So sánh a6400 và a6600

So sánh a6400 và a6600

Điểm chung của A7C và A6600:

Ngàm E-mount

Chống bụi và chống ẩm

24MP

Ổn định hình ảnh (5,0Ev bù)

Video 4K lên đến 30p với khả năng ghi không giới hạn

1080p lên đến 120 khung hình/giây

Cấu hình S-Log2, S-Log3 và HLG

WiFi, NFC, Bluetooth

Đầu vào micrô, đầu ra tai nghe

Điểm khác nhau của A7C và A6600:

1. Kích thước cảm biến

Cả hai máy ảnh đều có cảm biến 24,2MP nhưng kích thước khác nhau: APS-C cho A6600 và định dạng full-frame/35mm cho A7C.

Ngoài kích thước, một điểm khác biệt nữa là cấu trúc cảm biến: A7C sử dụng cảm biến BSI (chiếu sáng mặt sau) nơi các điốt quang ở gần bề mặt hơn để thu thập ánh sáng hiệu quả hơn.

Cảm biến A6600 không phải là BSI nhưng sử dụng dây đồng mỏng được cho là để cải thiện độ dẫn điện, tăng cường xử lý mạch và tối ưu hóa việc thu thập ánh sáng (vì vậy mục tiêu cuối cùng tương tự như cấu trúc BSI).

Liên quan đến phạm vi ISO, A7C tăng từ 100 đến 51200 hoặc từ 50 đến 204800 nếu chúng ta xem xét các giá trị mở rộng. Phạm vi thông thường của A6600 là 100 đến 32000 và các giá trị mở rộng lên đến ISO 102400.

So sánh a6400 và a6600

2. Tự động lấy nét và tốc độ

Cả hai máy ảnh đều sử dụng hệ thống lấy nét tự động kết hợp của Sony với tính năng lấy nét theo pha và một thuật toán tiên tiến.

A7C có 693 điểm lấy nét theo pha và 425 điểm nhận diện tương phản, chiếm 93% diện tích cảm biến.

A6600 sử dụng 425 điểm nhận diện theo pha và độ tương phản bao phủ 84% khung hình.

Cả hai camera đều có tính năng theo dõi thời gian thực giúp phân tích màu sắc, mẫu, khuôn mặt, mắt và độ sâu khi theo dõi đối tượng nhờ vào công nghệ AI và máy học. Điều này cũng giúp cải thiện hiệu suất của Eye AF, hoạt động cho người và động vật (con người chỉ dành cho video).

So sánh a6400 và a6600

A7C có lợi thế trong điều kiện ánh sáng yếu: độ nhạy tối thiểu của nó là -4Ev so với -2Ev trên máy ảnh APS-C (với khẩu độ f2).

- A7C đã sửa đổi cài đặt để kiểm soát AF trong chế độ video với cài đặt tốc độ chuyển đổi AF và độ nhạy chuyển đổi chủ thể AF gần đây, có nhiều bước hơn để tinh chỉnh hiệu suất so với tốc độ truyền động AF và độ nhạy theo dõi AF trên A6600.

Một sự khác biệt nhỏ, A7C có thể quay tối đa 10 khung hình/giây, chậm hơn một chút so với 11 khung hình/giây trên A6600.

Liên kết với tốc độ liên tục là khả năng bộ nhớ đệm. A6600 có thể ghi 116 tệp JPG hoặc 46 tệp RAW ở tốc độ tối đa trước khi bị chậm lại. A7C hoạt động tốt hơn với 220 tệp JPG hoặc 115 tệp RAW.

3. Ổn định hình ảnh cho video

Cả hai máy ảnh đều có tính năng ổn định 5 trục có thể được sử dụng cho ảnh tĩnh và video, với mức bù lên đến 5 điểm dừng (CIPA).

Tuy nhiên, một điều bạn sẽ chỉ tìm thấy trên A7C là khả năng ghi dữ liệu từ cảm biến con quay hồi chuyển trong các tệp video. Dữ liệu này có thể được sử dụng bởi phần mềm Catalyst của Sony để ổn định cảnh quay trong bài với kết quả tốt hơn.

4. Màn hình LCD

Cả hai màn hình đều có thể di chuyển 180º để chụp ảnh tự sướng / ghi nhật ký v nhưng cơ chế được Sony lựa chọn là khác nhau đối với từng máy ảnh.

Máy ảnh APS-C hoạt động trên 1 trục: nghiêng xuống 74˚ và lên 180º.

So sánh a6400 và a6600

Trên A7C, màn hình có cơ chế đa góc: mở sang một bên 90º và có thể xoay lên 180˚, giúp bạn thoải mái hơn trong việc định vị ở các góc khác nhau tùy thuộc vào kiểu chụp.

Cả hai màn hình đều cảm ứng nhạy và cho phép bạn di chuyển điểm lấy nét, bắt đầu theo dõi AF, chụp ảnh hoặc kích hoạt tính năng phóng đại.

5. Kính ngắm

Cả hai máy ảnh đều có kính ngắm điện tử nằm ở phía sau, với tấm nền OLED 0,39 inch và độ phân giải 2,36M chấm.

Độ phóng đại của A7C nhỏ hơn ở mức 0,59 lần, trong khi con số trên A6600 là 0,70 lần.

Điểm nhìn cũng dài hơn trên máy ảnh APS-C (23mm so với 20mm).

So sánh a6400 và a6600

6. Thiết kế

Về kích thước, A7C lớn hơn và cao hơn một chút nhưng trọng lượng về cơ bản là như nhau:

A7C : 124 x 71 x 60mm, 509g

a6600: 120 x 67 x 69mm; 503g

Thật tiếc khi Sony không trang bị báng cầm lớn hơn cho máy ảnh full frame. Như bạn có thể thấy trên máy ảnh APS-C lớn hơn.

Liên quan đến các nút điều khiển, A6600 có thêm hai nút tùy chỉnh ở phía trên, trong khi A7C có nút xoay bù phơi sáng.

Ở phía sau, chúng ta có thể nhận thấy công tắc AF / MF và AEL trên A6600, trong khi A7C có nút AF-ON lớn hơn (tất cả đều có thể được tùy chỉnh trong menu).

Một điểm khác biệt nữa là nút quay phim lớn hơn và nằm ở phía trên trên A7C. Trên máy ảnh APS-C, bạn tìm thấy nó ở rìa phần còn lại của ngón tay cái.

So sánh a6400 và a6600

7. Tốc độ thẻ SD

Cả hai máy ảnh đều chỉ có một khe cắm cho thẻ SD nhưng có hai điểm khác biệt cần chỉ ra.

Đầu tiên, A7C có một ngăn dành riêng cho nó ở bên cạnh, trong khi trên A6600, bạn truy cập nó ở phía dưới cùng từ ngăn chứa pin.

Thứ hai, A7C tương thích với thẻ UHS-II, có tốc độ ghi nhanh hơn, trong khi A6600 chỉ sử dụng thẻ UHS-I.

8. Tuổi thọ pin

A6600 và A7C sử dụng cùng một loại pin, NP-FZ100, đây là một tin tuyệt vời.

Tuy nhiên, đánh giá chính thức cho thời lượng pin có một chút khác biệt. A7C có thể ghi đến 680 ảnh khi sử dụng kính ngắm hoặc 740 ảnh khi sử dụng màn hình phía sau.

A6600 làm tốt hơn một chút với 720 ảnh khi sử dụng EVF hoặc 810 ảnh với màn hình LCD.

Cả hai máy ảnh đều có thể được sạc qua USB, nhưng cổng khác nhau: micro 2.0 trên A6600 và Type C trên A7C.

Phần kết luận

Với hai máy ảnh trông giống hệt nhau, việc lựa chọn giữa Sony A7C mới và A6600 chủ yếu phụ thuộc vào kích thước cảm biến và giá cả, trong đó A7C lớn hơn về cả hai mặt.

Có một vài điểm khác biệt tạo nên lợi thế cho A7C, nổi bật nhất là tính năng tự động lấy nét, thẻ nhớ và màn hình LCD.

Ngoài ra còn có một vài điểm khác biệt khác mà A6600 thực sự vượt trội hơn A7C, đáng chú ý nhất là kính ngắm điện tử, thời lượng pin và cách bố trí điều khiển.

Sony vừa ra mắt bộ đôi máy ảnh mới là Sony a6600 và Sony a6100. Cả hai đều là máy ảnh không gương lật, sử dụng cảm biến APS-C. A6100 là phiên bản rút gọn của A6400. A6600 là chiếc máy ảnh “đầu bảng” trong phân khúc A6000 với những cải tiến rất đáng mong đợi. Cho nênNếu phải đặt lên bàn cân bộ đôi Sony a6100 và a6600 – vừa được ra mắt cùng với người tiền nhiệm a6400, thì đâu mới là sự lựa chọn máy ảnh tốt nhất cho người dùng? Với Photographer So sánh A6100, A6400 và A6600 Xin vui lòng!

So sánh a6400 và a6600

Điểm tương đồng giữa ba máy ảnh:

– Chụp liên tục 11 khung hình / giây với theo dõi AE / AF (8 khung hình / giây với màn trập điện tử)

– Hybrid AF với 425 pha và 425 điểm tương phản, thời gian lấy nét 0,02 giây

– AF theo dõi thời gian thực áp dụng AI và Học máy để chụp ảnh và quay phim, độ nhạy tối thiểu -2Ev ở f2

– Lấy nét tự động theo mắt trong thời gian thực cho người và động vật

– Quay 4K lên đến 30p và 100Mbps, 1080p lên đến 120fps và 100Mbps

– Tích hợp máy đo khoảng thời gian (thiết bị chụp hẹn giờ) để chụp tua nhanh thời gian

– Màn hình LCD nghiêng 180˚ với khả năng cảm ứng

– Kết nối Wifi, NFC và Bluetooth

– 1 khay thẻ nhớ SD

Sự khác biệt giữa A6100, A6400 và A6600:

Thiết kế: A6100 nhẹ nhất, A6600 có báng cầm lớn nhất

Có thể nói rằng Sony không thay đổi nhiều về thiết kế của hai chiếc máy ảnh mới. Trên thực tế, toàn bộ dòng a6000 trông rất giống nhau, nhưng vẫn có một số điểm khác biệt đáng chú ý.

Các tính năng khác biệt đang bật A6600 So với A6100 và A6400, báng cầm trước lớn hơn khoảng 1 cm. Tính năng này nhằm cải thiện độ bám và chứa pin lớn hơn. Phần báng này cũng được làm cứng cáp hơn.

So sánh a6400 và a6600

A6100 và A6400 có sự chênh lệch kích thước gần như không đáng kể, trong khi A6600 nổi trội hơn một chút. Về trọng lượng, A6100 là mẫu máy nhẹ nhất.

– Sony A6100: 120,0mm x 66,9mm x 59,4mm, 396g

– Sony A6400: 120,0mm x 66,9mm x 59,7mm, 403g

– Sony A6600: 120,0mm x 66,9mm x 69,3mm, 503g

So sánh a6400 và a6600

Một điểm khác biệt đáng chú ý giữa ba máy ảnh là khung của Sony A6100 không được làm bằng hợp kim magiê và không có khả năng chống chịu thời tiết, trong khi hai máy còn lại được bảo vệ chống bụi và ẩm.

Về cách bố trí nút, A6600 có hai nút tùy chỉnh ở trên cùng, trong khi hai mẫu còn lại có một nút nằm gần nút chụp.

So sánh a6400 và a6600

Flagship có 11 nút tùy chỉnh trong khi hai mẫu còn lại có 8 nút chức năng.

So sánh a6400 và a6600

Ba máy ảnh này chia sẻ phiên bản mới nhất của hệ thống menu của Sony, bao gồm trang Menu của tôi chứa tối đa 30 mục.

A6100 và A6400 có đèn flash tích hợp (GN6, ISO 100), trong khi A6600 thì không.

Cuối cùng, A6400 và A6600 có cửa chớp bền được thiết kế để chịu được khoảng 200.000 chu kỳ cửa trập.

Kính ngắm: A6100 có độ phân giải thấp nhất

Tam giác máy ảnh Sony Điều này có một kính ngắm tích hợp với tấm nền OLED 0,39 inch, thiết kế quang học với độ phóng đại 0,70x và điểm mắt 23mm.

So sánh a6400 và a6600

EVF của A6100 có độ phân giải thấp nhất: 1.440.000 so với 2.359.296 điểm trên hai mẫu còn lại.

A6400 và A6600 có thể quay ở tốc độ khung hình cao hơn là 100 khung hình / giây hoặc 120 khung hình / giây trong khi A6100 chỉ chụp ở tốc độ 50 khung hình / giây hoặc 60 khung hình / giây (chế độ PAL hoặc NTSC).

Ổn định hình ảnh: chỉ A6600 có IBIS

A6600 trở thành máy ảnh APS-C thứ hai của Sony có tính năng ổn định 5 trục trên cảm biến, với khả năng bù 5 điểm (tiêu chuẩn CIPA).

So sánh a6400 và a6600

Hệ thống có thể hoạt động với bất kỳ ống kính nào, bao gồm cả ống kính cổ điển không gắn kết (nếu ống kính không có tiếp điểm điện tử, sự cân bằng là 3 trục). Máy ảnh cũng có thể kết hợp 3 trục trên cảm biến với tính năng chống rung quang học.

Trong khi đó, A6100 và A6400 không có IBIS, vì vậy chúng phải dựa vào ống kính có OSS hoặc các hỗ trợ khác như gimbal từ bên thứ ba.

Video: A6100 thiếu các mẫu màu (Hồ sơ hình ảnh)

Cả ba máy ảnh đều có thể quay video 4K, nhưng A6100 thiếu các mẫu video màu chuyên dụng của Sony bao gồm các cấu hình chính như S-Log2, S-Log3 và HLG (HDR).

Các mẫu này cung cấp nhiều dải động hơn mặc định (cắt vùng sáng) so với bộ Creative Style được thiết kế cho ảnh tĩnh JPG.

Với cấu hình S-Log3, A6400 và A6600 có thể đạt dải động 14 stop theo Sony.

Tự động lấy nét: Chỉ A6600 có Eye AF cho video

Eye AF của Sony được biết đến là hệ thống phát hiện mắt đáng tin cậy nhất của tất cả các thương hiệu máy ảnh không gương lật. Gần đây, họ đã giới thiệu công nghệ quay video tương tự, đầu tiên là trên A7R IV, sau đó là RX100 VII. Bây giờ đến lượt A6600 nhận được bản cập nhật tương tự.

So sánh a6400 và a6600

Mặc dù A6100 và A6400 không có Eye AF cho video, chúng vẫn có thể hoạt động với tính năng nhận diện khuôn mặt và theo dõi tuyệt vời.

Đệm

Ba máy ảnh có cùng tốc độ chụp liên tục tối đa 11fps hoặc 8fps với chế độ xem trực tiếp, nhưng có sự khác biệt khi nói đến bộ đệm.

A6400 và A6600 làm tốt hơn một chút nhờ bộ xử lý nhanh hơn. Chúng có thể ghi 115 tệp JPG hoặc 46 tệp RAW ở tốc độ tối đa.

A6100 không bị tụt lại quá xa với 77 khung hình JPG hoặc 33 tệp RAW.

Pin: A6600 được nâng cấp

Một trong những điểm khác biệt quan trọng nhất giữa ba máy ảnh này liên quan đến pin.

A6600 là máy ảnh APS-C đầu tiên trong dòng E-mount sử dụng gói NP-FZ100 lớn hơn, được Sony giới thiệu cùng với A9 hai năm trước. Do đó, máy ảnh có khả năng chụp 720/810 bức ảnh trong một lần sạc hoặc quay 140/150 phút.

A6100 và A6400 sử dụng pin NP-FW50 cũ hơn và có xếp hạng thấp hơn nhiều (360/410 ảnh, quay 70/75 phút).

Ba máy ảnh có thể được sạc qua USB nhưng cần lưu ý rằng bộ sạc không được bao gồm trong hộp.

So sánh a6400 và a6600

Giá

Sony A6100 là mẫu máy ảnh rẻ nhất, bắt đầu từ $ 750 (£ 830 và € 900 ở châu Âu). A6400 không quá xa với $ 900, £ 870, € 930.

A6600 là máy ảnh đắt nhất ở đây, với giá giới thiệu là $ 1400, £ 1450, € 1600

Kết luận

A6100, A6400 và A6600 có nhiều điểm chung và chắc chắn rằng khi nói đến chất lượng hình ảnh và khả năng lấy nét tự động, chúng mang lại cùng một mức hiệu suất.

A6100 là mẫu máy ảnh giá cả phải chăng nhất và do đó, một số thứ đã bị hy sinh: kính ngắm có độ phân giải thấp hơn và thiếu các mẫu màu cho video khiến nó trở thành một giải pháp hướng đến người mới bắt đầu.

Nếu ngân sách dư dả hơn một chút, bạn có thể chọn A6400 với EVF độ phân giải cao hơn, bộ đệm sâu hơn và nhiều cài đặt hơn cho video.

Sony A6600 nổi bật nhất với báng cầm lớn, pin lớn hơn và tính năng ổn định 5 trục bổ sung. Đây chắc chắn là lựa chọn hấp dẫn nhất trong bộ ba này, nhưng bù lại bạn sẽ muốn có một chiếc ví lớn để có thể nhấc máy.

Bảng so sánh Sony A6100 vs A6400 vs A6600:

Sony Alpha a6100

Sony Alpha a6400

Sony Alpha a6600

cảm biến

APS-C 24,2MP

APS-C 24,2MP

APS-C 24,2MP

Băng hình

4K / 30p

4K / 30p

4K / 30p

Dải độ nhạy sáng ISO

ISO 100-32000 (100-51200)

100-32000 (100-102400)

100-32000 (100-102400)

Màn hình

Màn hình LCD cảm ứng, lật 180 độ

Màn hình LCD cảm ứng, lật 180 độ

Màn hình LCD cảm ứng, lật 180 độ

Kính ngắm điện tử

1440k chấm

2359k chấm

2359k chấm

Tốc độ chụp liên tục

11 khung hình / giây + Theo dõi AF / AE

11 khung hình / giây + Theo dõi AF / AE

11 khung hình / giây + Theo dõi AF / AE

Khả năng chống chịu thời tiết

Không phải

Đúng

Đúng

Cục pin

Bảng NP-FW50 410

Bảng NP-FW50 410

Tấm NP-FZ100 810

Kích cỡ

120,0mm x 66,9mm x 59,4mm

120,0mm x 66,9mm x 59,7mm

120,0mm x 66,9mm x 69,3mm

Trọng lượng

396g

403g

503g

Kiểm tra giá

Kiểm tra giá

Kiểm tra giá

>> Liên hệ Photographer để được tư vấn và nhận những ưu đãi mới nhất khi mua máy ảnh trả gópphụ kiện máy ảnh – máy quay phim khác.