Tiếng Anh lớp 6 Unit 5 trang 95

Đề bài

Vocabulary

Fill in the blanks with words from the unit. The first letter is already there.

(Điền vào chỗ trống với các từ trong bài học. Chữ cái đầu tiên đã được cho sẵn.)

1. This sweater is medium size, but I can't wear it. I need a large or extra large size instead.

(Chiếc áo len này cỡ trung bình, nhưng tôi không mặc được. Thay vào đó, tôi cần một kích thước lớn hoặc cực lớn.)

2. Excuse me. Can you tell me where the c____________ r____________ is? I want to try these jeans on.

3. S____________ a____________are people who work in shops.

4. In many countries, people leave a t____________ at a restaurant after eating.

5. I love ice cream but I can't eat any d____________ after eating so much pizza.

6. Pho is an n____________ dish from Vietnam. I really like it.

7. I don't like to f____________ meat because it's not healthy.

Video hướng dẫn giải

Phương pháp giải - Xem chi tiết

- extra large: ngoại cỡ (cỡ XL)

- changing room: phòng thay đồ

- Sale assistants: nhân viên bán hàng

- tip (n): tiền boa

- dessert (n): món tráng miệng

- noodle (n): mì

- fry (v): chiên, rán

Lời giải chi tiết

2. changing room

3. Sales assistants

4. tip

5. dessert

6. noodle

7. fry

2. Excuse me. Can you tell me where the changing room is? I want to try these jeans on.

(Xin lỗi. Bạn có thể cho tôi biết phòng thay đồ ở đâu không? Tôi muốn mặc thử quần jean này.)

3. Sales assistants are people who work in shops.

(Nhân viên bán hàng là những người làm việc trong cửa hàng.)

4. In many countries, people leave a tip at a restaurant after eating.

(Ở nhiều quốc gia, mọi người để lại tiền boa ở nhà hàng sau khi ăn xong.)

5. I love ice cream but I can't eat any dessert after eating so much pizza.

(Tôi thích ăn kem nhưng tôi không thể ăn bất kỳ món tráng miệng nào sau khi ăn quá nhiều bánh pizza.)

6. Phở is a noodle dish from Vietnam. I really like it.

(Phở là một món ăn từ phở của Việt Nam. Tôi thực sự thích nó.)

7. I don't like to fry meat because it's not healthy.

(Tôi không thích rán thịt vì nó không tốt cho sức khỏe.)

Loigiaihay.com

Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

  • Bài 1
  • Bài 2
  • Bài 3
  • Bài 4
  • Bài 5
  • Bài 6

Bài 1

Past Simple (interrogative & short answers)

(Thì quá khứ đơn (câu nghi vấn và câu trả lời ngắn)

interrogative (câu nghi vấn)

short answers (câu trả lời ngắn)

Did I/you/ he, etc. play tennis?

Did I/ you/ he, etc. leave?

Yes, I/you/he, etc. did.

No, I/ you/he, etc. didn’t.

We use rising intonation with Yes/No questions.

(Chúng ta sử dụng ngữ điệu lên giọng với câu hỏi Yes/ No.)

Did he call you? (Anh ấy đã gọi cho bạn à?)

1. Look at what Peter did/didn't do yesterday. Write questions, then answer them.

(Hãy nhìn vào những gì Peter đã làm / đã không làm ngày hôm qua. Viết câu hỏi, sau đó trả lời chúng.)

1. go to the mall? (x) Did Peter go to the mall? No, he didn't.

(đi trung tâm thương mại - Có phải Peter đã đến trung tâm thương mại không? Không.)

2. play basketball (x)________________________________

(chơi bóng rổ)

3. meet his friends (✓)_______________________________

(gặp bạn)

4. watch a film (✓)___________________________________

(xem phim)

5. listen to music (x) ________________________________

(nghe nhạc)

6. go to the park (x)_________________________________

(đi công viên)

7. chat online (✓)____________________________________

(tán gẫu trực tuyến)

8. go to bed late (✓)__________________________________

(đi ngủ muộn)

Lời giải chi tiết:

2. Did Peter play basketball? - No, he didn't.

(Peter đã chơi bóng rổ? - Không, anh ấy không.)

3. Did Peter meet his friends? - Yes, he did.

(Peter có gặp bạn bè của anh ấy không? Vâng, anh ấy đã.)

4. Did Peter watch a film? - Yes, he did.

(Peter đã xem phim à? - Vâng, anh ấy đã.)

5. Did Peter listen to music? - No, he didn't.

(Peter có nghe nhạc không? - Không, anh ấy không.)

6. Did Peter go to the park? - No, he didn't.

(Peter đã đi đến công viên? - Không, anh ấy không.)

7. Did Peter chat online? - Yes, he did.

(Peter có trò chuyện trực tuyến không? - Vâng, anh ấy đã.)

8. Did Peter go to bed late? - Yes, he did.

(Peter đã đi ngủ muộn chưa? - Vâng, anh ấy đã.)

Bài 4

4. Put the verbs in brackets into the Past Simple, then complete the answers.

(Chia động từ trong ngoặc ở thì quá khứ đơn sau đó hoàn thành câu trả lời.)

1. A: Did Tom fly didn't (Tom/fly) to Brussels?

    (Tom đã bay đến Brussels à?)

    B: No, he didn’t. He travelled (travel) by train.

    (Không. Anh ấy đi bằng tàu hỏa.)

2. A: __________________________(you/enjoy) the party?

    B: Yes, we____________________. We __________(stay) there until midnight.

3. A: __________________________(Tony/pay) for the concert tickets?

    B: No, he____________________. We each______________(buy) our own.

4. A: ________________________(you/book) a table at the restaurant?

   B: Yes, I___________________. I____________(book) it last night.

5. A: Why________________________(not/Louise/come) with you?

    B: She__________________(not/be) well.

6. A:_______________________(you/have) a barbecue last Saturday?

   B: Yes, we ______________. Paul ____________(not/come) because he____________(be) sick.

Lời giải chi tiết:

2. A: Did you enjoy the party?

    (Bạn có thích bữa tiệc không?)

    B: Yes, we did. We stayed there until midnight.

    (Có. Chúng tôi ở đó đến nửa đêm.)

3. A: Did Tom pay for the concert tickets?

   (Tony có trả tiền vé buổi hòa nhạc không?)

    B: No, he didn't. We each bought our own.

    (Không. Chúng tôi tự mua cho mình.)

4. A: Did you book a table at the restaurant?

    (Bạn đã đặt bàn tại nhà hàng chưa?)

   B: Yes, I did. I booked it last night.

   (Rồi. Tôi đã đặt nó tối qua.)

5. A: Why did Louise not come with you?

    (Tại sao Louise không đến cùng bạn?)

    B: She wasn't well.

    (Cô ấy không khỏe.)

6. A: Did you have a barbecue last Saturday?

    (Thứ Bảy tuần trước bạn có tiệc nướng ngoài trời đúng không?)

   B: Yes, we did. Paul didn't come because he was sick.

   (Đúng vậy. Paul đã không đến vì anh ấy bị ốm.)

Bài 5

5. Use verbs from the list and time words/phrases to ask and answer as in the example.

(Sử dụng động từ danh sách về thời gian từ /cụm từ để hỏi và trả lời như trong ví dụ.)

- eat (ăn)

- walk (đi bộ)

- stay (ở lại)

- meet (gặp gỡ)

- come (đến)

- send (gửi)

- go (đi)

- have (có)

- try (cố gắng)

- do (làm)

- study (học/ nghiên cứu)

- write (viết)

- buy (mua)

- make (làm/ tạo nên)

- break (làm vỡ)

- swim (bơi)

- wear (mặc)

- spend (trải qua/ tiêu xài)

- read (đọc)

- yesterday afternoon (chiều hôm qua)

- last Friday (thứ Sáu tuần trước)

- yesterday (hôm qua)

- a month ago (cách đây một tháng)

- last week (tuần trước)

- last weekend (cuối tuần trước)

- a week ago (cách đây 1 tuần)

- yesterday evening (tối hôm qua)

- last summer (mùa hè năm ngoái)

- at noon (12 giờ trưa)

A: Did you eat pasta yesterday afternoon?

(Chiều qua bạn có ăn mì ống không?)

B: Yes, I did. (Tôi có.)

Lời giải chi tiết:

A: Did you walk to school last Friday?

(Bạn đã đi bộ đến trường vào thứ Sáu tuần trước à?)

B: No, I didn't. Did you stay in yesterday?

(Không, tôi không. Hôm qua bạn có ở lại không?)

A: Yes, I did. Did you meet Jane a month ago?

(Có. Bạn đã gặp Jane cách đây một tháng à?)

B: Yes, I did. Did you come home late yesterday evening?

(Vâng, tôi gặp rồi. Tối hôm qua bạn có về nhà muộn không?)

A: Yes, I did. Did you send a parcel last weekend?

(Có. Cuối tuần trước bạn đã gửi bưu kiện chưa?)

B: No, I didn't. Did you go to France a week ago?

(Chưa. Bạn đã đến Pháp một tuần trước à?)

A: No, I didn't. Did you have dinner yesterday evening?

(Không. Tối hôm qua anh có ăn tối không?)

B: Yes, I did. Did you try sailing last summer?

(Vâng, có chứ. Bạn đã thử chèo thuyền vào mùa hè năm ngoái à?)

A: Yes, I did. Did you do your homework at noon?

(Vâng, tôi đã làm. Bạn đã làm bài tập về nhà vào buổi trưa à?)

Bài 6

6. Put the verbs in brackets into the Past Simple.

(Chia động từ trong ngoặc ở thì Quá khứ đơn.)

Hi Sam, Hope you 1)____________(have) a great weekend. Mine 2)___________(be) fantastic. We 3)______________ (go) to Ho Chi Minh City. Ann 4)___________(not/come) with us. She 5)______________(spend) the weekend at grandparents' house. We 6)__________(stay) at a hotel in the centre and we 7)__________(travel) around by bus. It 8)_________(be) cold but it 9)________(not/rain). We 10)_____________ (visit) all the sight such as Reunification Palace, Tao Đàn Park and the History Museum. Write back and tell me your news.

Bảo

Lời giải chi tiết:

1. had 2. was 3. went 4. spent 5. didn't come
6. stayed 7. travelled 8. was 9. didn't rain 10. visited

Hi Sam, Hope you (1) had a great weekend. Mine (2) was fantastic. We (3) went to Ho Chi Minh City. Ann (4) didn’t come with us. She (5) spent the weekend at grandparents' house. We (6) stayed at a hotel in the centre and we (7) travelledaround by bus. It (8) was cold but it (9) didn’t rain. We (10) visited all the sight such as Reunification Palace, Tao Đàn Park and the History Museum. Write back and tell me your news.

Tạm dịch:

Chào Sam, hy vọng bạn đã có một ngày cuối tuần tuyệt vời. Còn của tôi rất tuyệt vời. Chúng tôi đã đến thành phố Hồ Chí Minh. Ann không đi cùng chúng tôi. Cô ấy đã dành cuối tuần ở nhà ông bà. Chúng tôi ở tại một khách sạn ở trung tâm và chúng tôi đi du lịch xung quanh bằng xe buýt. Trời lạnh nhưng trời không mưa. Chúng tôi đã đến thăm tất cả các cảnh tượng như Dinh Độc Lập, Công viên Tao Đàn và Bảo tàng Lịch sử. Viết lại và cho tôi biết tin tức của bạn nhé.