Sao hải vương tiếng anh là gì năm 2024

1. Mercury: Sao Thủy

Đường kính: 4.878km

Quỹ đạo: 88 ngày Trái đất

Ngày: 58,6 ngày Trái đất

2. Venus: Sao Kim

Đường kính: 12.104km

Quỹ đạo: 225 ngày Trái đất

Ngày: 241 ngày Trái đất

3. Earth: Trái đất

Đường kính: 12.760km

Quỹ đạo: 365,24 ngày

Ngày: 23 giờ, 56 phút

4. Mars: Sao Hỏa

Hành tinh thứ tư tính từ Mặt trời, sao Hỏa lạnh và toàn đất đá. Nó có nhiều điểm

Đường kính: 6.787km.

Quỹ đạo: 687 ngày Trái đất.

Ngày: Chỉ hơn một ngày Trái đất [24 giờ, phút 37].

5. Jupiter: Sao Mộc

Đường kính: 139.822km.

Quỹ đạo: 11,9 năm Trái đất.

Ngày: 9.8 giờ Trái đất.

6. Saturn: Sao Thổ

Đường kính: 120.500km.

Quỹ đạo: 29,5 năm Trái đất.

Ngày: Khoảng 10,5 giờ Trái đất.

7. Uranus: Sao Thiên Vương

Đường kính: 51.120km.

Quỹ đạo: 84 năm Trái đất.

Ngày: 18 giờ Trái đất.

8. Neptune: Sao Hải Vương

Đường kính: 49.530km.

Quỹ đạo: 165 năm Trái đất.

Ngày: 19 giờ Trái đất.

Xem thêm: Vì sao chúng ta khó học từ vựng tiếng Anh?

[Báo VietNamNet ] &

8211; Môi trường bản ngữ- cơ hội nâng cao tiếng Anh cho SV

[Kênh 14] &

8211; Bật mí bí quyết học tiếng Anh siêu tốc bằng phương pháp não bộ BSM

  1. Kiến thức
  2. Ngữ pháp tiếng Anh
  3. Từ vựng tiếng Anh

Tên các hành tinh trong hệ mặt trời.

- Tên các dòng nhạc trong tiếng Anh

- Từ vựng tiếng Anh tên các phòng ban trong công ty

1. Mercury: Sao Thủy

2. Venus: Sao Kim

3. Earth: Trái Đất

4. Mars: Sao Hỏa

5. Jupiter: Sao Mộc

6. Saturn: Sao Thổ

7. Uranus: Sao Thiên Vương

8. Neptune: Sao Hải Vương

9. Pluto: Sao Diêm Vương

toomva.com chúc bạn học thành công!

  • Học từ vựng tiếng Anh
  • Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề & hình ảnh
  • Từ vựng tiếng Anh về Hệ Mặt Trời

Bài học từ vựng dưới đây được chuẩn bị bởi

LeeRit - Phần mềm học từ vựng tiếng Anh online hiệu quả.

  • 1.Sun /sʌn/
    Mặt Trời
  • 2.Mercury /ˈmɜːrkjəri/
    Sao Thủy
  • 3.Venus /'vi:nəs/ Sao Kim
  • 4.Earth /ɜːθ/
    Trái Đất
  • 5.Mars /mɑ:z/ Sao Hỏa
  • 6.Jupiter /'dʤu:pitə/ Sao Mộc
  • 7.Saturn /'sætən/ Sao Thổ
  • 8.Uranus Sao Thiên Vương
  • 9.Neptune /'neptju:n/ Sao Hải Vương

LeeRit giới thiệu cùng bạn

Học tiếng Anh cùng Tiếng Anh Mỗi Ngày:

  • Cải thiện kỹ năng nghe [Listening]
  • Nắm vững ngữ pháp [Grammar]
  • Cải thiện vốn từ vựng [Vocabulary]
  • Học phát âm và các mẫu câu giao tiếp [Pronunciation]

Học tiếng Anh ONLINE cùng Tiếng Anh Mỗi Ngày

Bài viết: LeeRit - Học từ vựng tiếng Anh Ảnh: Sưu tầm

Các chủ đề từ vựng tiếng Anh khác mà bạn sẽ quan tâm:

  • Từ vựng tiếng Anh về cảm xúc
  • Từ vựng tiếng Anh về Côn trùng
  • Từ vựng tiếng Anh về Các loại thức uống
  • Từ vựng tiếng Anh về Thời tiết [1]
  • Từ vựng tiếng Anh về Tivi

Bình luận & câu hỏi của bạn về chủ đề này

Chủ Đề