Chiều dày từ 0,5 mm đến 1 mm Các sản phẩm của thép không gỉ cán phẳng, có chiều rộng từ 600 mm trở lên. Full Hard Stainless Steel Sheet In Coil. Thép cuộn cán nguội không gỉ - Cold Rolled Stainless Steel [Full Hard] Sheet In Coil 1.0mm x 1219mm x cuộn; Thép không gỉ cán phẳng, cán nguội, dạng cuộn, bề mặt phẳng, mặt cắt ngang hình chữ nhật đặc, không phủ mạ hoặc tráng. Kích cỡ: [1.0 x 1219]mm x cuộn. INNOX CUON SUS 304 620 X 0.5MM INOX CUON 600 X 0.50MM INOX Lá DạNG CUộN- AISI-430 [1,000-1276]X[0.5-1.5] MM x C -LOạI 2 INOX Lá DạNG CUộN- AISI-430 [300-1273]X[0.4-1.18] MM x C -LOạI 2 INOX Lá DạNG TấM- AISI-430 [1,000]x [1,000-2,000]x[0.3-1.5] MM- LOạI 2 INOX Lá DạNG TấM- AISI-430 [600-1,000]x [900-2,000]x[0.3-1.5] MM- LOạI 2-cán nguội NPL sản xuất linh kiện bán thành phẩm: Thép không gỉ, được cán phẳng , không gia công quá mức cán nguội 304 No.4 [ 0.80mm x 1219mm x COIL] Hàng mới 100% dạng cuộn. Stainless Steel Coil [SUS 304]915W*0.5t*Coil-Thép không gỉ dạng cuộn cán phẳng -hàng mới 100% Thép cuộn cán nguội, không gỉ SUS409L 1.0X1219XC [ Nguyên liệu cho sản xuất phụ tùng ô tô xe máy ] Thép không gỉ ,dạng cuộn kí hiệu SUS201 [ J4 ], 1.0mm*1250mm*cuộn ,[ độ bóng 2B ] mới 100% Thép không gỉ 0.5mm -0.8mm Thép không gỉ 0.5mm-0.8mm Thép không gỉ 304 dạng cuộn không gia công quá mức cán nguội [0.50-0.70]mmx[1219.2-1270]mmxCoil [Hàng mới 100%] Thép không gỉ 304 không gia công quá mức cán nguội [0.8mmx1200mmx2400mm] [Hàng mới 100%] Thép không gỉ cán nguội - SUS430*BB 0.5mm x 1165mm x Coil Thép không gỉ cán nguội 304 2B độ dày 0.8mm khổ rộng 1219mm Up, mới 100%. Thép không gỉ cán nguội 304/2B độ dày 0.5mm - 0.9mm. Thép không gỉ cán nguội 304/BA độ dày 0.8mm - 1.0mm. Thép không gỉ cán nguội 430/409 2B/BA độ dày từ 0.5mm-1.0mm. Thép không gỉ cán nguội dạng cuộn 0.8mm x 1219mm x cuộn [ SUS430-2B, hàng mới 100%] thép không gỉ cán nguội, dạng cuộn, kích thước 0.5mm [0.49-0.51]x1219mm, hàng mới 100% Thép không gỉ cán phẳng dạng cuộn [ STS 430 BA & 2B] , kích thước [ 0.370~1.160MM x 1,033~1,260MMxC] hàng mới 100%; Origin :Korea Thép không gỉ dạng cán nguội 430 [TI]/441/444 [0.5-2.0]mm * [108-1500]mm * coil , mới 100% THéP KHÔNG Gỉ DạNG CUộN [600-1,241] x [0.5-1.43] mm x C Thép không gỉ dạng cuộn : GRADE 304 2B AND NO4 BRIGHT, PRIME 0,4-0,8MM X 1000-1260 mm X COIL. Hàng mới 100% Thép không gỉ dạng cuộn 2B [0.56 - 1.00]MMx [1219 - 1240]MM Thép không gỉ dạng cuộn 2D [0.80 - 1.00] MM x [1240 - 1275]MM Thép không gỉ dạng cuộn 430 BA: [0.4 - 0.7]mm x 1010 mm - 1277 mm x Cuộn, hàng mới 100% Thép không gỉ dạng cuộn loại 430. Hàng mới 100% [0.24-2.5]mm x [1000-1260]mm x C Thép không gỉ dạng cuộn SUS 304 2B [0.78mm x 1500mm x C] Thép không gỉ dạng cuộn SUS 410: 0.6 mm x 1176mm x Cuộn, hàng mới 100% Thép không gĩ dạng cuộn SUS 430/2B , kích thước : 0.5mm x 1000mm x C , Mới 100%. Thép không gỉ dạng cuộn SUS 430/441/439/409: [0.2 - 0.9]mm x 400 - 1500mm x Cuộn, hàng mới 100% Thép không gỉ dạng cuộn, cán nguội 316L 0.5*12501*C Thép không gỉ dạng cuộn, series 304/304L, độ dày 0,5 - 2,0mm , khổ 620 - 1300mm, hàng không quy chuẩn loại 2, mới 100% Thép không gĩ dạng cuộn. TP-430 / BA , kích thước 0.4mm x 227-386mm x C , mới 100%. Thép không gỉ dạng tấm [0.7x1420x1420]mm Thép không gỉ dạng tấm 0.8 x 1219 x 2438 304/No4 Thép không gỉ dạng tấm 1.0 x 1219 x 2438 304/2B Thép không gỉ dạng tấm 201 [stainless stell plate 201] [ Size 0.3-1.2 x 1219 x 2438mm] Hàng mới 100% Thép không gỉ dạng tấm 2B [0.7mm x 1223mm x 1267mm to 1520mm] [hàng mới 100%] Thép không gỉ dạng tấm 304 [stainless stell plate 304] [ Size 0.3-1.2 x 1219 x 2438mm] Hàng mới 100% Thép không gỉ dạng tấm 430/439/444/420 MOV/BA/2B/2D: [0.3 - 0.9]mm x 329mm up x 510mm up, hàng mới 100% Thép không gỉ dạng tấm 430: [0.3 - 3.0]mm x 150mm up x 300 mm up, hàng mới 100% Thép không gỉ dạng tấm AISI-430 FINISH: 2B/BA [0.25-0.80MM X 250-650MM X 1800-2100MM] Thép không gỉ, dạng cuộn 0.6-1.00mm x 1219 - 1250mm x Coil: Cold Rolled Stainless Steel Coil Thép không gỉ, dạng cuộn 0.8mm x 1219mm x Coil: Cold Rolled Stainless Steel Coil - Prime Quality Thép không gỉ, dạng cuộn 1mm x 1219mm x Coil: Cold Rolled Stainless Steel Coil - Prime Quality Thép không rỉ cán nguội dạng cuộn - Grade 304. Size: [0.3-2.0]mm x [1000-1260]mm x Coil. Hàng mới 100%. Thép không rỉ dạng cuộn KT : 0.9 X 1270 X COIL, Hàng mới 100% Thép khộng rỉ dạng cuộn KT : 0.9mm X 1219.2mm X Coil Thép không rỉ dạng cuộn KT : 1.00 X 1250 X COIL, Hàng mới 100% Thép không rỉ dạng cuộn WBJ4/2B KT 600-620MM X 1.00 MM Hàng mới 100% INOX CUON 600 X 0.50MM INOX Lá DạNG CUộN- AISI-430 [1,000-1276]X[0.5-1.5] MM x C -LOạI 2 INOX Lá DạNG CUộN- AISI-430 [300-1273]X[0.4-1.18] MM x C -LOạI 2 INOX Lá DạNG TấM- AISI-430 [1,000]x [1,000-2,000]x[0.3-1.5] MM- LOạI 2 INOX Lá DạNG TấM- AISI-430 [600-1,000]x [900-2,000]x[0.3-1.5] MM- LOạI 2-cán nguội NPL sản xuất linh kiện bán thành phẩm: Thép không gỉ, được cán phẳng , không gia công quá mức cán nguội 304 No.4 [ 0.80mm x 1219mm x COIL] Hàng mới 100% dạng cuộn. Thép cuộn cán nguội, không gỉ SUS409L 1.0X1219XC [ Nguyên liệu cho sản xuất phụ tùng ô tô xe máy ] Thép không gỉ cán nguội 430/409 2B/BA độ dày từ 0.5mm-1.0mm. Thép không gỉ cán phẳng dạng cuộn [ STS 430 BA & 2B] , kích thước [ 0.370~1.160MM x 1,033~1,260MMxC] hàng mới 100%; Origin :Korea Thép không gỉ dạng cán nguội 430 [TI]/441/444 [0.5-2.0]mm * [108-1500]mm * coil , mới 100% THéP KHÔNG Gỉ DạNG CUộN [600-1,241] x [0.5-1.43] mm x C Thép không gỉ dạng cuộn : GRADE 304 2B AND NO4 BRIGHT, PRIME 0,4-0,8MM X 1000-1260 mm X COIL. Hàng mới 100% Thép không gỉ dạng cuộn 2B [0.56 - 1.00]MMx [1219 - 1240]MM Thép không gỉ dạng cuộn 2D [0.80 - 1.00] MM x [1240 - 1275]MM Thép không gỉ dạng cuộn loại 430. Hàng mới 100% [0.24-2.5]mm x [1000-1260]mm x C Thép không gỉ dạng cuộn SUS 304 2B [0.78mm x 1500mm x C] Thép không gĩ dạng cuộn SUS 430/2B , kích thước : 0.5mm x 1000mm x C , Mới 100%. Thép không gỉ dạng cuộn SUS 430/441/439/409: [0.2 - 0.9]mm x 400 - 1500mm x Cuộn, hàng mới 100% Thép không gỉ dạng cuộn, series 304/304L, độ dày 0,5 - 2,0mm , khổ 620 - 1300mm, hàng không quy chuẩn loại 2, mới 100% Thép không gỉ dạng tấm 430: [0.3 - 3.0]mm x 150mm up x 300 mm up, hàng mới 100% Thép không gỉ, dạng cuộn 0.6-1.00mm x 1219 - 1250mm x Coil: Cold Rolled Stainless Steel Coil Thép không rỉ cán nguội dạng cuộn - Grade 304. Size: [0.3-2.0]mm x [1000-1260]mm x Coil. Hàng mới 100%. Thép không rỉ dạng cuộn KT : 1.00 X 1250 X COIL, Hàng mới 100% Thép không rỉ dạng cuộn WBJ4/2B KT 600-620MM X 1.00 MM Hàng mới 100% Phần XV:KIM LOẠI CƠ BẢN VÀ CÁC SẢN PHẨM BẰNG KIM LOẠI CƠ BẢN Chương 72:Sắt và thép
So sánh thép không gỉ sus và sts
Bài Viết Liên Quan
Toplist mới
#1
Top 8 sách giáo viên cánh diều lớp 3 2023
6 tháng trước#2
Top 7 con giáp nào nguy hiểm nhất 2023
6 tháng trước#3
Top 8 kinh đô của nước âu lạc đóng ở 2023
6 tháng trước#5
Top 6 mạch điện cầu thang 2 công tắc 1 bóng đèn 2023
6 tháng trước#6
Top 3 giáo an điện từ cá vàng bơi 2023
6 tháng trước#7
Top 10 tiểu luận xử lý tình huống sinh con thứ ba 2023
6 tháng trước#8
Top 9 vùng biển nào có diện tích lớn nhất 2023
6 tháng trước#9
Top 4 thâm cung sâu từng bước tập 1 vietsub motphim 2023
6 tháng trướcBài mới nhất
Chủ Đề
Toplist
Hỏi Đáp
Là gì
Địa Điểm Hay
Mẹo Hay
programming
Học Tốt
Nghĩa của từ
Công Nghệ
Khỏe Đẹp
mẹo hay
bao nhiêu
Top List
Bao nhiêu
Sản phẩm tốt
Xây Đựng
Tiếng anh
Ngôn ngữ
Bài Tập
Bài tập
đánh giá
So Sánh
Ở đâu
Hướng dẫn
So sánh
Tại sao
Dịch
bao nhieu
Đại học
Máy tính
Món Ngon
Thế nào
hướng dẫn
Bao lâu
Vì sao
Hà Nội
Khoa Học