Giá của Katana Inu KATA hôm nay
Katana Inu ký hiệu KATA - Nền tảng bsc
Token Katana Inu có mã ký hiệu là KATA hoạt động trên nền tảng bsc. Katana Inu/KATA thực hiện 526 giao dịch 24h qua, với khối lượng giao dịch 216,382.23 USD (952.10 ETH)
Token Info
- Contract: 0x6d6ba21e4c4b29ca7bfa1c344ba1e35b8dae7205
- Network: bsc
- Decimals: 18
- AMM: uniswap
Thanh khoản
Chú ý: bạn có giao dịch với token này. Tuy nhiên vui lòng kiểm tra chéo thông tin tổng người sở hữu, số người đã giao dịch và các thông tin khác trước khi quyết định giao dịch
- Lượng giao dịch (24h): 526
- Giá (USD): 0.00089452
- Giá (ETH): 0.00000390
- Volume USD (24h): 216,382.22719419
- Volume ETH (24h): 952.10446544
- Liquidity USD: 418,493.10086732
- Liquidity ETH: 1,822.61293399
Độ hứng thú
- Số người đã tìm kiếm và quan tâm: 44 người
- Số người bình luận: 0 lần
- Số người đánh giá tích cực : 0 lần
- Số người đánh giá tiêu cực : 0 lần
Nếu bạn là người đầu tư, hoặc có ý định đầu tư vào Katana Inu (KATA) vui lòng xem kỹ thông tin về dự án. Thông tin chúng tôi cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo, Vui lòng cân nhắc trước khi đầu tư
Ý kiến của bạn về dự án Katana Inu (KATA)
Token Tương Tự
- KATA 0x2e85ae1c47602f7927bcabc2ff99c40aa222ae15
- KATA 0xeebbfb493fd3fd1d5526cc2b96f734301bd59fa4
- KATA 0xf8fa9abc3976670ac0311738c730bccbf526eb60
- KATA 0x57ef69d3f7408e2e87c1442933afdca4e16bd404
- KATA 0x6f04ebfb40376b9fa10d5cacbc2c3b86daabe0d0
- KATA 0x2a78ba536741e7b6fea9bd224e2b071505aa3461
- KATA 0x2b5f27c6eef8b0a04242c4015cf84eb68b479fea
- KATA 0xcf4a60b8d14b29ae70dac62fceb271076388248e
- KATA 0x8a18f7f7e9137c5036af7d19ba667834ccdef88c
- KATA 0x90e32744e0e101b231b1d3c73dd0e0a37d706436
Token Mới
- LSWAP 0x3f8a14f5a3ee2f4a3ed61ccf5eea3c9535c090c8
- μAZUKI 0x3acfc40a19520d97648eb7c0891e747b7f2b0283
- UST 0xa693b19d2931d498c5b318df961919bb4aee87a5
- SQUID 0x561cf9121e89926c27fa1cfc78dfcc4c422937a4
- μDOODLE 0xa07dcc1abfe20d29d87a32e2ba89876145dafb0a
- 0KN 0x4594cffbfc09bc5e7ecf1c2e1c1e24f0f7d29036
- LSD 0xcd1b51b87a8a7137d6421ba5a976225187a26777
- BBANK 0xf4b5470523ccd314c6b9da041076e7d79e0df267
- LUSD 0x93b346b6bc2548da6a1e7d98e9a421b42541425b
- CHAPZ 0x7b56748a3ef9970a5bae99c58ad8bc67b26c525f
Thông tin website này do cộng đồng đóng góp, vì thế nếu bạn nhận thấy thông tin sai lệch, vui lòng bấm vào đây để yêu cầu xóa bài viết