Thêu trong tiếng Trung

Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Dệt sợi Dệt may

Tiếng Trung Chinese xin giới thiệu tới bạn đọc bộ từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Dệt may, dệt sợi.

Chủ đề sẽ giúp ích rất nhiều cho các bạn đang dự định học tiếng Trung giao tiếp đi làm tại các công ty Trung Quốc.

Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Dệt may Dệt sợi

1 Bản mẫu hàng dệt 织物样本 zhīwù yàngběn 2 Bông thô 原棉 yuánmián 3 Bông tơ 丝绵 sīmián 4 Card găm mẫu vải, thẻ hàng mẫu 衣料样品卡 yīliào yàngpǐn kǎ 5 Dạ [nỉ] mỏng 薄呢 bó ní 6 Dạ có vân hoa cương 花岗纹呢 huā gāng wén ní 7 Dạ hoa văn dích dắc [vân chéo gẫy] 人字呢 rén zì ní 8 Dạ melton, nỉ áo khoác 麦尔登呢 mài ěr dēng ní 9 Doanh nghiệp bán lẻ hàng dệt may 亚麻织品零售店 yàmá zhīpǐn língshòu diàn 10 Doanh nghiệp kinh doanh nhung dạ 呢绒商 níróng shāng 11 Đăng ten lưới 珠罗纱花边 zhū luō shā huābiān 12 Đốm hoa 花形点子 huāxíng diǎnzi 13 Eetiket, nhãn [phiếu ghi những điều chú ý khi sử dụng] 衣物使用须知标签 yīwù shǐyòng xūzhī biāoqiān 14 Gấm 织锦 zhījǐn 15 Hàng dệt bông 棉织物 mián zhīwù 16 Hàng dệt cô-tông 棉织品 miánzhīpǐn 17 Hàng dệt hoa 花式织物 huā shì zhīwù 18 Hàng dệt khổ rộng 宽幅织物 kuān fú zhīwù 19 Hàng dệt kim 针织品 zhēnzhīpǐn 20 Hàng dệt kim mắt lưới 网眼针织物 wǎngyǎn zhēnzhīwù 21 Hàng dệt kim móc 钩针织品 gōuzhēn zhīpǐn 22 Hàng dệt len 毛织物 máo zhīwù 23 Hàng dệt tơ 丝织物 sī zhīwù 24 Hàng dệt vải lanh, sợi đay 亚麻织品 yàmá zhī pǐn 25 Hàng len dạ 毛料,呢子 máoliào, ní zi 26 Hàng thêu kim tuyến 花缎刺绣 huā duàn cìxiù 27 Hàng tơ lụa 绢丝织物 juàn sī zhīwù 28 Khổ [vải] đơn 单幅 dān fú 29 Len kẻ ô, len sọc vuông 彩格呢 cǎi gé ní 30 Len nhung Anh cao cấp 英国优质呢绒 yīngguó yōuzhì níróng 31 Len pha cotton vải lạc đà 羽纱 yǔshā 32 Lông cừu loại xấu 劣等羊毛 lièděng yángmáo 33 Lông thú chưa gia công, len sống 原毛 yuánmáo 34 Lụa hoa kẻ, lụa thêm kim tuyến 花格绸 huā gé chóu 35 Lụa kếp Trung Quốc [crepe de China], nhiễu 双绉 shuāng zhòu 36 Lụa kếp, nhiễu 绉纱,绉丝 zhòushā, zhòu sī 37 Lụa sợ chéo 斜纹绸 xiéwén chóu 38 Lụa tơ tằm, lụa mộc 茧绸 jiǎn chóu 39 Lụa tơ tằm mỏng 蚕丝细薄绸 cánsī xì bó chóu 40 Lụa tơ vàng mỏng 金丝透明绸 jīn sī tòumíng chóu 41 Người buôn vải 布商 bù shāng 42 Người kinh doanh hàng tơ lụa 丝织品经销人 sīzhīpǐn jīngxiāo rén 43 Nhiễu palếtxơ 派力斯绉 pài lì sī zhòu 44 Nhung kẻ 灯心绒 dēngxīnróng 45 Nhung lông vịt 鸭绒 yāróng 46 Nhung mịn [vải bông mặt chần nhung] 平绒 píngróng 47 Nhung tơ 丝绒 sīróng 48 Nhuộm ngay từ sợi 原纤染色 yuán xiān rǎnsè 49 Ni lông 尼龙 nílóng 50 Niỉ Ăng-gô-la 安哥拉呢 āngēlā ní 51 Satanh mỏng, vải satinet 薄缎 bó duàn 52 Satin gấm 织锦缎 zhī jǐnduàn 53 Sợi dacron [sợi tổng hợp] 的确良 díquèliáng 54 Sợi len tổng hợp 毛的确良 máo díquèliáng 55 Sợi nhân tạo 人造纤维 rénzào xiānwéi 56 Terylen [sợi tổng hợp] 涤纶 dílún 57 Tơ axetat 醋酯人造丝 cù zhǐ rénzào sī 58 Tơ lụa 丝绸 sīchóu 59 Tơ nhân tạo 人造丝 rénzào sī 60 Vải ba lớp sợi 三层织物 sān céng zhīwù 61 Vải bạt, vải bố 帆布 fānbù 62 Vải bông, vải cotton 棉布 miánbù 63 Vải bông ánh lụa 仿丝薄棉布 fǎng sī bó miánbù 64 Vải bông cứng 硬挺织物 yìngtǐng zhīwù 65 Vải dày 厚棉麻平纹布 hòu mián má píngwén bù 66 Vải bông in hoa 印花棉布 yìnhuā miánbù 67 Vải carô 格子布 gé zǐ bù 68 Vải cashmere 开士米 kāi shì mǐ 69 Vải cashmere, len casơmia 羊绒 yángróng 70 Vải chéo, vải vân chéo 斜纹布 xiéwénbù 71 Vải chéo go dày [của Anh] 马裤呢 mǎkù ní 72 Vải có vân mắt lưới 网眼文织物 wǎngyǎn wén zhīwù 73 Vải dày 厚重织物 hòuzhòng zhīwù 74 Vải denim, jean denim 粗斜纹棉布 cū xiéwén miánbù 75 Vải đăng ten 花边织物 huābiān zhīwù 76 Vải flanen 法兰绒 fǎ lán róng 77 Vải gabardine 华达呢 huádání 78 Vải kaki 卡其布 kǎqí bù 79 Vải khổ đúp 双幅布 shuāngfú bù 80 Vải khổ hẹp 狭幅布 xiá fú bù 81 Vải khổ rộng 宽幅布 kuān fú bù 82 Vải lanh 亚麻织物 yàmá zhīwù 83 Vải len mộc 原色哔叽 yuánsè bìjī 84 Vải lỗi 疵布 cī bù 85 Vải mắt lưới 网眼织物 wǎngyǎn zhīwù 86 Vải mịn 质地细的织物 zhídì xì de zhīwù 87 Vải muxơlin 平纹细布 píngwén xìbù 88 Vải nhăn 绉面织物,皱纹织物 zhòu miàn zhīwù, zhòuwén zhīwù 89 Vải nhung 绒布 róngbù 90 Vải nhung [vải bông có một mặt nhung] 棉绒 mián róng 91 Vải nhung dày 2 mặt [như nhau] 厚双面绒布 hòu shuāng miàn róngbù 92 Vải pôpơlin 府绸,毛葛 fǔchóu, máo gé 93 Vải pôpơlin hoa 花府绸 huā fǔchóu 94 Vải rèm của sổ mắt lưới 网眼窗帘布 wǎngyǎn chuānglián bù 95 Vải ren 花边纱 huābiān shā 96 Vải satanh, vóc 缎子 duànzi 97 Vải sọc, vải kẻ sọc 条子布 tiáo zǐ bù 98 Vải sọc bóng 鸳鸯条子织物 yuānyāng tiáozi zhīwù 99 Vải sọc nhăn 泡泡纱 pàopaoshā 100 Vải taffeta [vải bông giả tơ tằm] 塔夫绸 tǎ fū chóu 101 Vải taffeta cứng 硬挺塔夫绸 yìngtǐng tǎ fū chóu 102 Vải the, vải sa 雪纺绸 xuě fǎng chóu 103 Vải thô 质地粗的织物 zhídì cū de zhīwù 104 Vải thun 汗布 hàn bù 105 Vải thun cotton 100% 纯棉汗布 chún mián hàn bù 106 Vải tuyn 薄纱 bó shā 107 Vải tuýt [vải len có bề mặt sần sùi] 花呢 huāní 108 Vải vân mây 云斑织物 yún bān zhī wù 109 Vải xéc 哔叽,哔叽呢 bìjī, bìjī ní 110 Vóc nhiễu, satin lụa 绉缎 zhòu duàn

Xem thêm: Từ vựng tiếng Trung về Quần áo

Chúc các bạn học tốt tiếng Trung. Cám ơn các bạn đã ghé thăm website của chúng tôi.

Xem thêm các từ vựng tiếng Trung theo chủ đề khác tại đây.

Nguồn: chinese.com.vn
Bản quyền thuộc về: Trung tâm tiếng Trung Chinese
Vui lòng không copy khi chưa được sự đồng ý của tác giả.

Chủ Đề