Giá của LUSD Stablecoin LUSD hôm nay
LUSD Stablecoin ký hiệu LUSD - Nền tảng eth
Token LUSD Stablecoin có mã ký hiệu là LUSD hoạt động trên nền tảng eth. LUSD Stablecoin/LUSD thực hiện 102 giao dịch 24h qua, với khối lượng giao dịch 2,093,162.92 USD (1,004.33 ETH)
Token Info
- Contract: 0x5f98805a4e8be255a32880fdec7f6728c6568ba0
- Network: eth
- Decimals: 18
- AMM: uniswap
Thanh khoản
Chú ý: bạn có giao dịch với token này. Tuy nhiên vui lòng kiểm tra chéo thông tin tổng người sở hữu, số người đã giao dịch và các thông tin khác trước khi quyết định giao dịch
- Lượng giao dịch (24h): 102
- Giá (USD): 0.99292900
- Giá (ETH): 0.00047612
- Volume USD (24h): 2,093,162.91587300
- Volume ETH (24h): 1,004.33341670
- Liquidity USD: 5,190,722.93660050
- Liquidity ETH: 2,509.97691497
Độ hứng thú
- Số người đã tìm kiếm và quan tâm: 16 người
- Số người bình luận: 0 lần
- Số người đánh giá tích cực : 0 lần
- Số người đánh giá tiêu cực : 0 lần
Nếu bạn là người đầu tư, hoặc có ý định đầu tư vào LUSD Stablecoin (LUSD) vui lòng xem kỹ thông tin về dự án. Thông tin chúng tôi cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo, Vui lòng cân nhắc trước khi đầu tư
Ý kiến của bạn về dự án LUSD Stablecoin (LUSD)
Token Tương Tự
- bLUSD 0xb9d7dddca9a4ac480991865efef82e01273f79c3
- LUSD 0x5f98805a4e8be255a32880fdec7f6728c6568ba0
- LUSD 0xc40f949f8a4e094d1b49a23ea9241d289b7b2819
- lUSD 0x23e8a70534308a4aaf76fb8c32ec13d17a3bd89e
- LUSD 0x48b0d07640997ad5b69db26e43dd11e68e705652
- vAMM-LUSD/USDC 0x891e388172810e70ce34b94074326140840c9910
- sAMM-LUSD/DAI 0x99fe59026a627e03ff34b9f2fa08ba70d7a703f9
- sAMM-LUSD/USDC 0xb1e9b823295b3c69ac651c05d987b67189ff20ad
- sAMM-LUSD/USDT 0x76306492d938ae46df657c006e642b4d31dc6bd9
Token Mới
- HOGE 0xfad45e47083e4607302aa43c65fb3106f1cd7607
- EUL 0xd9fcd98c322942075a5c3860693e9f4f03aae07b
- GQ 0xf700d4c708c2be1463e355f337603183d20e0808
- FACTR 0xe0bceef36f3a6efdd5eebfacd591423f8549b9d5
- X 0xa62894d5196bc44e4c3978400ad07e7b30352372
- MLT 0x9506d37f70eb4c3d79c398d326c871abbf10521d
- HORD 0x43a96962254855f16b925556f9e97be436a43448
- USDC 0xaf88d065e77c8cc2239327c5edb3a432268e5831
- eUSD 0xdf3ac4f479375802a821f7b7b46cd7eb5e4262cc
- OBI 0x69a87c8788d4a48c1362b3b357d0e6b59c11d93f
Thông tin website này do cộng đồng đóng góp, vì thế nếu bạn nhận thấy thông tin sai lệch, vui lòng bấm vào đây để yêu cầu xóa bài viết