1. Mercury: Sao Thủy
Đường kính: 4.878km
Quỹ đạo: 88 ngày Trái đất
Ngày: 58,6 ngày Trái đất
2. Venus: Sao Kim
Đường kính: 12.104km
Quỹ đạo: 225 ngày Trái đất
Ngày: 241 ngày Trái đất
3. Earth: Trái đất
Đường kính: 12.760km
Quỹ đạo: 365,24 ngày
Ngày: 23 giờ, 56 phút
4. Mars: Sao Hỏa
Hành tinh thứ tư tính từ Mặt trời, sao Hỏa lạnh và toàn đất đá. Nó có nhiều điểm
Đường kính: 6.787km.
Quỹ đạo: 687 ngày Trái đất.
Ngày: Chỉ hơn một ngày Trái đất [24 giờ, phút 37].
5. Jupiter: Sao Mộc
Đường kính: 139.822km.
Quỹ đạo: 11,9 năm Trái đất.
Ngày: 9.8 giờ Trái đất.
6. Saturn: Sao Thổ
Đường kính: 120.500km.
Quỹ đạo: 29,5 năm Trái đất.
Ngày: Khoảng 10,5 giờ Trái đất.
7. Uranus: Sao Thiên Vương
Đường kính: 51.120km.
Quỹ đạo: 84 năm Trái đất.
Ngày: 18 giờ Trái đất.
8. Neptune: Sao Hải Vương
Đường kính: 49.530km.
Quỹ đạo: 165 năm Trái đất.
Ngày: 19 giờ Trái đất.
Xem thêm: Vì sao chúng ta khó học từ vựng tiếng Anh?[Báo VietNamNet ] &
8211; Môi trường bản ngữ- cơ hội nâng cao tiếng Anh cho SV
[Kênh 14] &
8211; Bật mí bí quyết học tiếng Anh siêu tốc bằng phương pháp não bộ BSM
- Kiến thức
- Ngữ pháp tiếng Anh
- Từ vựng tiếng Anh
Tên các hành tinh trong hệ mặt trời.
- Tên các dòng nhạc trong tiếng Anh
- Từ vựng tiếng Anh tên các phòng ban trong công ty
1. Mercury: Sao Thủy
2. Venus: Sao Kim
3. Earth: Trái Đất
4. Mars: Sao Hỏa
5. Jupiter: Sao Mộc
6. Saturn: Sao Thổ
7. Uranus: Sao Thiên Vương
8. Neptune: Sao Hải Vương
9. Pluto: Sao Diêm Vương
toomva.com chúc bạn học thành công!
- Học từ vựng tiếng Anh
- Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề & hình ảnh
- Từ vựng tiếng Anh về Hệ Mặt Trời
Bài học từ vựng dưới đây được chuẩn bị bởi
LeeRit - Phần mềm học từ vựng tiếng Anh online hiệu quả.
- 1.Sun
/sʌn/ Mặt Trời
- 2.Mercury
/ˈmɜːrkjəri/ Sao Thủy
- 3.Venus /'vi:nəs/ Sao Kim
- 4.Earth
/ɜːθ/ Trái Đất
- 5.Mars /mɑ:z/ Sao Hỏa
- 6.Jupiter /'dʤu:pitə/ Sao Mộc
- 7.Saturn /'sætən/ Sao Thổ
- 8.Uranus Sao Thiên Vương
- 9.Neptune /'neptju:n/ Sao Hải Vương
LeeRit giới thiệu cùng bạn
Học tiếng Anh cùng Tiếng Anh Mỗi Ngày:
- Cải thiện kỹ năng nghe [Listening]
- Nắm vững ngữ pháp [Grammar]
- Cải thiện vốn từ vựng [Vocabulary]
- Học phát âm và các mẫu câu giao tiếp [Pronunciation]
Học tiếng Anh ONLINE cùng Tiếng Anh Mỗi Ngày
Bài viết: LeeRit - Học từ vựng tiếng Anh Ảnh: Sưu tầm
Các chủ đề từ vựng tiếng Anh khác mà bạn sẽ quan tâm:
- Từ vựng tiếng Anh về cảm xúc
- Từ vựng tiếng Anh về Côn trùng
- Từ vựng tiếng Anh về Các loại thức uống
- Từ vựng tiếng Anh về Thời tiết [1]
- Từ vựng tiếng Anh về Tivi