sad | /sæd/ | adj | buồn bã |
16 | Sick | /sɪk/ | adj | ốm yếu, ốm |
17 | Surprised | /sərˈpraɪzd/ | adj | ngạc nhiên |
18 | Thirsty | /ˈθɜrsti/ | adj | khát |
19 | Tired | /ˈtaɪərd/ | adj | mệt mỏi |
20 | Worried | /ˈwɜrid/ | adj | lo lắng |
3.5. 57 từ vựng về du lịch
1 | Airline schedule | /ˈeəlaɪn ˈʃedjuːl/ | noun | lịch chuyến bay |
2 | Baggage allowance | /ˈbæɡɪdʒ əˈlaʊəns/ | noun | lượng hành lý cho phép mang theo |
3 | Boarding pass | /ˈbɔːdɪŋ kɑːd/ | noun | vé thẻ lên máy bay |
4 | Check-in | /tʃek – ɪn/ | noun | thủ tục đi vào cửa |
5 | Complimentary | /ˌkɒmplɪˈmentri/ | noun | [món đồ, dịch vụ…] miễn phí, gói đi kèm |
6 | Deposit | /dɪˈpɒzɪt/ | noun | đặt cọc trước |
7 | Domestic travel | /dəˈmestɪk ˈtrævl/ | noun | đi du lịch nội địa |
8 | Destination | /ˌdestɪˈneɪʃn/ | noun | điểm cần đến |
9 | High season | /haɪ ˈsiːzn/ | noun | du lịch mùa cao điểm |
10 | Low Season | /ləʊˈsiːzn/ | noun | mùa du lịch ít khách |
11 | Inclusive tour | /ɪnˈkluːsɪv tʊə[r]/ | noun | gói du lịch trọn gói |
12 | One way trip | /wʌn weɪ trɪp/ | noun | Chuyến đi chỉ 1 chiều |
13 | Round trip | /ˌraʊnd ˈtrɪp/ | noun | Chuyến đi khứ hồi 2 chiều |
14 | cruise | /kruːz/ | noun | chuyến đi [bằng tàu thuỷ] |
15 | accommodation | /əˌkɒm.əˈdeɪ.ʃən/ | noun | chỗ ở |
16 | passport | /ˈpɑːs.pɔːt/ | noun | hộ chiếu |
17 | ferry | /ˈfer.i/ | noun | phà; bến phà |
18 | flight | /flaɪt/ | noun | chuyến bay |
19 | resort | /rɪˈzɔːt/ | noun | nơi nghỉ, khu nghỉ dưỡng |
20 | coach | /kəʊtʃ/ | noun | xe buýt chạy đường dài |
21 | harbour | /ˈhɑː.bər/ | noun | bến tàu, cảng |
22 | souvenir | /ˌsuː.vənˈɪər/ | noun | quà lưu niệm |
23 | journey | /ˈdʒɜː.ni/ | noun | hành trình, chuyến đi |
24 | trip | /trɪp/ [n] | noun | cuộc dạo chơi, chuyến du ngoạn |
25 | luggage | /ˈlʌɡ.ɪdʒ/ | noun | hành lý |
26 | tourism | /ˈtʊrˌɪz·əm/ | noun | ngành du lịch |
27 | booking | /ˈbʊk.ɪŋ/ | noun | đặt chỗ/hủy đặt chỗ |
28 | check in | /ˈtʃek.ɪn/ | noun | thủ tục nhận phòng |
29 | check out | /tʃek aʊt/ | noun | thủ tục trả phòng |
31 | to travel | /tuː ˈtræv.əl/ | noun | du lịch |
32 | ticket | /ˈtɪk.ɪt/ | noun | vé |
33 | passport | /ˈpɑːs.pɔːt/ | noun | hộ chiếu |
34 | visa | /ˈviː.zə/ | noun | thị thực |
35 | timetable | /ˈtɑɪmˌteɪ·bəl/ | noun | Lịch trình |
36 | tourist | /ˈtʊərɪst/ | noun | khách du lịch |
37 | tour guide | /tʊr ɡaɪd/ | noun | hướng dẫn viên du lịch |
38 | tour Voucher | /tʊr ˈvɑʊ·tʃər/ | noun | phiếu dịch vụ du lịch |
39 | transfer | /ˈtræns.fɝː/ | noun | vận chuyển [hành khách] |
40 | go camping | /ɡoʊ ˈkæm.pɪŋ/ | verb | đi cắm trại |
41 | customs | /ˈkʌs·təmz/ | noun | hải quan |
42 | map | /mæp/ | noun | bản đồ |
43 | price | /praɪs/ | noun | giá |
44 | budget | /ˈbʌdʒ.ɪt/ | noun | [giá] rẻ |
45 | to arrive | /tuː əˈraɪv/ | noun | đến nơi |
46 | to leave | /tuː liːv/ | noun | rời đi |
47 | self-catering | /ˌselfˈkeɪ.t̬ɚ.ɪŋ/ | noun | tự phục vụ ăn uống |
48 | self-drive | /ˌselfˈdraɪv/ | noun | tự thuê xe và tự lái |
49 | campsite | /ˈkæmp.saɪt/ | noun | địa điểm cắm trại |
50 | hotel | /hoʊˈtel/ | noun | khách sạn |
51 | resort | /rɪˈzɔːrt/ | noun | khu nghỉ mát |
52 | single | /ˈsɪŋ.ɡəl/ | noun | phòng dành cho một người |
53 | tent | /tent/ | noun | lều, trại |
54 | villa | /ˈvɪl.ə/ | noun | biệt thự |
55 | passenger | /ˈpæs·ən·dʒər/ | noun | hành khách |
56 | journey | /ˈdʒɝː.ni/ | noun | hành trình |
57 | holiday | /ˈhɑː.lə.deɪ/ | noun | kỳ nghỉ |
Đọc thêm: 100 + từ vựng về du lịch THÔNG DỤNG cho chuyến hành trình hè này
3.6. 14 từ vựng về gia đình
1 | mother | /ˈmʌðə/ | noun | mẹ |
2 | father | /ˈfɑːðə/ | noun | bố |
3 | daughter | /ˈdɔːtə/ | noun | con gái |
4 | son | /sʌn/ | noun | con trai |
5 | baby | /ˈbeɪbi/ | noun | em bé |
6 | grandmother | /ˈgrænˌmʌðə/ | noun | bà |
7 | grandfather | /ˈgrændˌfɑːðə/ | noun | ông |
8 | granddaughter | /ˈgrænˌdɔːtə/ | noun | cháu gái |
9 | grandson | /ˈgrænsʌn/ | noun | cháu trai |
10 | aunt | /ɑːnt/ | noun | dì |
11 | uncle | /ˈʌŋkl/ | noun | chú |
12 | cousin | /ˈkʌzn/ | noun | anh chị em họ |
13 | niece | /niːs/ | noun | cháu gái [con của anh, chị, em] |
14 | nephew | /ˈnevju[ː]/ | noun | cháu trai [con của anh, chị, em] |
Đọc thêm: TOP 100+ từ vựng về gia đình bằng tiếng Anh giúp bạn dễ đạt điểm cao trong bài viết
3.7. 56 từ vựng về trường học
1 | maths | /mæθs/ | noun | toán |
2 | science | /ˈsaɪəns/ | noun | khoa học |
3 | English | /ˈɪŋglɪʃ/ | noun | tiếng Anh |
4 | physics | /ˈfɪzɪks/ | noun | vật lý |
5 | history | /ˈhɪstəri/ | noun | lịch sử |
6 | literature | /ˈlɪtərɪʧə/ | noun | văn học |
7 | geography | /ʤɪˈɒgrəfi/ | noun | địa lý |
8 | civic education | /ˈsɪvɪk ˌɛdjuːˈkeɪʃən/ | noun | giáo dục công dân |
9 | art | /ɑːt/ | noun | mĩ thuật |
10 | physical education | /ˈfɪzɪkəl ˌɛdju[ː]ˈkeɪʃən/ | noun | giáo dục thể chất |
11 | craft | /krɑːft/ | noun | thủ công |
12 | geometry | /ʤɪˈɒmɪtri/ | noun | hình học |
13 | algebra | /ˈælʤɪbrə/ | noun | số học |
14 | friend | /frend/ | noun | bạn bè |
15 | classmate | /ˈklɑːsmeɪt/ | noun | bạn cùng lớp |
16 | teacher | /ˈtiːʧə/ | noun | giáo viên |
17 | pal | /pæl/ | noun | bạn |
18 | close friend | /kləʊs frend/ | noun | bạn thân |
19 | best friend | /bɛst frend/ | verb | bạn thân |
20 | old friend | /əʊld frend/ | noun | bạn cũ |
21 | lesson | /ˈlesn/ | noun | bài học |
22 | exercise | /ˈeksəsaɪz/ | noun | bài tập |
23 | test | /test/ | noun | bài kiểm tra |
24 | homework | /ˈhəʊmˌwɜːk/ | noun | bài tập về nhà |
25 | break | /breɪk/ | noun | giờ giải lao |
26 | Kindergarten | /ˈkɪndəˌgɑːtn/ | noun | trường mẫu giáo |
27 | Primary School | /ˈpraɪməri/ /skuːl/ | noun | trường tiểu học |
28 | Secondary School | /ˈsɛkəndəri/ /skuːl/ | noun | trường cấp 2 |
29 | High School | /haɪ skuːl/ | noun | trường cấp 3 |
31 | University | /ˌjuːnɪˈvɜːsɪti/ | noun | Đại học |
32 | Private School | /ˈpraɪvɪt/ /skuːl/ | noun | trường tư |
33 | College | /ˈkɒlɪʤ/ | noun | trường cao đẳng |
34 | Library | /ˈlaɪbrəri/ | noun | thư viện |
35 | Computer room | /kəmˈpjuːtə/ /ruːm/ | noun | phòng máy tính |
36 | Laboratory | /ləˈbɒrətəri/ | noun | phòng thí nghiệm |
37 | backpack | /ˈbækˌpæk/ | noun | ba lô |
38 | book | /bʊk/ | noun | sách |
39 | pencil | /ˈpɛnsl/ | noun | bút chì |
40 | pen | /pɛn/ | noun | bút mực |
41 | crayon | /ˈkreɪən/ | noun | bút sáp màu |
42 | ruler | /ˈruːlə/ | noun | thước kẻ |
43 | scissors | /ˈsɪzəz/ | noun | kéo |
44 | chair | /ʧeə/ | noun | ghế |
45 | desk | /dɛsk/ | noun | bàn |
46 | eraser/ rubber | /ɪˈreɪzə// /ˈrʌbə/ | noun | cục tẩy |
47 | clip | /klɪp/ | noun | cái kẹp giấy |
48 | glue | /gluː/ | noun | keo hồ |
49 | pencil case | /ˈpɛnsl/ /keɪs/ | noun | hộp bút |
50 | paper | /ˈpeɪpə/ | noun | giấy |
51 | marker | /ˈmɑːkə/ | noun | bút lông |
52 | compass | /ˈkʌmpəs/ | noun | com-pa |
53 | globe | /ˈgləʊb/ | noun | quả địa cầu |
54 | dictionary | /ˈdɪkʃ[ə]n[ə]ri/ | noun | từ điển |
55 | notebook | /ˈnəʊtbʊk/ | noun | vở |
56 | sharpener | /ˈʃɑːpənə/ | noun | gọt bút chì |
Đọc thêm: 92+ từ vựng về trường học cơ bản trong tiếng Anh bạn cần nắm vững
3.8. 31 từ vựng về chủ đề nghề nghiệp
1 | doctor | /ˈdɒktə/ | noun | bác sĩ |
2 | driver | /ˈdraɪvə/ | noun | tài xế |
3 | baker | /ˈbeɪkə/ | noun | thợ làm bánh |
4 | chef | /ʃɛf/ | noun | đầu bếp |
5 | engineer | /ˌɛnʤɪˈnɪə/ | noun | kỹ sư |
6 | fire fighter | /ˈfaɪə ˈfaɪtə/ | noun | lính cứu hoả |
7 | dentist | /ˈdɛntɪst/ | noun | nha sĩ |
8 | accountant | /əˈkaʊntənt/ | noun | kế toán |
9 | architect | /ˈɑːkɪtɛkt/ | noun | kiến trúc sư |
10 | businessman | /ˈbɪznɪsmən/ | noun | doanh nhân |
11 | bank clerk | /bæŋk/ /klɑːk/ | noun | nhân viên ngân hàng |
12 | diplomat | /ˈdɪpləmæt/ | noun | nhà ngoại giao |
13 | cashier | /kæˈʃɪə/ | noun | thu ngân |
14 | greengrocer | /ˈgriːnˌgrəʊsə/ | noun | người bán rau quả |
15 | pilot | /ˈpaɪlət/ | noun | phi công |
16 | police | /pəˈliːs/ | noun | cảnh sát |
17 | interpreter | /ɪnˈtɜːprɪtə/ | noun | phiên dịch viên |
18 | worker | /ˈwɜːkə/ | noun | công nhân |
19 | painter | /ˈpeɪntə/ | noun | hoạ sĩ |
20 | farmer | /ˈfɑːmə/ | noun | nông dân |
21 | company | /ˈkʌmpəni/ | noun | công ty |
22 | factory | /ˈfæktəri/ | noun | nhà máy |
23 | offiice | /ˈɒfɪs/ | noun | văn phòng |
24 | organization | /ɔːgənaɪˈzeɪʃən/ | noun | tổ chức |
25 | staff canteen | /stɑːf kænˈtiːn/ | noun | căn tin cho nhân viên |
26 | meeting | /ˈmiːtɪŋ/ | noun | cuộc họp |
27 | section | /sɛkʃən/ | noun | phòng |
28 | construction site | /kənˈstrʌk.ʃən saɪt/ | noun | công trường xây dựng |
29 | hospital | /ˈhɒs.pɪ.təl/ | noun | bệnh viện |
31 | farm | /fɑːm/ | noun | nông trại |
Đọc thêm: 150+ từ vựng nghề nghiệp tiếng Anh mọi lĩnh vực cho bé thỏa sức mơ ước
3.8. 31 từ vựng về phương tiện giao thông
1 | bus | /bʌs/ | noun | xe buýt |
2 | taxi | /ˈtæksi/ | noun | xe taxi |
3 | subway | /ˈsʌbweɪ/ | noun | tàu điện ngầm |
4 | railway train | /ˈreɪlweɪ/ /treɪn/ | noun | tàu hoả |
5 | coach | /kəʊʧ/ | noun | xe khách |
6 | underground | /ˈʌndəgraʊnd/ | noun | tàu điện ngầm |
1 | car | /kɑː/ | noun | ô tô |
2 | bicycle/ bike | /ˈbaɪsɪkl/ /baɪk/ | noun | xe đạp |
3 | motorbike | /ˈməʊtəˌbaɪk/ | noun | xe máy |
4 | scooter | /ˈskuːtə/ | noun | xe tay ga |
5 | truck/ lorry | /trʌk/ /ˈlɒri/ | noun | xe tải |
6 | van | /væn/ | noun | xe tải nhỏ |
7 | tram | /træm/ | noun | xe điện |
8 | moped | /ˈməʊpɛd/ | noun | xe máy có bàn đạp |
9 | boat | /bəʊt/ | noun | thuyền |
10 | ferry | /ˈfɛri/ | noun | phà |
11 | ship | /ʃɪp/ | noun | tàu thuỷ |
12 | sailboat | /ˈseɪlbəʊt/ | noun | thuyền buồm |
13 | cargo ship | /ˈkɑːgəʊ/ /ʃɪp/ | noun | tàu chở hàng |
14 | cruise ship | /kruːz/ /ʃɪp/ | noun | du thuyền |
15 | airplane | /ˈeəpleɪn/ | noun | máy bay |
16 | plane | /pleɪn/ | noun | máy bay |
17 | helicopter | /ˈhɛlɪkɒptə/ | noun | trực thăng |
18 | glider | /ˈglaɪdə/ | noun | tàu lượn |
19 | hot-air balloon | /ˈhɒtˈeə bəˈluːn/ | noun | khinh khí cầu |
20 | jet | /ʤɛt/ | noun | máy bay phản lực |
21 | Bend | /bɛnd/ | noun | đường gấp khúc |
22 | Two way traffic | /tuː/ /weɪ/ /ˈtræfɪk/ | noun | đường hai chiều |
23 | Roundabout | /ˈraʊndəbaʊt/ | noun | bùng binh |
24 | Slow down | /sləʊ/ /daʊn/ | noun | giảm tốc độ |
25 | Slippery road | /ˈslɪpəri/ /rəʊd/ | noun | đường trơn |
26 | No entry | /nəʊ/ /ˈɛntri/ | noun | cấm vào |
27 | No horn | /nəʊ/ /hɔːn/ | noun | cấm còi |
28 | No overtaking | /nəʊ/ /ˌəʊvəˈteɪkɪŋ/ | noun | cấm vượt |
29 | No parking | /nəʊ/ /ˈpɑːkɪŋ/ | noun | cấm đỗ xe |
31 | Speed limit | /spiːd/ /ˈlɪmɪt/ | noun | giới hạn tốc độ |
3.9. 35 từ vựng về thành phố
1 | Avenue | /ˈævɪnjuː/ | noun | Đại lộ |
2 | Art gallery | /ɑːt/ /ˈgæləri/ | noun | Triển lãm nghệ thuật |
3 | Alley | /ˈæli/ | noun | Ngõ |
4 | Bank | /bæŋk/ | noun | Ngân hàng |
5 | Barbershop | /ˈbɑːbəˌʃɒp/ | noun | Tiệm cắt tóc nam |
6 | Beauty salon | /ˈbjuːti/ /ˈsælɒn/ | noun | Cửa hàng thẩm mỹ |
7 | Block of flats | /blɒk/ /ɒv/ /flæts/ | noun | Toà chung cư |
8 | Bookstore | /ˈbʊkstɔː/ | noun | Hiệu sách |
9 | Bus stop | /bʌs/ /stɒp/ | noun | Trạm dừng xe buýt |
10 | Bridge | /brɪʤ/ | noun | Cầu |
11 | Beach | /biːʧ/ | noun | Bãi biển |
12 | Butchers | /ˈbʊʧəz/ | noun | Cửa hàng thịt |
13 | Bakery | /ˈbeɪkəri/ | noun | Cửa hàng bánh |
14 | Cathedral | /kəˈθiːdrəl/ | noun | Nhà thờ lớn |
15 | Church | /ʧɜːʧ/ | noun | Nhà thờ |
16 | Cafe | /ˈkæfeɪ/ | noun | Quán cà phê |
17 | Cinema | /ˈsɪnəmə/ | noun | Rạp chiếu phim |
18 | Clinic | /ˈklɪnɪk/ | noun | Phòng khám |
19 | Dress shop | /drɛs/ /ʃɒp/ | noun | Cửa hàng quần áo |
20 | Gift shop | /gɪft/ /ʃɒp/ | noun | Cửa hàng đồ lưu niệm |
21 | Hospital | /ˈhɒspɪtl/ | noun | Bệnh viện |
22 | Hotel | /həʊˈtɛl/ | noun | Khách sạn |
23 | Park | /pɑːk/ | noun | Công viên |
24 | Post office | /pəʊst/ /ˈɒfɪs/ | noun | Bưu điện |
25 | Pharmacy | /ˈfɑːməsi/ | noun | Tiệm thuốc |
26 | Playground | /ˈpleɪgraʊnd/ | noun | Sân chơi |
27 | Restaurant | /ˈrɛstrɒnt/ | noun | Nhà hàng |
28 | Sidewalk | /ˈsaɪdwɔːk/ | noun | Vỉa hè |
29 | Swimming pool | /ˈswɪmɪŋ/ /puːl/ | noun | Hồ bơi |
30 | Stadium | /ˈsteɪdiəm/ | noun | Sân vận động |
31 | Stationery store | /ˈsteɪʃnəri/ /stɔː/ | noun | Cửa hàng văn phòng phẩm |
32 | Square | /skweə/ | noun | Quảng trường |
33 | Supermarket | /ˈsjuːpəˌmɑːkɪt/ | noun | Siêu thị |
34 | Toy shop | /tɔɪ/ /ʃɒp/ | noun | Cửa hàng đồ chơi |
35 | Zoo | /zuː/ | noun | Sở thú |
3.10. 20 từ vựng về thời tiết
1 | Windy | /ˈwɪndi/ | noun | nhiều gió |
2 | Cloudy | /ˈklaʊdi/ | noun | trời nhiều mây |
3 | Foggy | /ˈfɒgi/ | noun | có sương mù |
4 | Sunny | /ˈsʌni/ | noun | trời nắng |
5 | Clear | /klɪə/ | noun | trời quang, trong trẻo |
6 | Mild | /maɪld/ | noun | ôn hoà, ấm áp |
7 | Humid | /ˈhjuːmɪd/ | noun | ẩm |
8 | Fine | /faɪn/ | noun | không mưa, không mây |
9 | Breeze | /briːz/ | noun | gió nhẹ |
10 | Dry | /draɪ/ | noun | hanh khô |
11 | lightning | /ˈlaɪtnɪŋ/ | noun | tia chớp |
12 | snow | /snəʊ/ | noun | tuyết |
13 | rain | /reɪn/ | noun | mưa |
14 | storm | /stɔːm/ | noun | bão |
15 | rain-storm | /reɪn/-/stɔːm/ | noun | mưa bão |
16 | thunder | /ˈθʌndə/ | noun | sấm sét |
17 | flood | /flʌd/ | noun | lũ lụt |
18 | hail | /heɪl/ | noun | mưa đá |
19 | shower | /ˈʃaʊə/ | noun | mưa rào |
20 | rainbow | /ˈreɪnbəʊ/ | noun | cầu vồng |
3.11. 36 từ vựng về động vật
1 | Dog | /dɒg/ | noun | Chó |
2 | Cat | /kæt/ | noun | Mèo |
3 | Parrot | /ˈpærət/ | noun | Vẹt |
4 | Goldfish | /ˈgəʊldfɪʃ/ | noun | Cá vàng |
5 | Rabbit | /ˈræbɪt/ | noun | Thỏ |
6 | Fox | /fɒks/ | noun | Con cáo |
7 | Lion | /ˈlaɪən/ | noun | Con sư tử |
8 | Bear | /beə/ | noun | Con gấu |
9 | Elephant | /ˈɛlɪfənt/ | noun | Con voi |
10 | Squirrel | /ˈskwɪrəl/ | noun | Con sóc |
11 | Porcupine | /ˈpɔːkjʊpaɪn/ | noun | Con nhím |
12 | Hippopotamus | /ˌhɪpəˈpɒtəməs/ | noun | Con hà mã |
13 | Racoon | /rəˈkuːn/ | noun | Con gấu mèo |
14 | Giraffe | /ʤɪˈrɑːf/ | noun | Con hưu cao cổ |
15 | Rhinoceros | /raɪˈnɒsərəs/ | noun | Con tê giác |
16 | Donkey | /ˈdɒŋki/ | noun | Con lừa |
17 | Zebra | /ˈziːbrə/ | noun | Con ngựa vằn |
18 | Panda | /ˈpændə/ | noun | Con gấu trúc |
19 | Kangaroo | /ˌkæŋgəˈruː/ | noun | Con chuột túi |
20 | Wolf | /wʊlf/ | noun | Con sói |
21 | Bat | /bæt/ | noun | Con dơi |
22 | Puma | /ˈpjuːmə/ | noun | Con báo |
23 | Chipmunk | /ˈʧɪpmʌŋk/ | noun | Sóc chuột |
24 | Mink | /mɪŋk/ | noun | Con chồn |
25 | Seal | /siːl/ | noun | Con hải cẩu |
26 | Penguin | /ˈpɛŋgwɪn/ | noun | Con chim cánh cụt |
27 | Stingray | /ˈstɪŋ.reɪ/ | noun | Cá đuối |
28 | Squid | /skwɪd/ | noun | Con mực |
29 | Jellyfish | /ˈʤɛlɪfɪʃ/ | noun | Con sứa |
30 | Starfish | /ˈstɑːfɪʃ/ | noun | Con sao biển |
31 | Crab | /kræb/ | noun | Con cua |
32 | Seahorse | /ˈsiːhɔːs/ | noun | Con cá ngựa |
33 | Octopus | /ˈɒktəpəs/ | noun | Con bạch tuộc |
34 | Blue whale | /bluː/ /weɪl/ | noun | Cá voi xanh |
35 | Turtle | /ˈtɜːtl/ | noun | Con rùa |
36 | Carp | /kɑːp/ | noun | Cá chép |
3.12. 33 từ vựng về quần áo
1 | Blouse | /blaʊz/ | noun | áo sơ mi nữ |
2 | Jacket | /ˈʤækɪt/ | noun | áo khoác ngắn |
3 | Jeans | /ʤiːnz/ | noun | quần bò |
4 | Overcoat | /ˈəʊvəkəʊt/ | noun | áo măng tô |
5 | Pants | /pænts/ | noun | quần Âu |
6 | Pullover | /ˈpʊlˌəʊvə/ | noun | áo len chui đầu |
7 | Shirt | /ʃɜːt/ | noun | áo sơ mi |
8 | Sweater | /ˈswɛtə/ | noun | áo len dài tay |
9 | Skirt | /skɜːt/ | noun | chân váy |
10 | Trousers | /ˈtraʊzəz/ | noun | quần dài |
11 | Dress | /drɛs/ | noun | vày liền |
12 | Cardigan | /ˈkɑːdɪgən/ | noun | áo len cài đằng trước |
13 | Pyjamas | /pəˈʤɑːməz/ | noun | bộ đồ ngủ |
14 | Suit | /sjuːt/ | noun | com lê nam/ Vest nữ |
15 | Blazer | /ˈbleɪzə/ | noun | áo khoác nam dạng vest |
16 | Raincoat | /ˈreɪnkəʊt/ | noun | áo mưa |
17 | T-shirt | /ˈtiːʃɜːt/ | noun | áo phông |
18 | bracelet | /ˈbreɪslɪt/ | noun | vòng tay |
19 | earrings | /ˈɪəˌrɪŋz/ | noun | khuyên tai |
20 | glasses | /ˈglɑːsɪz/ | noun | kính |
21 | handbag | /ˈhændbæg/ | noun | túi xách |
22 | tie | /taɪ/ | noun | cà vạt |
23 | necklace | /ˈnɛklɪs/ | noun | vòng cổ |
24 | sunglasses | /ˈsʌnˌglɑːsɪz/ | noun | kính râm |
25 | watch | /wɒʧ/ | noun | đồng hồ |
26 | wallet | /ˈwɒlɪt/ | noun | ví |
27 | gloves | /glʌvz/ | noun | găng tay |
28 | boots | /buːts/ | noun | bốt |
29 | clog | /klɒg/ | noun | guốc |
30 | loafer | /ˈləʊfə/ | noun | giày lười |
31 | sandals | /ˈsændlz/ | noun | dép xăng-đan |
32 | slip on | /slɪp/ /ɒn/ | noun | giày lười thể thao |
33 | sneaker | /ˈsniːkə/ | noun | giày thể thao |
3.13. 60 từ vựng về thức ăn
1 | ketchup | /ˈkɛʧəp/ | noun | sốt cà chua |
2 | pepper | /ˈpɛpə/ | noun | hạt tiêu |
3 | salt | /sɒlt/ | noun | muối |
4 | chili powder | /ˈʧɪli/ /ˈpaʊdə/ | noun | bột ớt |
5 | cinnamon | /ˈsɪnəmən/ | noun | quế |
6 | vinegar | /ˈvɪnɪgə/ | noun | giấm |
7 | sugar | /ˈʃʊgə/ | noun | đường |
8 | soy sauce | /sɔɪ/ /sɔːs/ | noun | nước tương |
9 | bacon | /ˈbeɪkən/ | noun | thịt xông khói |
10 | beef | /biːf/ | noun | thịt bò |
11 | chicken | /ˈʧɪkɪn/ | noun | thịt gà |
12 | pork | /pɔːk/ | noun | thịt heo |
13 | sausages | /ˈsɒsɪʤɪz/ | noun | xúc xích |
14 | mince | /mɪns/ | noun | thịt xay |
15 | duck | /dʌk/ | noun | thịt vịt |
16 | ham | /hæm/ | noun | đùi lợn muối |
17 | pork chop | /pɔːk/ /ʧɒp/ | noun | thịt lợn băm |
18 | canned meat | /kænd/ /miːt/ | noun | thịt hộp |
19 | cucumber | /ˈkjuːkʌmbə/ | noun | dưa leo |
20 | mushroom | /ˈmʌʃrʊm/ | noun | nấm |
21 | cabbage | /ˈkæbɪʤ/ | noun | bắp cải |
22 | broccoli | /ˈbrɒkəli/ | noun | bông cải xanh |
23 | carrot | /ˈkærət/ | noun | cà rốt |
24 | potato | /pəˈteɪtəʊ/ | noun | khoai tây |
25 | onion | /ˈʌnjən/ | noun | hành |
26 | pumpkin | /ˈpʌmpkɪn/ | noun | bí ngô |
27 | tomato | /təˈmɑːtəʊ/ | noun | cà chua |
28 | corn | /kɔːn/ | noun | bắp ngô |
29 | radish | /ˈrædɪʃ/ | noun | củ cải |
30 | spinach | /ˈspɪnɪʤ/ | noun | rau chân vịt |
31 | rice | /raɪs/ | noun | cơm |
32 | noodles | /ˈnuːdlz/ | noun | bún, phở, mì |
33 | porridge | /ˈpɒrɪʤ/ | noun | cháo |
34 | sticky rice | /ˈstɪki/ /raɪs/ | noun | xôi |
35 | soup | /suːp/ | noun | súp |
36 | curry | /ˈkʌri/ | noun | cà ri |
37 | hotpot | /ˈhɒtpɒt/ | noun | lẩu |
38 | spaghetti | /spəˈgɛti/ | noun | mì ý |
39 | beef rice noodles | /biːf/ /raɪs/ /ˈnuːdlz/ | noun | bún bò |
40 | stuffed pancake | /stʌft/ /ˈpænkeɪk/ | noun | bánh cuốn |
41 | ice-cream | /ˈaɪsˈkriːm/ | noun | kem |
42 | juice | /ʤuːs/ | noun | nước ép |
43 | biscuits | /ˈbɪskɪts/ | noun | bánh quy |
44 | yoghurt | /ˈjɒgə[ː]t/ | noun | sữa chua |
45 | apple pie | /ˈæpl/ /paɪ/ | noun | bánh táo |
46 | cheesecake | /ˈʧiːzkeɪk/ | noun | bánh phô mai |
47 | bubble tea | /ˈbʌbl/ /tiː/ | noun | trà sữa trân châu |
48 | lemonade | /ˌlɛməˈneɪd/ | noun | nước chanh |
49 | smoothie | /ˈsmuːði/ | noun | sinh tố |
50 | coconut jelly | /ˈkəʊkənʌt/ /ˈʤɛli/ | noun | thạch dừa |
51 | apple | /ˈæpl/ | noun | quả táo |
52 | apricot | /ˈeɪprɪkɒt/ | noun | quả mơ |
53 | banana | /bəˈnɑːnə/ | noun | quả chuối |
54 | cherry | /ˈʧɛri/ | noun | quả che ri |
55 | kiwi fruit | /ˈkiːwi[ː]/ /fruːt/ | noun | quả kiwi |
56 | grape | /greɪp/ | noun | quả nho |
57 | pomegranate | /ˈpɒmˌgrænɪt/ | noun | quả lựu |
58 | strawberry | /ˈstrɔːbəri/ | noun | quả dâu tây |
59 | blackberry | /ˈblækbəri/ | noun | quả mâm xôi |
60 | watermelon | /ˈwɔːtəˌmɛlən/ | noun | quả dưa hấu |
Đọc thêm: List 200+ từ vựng về đồ ăn kèm hội thoại mẫu không thể bỏ qua
4. Cách học và sử dụng từ vựng tiếng anh hiệu quả
4.1. Xác định mục đích sử dụng từ vựng và tìm tài liệu
Bạn cần xác định rõ mình cần học từ vựng để làm gì để có thể lựa chọn và giới hạn từ để học cho phù hợp. Nếu như học để giao tiếp thì chỉ cần những từ vựng cơ bản, người nghe dễ dàng hiểu được. Nếu mục đích là để tham gia các kì thi thì cần xác định đó là kì thi gì, các từ vựng kì thi đó yêu cầu ở mức độ nào và rồi từ đó tìm nguồn tài liệu phù hợp.
Ví dụ như để tham gia kì thi Flyers của Cambridge, bạn cần tìm hiểu các từ vựng ở level A2 tương ứng với kì thi này. Có như vậy, trong các bài thi Flyers, bạn mới dễ dàng hiểu và đạt điểm .
Sau khi xác định mục đích sử dụng, ta cần tìm tài liệu học phù hợp. Nguồn tài liệu có thể từ sách tham khảo, các bài giảng của thầy cô, quá trình làm bài thi thử, từ Internet,…
4.2. Nhóm các từ thành chủ đề
Sau khi tổng hợp, giới hạn những từ vựng mình cần học, ta sẽ dễ bị nản nếu như không tìm được phương pháp học hợp lí. Bạn có thể nhóm các từ vựng thành chủ đề hoặc những nhóm có liên quan đến nhau để dễ dàng học hơn cũng như hiểu cách ứng dụng chúng trong cùng một câu, cùng một đoạn hoặc cùng một ý diễn đạt hơn.
Trong ứng dụng, bạn có thể đặt câu với mỗi từ bạn đã học để ghi nhớ hơn. Một mẹo khác đó là tạo sự liên kết giữa các từ vựng thuộc cùng một chủ đề từ việc tạo ra các câu chuyện sử dụng khoảng 10 – 15 từ vựng liên quan. Chú ý rằng trong quá trình học, bạn cần nhận biết cách phát âm của từ, loại từ để áp dụng chính xác.
Thuyết trình hoặc tự trao đổi với bạn bè về chủ đề từ vựng hay những từ vựng đã học sẽ giúp bạn ứng dụng tốt hơn những gì đã học vào cuộc sống; có thêm cơ hội phát triển kỹ năng nói cũng như tư duy tiếng Anh.
Dù học từ vựng theo cách nào đi chăng nữa thì bạn cũng không thể thiếu việc ôn hàng ngày và lặp lại liên tục. Chỉ có như vậy thì những từ bạn đã học mới thực sự trở nên thông dụng với bạn.
5. Bài tập về 500 từ vựng tiếng Anh thông dụng nhất
Chọn đáp án đúng nhất
- Tổng kết
Những từ vựng thông dụng mà FLYER kể trên chỉ là một phần trong số hàng nghìn từ vựng phổ biến khác. Trong tiếng Anh có vô vàn từ vựng khác nhau nên khi học ngôn ngữ này, chúng ta cần giới hạn số lượng từ vựng để việc học không bị nhàm chán mà vẫn có tính ứng dụng cao.
Cùng đăng ký tài khoản ngay tại Phòng luyện thi ảo FLYER để được luyện tập nhiều hơn và có thể viết bài văn tiếng Anh thành thạo hơn bạn nhé! Trong thế giới đầy màu sắc của FLYER có vô số những đề thi “xịn” kết hợp các tính năng game hấp dẫn đang chờ bạn bước vào để chinh phục và khám phá đó. Tham gia cùng FLYER ngay nào!
Đừng quên tham gia ngay nhóm Luyện Thi Cambridge & TOEFL cùng FLYER để được cập nhật các kiến thức vài tài liệu tiếng Anh mới nhất nhé.
>>> Xem thêm:
- 11 chủ đề từ vựng cần phải biết của A2 Flyers Cambridge
- Danh sách đầy đủ từ vựng thường gặp trong bài thi Flyers Cambridge
- Danh sách từ vựng thi A1 Movers Cambridge thường gặp NHẤT
The list below gives you the 1000 most frequently used English words in alphabetical order. Once you've mastered the shorter vocabulary lists, this is the next step. It would take time to learn the entire list from scratch, but you are probably already familiar with some of these words. Feel free to copy this list into your online flashcard management tool, an app, or print it out to make paper flashcards. You'll have to look up the definitions on your own either in English or in your own language. Good luck improving your English vocabulary!
a
ability
able
about
above
accept
according
account
across
act
action
activity
actually
add
address
administration
admit
adult
affect
after
again
against
age
agency
agent
ago
agree
agreement
ahead
air
all
allow
almost
alone
along
already
also
although
always
American
among
amount
analysis
and
animal
another
answer
any
anyone
anything
appear
apply
approach
area
argue
arm
around
arrive
art
article
artist
as
ask
assume
at
attack
attention
attorney
audience
author
authority
available
avoid
away
baby
back
bad
bag
ball
bank
bar
base
be
beat
beautiful
because
become
bed
before
begin
behavior
behind
believe
benefit
best
better
between
beyond
big
bill
billion
bit
black
blood
blue
board
body
book
born
both
box
boy
break
bring
brother
budget
build
building
business
but
buy
by
call
camera
campaign
can
cancer
candidate
capital
car
card
care
career
carry
case
catch
cause
cell
center
central
century
certain
certainly
chair
challenge
chance
change
character
charge
check
child
choice
choose
church
citizen
city
civil
claim
class
clear
clearly
close
coach
cold
collection
college
color
come
commercial
common
community
company
compare
computer
concern
condition
conference
Congress
consider
consumer
contain
continue
control
cost
could
country
couple
course
court
cover
create
crime
cultural
culture
cup
current
customer
cut
dark
data
daughter
day
dead
deal
death
debate
decade
decide
decision
deep
defense
degree
Democrat
democratic
describe
design
despite
detail
determine
develop
development
die
difference
different
difficult
dinner
direction
director
discover
discuss
discussion
disease
do
doctor
dog
door
down
draw
dream
drive
drop
drug
during
each
early
east
easy
eat
economic
economy
edge
education
effect
effort
eight
either
election
else
employee
end
energy
enjoy
enough
enter
entire
environment
environmental
especially
establish
even
evening
event
ever
every
everybody
everyone
everything
evidence
exactly
example
executive
exist
expect
experience
expert
explain
eye
face
fact
factor
fail
fall
family
far
fast
father
fear
federal
feel
feeling
few
field
fight
figure
fill
film
final
finally
financial
find
fine
finger
finish
fire
firm
first
fish
five
floor
fly
focus
follow
food
foot
for
force
foreign
forget
form
former
forward
four
free
friend
from
front
full
fund
future
game
garden
gas
general
generation
get
girl
give
glass
go
goal
good
government
great
green
ground
group
grow
growth
guess
gun
guy
hair
half
hand
hang
happen
happy
hard
have
he
head
health
hear
heart
heat
heavy
help
her
here
herself
high
him
himself
his
history
hit
hold
home
hope
hospital
hot
hotel
hour
house
how
however
huge
human
hundred
husband
I
idea
identify
if
image
imagine
impact
important
improve
in
include
including
increase
indeed
indicate
individual
industry
information
inside
instead
institution
interest
interesting
international
interview
into
investment
involve
issue
it
item
its
itself
job
join
just
keep
key
kid
kill
kind
kitchen
know
knowledge
land
language
large
last
late
later
laugh
law
lawyer
lay
lead
leader
learn
least
leave
left
leg
legal
less
let
letter
level
lie
life
light
like
likely
line
list
listen
little
live
local
long
look
lose
loss
lot
love
low
machine
magazine
main
maintain
major
majority
make
man
manage
management
manager
many
market
marriage
material
matter
may
maybe
me
mean
measure
media
medical
meet
meeting
member
memory
mention
message
method
middle
might
military
million
mind
minute
miss
mission
model
modern
moment
money
month
more
morning
most
mother
mouth
move
movement
movie
Mr
Mrs
much
music
must
my
myself
name
nation
national
natural
nature
near
nearly
necessary
need
network
never
new
news
newspaper
next
nice
night
no
none
nor
north
not
note
nothing
notice
now
n't
number
occur
of
off
offer
office
officer
official
often
oh
oil
ok
old
on
once
one
only
onto
open
operation
opportunity
option
or
order
organization
other
others
our
out
outside
over
own
owner
page
pain
painting
paper
parent
part
participant
particular
particularly
partner
party
pass
past
patient
pattern
pay
peace
people
per
perform
performance
perhaps
period
person
personal
phone
physical
pick
picture
piece
place
plan
plant
play
player
PM
point
police
policy
political
politics
poor
popular
population
position
positive
possible
power
practice
prepare
present
president
pressure
pretty
prevent
price
private
probably
problem
process
produce
product
production
professional
professor
program
project
property
protect
prove
provide
public
pull
purpose
push
put
quality
question
quickly
quite
race
radio
raise
range
rate
rather
reach
read
ready
real
reality
realize
really
reason
receive
recent
recently
recognize
record
red
reduce
reflect
region
relate
relationship
religious
remain
remember
remove
report
represent
Republican
require
research
resource
respond
response
responsibility
rest
result
return
reveal
rich
right
rise
risk
road
rock
role
room
rule
run
safe
same
save
say
scene
school
science
scientist
score
sea
season
seat
second
section
security
see
seek
seem
sell
send
senior
sense
series
serious
serve
service
set
seven
several
sex
sexual
shake
share
she
shoot
short
shot
should
shoulder
show
side
sign
significant
similar
simple
simply
since
sing
single
sister
sit
site
situation
six
size
skill
skin
small
smile
so
social
society
soldier
some
somebody
someone
something
sometimes
son
song
soon
sort
sound
source
south
southern
space
speak
special
specific
speech
spend
sport
spring
staff
stage
stand
standard
star
start
state
statement
station
stay
step
still
stock
stop
store
story
strategy
street
strong
structure
student
study
stuff
style
subject
success
successful
such
suddenly
suffer
suggest
summer
support
sure
surface
system
table
take
talk
task
tax
teach
teacher
team
technology
television
tell
ten
tend
term
test
than
thank
that
the
their
them
themselves
then
theory
there
these
they
thing
think
third
this
those
though
thought
thousand
threat
three
through
throughout
throw
thus
time
to
today
together
tonight
too
top
total
tough
toward
town
trade
traditional
training
travel
treat
treatment
tree
trial
trip
trouble
true
truth
try
turn
TV
two
type
under
understand
unit
until
up
upon
us
use
usually
value
various
very
victim
view
violence
visit
voice
vote
wait
walk
wall
want
war
watch
water
way
we
weapon
wear
week
weight
well
west
western
what
whatever
when
where
whether
which
while
white
who
whole
whom
whose
why
wide
wife
will
win
wind
window
wish
with
within
without
woman
wonder
word
work
worker
world
worry
would
write
writer
wrong
yard
yeah
year
yes
yet
you
young
your
yourself