Soạn anh văn 7 review 1 năm 2024

Giải thích: “the key” có nghĩa là “chìa khóa” ⇒ yếu tố quan trọng để đạt được điều gì. Vì vậy trong các lựa chọn, đáp án B.the most important factor [nhân tố quan trọng nhất] là phù hợp.

→ Do đó, đáp án là B.

Câu 2:

  • Đáp án: C
  • Giải thích: Ở đoạn 2, dòng số 4 có thông tin: …do things together… [làm những việc cùng nhau]. Vi vậy, trong các lựa chọn, đáp án C.do things with them [làm việc cùng với họ] là phù hợp.

→ Do đó, đáp án là C

Câu 3:

  • Đáp án: C
  • Giải thích: Ở đoạn 3, dòng số 3-4 có thông tin: Laughter is like medicine. It helps people live longer [Tiếng cười như là liều thuốc. Nó giúp con người sống lâu hơn]. Vì vậy trong các lựa chọn, đáp án C.It helps people live longer là phù hợp.

→ Do đó, đáp án là C

Câu 4:

  • Đáp án: A
  • Giải thích: Ở đoạn 4, dòng số 1 có thông tin: Visit a new place…You will get new knowledge and experience [Đi thăm những nơi chốn mới… Bạn sẽ có kiến thức và trải nghiệm mới mẻ]. Vì vậy trong các lựa chọn, đáp án A.visiting new places [thăm những nơi mới] là phù hợp.

→ Do đó, đáp án là A

Câu 5:

  • Đáp án: A
  • Giải thích: Cả bài đọc đã liệt kê các cách thức sống vui vẻ, và mở đầu bài đọc cũng nhắc đến “happiness” [niềm vui]. Vì vậy, tiêu đề A. Live to be happy [sống hạnh phúc] là phù hợp.

→ Do đó, đáp án là A

Speaking

2. Work in pairs. Interview each other, using the questions below. Take notes of the answers and then report the results to the class

How much do you know about community service?

Questions

Answers

  1. Who can do community service? [Ai có thể làm dịch vụ cộng đồng?]

Anybody [bất cứ ai]

  1. Who needs community help? [Người nào cần sự giúp đỡ cộng đồng?]

Street children, old and sick people, abandoned /street animals,...

[Trẻ em đường phố, người già và người ốm, động vật bị bỏ rơi/trên đường phố…]

  1. What can you do to help them? [Bạn có thể làm gì để giúp họ?]
  2. cooking/shopping for the old/the sick [nấu ăn/mua sắm cho người già/người bệnh]
  3. collecting books/clothes for street children [sưu tầm sách/quần áo cho trẻ em đường phố]
  4. opening classes to teach street children [mở lớp dạy học cho trẻ em đường phố]
  5. adopting a dog/cat [nhận nuôi chó/mèo]
  6. cleaning the neighborhood/beach [dọn dẹp khu phố/bãi biển]
  7. painting walls at / decorating public places [sơn tường tại / trang trí nơi công cộng]
  8. reading to the people in hospitals/nursing homes [đọc sách cho người ở bệnh viện/nhà dưỡng lão]

Listening

3. Listen and complete each sentence with ONE word

Câu 1:

  • Đáp án: games
  • Giải thích: Trong đoạn băng có thông tin: When we go camping, there is plenty of time for games with friends.[Khi đi cắm trại, có rất nhiều thời gian để chơi trò chơi với bạn bè].

→ Do đó, đáp án là games

Câu 2:

  • Đáp án: sand castles
  • Giải thích: Trong đoạn băng có thông tin: If we camp near a beach, we can build sand castles…[Nếu chúng ta cắm trại gần bãi biển, chúng ta có thể xây lâu đài cát]

→ Do đó, đáp án là sand castles

Câu 3:

  • Đáp án: open
  • Giải thích: Trong đoạn băng có thông tin: we can have dinner by an open fire.[chúng ta có thể ăn tối bên ngọn lửa ngoài trời].

→ Do đó, đáp án là open

Câu 4:

  • Đáp án: computer
  • Giải thích: Trong đoạn băng có thông tin: While we go camping, there is no television or computer. [Trong khi đi cắm trại, không có TV hay máy tính]

→ Do đó, đáp án là computer

Câu 5:

  • Đáp án: food / water / compass
  • Giải thích: Trong đoạn băng có thông tin: Don't forget to bring important things, like food and water, a sleeping bag, a compass, and some insect cream. [Đừng quên mang theo đồ quan trọng, như đồ ăn và thức uống, la bàn, túi ngủ, và kem chống côn trùng]

→ Do đó, đáp án là food / water / compass

Writing

4. Write complete sentences to make a passage describing community activities

Câu 1:

  • Đáp án: We join community activities once a month.
  • Dịch nghĩa: Chúng tôi tham gia các hoạt động cộng đồng một lần mỗi tháng.

Câu 2:

  • Đáp án: Last month we planted some trees in the park.
  • Dịch nghĩa: Tháng trước, chúng tôi đã trồng một số cây trong công viên.

Câu 3:

  • Đáp án: We dug some holes to put the young tree in.
  • Dịch nghĩa: Chúng tôi đã đào một số lỗ để đặt cây non vào.

Câu 4:

  • Đáp án: Then we watered them for two or three weeks.
  • Dịch nghĩa: Sau đó, chúng tôi đã tưới nước cho chúng trong hai hoặc ba tuần.

Câu 5:

  • Đáp án: Now the trees are growing very well.
  • Dịch nghĩa: Bây giờ, các cây đang phát triển rất tốt.

Câu 6:

  • Đáp án: They will make the park greener and the air fresher.
  • Dịch nghĩa: Chúng sẽ làm cho công viên xanh mát và không khí trong lành hơn.

Đoạn văn:

We join community activities once a month. Last month we planted some trees in the park. We dug some holes to put the young tree in. Then we watered them for two or three weeks. Now the trees are growing very well. They will make the park greener and the air fresher.

Trên đây là toàn bộ đáp án và giải thích chi tiết bài tập . Thông qua bài viết trên, Anh ngữ ZIM hy vọng rằng học sinh sẽ tự tin học tập tốt với môn Tiếng Anh 7 Global Success.

Ngoài ra, Anh ngữ ZIM hiện đang tổ chức các khóa học IELTS Junior với chương trình được xây dựng dựa trên sự phối hợp của 4 khía cạnh: Ngôn ngữ - Tư duy - Kiến thức - Chiến lược, giúp học sinh THCS chinh phục bài thi IELTS, phát triển kiến thức xã hội và tự tin sử dụng tiếng Anh.

Xem tiếp: Tiếng Anh 7 Unit 4 Getting Started

Học sinh được hỗ trợ giải đáp thắc mắc, chữa bài tập trên diễn đàn bởi các Giảng viên chuyên môn đang giảng dạy tại ZIM.

Chủ Đề