So as la gi

Để diễn tả mục đích của hành động trong tiếng Anh bạn thường dùng cấu trúc nào? “In order to” hay “so as to”? Ngoài ra còn những cấu trúc nào mang nghĩa tương đương nữa không? Cùng ELSA Speak tìm câu trả lời cho những câu hỏi này trong bài viết nhé!

“in order to” và “so as to” nghĩa là gì?

Cả “in order to” và “so as to” đều mang nghĩa “để, để mà” nhằm thể hiện mục đích của hành động được đề cập ngay trước đó.

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}

Click to start recording!

Recording... Click to stop!

So as la gi

Ví dụ:

– She learns hard in order to win the scholarship. (Cô ấy học hành chăm chỉ để giành được học bổng).

– He learns English so as to travel in Europe. (Anh ấy học tiếng Anh để đi du lịch châu Âu).

So as la gi

“In order to” và “so as to” có cấu trúc phụ thuộc vào chủ thể của hành động. Cụ thể như sau:

  1. Nếu mục đích của hành động hướng đến chủ thể hành động được nêu ở phía trước, cấu trúc của câu như sau:

Ví dụ: 

– Jame spent all his time in order to look for his dog. 

(Jame dành toàn bộ thời gian để tìm con chó của ảnh).

– Lan usually sleeps at 9 PM so as not to wake up late the next day. 

(Lan thường ngủ vào lúc 9 giờ để không dậy muộn vào hôm sau).

>>> Xem thêm: Cấu trúc, cách dùng và phân biệt “by the time” trong tiếng Anh

  1. Khi mục đích của hành động hướng đến đối tượng khác, dùng cấu trúc:

Ví dụ:

– John gets a part-time job in order for her mom to have a rest. 

(John nhận một công việc bán thời gian để mẹ cậu ấy có thời gian nghỉ ngơi).

– He makes a fence so as for kids not to play on his yard. 

(Anh ấy làm hàng rào để mấy đứa trẻ không chơi trong sân của ảnh).

Lưu ý khi sử dụng hai cấu trúc này

Trường hợp sử dụng cấu trúc “In order to” và “so as to” để nối 2 câu chỉ mục đích lại với nhau cần chú ý những điểm sau:

  • Hai câu phải có cùng một chủ ngữ.
  • Khi thực hiện nối hai câu bằng cấu trúc “In order to” và “so as to”, cần bỏ chủ ngữ ở câu sau, bỏ các động từ như like, want, hope… và giữ lại các động từ theo sau đó ở dạng nguyên mẫu.

Ví dụ: Ann always works hard. She wants to get a higher salary.

=> Ann always works hard in order to get a higher salary. (Ann luôn làm việc chăm chỉ để nhận được mức lương cao hơn).

Một số cấu trúc tương đương trong tiếng Anh

Ngoài việc sử dụng “In order to” và “so as to” để diễn tả mục đích của hành động, bạn cũng có thể thay thế bằng các cấu trúc sau để đa dạng thêm lựa chọn trong hành văn hoặc giao tiếp bằng tiếng Anh:

  • To + V: Đây là cấu trúc dùng thay thế “In order to” và “so as to” đơn giản nhất mà bạn có thể sử dụng trong giao tiếp hoặc văn viết. 

Lưu ý: Ở dạng câu phủ định, không dùng not + to V để thay thế cho in order/so as + not to V.

Ví dụ:

She has to do exercise every day in order to keep her body fit.

=> She has to do exercise every day to keep her body fit. 

(Cô ấy phải tập thể dục mỗi ngày để giữ cho thân hình cân đối).

  • So that: Cũng có nghĩa tương đương như “In order to” và “so as to”. Ngoài ra có thể kết hợp thêm các động từ khuyết thiếu như can, could, will, would để làm rõ hơn ngữ nghĩa mà người nói muốn đề cập.

Ví dụ:

He practices very hard so as to win a gold medal.

=> He practices very hard so that he can win a gold medal. 

(Anh ấy luyện tập rất chăm chỉ để có thể giành huy chương vàng).

  • With a view to V-ing: Cấu trúc này thường không được sử dụng phổ biến. Tuy nhiên, nếu muốn đạt điểm cao trong các bài thi nói hoặc viết, bạn không nên bỏ qua.

Ví dụ:

In order to have a good result for the exam, I have to study hard.

=> With a view to having a good result for the exam, I have to study hard.

(Để có một kết quả xuất sắc cho kỳ thi, tôi phải học hành thật chăm chỉ).

  • With an aim of + V-ing: Cùng có nghĩa tương đương nhưng bạn nên chú ý đến giới từ ở hai cấu trúc “With a view to V-ing” và “With an aim of V-ing” để tránh nhầm lẫn.

Ví dụ:

So as to buy a new video game, I have collected money.

=> With an aim of buying a new video game, I have collected money. 

(Với mục đích mua một trò chơi mới, tôi đang tiết kiệm tiền).

Bài tập sử dụng “in order to” và “so as to” có đáp án”

So as la gi

Điền từ đúng vào chỗ trống:

  1. I bought a dictionary ___ help with my vocabulary.

A. To B. In order not to C. for

2. I went to bed early ___ I wouldn’t be tired in the morning.

A. In order not to B. So as not to C. So that.

3. I waited for an hour ___ I could meet her.

A. So that B. For C. so as not to

4. My sister gave English lessons ___ earn some pin money.

A. In order to B. So as not to C. In order not to

5. They took the taxi ___ waste time.

A. So as not to B. To C. In order to

Đáp án:

  1. A
  2. C
  3. A
  4. A
  5. A

Không quá khó để ghi nhớ những kiến thức liên quan đến cấu trúc “In order to” và “so as to” đúng không nào? Đừng quên luyện tập thật thường xuyên, đặc biệt là vận dụng vào quá trình giao tiếp hằng ngày để sử dụng những cấu trúc này thật linh hoạt nhé!