Those who là gì

This - That - These Those là biểu lộ một sự việc nào đóvà nó được sử dụng để hiển thị khoảng cách tương đối giữa người nói và danh từ.

I. Đại từ nhân xưng

Chúng ta sử dụngthis [số ít] vàthese [số nhiều] để chỉ cái gì đóở đây/ gần đây.

Ví dụ:

  • Thisis my car. [Đâylà chiếc xe của tôi.[số ít]]
  • Theseare our children. [Đâylà những đứa con của chúng ta.[số nhiều]]

Chúng ta sử dụngthat[số ít] vàthose[số nhiều] để ám chỉ cái gì đó làở đó/ nơi xa.

Ví dụ:

  • Thatis our house. [Đólà nhà của chúng tôi.[số ít]]
  • Thoseare my shoes. [Đólà đôi giày của tôi.[số nhiều]]

Lưu ý rằng động từ thay đổi [tức là số ít/ số nhiều] tùy thuộc vào đại từ mà chúng ta sử dụng.

Chúng ta cũng có thể sử dụng Đại từ đại diện cho chính họ:

  • Did you dothat? [Bạn đã làm điềuđó?]
  • I'd like to buythese? [Tôi muốn muanhững thứ này?]
  • Which ofthosewould you like? [Bạn thích cái nào trong sốđó?]

Thatis our house.

II. Tính từ biểu đạt

Chúng cũng có thể sử dụng các từ biểu đạt trước một danh từ.Đây được gọi là tính từ biểu đạt hay tính từ diễn tả.

Tính từ diễn đạt cần phải đồng nghĩa [= cùng dạng] với danh từ.

Ví dụ về tính từ diễn tả:

  • Thisparty is boring. [Bữa tiệc này thật nhàm chán.[số ít]]
  • Thatcity is busy. [Thành phốđólà nơi bận rộn.[số ít]]
  • Thesechocolatesare delicious. [Nhữngsô cô lanàythật ngon.[số nhiều]]
  • Thoseflowersare beautiful. [Nhữngbông hoakia thậtlà đẹp.[số nhiều]]

III. Tóm tắt - Sự khác biệt giữa tính từ diễn tả và đại từ diễn đạt là gì?

Tính từ diễn tả và Đại từ diễn đạt sử dụng cùng một từ.Cách dễ nhất để biết sự khác biệt đó là tính từ diễn tả luôn ở trước danh từ trong khi Đại từ diễn đạt là trước một động từ hoặc một mình.

  • Thisbook is old. [Đâycuốn sách là cũ.[Tính từ diễn tả + Danh từ]].
  • Thisis new. [Đâylà mới.[Đại từ diễn đạt + động từ]].
  • Did you likethat? [Bạn có thíchđiều đókhông?[Đại từ đại diện của chính nó]].

Mọi thứ khác là như nhau.Ví dụ, cả Tính từ diễn tả và Đại từ diễn đạt đều sử dụng từ này [số ít] để nói về điều gì đó gần gũi với bạn và số nhiều của THIS là THESE..

Thisbook is old.

IV. Hiện tại so với quá khứ

Nếu một hành độngnear in time [gần đúng lúc]chúng ta có xu hướng sử dụngthis/ these.
Nếu một hành động đãfinished[hoàn thành]hoặctrong quá khứchúng ta sử dụngthat/ those.

Ví dụ:

  • Thisis a good meal. [Đâylà một bữa ăn ngon.[tại thời điểm ăn]].
  • Thosegirls we met last night were silly. [Nhữngcô gái chúng tôi gặp nhau tối hôm qua thật ngớ ngẩn.[một sự kiện đã xảy ra trong quá khứ].]

V. This is - Đây là

Biểu thứcThis isthường được sử dụng khi bạn nói chuyện trên điện thoại hoặc giới thiệu mọi người.

Ví dụ:

  • "Hello,this isPeter." ["Xin chào,đây làPeter."]
  • Carol,this ismy friend Simon. Simon,this isCarol. [Carol,đây làbạn của tôi Simon.Simon,đây làCarol.]

Video liên quan

Chủ Đề